Toán học - Thống kê
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MI1 | Toán-Tin | A00, A01 | 27,35 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 2 | MI1 | Toán-Tin | A00, A01 | 27,21 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 3 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) | A00, A01 | 19 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 4 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01, A00, D07, D01 | 23,55 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 6 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 23,3 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 22,3 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 9 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 31,3 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 10 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 12 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, A02, B00 | 22,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 13 | QHT02 | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 34,45 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 14 | 7460117 | Toán tin | A00, C14, D01, D84 | 16,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 15 | 7460117 | Toán tin | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 16 | QHT02 | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 34,25 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 17 | 7460101A | Toán học | A00 | 25,31 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 18 | 7460101D | Toán học | D01 | 25,02 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 19 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D07, A16 | 23 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 20 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D07, A16 | 15,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 21 | 7460101A | Toán học | A00 | 26,04 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 22 | 7460101D | Toán học | D01 | 26,04 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 23 | QHT01 | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 34,45 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 24 | 7460101 | Toán học | A00, C14, D01, D84 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 25 | 7460101 | Toán học | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 26 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 27 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 28 | QHT01 | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 33,4 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 29 | 7460201 | Thống kê (Thống kê ứng dụng) | A00, A01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 30 | 7460201 | Thống kê | A00, A01 | 19 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 31 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, A02, B00 | 21,6 | 2024 | 22,200,000 | Đại học Cần Thơ |
| 32 | 7460201 | Thống kê | A00, A01 | 28,5 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 33 | 7460201 | Thống kê | A00, A01 | 27,7 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 34 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, A02, B00 | 22,4 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 35 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học,Toán tin, Toán ứng dụng | A00, B00, B08, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 36 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | 25,55 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 37 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 38 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A01, D01, D07, D09 | 26,97 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00 | 23,99 | 2024 | 19,175,000 | Đại học Sài Gòn |
| 40 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A01 | 22,99 | 2024 | 19,175,000 | Đại học Sài Gòn |
| 41 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, A08, A10 | 24,6 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 42 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 43 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 44 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 45 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01 | 24 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 46 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D90 | 24,75 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 47 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01 | 20,1 | 2024 | 16,868,250 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 48 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, A16, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 49 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 50 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, B08, D07 | 26,85 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 51 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 52 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 53 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 54 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, A02, D08 | 22,05 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 55 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 56 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 57 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 58 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 59 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00 | 17,05 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 60 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A01, D01, D14, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 61 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 62 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 16,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 63 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 64 | CTTT7460108A | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 65 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 66 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 67 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00 | 21,74 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 68 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A01 | 21,74 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 69 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 70 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 71 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 72 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 73 | EP15 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 35,46 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 74 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01 | 25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 75 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 76 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 77 | 7460108H | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 78 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D07, D08 | 35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 79 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, D01, D07, A01 | 23,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 80 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 81 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, A02, D08 | 24,51 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 82 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 83 | 7460108 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, B08, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 84 | 146 | Khoa học dữ liệu | A00, A01 | 82,14 | 2024 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 85 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D07, D08 | 34,85 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 86 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00, A00, A01, D01 | 16,45 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 87 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A01 | 23,94 | 2024 | 19,175,000 | Đại học Sài Gòn |
| 88 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00 | 24,94 | 2024 | 19,175,000 | Đại học Sài Gòn |
| 89 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01 | 31 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 90 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 91 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01, D01, D07 | 23,91 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 92 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01 | 20 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 93 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01, A02, B00 | 23,23 | 2024 | 22,200,000 | Đại học Cần Thơ |
| 94 | 7460112 | ĐH Toán ứng dụng | A00, A01, B00, D07 | 21,15 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |