Luật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
2 | POHE4 | POHE - Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
3 | 7380107 | Nông học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
4 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,47 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
5 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 25,5 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
6 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
7 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
8 | 7380101 | Ngành Luật | A01, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
9 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
10 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
11 | 7380101 | Ngành Luật | D01 | 23,76 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
12 | 7380101 | Ngành Luật | C03 | 24,76 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
13 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 14,01 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
14 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 24,5 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
16 | 7380101 | Ngành Luật | D78 | 26,52 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
17 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 28,36 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
18 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
19 | 7380101 | Ngành Luật | D03, D82 | 25 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
20 | 7380101 | Ngành Luật | D01 | 25,4 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
21 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 18,75 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
22 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D09, D11, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
23 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 24,57 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
24 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,27 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
25 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 23,77 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
26 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D03, D06 | 24,27 | 2024 | Đại học Luật TP.HCM | |
27 | 7380101 | Ngành Luật | C00, D01, D66, D78 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
28 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 28,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
29 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
30 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
31 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, A12, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
32 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
33 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
34 | 7380101 | Ngành Luật | C00, D01, D14, D15 | 25,25 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
35 | 7380101 | Ngành Luật | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
36 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
37 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 24,25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
38 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
39 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 24,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
40 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
41 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
42 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
43 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, D01, D03 | 26,01 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
44 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
45 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 24,21 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
46 | 7380101 | Ngành Luật | D02 | 15,5 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
47 | 7380101 | Ngành Luật | B00, D08 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
48 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
49 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C14, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
50 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
51 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
52 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
53 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C20, D66 | 21 | 2024 | 13,000,000 | Đại học Luật - Đại học Huế |
54 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A09, C00, C14 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
55 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C04, D01 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
56 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
57 | 7380101 | Ngành Luật | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
58 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D07 | 26,91 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
59 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 26,9 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
60 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
61 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 24,25 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
62 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
63 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
64 | 7380101 | Ngành Luật | A01, C00, C01, D01 | 25,1 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
65 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C20, D01 | 22 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
66 | 7380101 | Ngành Luật | V01, V02, V07, V09 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
67 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
68 | 7380101 | Ngành Luật | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
69 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
70 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 25 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
71 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
72 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A09, C00, C20 | 25,5 | 2024 | 14,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
73 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
74 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 22,51 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
75 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 25,45 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
76 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
77 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
78 | 7380101 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
79 | 7380101_503 | Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) | A00, A01, D01, D07 | 24,24 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
80 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 25,6 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
81 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 26,18 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
82 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 21,5 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
83 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 23,43 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
84 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 22,3 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
85 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 23,09 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
86 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
87 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20,35 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
88 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23,14 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
89 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 21,8 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
90 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20,5 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
91 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20,1 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
92 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 27,15 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
93 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23,28 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
94 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 25,33 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
95 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20,15 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
96 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính, - Luật tư pháp, | A00, C00, D01, D03 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
97 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 24,8 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
98 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 25,75 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
99 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 26,5 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
100 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | D84 | 26,1 | 2024 | Đại học Luật TP.HCM | |
101 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
102 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
103 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
104 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04, D06 | 25,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
105 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
106 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D07 | 26,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
107 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04, D06 | 25,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
108 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
109 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D66, D84 | 26,86 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
110 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
111 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 25,7 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
112 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
113 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
114 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,41 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
115 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 23,7 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
116 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
117 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
118 | 7380108C | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
119 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D07 | 26,52 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
120 | HQT04 | Luật quốc tế | D03, D04, D06 | 25,52 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
121 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
122 | HQT04 | Luật quốc tế | D06 | 25,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
123 | HQT04 | Luật quốc tế | A00, A01, D01, D06, D07 | 28,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
124 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
125 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, D01 | 22,99 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
126 | 7380108 | Luật quốc tế | C00 | 25,24 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
127 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, D01 | 20,63 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
128 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 24,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
129 | 7380108C | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 22,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
130 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
131 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
132 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
133 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D14 | 23,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
134 | 7380107_502E | Luật kinh tế (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
135 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 24,82 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
136 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
137 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2023 | Đại học Thương mại | |
138 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
139 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
140 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01, D01, D14 | 20,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
141 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A00, C00, D01, D96 | 23,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
142 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
143 | 7380107_502E | Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
144 | 7380107_502 | Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
145 | 7380107 | Luật kinh tế (*) | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
146 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
147 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27,36 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
148 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
149 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, D02, D03, D05, D06 | 26,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
150 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C14, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
151 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
152 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
153 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
154 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D09 | 27,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
155 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
156 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
157 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
158 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
159 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 23,05 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
160 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 23,96 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
161 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
162 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
163 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
164 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 15,5 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
165 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C03, D01, D10 | 25,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
166 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
167 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
168 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, A00, D01, D09 | 25,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
169 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
170 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
171 | 7380107 | Luật kinh tế | T00, T02, T05 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
172 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
173 | 7380107C | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
174 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 24,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
175 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
176 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
177 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
178 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
179 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 21 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
180 | 7380107 | Luật Kinh Tế | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
181 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
182 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
183 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
184 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D14 | 24,35 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
185 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 26,85 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
186 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C14, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
187 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,52 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
188 | LAW02 | Luật kinh tế | C00, C03, D14, D15 | 26,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
189 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
190 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
191 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
192 | LAW02 | Luật kinh tế | C00, C03, D14, D15 | 28,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
193 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
194 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
195 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D84, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
196 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
197 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15,45 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
198 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
199 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01 | 24,12 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
200 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
201 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26,12 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
202 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 22,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
203 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
204 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D04 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
205 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 21 | 2024 | 13,000,000 | Đại học Luật - Đại học Huế |
206 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C19 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
207 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D10, D14 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
208 | FBE5 | Luật kinh tế | C00, C04, D01, D14 | 24 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
209 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
210 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
211 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
212 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
213 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
214 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 24,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
215 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
216 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 19 | 2023 | Đại học Luật - Đại học Huế | |
217 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 26 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
218 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
219 | TLA302 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 26,62 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
220 | TLA302 | Luật kinh tế | A00,A01,C00,D01 | 23,47 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
221 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
222 | FBE5 | Luật kinh tế | C00,C04,D01,D14 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
223 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01 | 15,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
224 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
225 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 25,07 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
226 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 25,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
227 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
228 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00, C00, D01, A08 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
229 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
230 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 21,75 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
231 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
232 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
233 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
234 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
235 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
236 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
237 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
238 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
239 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
240 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
241 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
242 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
243 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 24 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
244 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C20 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
245 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25,6 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
246 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
247 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 25,8 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
248 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01 | 25,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
249 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,41 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
250 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D78, D82 | 25,8 | 2024 | 25,380,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
251 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,07 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
252 | D132 | Luật kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
253 | POHE4 | Luật kinh doanh | A01, D01, D07, D09 | 35,26 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
254 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D78, D82 | 25,29 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
255 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
256 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | V01, V02, V07, V08 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
257 | D120 | Luật hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
258 | D120 | Luật hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
259 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
260 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | D78 | 26,52 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
261 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | D01 | 25,4 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
262 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | A01 | 24,5 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
263 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao | A01, D01, D07, D78 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
264 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
265 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 23,96 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
266 | 7380101|12A00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A00 | 22,7 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
267 | 7380101|12A01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A01 | 22,35 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
268 | 7380101|12C00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | C00 | 26,03 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
269 | 7380101|12D01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | D01 | 23,23 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
270 | 7380101|12A00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A00 | 24,3 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
271 | 7380101|12A01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A01 | 21,7 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
272 | 7380101|12C00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | C00 | 27,67 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
273 | 7380101|12D01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | D01 | 23,75 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
274 | 7380101|11A00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A00 | 24,35 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
275 | 7380101|11A01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 23,48 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
276 | 7380101|11C00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | C00 | 28,42 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
277 | 7380101|11D01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | D01 | 25,51 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
278 | 7380101|11A00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A00 | 24,49 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
279 | 7380101|11A01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 22,85 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
280 | 7380101|11C00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | C00 | 28,2 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
281 | 7380101|11D01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | D01 | 25,32 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
282 | 7380101|22A00 | Luật (Nam - Phía Nam) | A00 | 23,15 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
283 | 7380101|22A01 | Luật (Nam - Phía Nam) | A01 | 20,45 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
284 | 7380101|22C00 | Luật (Nam - Phía Nam) | C00 | 24,2 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
285 | 7380101|22D01 | Luật (Nam - Phía Nam) | D01 | 22,4 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
286 | 7380101|22A00 | Luật (Nam - Phía Nam) | A00 | 23,75 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
287 | 7380101|22A01 | Luật (Nam - Phía Nam) | A01 | 21,05 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
288 | 7380101|22C00 | Luật (Nam - Phía Nam) | C00 | 27,67 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
289 | 7380101|22D01 | Luật (Nam - Phía Nam) | D01 | 21,95 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
290 | 7380101|21A00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 24,3 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
291 | 7380101|21A01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A01 | 24,6 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
292 | 7380101|21C00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | C00 | 27,58 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
293 | 7380101|21D01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | D01 | 24,75 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
294 | 7380101|21A00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 23,42 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
295 | 7380101|21A01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A01 | 22,7 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
296 | 7380101|21C00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | C00 | 28,1 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
297 | 7380101|21D01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | D01 | 24,68 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
298 | 7380101_505 | Luật (Luật và Chính sách công) | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
299 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính, | A00, C00, D01, D03 | 22,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
300 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06 | 18,15 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
301 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
302 | 7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
303 | 7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, D01, D07 | 24,38 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
304 | 7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | A00, C00, D01, D03 | 25,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
305 | 7380101 | Luật (2 chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Dân sự) | A00, A01, C00, D01 | 21,5 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
306 | 7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
307 | 7380101 | Luật (*) | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23,4 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
308 | N7380101 | Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
309 | N7380101 | Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
310 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01, D01 | 31,1 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
311 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao | A00, A01, C00, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
312 | 7380101 | Luật | C00 | 26.75 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
313 | 7380101 | Luật | C00 | 26.63 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
314 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, C04 | 16,05 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
315 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 23,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
316 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
317 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
318 | 7380101 | Luật | A00 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
319 | 7380101 | Luật | A01 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
320 | 7380101 | Luật | D01 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
321 | 7380101 | Luật | C00 | 26,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
322 | 7380101 | Luật | D01, C20, A07, A00 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
323 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
324 | 7380101 | Luật | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
325 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
326 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
327 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 23,23 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
328 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 24 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
329 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 26.38 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
330 | 7380101 | Luật | C00, D78, D66, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
331 | 7380101 | Luật | A00, C00, C03, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
332 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
333 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
334 | 7380101 | Luật | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
335 | 7380101 | Luật | C03 | 23,87 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
336 | 7380101 | Luật | D01 | 22,87 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
337 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
338 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
339 | 7380101V | Luật | A00, A01, C00, D01 | 25,12 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
340 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
341 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
342 | 7380101 | Luật | A01 | 21,35 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
343 | 7380101 | Luật | A01 | 21,75 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
344 | 7380101 | Luật | C00 | 26,2 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
345 | 7380101 | Luật | C00 | 27,31 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
346 | 7380101 | Luật | D01 | 23,45 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
347 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
348 | 7380101 | Luật | A00 | 21,5 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
349 | 7380101 | Luật | C00 | 26,63 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
350 | 7380101 | Luật | A00 | 23,75 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
351 | 7380101 | Luật | D01 | 22,65 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
352 | 7380101 | Luật | A00 | 22 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
353 | GTADCLA2 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 29 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
354 | 7380101 | Luật | D01 | 24,92 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
355 | 7380101 | Luật | A00 | 23,79 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
356 | 7380101 | Luật | D01 | 21,7 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
357 | 7380101 | Luật | A01 | 21,15 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
358 | 7380101 | Luật | A01 | 21,5 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
359 | 7380101 | Luật | C00 | 25,52 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
360 | 7380101 | Luật | A00, D01 | 23,77 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
361 | 7380101D | Luật | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
362 | 7380101 | Luật | A00, C00, C19, D01 | 23,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
363 | 7380101 | Luật | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
364 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 21,25 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
365 | 7380101 | Luật | C00, C20, A09, A00 | 22 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
366 | 7380101 | Luật | A00 | 24,11 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
367 | 7380101 | Luật | A00, D01 | 22,55 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
368 | 7380101 | Luật | A01 | 22,91 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
369 | 7380101 | Luật | C00 | 25,17 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
370 | 7380101 | Luật | C00 | 27,11 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
371 | 7380101 | Luật | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,17 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
372 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 23,61 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
373 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 31,85 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
374 | HVN13 | Luật | A09, C00, C20, D01 | 24,75 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
375 | HVN13 | Luật | A09, C00, C20, D01 | 21,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
376 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D66 | 19 | 2023 | Đại học Luật - Đại học Huế | |
377 | 7380101 | Luật | A00 | 24,35 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
378 | 7380101 | Luật | D01 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
379 | 7380101 | Luật | D03 | 24,6 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
380 | 7380101 | Luật | D78 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
381 | 7380101 | Luật | D82 | 24,28 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
382 | 7380101 | Luật | A00, C00, C19, D01 | 17,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
383 | 7380101 | Luật | C00 | 27,5 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
384 | TLA301 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 26,03 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
385 | TLA301 | Luật | A00,A01,C00,D01 | 23,72 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
386 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
387 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, C14 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
388 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
389 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
390 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
391 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
392 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
393 | 7380101 | Luật | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
394 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
395 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
396 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
397 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
398 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
399 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
400 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
401 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
402 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
403 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
404 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
405 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
406 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
407 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
408 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
409 | 7380101 | Luật | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
410 | 7380101 | Luật | D01, D02, D03, D05, D06 | 25,75 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
411 | 7380101 | Luật | A00, A01 | 24 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
412 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
413 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
414 | LAWH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
415 | LAWH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
416 | LAWH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
417 | LAWH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương |