Bg-img

Luật

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7380101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
2 POHE4 POHE - Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 36,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
3 7380107 Nông học A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
4 7380101 Ngành Luật C00 27,47 2023 Học viện Biên Phòng
5 7380101 Ngành Luật C00 25,5 2023 Học viện Biên Phòng
6 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 25,8 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
7 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
8 7380101 Ngành Luật A01, D01, D66 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
9 7380101 Ngành Luật A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hồng Đức
10 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
11 7380101 Ngành Luật D01 23,76 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
12 7380101 Ngành Luật C03 24,76 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
13 7380101 Ngành Luật A00 14,01 2023 Đại học Thái Bình Dương
14 7380101 Ngành Luật A01 24,5 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
15 7380101 Ngành Luật D01, D14, D15, D96 21 2023 Đại học Nha Trang
16 7380101 Ngành Luật D78 26,52 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
17 7380101 Ngành Luật C00 28,36 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
18 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
19 7380101 Ngành Luật D03, D82 25 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
20 7380101 Ngành Luật D01 25,4 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
21 7380101 Ngành Luật A00 18,75 2024 Đại học Lạc Hồng
22 7380101 Ngành Luật D01, D09, D11, D14 23,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
23 7380101 Ngành Luật A00 24,57 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
24 7380101 Ngành Luật C00 27,27 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
25 7380101 Ngành Luật A01 23,77 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
26 7380101 Ngành Luật D01, D03, D06 24,27 2024 Đại học Luật TP.HCM
27 7380101 Ngành Luật C00, D01, D66, D78 26,5 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
28 7380101 Ngành Luật C00 28,8 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
29 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
30 7380101 Ngành Luật C00, C19, D01, D09, D14, D15 27,8 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
31 7380101 Ngành Luật A00, A01, A12, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
32 7380101 Ngành Luật C00 27,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
33 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01 24,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
34 7380101 Ngành Luật C00, D01, D14, D15 25,25 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
35 7380101 Ngành Luật A01, D01, D14, D15 21 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
36 7380101 Ngành Luật A00 15 2024 Đại học Đông Á
37 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D96 24,25 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
38 7380101 Ngành Luật A00, C00, C15, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
39 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 24,75 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
40 7380101 Ngành Luật A00, A01, C01, D01 25 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
41 7380101 Ngành Luật A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
42 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
43 7380101 Ngành Luật A00, C00, D01, D03 26,01 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
44 7380101 Ngành Luật A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
45 7380101 Ngành Luật A00 24,21 2024 Đại học Đồng Tháp
46 7380101 Ngành Luật D02 15,5 2023 Đại học Đồng Tháp
47 7380101 Ngành Luật B00, D08 15 2023 Đại học Hùng Vương
48 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
49 7380101 Ngành Luật C00, C14, C20, D01 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
50 NTH01-01 Ngành Luật A00 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
51 7380101 Ngành Luật A00, C00, C04, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
52 NTH01-01 Ngành Luật A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27 2024 Đại học Ngoại thương
53 7380101 Ngành Luật A00, C00, C20, D66 21 2024 13,000,000 Đại học Luật - Đại học Huế
54 7380101 Ngành Luật A00, A09, C00, C14 15 2024 Đại học Văn Hiến
55 7380101 Ngành Luật A00, A01, C04, D01 16,2 2024 Đại học Văn Hiến
56 7380101 Ngành Luật A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
57 7380101 Ngành Luật A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
58 7380101 Ngành Luật A00, A01, D01, D07 26,91 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
59 NTH01-01 Ngành Luật A00 26,9 2023 Đại học Ngoại thương
60 NTH01-01 Ngành Luật A01, D01, D07 26,4 2023 Đại học Ngoại thương
61 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 24,25 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
62 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
63 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
64 7380101 Ngành Luật A01, C00, C01, D01 25,1 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
65 7380101 Ngành Luật A00, C00, C20, D01 22 2024 Đại học Đà Lạt
66 7380101 Ngành Luật V01, V02, V07, V09 18 2023 Đại học Đà Lạt
67 7380101 Ngành Luật C00, C20, D66, D78 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
68 7380101 Ngành Luật A01, C00, D01, D04 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
69 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
70 7380101 Ngành Luật A00 25 2024 Học viện cán bộ TP.HCM
71 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
72 7380101 Ngành Luật A00, A09, C00, C20 25,5 2024 14,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
73 7380101 Ngành Luật C00 16 2024 Đại học Hồng Đức
74 7380101 Ngành Luật A01 22,51 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
75 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 25,45 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
76 7380101 Ngành Luật C00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
77 7380101 Ngành Luật A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Đại Nam
78 7380101 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, A07, D01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
79 7380101_503 Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) A00, A01, D01, D07 24,24 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
80 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 25,6 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
81 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 26,18 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
82 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 21,5 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
83 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 23,43 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
84 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 22,3 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
85 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 23,09 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
86 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát D01 21,25 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
87 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 20,35 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
88 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 23,14 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
89 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 21,8 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
90 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 20,5 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
91 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A00 20,1 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
92 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 27,15 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
93 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 23,28 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
94 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát C00 25,33 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
95 7380101 Luật, chuyên ngành Kiểm sát A01 20,15 2023 Đại học Kiểm sát Hà Nội
96 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính, - Luật tư pháp, A00, C00, D01, D03 25,1 2023 Đại học Cần Thơ
97 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 24,8 2023 Đại Học Luật Hà Nội
98 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 25,75 2023 Đại Học Luật Hà Nội
99 7380109 Luật Thương mại Quốc tế A00, A01, D01, D78, D82 26,5 2024 23,970,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
100 7380109 Luật Thương mại Quốc tế D84 26,1 2024 Đại học Luật TP.HCM
101 7380107_502 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01, D07 26,09 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
102 7380109 Luật thương mại quốc tế A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
103 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01, D01, D07 26,7 2023 Học viện Ngoại giao
104 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03, D04, D06 25,7 2023 Học viện Ngoại giao
105 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 28,2 2023 Học viện Ngoại giao
106 HQT07 Luật thương mại quốc tế A01, D01, D07 26,37 2024 34,000,000 Học viện Ngoại giao
107 HQT07 Luật thương mại quốc tế D03, D04, D06 25,37 2024 34,000,000 Học viện Ngoại giao
108 HQT07 Luật thương mại quốc tế C00 28,37 2024 34,000,000 Học viện Ngoại giao
109 7380109 Luật thương mại quốc tế A01, D01, D66, D84 26,86 2023 Đại học Luật TP.HCM
110 7380109 Luật Thương mại Quốc tế A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
111 7380109 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01, D78, D82 25,7 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
112 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 26 2024 Đại Học Luật Hà Nội
113 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 26 2024 Đại Học Luật Hà Nội
114 7380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,41 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
115 7380108 Luật quốc tế (THXT C00) C00 23,7 2023 Đại học Mở Hà Nội
116 7380108 Luật quốc tế A00, C00, D01, D96 22 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
117 7380108 Luật quốc tế A00, A01, D01, C00 20 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
118 7380108C Luật quốc tế A00, C00, D01, D96 20,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
119 HQT04 Luật quốc tế A01, D01, D07 26,52 2023 Học viện Ngoại giao
120 HQT04 Luật quốc tế D03, D04, D06 25,52 2023 Học viện Ngoại giao
121 HQT04 Luật quốc tế C00 28,2 2023 Học viện Ngoại giao
122 HQT04 Luật quốc tế D06 25,55 2024 Học viện Ngoại giao
123 HQT04 Luật quốc tế A00, A01, D01, D06, D07 28,55 2024 Học viện Ngoại giao
124 HQT04 Luật quốc tế A01, D01, D07 27,05 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
125 7380108 Luật quốc tế A00, D01 22,99 2024 Đại học Mở Hà Nội
126 7380108 Luật quốc tế C00 25,24 2024 Đại học Mở Hà Nội
127 7380108 Luật quốc tế A00, D01 20,63 2023 Đại học Mở Hà Nội
128 7380108 Luật quốc tế A00, C00, D01, D96 24,5 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
129 7380108C Luật quốc tế A00, C00, D01, D96 22,5 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
130 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 19 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
131 7380101C1 Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) A01, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
132 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
133 7380107C Luật kinh tế Chất lượng cao D07, A01, D01, D14 23,1 2023 Đại học Mở TP.HCM
134 7380107_502E Luật kinh tế (tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,25 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
135 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 24,82 2023 Đại học Mở Hà Nội
136 TM29 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 25,6 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
137 TM29 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 25,6 2023 Đại học Thương mại
138 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,8 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
139 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Đại học Thương mại
140 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A01, D01, D14 20,5 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
141 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A00, C00, D01, D96 23,5 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
142 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00, A01, D01, D07 26 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
143 7380107_502E Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,2 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
144 7380107_502 Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,2 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
145 7380107 Luật kinh tế (*) A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 23,9 2023 Đại học Mở TP.HCM
146 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, C04 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
147 7380107 Luật kinh tế C00 27,36 2023 Đại Học Luật Hà Nội
148 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
149 7380107 Luật kinh tế D01, D02, D03, D05, D06 26,5 2023 Đại Học Luật Hà Nội
150 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C14, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
151 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
152 7380107 Luật kinh tế A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
153 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
154 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D09 27,43 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
155 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 23,7 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
156 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D15 19 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
157 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Vinh
158 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D96 23,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
159 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 23,05 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
160 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 23,96 2023 Đại học Thăng Long
161 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
162 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
163 7380107 Luật kinh tế C00, D14, D66, D84 15 2024 Đại học Tây Đô
164 7380107 Luật kinh tế A00 15,5 2024 Đại học Lạc Hồng
165 7380107 Luật kinh tế A00, C03, D01, D10 25,25 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
166 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
167 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
168 7380107 Luật kinh tế C00, A00, D01, D09 25,5 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
169 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
170 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
171 7380107 Luật kinh tế T00, T02, T05 15 2023 Đại học Kinh Bắc
172 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Hòa Bình
173 7380107C Luật kinh tế A00, C00, D01, D96 23 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
174 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 24,75 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
175 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
176 7380107 Luật kinh tế A00 15 2024 Đại học Đông Á
177 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 24,5 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
178 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C15, D01 15 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
179 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 21 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
180 7380107 Luật Kinh Tế C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
181 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
182 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
183 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 25,6 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
184 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D14 24,35 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
185 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D03 26,85 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
186 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C14, D01 22,5 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
187 LAW01 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 25,52 2023 Học viện Ngân hàng
188 LAW02 Luật kinh tế C00, C03, D14, D15 26,5 2023 Học viện Ngân hàng
189 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 21,5 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
190 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
191 LAW01 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 25,9 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
192 LAW02 Luật kinh tế C00, C03, D14, D15 28,13 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
193 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 24,8 2023 Đại học Tài chính Marketing
194 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
195 7380107 Luật kinh tế C00, D14, D84, D66 15 2023 Đại học Tây Đô
196 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D78 17 2024 Đại học Hòa Bình
197 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15,45 2023 Đại học Lạc Hồng
198 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C20, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
199 7380107 Luật kinh tế A00, D01 24,12 2024 Đại học Mở Hà Nội
200 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
201 7380107 Luật kinh tế C00 26,12 2024 Đại học Mở Hà Nội
202 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D15 22,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
203 7380107 Luật kinh tế A01, D01, D15, D66 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
204 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D04 15 2024 Đại học Văn Hiến
205 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C20, D01 21 2024 13,000,000 Đại học Luật - Đại học Huế
206 7380107 Luật kinh tế A08, A09, C00, C19 15 2023 Đại học Đại Nam
207 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D10, D14 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
208 FBE5 Luật kinh tế C00, C04, D01, D14 24 2024 Đại học Phenikaa
209 7380107 Luật kinh tế A00, D01 22,8 2023 Đại học Mở Hà Nội
210 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 27,05 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
211 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại Học Đông Đô
212 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
213 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
214 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 24,5 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
215 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
216 7380107 Luật Kinh tế A00, C00, C20, D01 19 2023 Đại học Luật - Đại học Huế
217 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D96 26 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
218 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
219 TLA302 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 26,62 2024 Đại học Thủy Lợi
220 TLA302 Luật kinh tế A00,A01,C00,D01 23,47 2023 Đại học Thủy Lợi
221 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
222 FBE5 Luật kinh tế C00,C04,D01,D14 21 2023 Đại học Phenikaa
223 7380107 Luật kinh tế A00, A01 15,5 2024 Đại học Trưng Vương
224 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
225 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 25,07 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
226 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D03 25,85 2023 Đại học Cần Thơ
227 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
228 7380107 Luật Kinh Tế A00, C00, D01, A08 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
229 7380107 Luật kinh tế C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
230 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 21,75 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
231 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 26,85 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
232 7380107 Luật kinh tế C00 15 2024 Đại học Hồng Đức
233 7380107 Luật Kinh tế A00 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
234 7380107 Luật Kinh tế A01 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
235 7380107 Luật Kinh tế C00 28.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
236 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 24,4 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
237 7380107 Luật Kinh tế D01 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
238 7380107 Luật Kinh tế D02 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
239 7380107 Luật Kinh tế D03 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
240 7380107 Luật Kinh tế D04 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
241 7380107 Luật Kinh tế D05 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
242 7380107 Luật Kinh tế D06 26.9 2024 Đại Học Luật Hà Nội
243 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, C04 24 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
244 7380107 Luật kinh tế A08, A09, C00, C20 18 2024 Đại học Đại Nam
245 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 25,6 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
246 7380107 Luật kinh tế C00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
247 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 25,8 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
248 7380107 Luật kinh tế A00, A01 25,5 2023 Đại Học Luật Hà Nội
249 7380101 Luật kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 25,41 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
250 7380110 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D78, D82 25,8 2024 25,380,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
251 7380107_501 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,07 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
252 D132 Luật kinh doanh A00, A01, C01, D01 23 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
253 POHE4 Luật kinh doanh A01, D01, D07, D09 35,26 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
254 7380110 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D03, D78, D82 25,29 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
255 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00, C00, C20, D01 20 2024 Đại học Đà Lạt
256 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự V01, V02, V07, V08 16 2023 Đại học Đà Lạt
257 D120 Luật hàng hải A00, A01, C01, D01 23,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
258 D120 Luật hàng hải A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
259 7380101_503 Luật dân sự A00, A01, D01, D07 25,25 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
260 237380101CLC Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư D78 26,52 2024 28,200,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
261 237380101CLC Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư D01 25,4 2024 28,200,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
262 237380101CLC Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư A01 24,5 2024 28,200,000 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
263 7380101CLC Luật chất lượng cao A01, D01, D07, D78 25,1 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
264 7380101 LA Luật & Ngôn ngữ Anh A01, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
265 7380101 Luật (THXT C00) C00 23,96 2023 Đại học Mở Hà Nội
266 7380101|12A00 Luật (Nữ - Phía Nam) A00 22,7 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
267 7380101|12A01 Luật (Nữ - Phía Nam) A01 22,35 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
268 7380101|12C00 Luật (Nữ - Phía Nam) C00 26,03 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
269 7380101|12D01 Luật (Nữ - Phía Nam) D01 23,23 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
270 7380101|12A00 Luật (Nữ - Phía Nam) A00 24,3 2024 Học Viện Toà Án
271 7380101|12A01 Luật (Nữ - Phía Nam) A01 21,7 2024 Học Viện Toà Án
272 7380101|12C00 Luật (Nữ - Phía Nam) C00 27,67 2024 Học Viện Toà Án
273 7380101|12D01 Luật (Nữ - Phía Nam) D01 23,75 2024 Học Viện Toà Án
274 7380101|11A00 Luật (Nữ - Phía Bắc) A00 24,35 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
275 7380101|11A01 Luật (Nữ - Phía Bắc) A01 23,48 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
276 7380101|11C00 Luật (Nữ - Phía Bắc) C00 28,42 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
277 7380101|11D01 Luật (Nữ - Phía Bắc) D01 25,51 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
278 7380101|11A00 Luật (Nữ - Phía Bắc) A00 24,49 2024 Học Viện Toà Án
279 7380101|11A01 Luật (Nữ - Phía Bắc) A01 22,85 2024 Học Viện Toà Án
280 7380101|11C00 Luật (Nữ - Phía Bắc) C00 28,2 2024 Học Viện Toà Án
281 7380101|11D01 Luật (Nữ - Phía Bắc) D01 25,32 2024 Học Viện Toà Án
282 7380101|22A00 Luật (Nam - Phía Nam) A00 23,15 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
283 7380101|22A01 Luật (Nam - Phía Nam) A01 20,45 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
284 7380101|22C00 Luật (Nam - Phía Nam) C00 24,2 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
285 7380101|22D01 Luật (Nam - Phía Nam) D01 22,4 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
286 7380101|22A00 Luật (Nam - Phía Nam) A00 23,75 2024 Học Viện Toà Án
287 7380101|22A01 Luật (Nam - Phía Nam) A01 21,05 2024 Học Viện Toà Án
288 7380101|22C00 Luật (Nam - Phía Nam) C00 27,67 2024 Học Viện Toà Án
289 7380101|22D01 Luật (Nam - Phía Nam) D01 21,95 2024 Học Viện Toà Án
290 7380101|21A00 Luật (Nam - Phía Bắc) A00 24,3 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
291 7380101|21A01 Luật (Nam - Phía Bắc) A01 24,6 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
292 7380101|21C00 Luật (Nam - Phía Bắc) C00 27,58 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
293 7380101|21D01 Luật (Nam - Phía Bắc) D01 24,75 2024 Đại học Kiểm sát Hà Nội
294 7380101|21A00 Luật (Nam - Phía Bắc) A00 23,42 2024 Học Viện Toà Án
295 7380101|21A01 Luật (Nam - Phía Bắc) A01 22,7 2024 Học Viện Toà Án
296 7380101|21C00 Luật (Nam - Phía Bắc) C00 28,1 2024 Học Viện Toà Án
297 7380101|21D01 Luật (Nam - Phía Bắc) D01 24,68 2024 Học Viện Toà Án
298 7380101_505 Luật (Luật và Chính sách công) A00, A01, D01, D07 25,24 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
299 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính, A00, C00, D01, D03 22,5 2023 Đại học Cần Thơ
300 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06 18,15 2023 Đại Học Luật Hà Nội
301 7380101CT Luật (dự kiến) A00, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
302 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00, A01, D01, D07 24,2 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
303 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00, A01, D01, D07 24,38 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
304 7380101H Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang A00, C00, D01, D03 25,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
305 7380101 Luật (2 chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Dân sự) A00, A01, C00, D01 21,5 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
306 7380101 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
307 7380101 Luật (*) A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 23,4 2023 Đại học Mở TP.HCM
308 N7380101 Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang A00, A01, C00, D01 22 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
309 N7380101 Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, C00, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
310 F7380101 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, C01, D01 31,1 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
311 F7380101 Luật - Chất lượng cao A00, A01, C00, D01 28 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
312 7380101 Luật C00 26.75 2024 Học viện Biên Phòng
313 7380101 Luật C00 26.63 2024 Học viện Biên Phòng
314 7380101 Luật A00, A01, D01, C04 16,05 2023 Đại học Văn Hiến
315 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 23,5 2023 Học viện cán bộ TP.HCM
316 7380101 Luật A00, C00, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
317 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Vinh
318 7380101 Luật A00 23,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
319 7380101 Luật A01 23,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
320 7380101 Luật D01 23,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
321 7380101 Luật C00 26,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
322 7380101 Luật D01, C20, A07, A00 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
323 7380101 Luật A00, A01, D01, C00 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
324 7380101 Luật A01, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
325 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
326 7380101 Luật A00, C00, D01, D14 16,5 2024 Đại học Kiên Giang
327 7380101 Luật A01, C00, D01 23,23 2023 Đại học Công đoàn
328 7380101 Luật C14, C00, D01, A16 24 2024 Đại học Thủ Dầu Một
329 7380101 Luật A01, C00, D01 26.38 2024 Đại học Công đoàn
330 7380101 Luật C00, D78, D66, D01 23,5 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
331 7380101 Luật A00, C00, C03, D01 24,5 2024 Đại học Hải Phòng
332 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
333 7380101 Luật A00, C00, D01, D14 15 2023 Đại học Kiên Giang
334 7380101 Luật A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
335 7380101 Luật C03 23,87 2023 Đại học Sài Gòn
336 7380101 Luật D01 22,87 2023 Đại học Sài Gòn
337 7380101 Luật C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
338 7380101 Luật C14, C00, D01, A16 23,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
339 7380101V Luật A00, A01, C00, D01 25,12 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
340 7380101 Luật A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
341 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
342 7380101 Luật A01 21,35 2023 Học Viện Toà Án
343 7380101 Luật A01 21,75 2023 Học Viện Toà Án
344 7380101 Luật C00 26,2 2023 Học Viện Toà Án
345 7380101 Luật C00 27,31 2023 Học Viện Toà Án
346 7380101 Luật D01 23,45 2023 Học Viện Toà Án
347 7380101 Luật C00 25 2023 Học Viện Toà Án
348 7380101 Luật A00 21,5 2023 Học Viện Toà Án
349 7380101 Luật C00 26,63 2023 Học Viện Toà Án
350 7380101 Luật A00 23,75 2023 Học Viện Toà Án
351 7380101 Luật D01 22,65 2023 Học Viện Toà Án
352 7380101 Luật A00 22 2023 Học Viện Toà Án
353 GTADCLA2 Luật A00, A01, D01, D07 29 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
354 7380101 Luật D01 24,92 2023 Học Viện Toà Án
355 7380101 Luật A00 23,79 2023 Học Viện Toà Án
356 7380101 Luật D01 21,7 2023 Học Viện Toà Án
357 7380101 Luật A01 21,15 2023 Học Viện Toà Án
358 7380101 Luật A01 21,5 2023 Học Viện Toà Án
359 7380101 Luật C00 25,52 2024 Đại học Mở Hà Nội
360 7380101 Luật A00, D01 23,77 2024 Đại học Mở Hà Nội
361 7380101D Luật A00, A01, C00, D01 22,75 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
362 7380101 Luật A00, C00, C19, D01 23,65 2024 Đại Học Quy Nhơn
363 7380101 Luật C00, D01, D15, D66 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
364 7380101 Luật C00, D01, D14, D15 21,25 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
365 7380101 Luật C00, C20, A09, A00 22 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
366 7380101 Luật A00 24,11 2023 Đại học Luật TP.HCM
367 7380101 Luật A00, D01 22,55 2023 Đại học Mở Hà Nội
368 7380101 Luật A01 22,91 2023 Đại học Luật TP.HCM
369 7380101 Luật C00 25,17 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
370 7380101 Luật C00 27,11 2023 Đại học Luật TP.HCM
371 7380101 Luật D01, D78, D96, A16, A00 24,17 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
372 7380101 Luật D01, D03, D06 23,61 2023 Đại học Luật TP.HCM
373 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 31,85 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
374 HVN13 Luật A09, C00, C20, D01 24,75 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
375 HVN13 Luật A09, C00, C20, D01 21,5 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
376 7380101 Luật A00, C00, C20, D66 19 2023 Đại học Luật - Đại học Huế
377 7380101 Luật A00 24,35 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
378 7380101 Luật D01 25,1 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
379 7380101 Luật D03 24,6 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
380 7380101 Luật D78 25,1 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
381 7380101 Luật D82 24,28 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
382 7380101 Luật A00, C00, C19, D01 17,75 2023 Đại Học Quy Nhơn
383 7380101 Luật C00 27,5 2023 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
384 TLA301 Luật A00, A01, C00, D01 26,03 2024 Đại học Thủy Lợi
385 TLA301 Luật A00,A01,C00,D01 23,72 2023 Đại học Thủy Lợi
386 7380101 Luật A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
387 7380101 Luật A00, C00, D01, C14 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
388 7380101 Luật D03 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
389 7380101 Luật D04 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
390 7380101 Luật A00 26.15 2024 Đại Học Luật Hà Nội
391 7380101 Luật D05 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
392 7380101 Luật A01 26.15 2024 Đại Học Luật Hà Nội
393 7380101 Luật C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
394 7380101 Luật D06 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
395 7380101 Luật C00 28.15 2024 Đại Học Luật Hà Nội
396 7380101 Luật A00, A01, D01, D07 26,6 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
397 7380101 Luật A00 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
398 7380101 Luật D01 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
399 7380101 Luật A01 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
400 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 22,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
401 7380101 Luật D02 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
402 7380101 Luật C00 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
403 7380101 Luật D03 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
404 7380101 Luật D04 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
405 7380101 Luật D05 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
406 7380101 Luật D01 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
407 7380101 Luật D06 26.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
408 7380101 Luật D02 22.85 2024 Đại Học Luật Hà Nội
409 7380101 Luật C00 26,5 2023 Đại Học Luật Hà Nội
410 7380101 Luật D01, D02, D03, D05, D06 25,75 2023 Đại Học Luật Hà Nội
411 7380101 Luật A00, A01 24 2023 Đại Học Luật Hà Nội
412 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
413 7380101_CLC Dịch vụ pháp luật A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
414 LAWH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27 2024 Đại học Ngoại thương
415 LAWH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
416 LAWH2,1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27 2024 Đại học Ngoại thương
417 LAWH2,1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00 27,5 2024 Đại học Ngoại thương