Luật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7380101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 2 | POHE4 | POHE - Luật kinh doanh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 3 | 7380107 | Nông học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 4 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,47 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 5 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 25,5 | 2023 | Học viện Biên Phòng | |
| 6 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 7 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 8 | 7380101 | Ngành Luật | A01, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 9 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 10 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 11 | 7380101 | Ngành Luật | D01 | 23,76 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 12 | 7380101 | Ngành Luật | C03 | 24,76 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 13 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 14,01 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 14 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 24,5 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 15 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 16 | 7380101 | Ngành Luật | D78 | 26,52 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 17 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 28,36 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 18 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 19 | 7380101 | Ngành Luật | D03, D82 | 25 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 20 | 7380101 | Ngành Luật | D01 | 25,4 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 21 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 18,75 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 22 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D09, D11, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 23 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 24,57 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 24 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,27 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 25 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 23,77 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 26 | 7380101 | Ngành Luật | D01, D03, D06 | 24,27 | 2024 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 27 | 7380101 | Ngành Luật | C00, D01, D66, D78 | 26,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 28 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 28,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 29 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 30 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27,8 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 31 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, A12, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 32 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 27,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 33 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 34 | 7380101 | Ngành Luật | C00, D01, D14, D15 | 25,25 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 35 | 7380101 | Ngành Luật | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 36 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 37 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D96 | 24,25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 38 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 39 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 24,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 40 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 41 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 42 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 43 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, D01, D03 | 26,01 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 44 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 45 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 24,21 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 46 | 7380101 | Ngành Luật | D02 | 15,5 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 47 | 7380101 | Ngành Luật | B00, D08 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 48 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 49 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C14, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 50 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 51 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 52 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 53 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C20, D66 | 21 | 2024 | 13,000,000 | Đại học Luật - Đại học Huế |
| 54 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A09, C00, C14 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 55 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C04, D01 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 56 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 57 | 7380101 | Ngành Luật | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 58 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D07 | 26,91 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 59 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 26,9 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 60 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 61 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 24,25 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 62 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 63 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 64 | 7380101 | Ngành Luật | A01, C00, C01, D01 | 25,1 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 65 | 7380101 | Ngành Luật | A00, C00, C20, D01 | 22 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 66 | 7380101 | Ngành Luật | V01, V02, V07, V09 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 67 | 7380101 | Ngành Luật | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 68 | 7380101 | Ngành Luật | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 69 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 70 | 7380101 | Ngành Luật | A00 | 25 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 71 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 72 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A09, C00, C20 | 25,5 | 2024 | 14,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
| 73 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 74 | 7380101 | Ngành Luật | A01 | 22,51 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 75 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 25,45 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 76 | 7380101 | Ngành Luật | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 77 | 7380101 | Ngành Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 78 | 7380101 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 79 | 7380101_503 | Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) | A00, A01, D01, D07 | 24,24 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 80 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 25,6 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 81 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 26,18 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 82 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 21,5 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 83 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 23,43 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 84 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 22,3 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 85 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 23,09 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 86 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 87 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20,35 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 88 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23,14 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 89 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 21,8 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 90 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20,5 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 91 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A00 | 20,1 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 92 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 27,15 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 93 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 23,28 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 94 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | C00 | 25,33 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 95 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | A01 | 20,15 | 2023 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 96 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính, - Luật tư pháp, | A00, C00, D01, D03 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 97 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 24,8 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 98 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 25,75 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 99 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 26,5 | 2024 | 23,970,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 100 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | D84 | 26,1 | 2024 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 101 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 102 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 103 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 104 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04, D06 | 25,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 105 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 106 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D07 | 26,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 107 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04, D06 | 25,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 108 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28,37 | 2024 | 34,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 109 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D66, D84 | 26,86 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 110 | 7380109 | Luật Thương mại Quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 111 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 25,7 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 112 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 113 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 114 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,41 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 115 | 7380108 | Luật quốc tế (THXT C00) | C00 | 23,7 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 116 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 117 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 118 | 7380108C | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 119 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D07 | 26,52 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 120 | HQT04 | Luật quốc tế | D03, D04, D06 | 25,52 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 121 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 122 | HQT04 | Luật quốc tế | D06 | 25,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 123 | HQT04 | Luật quốc tế | A00, A01, D01, D06, D07 | 28,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 124 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 125 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, D01 | 22,99 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 126 | 7380108 | Luật quốc tế | C00 | 25,24 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 127 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, D01 | 20,63 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 128 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 24,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 129 | 7380108C | Luật quốc tế | A00, C00, D01, D96 | 22,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 130 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 131 | 7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 132 | 7380107 | Luật kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 133 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D14 | 23,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 134 | 7380107_502E | Luật kinh tế (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 135 | 7380107 | Luật kinh tế (THXT C00) | C00 | 24,82 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 136 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 137 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 138 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 139 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 140 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01, D01, D14 | 20,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 141 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A00, C00, D01, D96 | 23,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 142 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 143 | 7380107_502E | Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 144 | 7380107_502 | Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 145 | 7380107 | Luật kinh tế (*) | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 146 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 147 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27,36 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 148 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 149 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, D02, D03, D05, D06 | 26,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 150 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C14, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 151 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 152 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 153 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 154 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D09 | 27,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 155 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 156 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 157 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 158 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 159 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 23,05 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 160 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 23,96 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 161 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 162 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 163 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D66, D84 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 164 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 15,5 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 165 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C03, D01, D10 | 25,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 166 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 167 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 168 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, A00, D01, D09 | 25,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 169 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 170 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 171 | 7380107 | Luật kinh tế | T00, T02, T05 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 172 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 173 | 7380107C | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 174 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 24,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 175 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 176 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 177 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 178 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 179 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 21 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 180 | 7380107 | Luật Kinh Tế | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 181 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 182 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 183 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 184 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D14 | 24,35 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 185 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 26,85 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 186 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C14, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 187 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,52 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 188 | LAW02 | Luật kinh tế | C00, C03, D14, D15 | 26,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 189 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 190 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 191 | LAW01 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 192 | LAW02 | Luật kinh tế | C00, C03, D14, D15 | 28,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 193 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 194 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 195 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D84, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 196 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 197 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15,45 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 198 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 199 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01 | 24,12 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 200 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 201 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26,12 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 202 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 22,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 203 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 204 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D04 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 205 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 21 | 2024 | 13,000,000 | Đại học Luật - Đại học Huế |
| 206 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C19 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 207 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D10, D14 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 208 | FBE5 | Luật kinh tế | C00, C04, D01, D14 | 24 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 209 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 210 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 211 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 212 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 213 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 214 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 24,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 215 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 216 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, C00, C20, D01 | 19 | 2023 | Đại học Luật - Đại học Huế | |
| 217 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D96 | 26 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 218 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 219 | TLA302 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 26,62 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 220 | TLA302 | Luật kinh tế | A00,A01,C00,D01 | 23,47 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 221 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 222 | FBE5 | Luật kinh tế | C00,C04,D01,D14 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 223 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01 | 15,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 224 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 225 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 25,07 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 226 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 25,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 227 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 228 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00, C00, D01, A08 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 229 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 230 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 21,75 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 231 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 232 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 233 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 234 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 235 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 236 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 237 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 238 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 239 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 240 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 241 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 242 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 243 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 24 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 244 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, A09, C00, C20 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 245 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25,6 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 246 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 247 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 25,8 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 248 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01 | 25,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 249 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,41 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 250 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D78, D82 | 25,8 | 2024 | 25,380,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 251 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,07 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 252 | D132 | Luật kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 253 | POHE4 | Luật kinh doanh | A01, D01, D07, D09 | 35,26 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 254 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D78, D82 | 25,29 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 255 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 256 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | V01, V02, V07, V08 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 257 | D120 | Luật hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 258 | D120 | Luật hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 259 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 260 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | D78 | 26,52 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 261 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | D01 | 25,4 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 262 | 237380101CLC | Luật chất lượng cao đáp ứng Thông tư | A01 | 24,5 | 2024 | 28,200,000 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 263 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao | A01, D01, D07, D78 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 264 | 7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 265 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 23,96 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 266 | 7380101|12A00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A00 | 22,7 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 267 | 7380101|12A01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A01 | 22,35 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 268 | 7380101|12C00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | C00 | 26,03 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 269 | 7380101|12D01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | D01 | 23,23 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 270 | 7380101|12A00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A00 | 24,3 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 271 | 7380101|12A01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | A01 | 21,7 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 272 | 7380101|12C00 | Luật (Nữ - Phía Nam) | C00 | 27,67 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 273 | 7380101|12D01 | Luật (Nữ - Phía Nam) | D01 | 23,75 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 274 | 7380101|11A00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A00 | 24,35 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 275 | 7380101|11A01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 23,48 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 276 | 7380101|11C00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | C00 | 28,42 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 277 | 7380101|11D01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | D01 | 25,51 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 278 | 7380101|11A00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A00 | 24,49 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 279 | 7380101|11A01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | A01 | 22,85 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 280 | 7380101|11C00 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | C00 | 28,2 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 281 | 7380101|11D01 | Luật (Nữ - Phía Bắc) | D01 | 25,32 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 282 | 7380101|22A00 | Luật (Nam - Phía Nam) | A00 | 23,15 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 283 | 7380101|22A01 | Luật (Nam - Phía Nam) | A01 | 20,45 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 284 | 7380101|22C00 | Luật (Nam - Phía Nam) | C00 | 24,2 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 285 | 7380101|22D01 | Luật (Nam - Phía Nam) | D01 | 22,4 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 286 | 7380101|22A00 | Luật (Nam - Phía Nam) | A00 | 23,75 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 287 | 7380101|22A01 | Luật (Nam - Phía Nam) | A01 | 21,05 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 288 | 7380101|22C00 | Luật (Nam - Phía Nam) | C00 | 27,67 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 289 | 7380101|22D01 | Luật (Nam - Phía Nam) | D01 | 21,95 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 290 | 7380101|21A00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 24,3 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 291 | 7380101|21A01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A01 | 24,6 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 292 | 7380101|21C00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | C00 | 27,58 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 293 | 7380101|21D01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | D01 | 24,75 | 2024 | Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
| 294 | 7380101|21A00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A00 | 23,42 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 295 | 7380101|21A01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | A01 | 22,7 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 296 | 7380101|21C00 | Luật (Nam - Phía Bắc) | C00 | 28,1 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 297 | 7380101|21D01 | Luật (Nam - Phía Bắc) | D01 | 24,68 | 2024 | Học Viện Toà Án | |
| 298 | 7380101_505 | Luật (Luật và Chính sách công) | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 299 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính, | A00, C00, D01, D03 | 22,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 300 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D05, D06 | 18,15 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 301 | 7380101CT | Luật (dự kiến) | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 302 | 7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 303 | 7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, D01, D07 | 24,38 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 304 | 7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang | A00, C00, D01, D03 | 25,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 305 | 7380101 | Luật (2 chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Dân sự) | A00, A01, C00, D01 | 21,5 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 306 | 7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 307 | 7380101 | Luật (*) | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 23,4 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 308 | N7380101 | Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 309 | N7380101 | Luật - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 310 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01, D01 | 31,1 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 311 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao | A00, A01, C00, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 312 | 7380101 | Luật | C00 | 26.75 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 313 | 7380101 | Luật | C00 | 26.63 | 2024 | Học viện Biên Phòng | |
| 314 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, C04 | 16,05 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 315 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 23,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 316 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 317 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 318 | 7380101 | Luật | A00 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 319 | 7380101 | Luật | A01 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 320 | 7380101 | Luật | D01 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 321 | 7380101 | Luật | C00 | 26,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 322 | 7380101 | Luật | D01, C20, A07, A00 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 323 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 324 | 7380101 | Luật | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 325 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 326 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 16,5 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 327 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 23,23 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 328 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 24 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 329 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 26.38 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 330 | 7380101 | Luật | C00, D78, D66, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 331 | 7380101 | Luật | A00, C00, C03, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 332 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 333 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 334 | 7380101 | Luật | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 335 | 7380101 | Luật | C03 | 23,87 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 336 | 7380101 | Luật | D01 | 22,87 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 337 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 338 | 7380101 | Luật | C14, C00, D01, A16 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 339 | 7380101V | Luật | A00, A01, C00, D01 | 25,12 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 340 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 341 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 342 | 7380101 | Luật | A01 | 21,35 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 343 | 7380101 | Luật | A01 | 21,75 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 344 | 7380101 | Luật | C00 | 26,2 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 345 | 7380101 | Luật | C00 | 27,31 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 346 | 7380101 | Luật | D01 | 23,45 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 347 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 348 | 7380101 | Luật | A00 | 21,5 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 349 | 7380101 | Luật | C00 | 26,63 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 350 | 7380101 | Luật | A00 | 23,75 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 351 | 7380101 | Luật | D01 | 22,65 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 352 | 7380101 | Luật | A00 | 22 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 353 | GTADCLA2 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 29 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 354 | 7380101 | Luật | D01 | 24,92 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 355 | 7380101 | Luật | A00 | 23,79 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 356 | 7380101 | Luật | D01 | 21,7 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 357 | 7380101 | Luật | A01 | 21,15 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 358 | 7380101 | Luật | A01 | 21,5 | 2023 | Học Viện Toà Án | |
| 359 | 7380101 | Luật | C00 | 25,52 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 360 | 7380101 | Luật | A00, D01 | 23,77 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 361 | 7380101D | Luật | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 362 | 7380101 | Luật | A00, C00, C19, D01 | 23,65 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 363 | 7380101 | Luật | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 364 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 21,25 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 365 | 7380101 | Luật | C00, C20, A09, A00 | 22 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
| 366 | 7380101 | Luật | A00 | 24,11 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 367 | 7380101 | Luật | A00, D01 | 22,55 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 368 | 7380101 | Luật | A01 | 22,91 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 369 | 7380101 | Luật | C00 | 25,17 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 370 | 7380101 | Luật | C00 | 27,11 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 371 | 7380101 | Luật | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,17 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 372 | 7380101 | Luật | D01, D03, D06 | 23,61 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 373 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 31,85 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 374 | HVN13 | Luật | A09, C00, C20, D01 | 24,75 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 375 | HVN13 | Luật | A09, C00, C20, D01 | 21,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 376 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D66 | 19 | 2023 | Đại học Luật - Đại học Huế | |
| 377 | 7380101 | Luật | A00 | 24,35 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 378 | 7380101 | Luật | D01 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 379 | 7380101 | Luật | D03 | 24,6 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 380 | 7380101 | Luật | D78 | 25,1 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 381 | 7380101 | Luật | D82 | 24,28 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 382 | 7380101 | Luật | A00, C00, C19, D01 | 17,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 383 | 7380101 | Luật | C00 | 27,5 | 2023 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 384 | TLA301 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 26,03 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 385 | TLA301 | Luật | A00,A01,C00,D01 | 23,72 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 386 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 387 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, C14 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 388 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 389 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 390 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 391 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 392 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 393 | 7380101 | Luật | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 394 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 395 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 396 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 397 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 398 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 399 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 400 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 401 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 402 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 403 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 404 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 405 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 406 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 407 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 408 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 409 | 7380101 | Luật | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 410 | 7380101 | Luật | D01, D02, D03, D05, D06 | 25,75 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 411 | 7380101 | Luật | A00, A01 | 24 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 412 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 413 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 414 | LAWH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 415 | LAWH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 416 | LAWH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 417 | LAWH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương |