Sản xuất - Chế biến
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 19,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
3 | 7540101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
4 | 7540102A | Kỹ thuật thực phẩm, chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 15,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
5 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A01, B00, D01 | 16,45 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
6 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 18,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
7 | 7549002V | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 20,5 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
8 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
9 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 24,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
10 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 20,35 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
11 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 22,05 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
12 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 24,35 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
13 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
14 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
16 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
17 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
18 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
19 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
21 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
22 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
23 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
24 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D78 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
25 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
26 | ATTP7540110 | Đảm bảo Chất lượng và | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
27 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00, A01, D07, B00 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
28 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
29 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
30 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
31 | 7540101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
32 | 7540101_NB | Công tác xã hội | A01, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
33 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt. may | A00, A01, D01 | 20,9 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
34 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 20,1 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
35 | VJU4 | Công nghệ thực phẩm và sưc khỏe | A00, A01, B00, D01, D06, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
36 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
37 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00, B00, D01, D07 | 19 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
38 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00, B00, D07, D01 | 19 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
39 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
40 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
41 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (làm việc tại Nhật Bản) | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
42 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 22,5 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
43 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00, C01, C14, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
44 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
45 | 7540101_UN | Công nghệ thực phẩm (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
46 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, B08, D07 | 20 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
47 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
48 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 60,11 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
49 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
50 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
51 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (Chương trinh tiên tiến) | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
52 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
53 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
54 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) | A01, D01, D07, D90 | 17,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
55 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 16,4 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Vinh | |
58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D07, B00 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
59 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
60 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
61 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
62 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
63 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
64 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
65 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
66 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
67 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
68 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
69 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15,9 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
70 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
72 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 20 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
73 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, D01, D07, D90 | 17,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
74 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
75 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
76 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 23,51 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
77 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C08, D01, D07, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
78 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
79 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
80 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 24,2 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
81 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00, B00, D07 | 61,12 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
82 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
83 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
84 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 17 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
85 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
87 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
88 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18,3 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20,5 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
90 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B08, D07 | 20 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
91 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
92 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 16,35 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
93 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
94 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
95 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
96 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
97 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 22,4 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
98 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A16, B00, C01 | 18 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
99 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
100 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, A00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
101 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
102 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, B00 | 22,1 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
103 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
104 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
105 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
106 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
107 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
108 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, A00, D07 | 17,25 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
109 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B03, B08 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
110 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, B00, D07, D90 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
111 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 20 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
112 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A06, B00, D04 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
113 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
114 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 22,65 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
115 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, A01, B00 | 20,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
116 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
117 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 22,94 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
118 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D08 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
119 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 24,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
120 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
121 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
123 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
124 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
125 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A09, B00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
126 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
127 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
128 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
129 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, A01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
130 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
131 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
132 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B04, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
133 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23,83 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
134 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
135 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
136 | 7540202 | Công nghệ Sợi Dệt | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
137 | 7540202DKD | Công nghệ sợi , dệt | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
138 | 7540202DKD | Công nghệ sợi , dệt | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
139 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
140 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
141 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
142 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, B08, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
143 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
144 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 22 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
145 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
146 | 7540209V | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21,41 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
147 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
148 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
149 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
150 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D08 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
151 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
152 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
153 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01 | 21,9 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
154 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 19,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
155 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
156 | 7540204 | Công nghệ may | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
157 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
158 | 7540104 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
159 | 7540101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
160 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
161 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
162 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
163 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
164 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
165 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, C01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
166 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 21,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
167 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
168 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
169 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
170 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
171 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ sau thu hoạch) | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
172 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
173 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
174 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
175 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
176 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
177 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
178 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
179 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
180 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
181 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
182 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A16, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
183 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
184 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A16, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
185 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
186 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM |