Sản xuất - Chế biến
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 2 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 19,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 3 | 7540101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 4 | 7540102A | Kỹ thuật thực phẩm, chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 15,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 5 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A01, B00, D01 | 16,45 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 6 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 18,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 7 | 7549002V | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 20,5 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 8 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 9 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 24,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 10 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 20,35 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 11 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 22,05 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 12 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 24,35 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 13 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 14 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 16 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 17 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 18 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 19 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, B03, B08 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 20 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 21 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 22 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 23 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 24 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D78 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 25 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, B04, D08 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 26 | ATTP7540110 | Đảm bảo Chất lượng và | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 27 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00, A01, D07, B00 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 28 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00, B00, B08, D07 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 29 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 30 | 7549002 | Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 31 | 7540101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 32 | 7540101_NB | Công tác xã hội | A01, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 33 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt. may | A00, A01, D01 | 20,9 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 34 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 20,1 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 35 | VJU4 | Công nghệ thực phẩm và sưc khỏe | A00, A01, B00, D01, D06, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 36 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 37 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00, B00, D01, D07 | 19 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 38 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00, B00, D07, D01 | 19 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 39 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 40 | 7540101 DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 41 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (làm việc tại Nhật Bản) | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 42 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 22,5 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 43 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00, C01, C14, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 44 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 45 | 7540101_UN | Công nghệ thực phẩm (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 46 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, B08, D07 | 20 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 47 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 48 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 60,11 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 49 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 50 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 51 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (Chương trinh tiên tiến) | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 52 | 7540101_CTTT | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, D01, D08 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 53 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 54 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) | A01, D01, D07, D90 | 17,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 55 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 16,4 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D07, B00 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 59 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 60 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 61 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 19,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 62 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 63 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 64 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 65 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 66 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 67 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 18 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 68 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 69 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15,9 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 70 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 71 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 72 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 20 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 73 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, D01, D07, D90 | 17,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 74 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 75 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 76 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 23,51 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 77 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C08, D01, D07, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 78 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 79 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 80 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 24,2 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 81 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00, B00, D07 | 61,12 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 82 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 83 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 84 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 17 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 85 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, C01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 87 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 88 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 18,3 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20,5 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 90 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B08, D07 | 20 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 91 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 92 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 16,35 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 93 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 94 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 95 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 96 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 97 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 22,4 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 98 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A16, B00, C01 | 18 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 99 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 100 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, A00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 101 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 102 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, B00 | 22,1 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 103 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 104 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 105 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 106 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 107 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D07 | 17 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 108 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00, A00, D07 | 17,25 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 109 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B03, B08 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 110 | 7540101C | Công nghệ thực phẳm | A00, B00, D07, D90 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 111 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 20 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 112 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A06, B00, D04 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 113 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 114 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 22,65 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 115 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, A01, B00 | 20,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 116 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 117 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 22,94 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 118 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C08, D08 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 119 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 24,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 120 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 121 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 123 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 124 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B08, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 125 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A09, B00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 126 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 127 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 128 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 21,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 129 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, A01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 130 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 131 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 132 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B04, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 133 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23,83 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 134 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 135 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 136 | 7540202 | Công nghệ Sợi Dệt | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 137 | 7540202DKD | Công nghệ sợi , dệt | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 138 | 7540202DKD | Công nghệ sợi , dệt | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 139 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 140 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 141 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C05, D07 | 16 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 142 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, B08, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 143 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 144 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 22 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 145 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 146 | 7540209V | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21,41 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 147 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 148 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 149 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 150 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01, D08 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 151 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 152 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 153 | 7540204 | Công nghệ may | A00, A01, D01 | 21,9 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 154 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 19,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 155 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 156 | 7540204 | Công nghệ may | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
| 157 | 7540209 | Công nghệ may | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 158 | 7540104 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 159 | 7540101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 160 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 161 | 7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 162 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 163 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 164 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 165 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, C01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 166 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 21,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 167 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 168 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 169 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 170 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 171 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ sau thu hoạch) | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 172 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 173 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A01, B00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 174 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 175 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 176 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 177 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 178 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 179 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 180 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 181 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 182 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A16, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 183 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 184 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A16, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 185 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | A00, B00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 186 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM |