Bg-img

Sản xuất - Chế biến

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 21 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
2 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 19,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
3 7540101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 18,5 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
4 7540102A Kỹ thuật thực phẩm, chuyên ngành Kỹ thuật Sinh học thực phẩm A00, A01, B00, D01 15,9 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
5 7540102 Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) A00, A01, B00, D01 16,45 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
6 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, A01, B00, D01 18,4 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
7 7549002V Kỹ thuật gỗ và nội thất A00, A01, D01, D90 20,5 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
8 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00, A01, D01, D90 19 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
9 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 24,6 2024 16,400,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
10 7540101 Khoa học và Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 20,35 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
11 7540101 Khoa học và Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 22,05 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
12 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 24,35 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
13 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 21 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
14 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
15 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D07, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
16 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
17 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, A01, A02, C01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
18 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
19 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, B03, B08 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D07, D90 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
21 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, C05, D07 16 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
22 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
23 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
24 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm D78 16 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
25 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, B04, D08 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
26 ATTP7540110 Đảm bảo Chất lượng và A00, A01, B00, D07 18 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
27 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00, A01, D07, B00 18 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
28 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00, B00, B08, D07 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
29 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A00, A01, A02, C01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
30 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
31 7540101 Công tác xã hội A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Cửu Long
32 7540101_NB Công tác xã hội A01, B00, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
33 7540203 Công nghệ vật liệu dệt. may A00, A01, D01 20,9 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
34 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00, A01, D01 20,1 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
35 VJU4 Công nghệ thực phẩm và sưc khỏe A00, A01, B00, D01, D06, D28 20 2024 58,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
36 7540118QTD Công nghệ thực phẩm và sức khỏe A00, B00, A01, D28, D01, D06 20 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
37 HVN10 Công nghệ thực phẩm và Chế biến A00, B00, D01, D07 19 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
38 HVN10 Công nghệ thực phẩm và Chế biến A00, B00, D07, D01 19 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
39 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
40 7540101 DL Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, B00, B08, D01 15 2023 Đại học Đông Á
41 7540101_NB Công nghệ thực phẩm (làm việc tại Nhật Bản) B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
42 7540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, B00, D07, D90 22,5 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
43 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00, C01, C14, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
44 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A01, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
45 7540101_UN Công nghệ thực phẩm (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) A00, A01, B00, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
46 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01, B08, D07 20 2023 Đại học Cần Thơ
47 7540101T Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) A00, A01, B00, D08 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
48 219 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, B00, D07 60,11 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
49 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
50 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00, A01, C00, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
51 7540101T Công nghệ thực phẩm (Chương trinh tiên tiến) A00, A01, B00, D08 21,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
52 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00, B00, D01, D08 16 2024 28,900,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
53 7540101C Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00, A01, B00, D08 21,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
54 7540101 Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) A01, D01, D07, D90 17,5 2024 Đại học Nha Trang
55 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
56 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 16,4 2023 Đại học Văn Hiến
57 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 18 2023 Đại học Vinh
58 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D07, B00 21 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
59 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, C01 15 2024 Đại học Tây Đô
60 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
61 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 19,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
62 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, C01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
63 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
64 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D90 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
65 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, C01 15 2024 Đại học Cửu Long
66 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 17 2024 Đại học Kiên Giang
67 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 18 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
68 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 19 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
69 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 15,9 2024 Đại học Lạc Hồng
70 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A07, B00, B04 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
71 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C08, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
72 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 20 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
73 7540101 Công nghệ thực phẩm A01, D01, D07, D90 17,5 2023 Đại học Nha Trang
74 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
75 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Kiên Giang
76 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 23,51 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
77 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, C08, D01, D07, D14, D15 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
78 7540101C Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 18 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
79 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C08, D07 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
80 7540101V Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 24,2 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
81 219 Công nghệ Thực phẩm A00, B00, D07 61,12 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
82 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
83 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
84 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, B08 17 2023 Đại học Thủ Dầu Một
85 7540101C Công nghệ thực phẳm A00, A01, B00, D08 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
86 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, C01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
87 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D08 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
88 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 18,3 2024 Đại học Đồng Tháp
89 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 20,5 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
90 7540101 Công nghệ thực phẩm A01, B08, D07 20 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
91 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 23 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
92 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 16,35 2024 Đại học Văn Hiến
93 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, A01, C01 15 2023 Đại học Tây Đô
94 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 15,5 2023 Đại học Lạc Hồng
95 7540101 Công nghệ thực phẩm B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
96 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 15 2024 Đại học Đông Á
97 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 22,4 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
98 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A16, B00, C01 18 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
99 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C08, D07 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
100 7540101 Công nghệ thực phẩm B00, A00, D07 17 2024 Đại học Mở Hà Nội
101 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
102 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, D07, B00 22,1 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
103 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D07 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
104 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, B00, D07 19 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
105 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
106 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 21,75 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
107 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C08, D07 17 2024 36,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
108 7540101 Công nghệ thực phẩm B00, A00, D07 17,25 2023 Đại học Mở Hà Nội
109 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B03, B08 16 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
110 7540101C Công nghệ thực phẳm A00, B00, D07, D90 18 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
111 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 20 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
112 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A06, B00, D04 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
113 7540101_CLC Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
114 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 22,65 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
115 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, D07, A01, B00 20,9 2023 Đại học Mở TP.HCM
116 7540101A Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 21,1 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
117 7540101C Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 22,94 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
118 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C08, D08 16 2024 Đại học Văn Lang
119 7540101D Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 24,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
120 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
121 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
122 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C05, D07 16 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
123 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
124 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B08, D01 15 2023 Đại học Đông Á
125 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A09, B00, D01 16 2024 Đại học Sao Đỏ
126 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 17 2024 Đại học Đà Lạt
127 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
128 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D08 21,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
129 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, A01, D07 17 2024 Đại học Vinh
130 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Tây Nguyên
131 7540101 Công nghệ thực phẩm D01, D78 16 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
132 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, B04, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
133 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 23,83 2023 Đại học Cần Thơ
134 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
135 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
136 7540202 Công nghệ Sợi Dệt A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
137 7540202DKD Công nghệ sợi , dệt A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
138 7540202DKD Công nghệ sợi , dệt A00, A01, C00, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
139 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
140 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
141 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C05, D07 16 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
142 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, B08, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
143 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
144 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 22 2023 Đại học Cần Thơ
145 7540209 Công nghệ may A00, A01, B00, D01 19 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
146 7540209V Công nghệ may A00, A01, D01, D90 21,41 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
147 7540209 Công nghệ may A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
148 7540209 Công nghệ may A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
149 7540204 Công nghệ may A00, A01, D01, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
150 7540204 Công nghệ may A00, A01, D01, D08 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
151 7540209 Công nghệ may A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
152 7540204 Công nghệ may A00, A01, C01, D90 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
153 7540204 Công nghệ may A00, A01, D01 21,9 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
154 7540209C Công nghệ may A00, A01, D01, D90 19,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
155 7540209D Công nghệ may A00, A01, D01, D90 21 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
156 7540204 Công nghệ may A00 15 2024 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
157 7540209 Công nghệ may A00, A09, C04, D01 16 2024 Đại học Sao Đỏ
158 7540104 Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
159 7540101 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
160 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00, A02, B00, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
161 7540103 Công nghệ hóa thực phẩm A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
162 7540204DKD Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
163 7540204DKD Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00, A01, C00, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
164 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
165 7540204 Công nghệ dệt, may A00, C01, D01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
166 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 21,8 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
167 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
168 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00, A01, C01, D01 20 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
169 7540105MP Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) A01, B00, D01, D07 17 2023 Đại học Nha Trang
170 7540105MP Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) A01, B00, D01, D07 17 2024 Đại học Nha Trang
171 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ sau thu hoạch) A01, B00, D01, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
172 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
173 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A01, B00, D01, D07 16 2023 Đại học Nha Trang
174 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
175 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, B00, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
176 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, B00, D07 16 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
177 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
178 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, B00, D07 21,25 2023 Đại học Cần Thơ
179 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, C01, C14, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
180 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, V00, V01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
181 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, C15, D01 15 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
182 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A16, D01, D07 17,3 2024 Đại học Lâm nghiệp
183 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
184 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A16, D01, D07 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
185 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
186 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM