Bg-img

Môi trường

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00, A01, B00, D07 20 2024 15,200,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
2 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
3 7859002 Tài nguyên và du lịch sinh thái A00, B00, D01, D08 19,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
4 7859002 Tài nguyên và du lịch sinh thái A00, B00, D01, D08 19 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
5 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01, B00, D07 61,59 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 19,8 2023 Đại học Cần Thơ
7 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
8 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C00, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
10 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, D10 15 2024 Đại học Hạ Long
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B08, D01 17 2023 Đại học Vinh
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C04, D01 21,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C02, D90, D96 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
15 0008_EV2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01 21,78 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C04, D01, D10 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D90 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
18 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01, D14, D15, D66 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
21 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, D01, B00, B08 18,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
22 7850101K Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C02, D90, D96 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, C00, C01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
24 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, C04 18 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
25 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09, B04, C20, D15 14 2023 Đại học Kiên Giang
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, B08, A01, B03 15,9 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C08, D07 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
28 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, B08, D01, D10 17 2024 14,100,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, C01 15 2023 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
30 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00, A16, B00, D01 16,3 2024 Đại học Lâm nghiệp
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C00, D01 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
32 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, D01, B00, B08 15,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
33 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, B08, D07 22 2024 24,700,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
34 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00, A16, B00, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D04 15 2023 Đại học Đồng Tháp
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A16, B00, C15 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
38 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 20 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
39 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
40 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 18 2024 20,400,000 Đại học Cần Thơ
41 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D07, D10 21,5 2024 27,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
42 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C20, D01 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, D07, B00 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
44 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường H01, H03, H04, V00 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
45 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C04, D01 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
46 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, D15 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
47 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D01 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
48 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D01, D07 26,76 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
49 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D90 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07 18,45 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, B03, B08 21,15 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
52 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A16, B00, C15 15,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
53 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C08, D07 16 2024 36,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
54 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C02, D90, D96 19 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
55 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, B08, D07 18,5 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
56 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C15, D01 21,41 2024 16,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
57 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, C04, D01, D10 15,5 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
58 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C04, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
59 EV2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, B00, D07 21 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
60 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 21 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
61 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, D01, D07 26,4 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
62 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, D15 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, D15 21 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
64 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
65 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 16,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
66 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00 20,88 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
67 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08, D01, D07, D10 16,4 2024 Đại học Lâm nghiệp
68 7850106 Quản lý tài nguyên thiên nhiên B08, D01, D07, D10 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
69 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
70 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
71 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A09, B04, C20, D15 17 2024 Đại học Kiên Giang
72 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00, A01, B00, D07 54 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
73 HVN15 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường A00, A01, B00, D01 16,5 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
74 HVN15 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường A00, A01, B00, D01 17 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
75 7850103 Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai, Kinh tế tài nguyên thiên nhiên, A01, C01, D01, D96 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
76 7850103 Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai, Quản lý phát triển đô thị và bất động sán) A00, B00, D01, B08 16 2024 Đại học Vinh
77 7850103 Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai, chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) A00, B00, B08, D01 17 2023 Đại học Vinh
78 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, C04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
79 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 20,45 2023 Đại học Cần Thơ
80 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
81 7850103 Quản lý đất đai A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
82 7850103 Quản lý đất đai A00, C04, D01, A01 23,1 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
83 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
84 7850103 Quản lý đất đai A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
85 7850103 Quản lý đất đai A00, D01, B00, B08 15,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
86 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D10 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
87 7850103 Quản lý đất đai A00, C04, D01, A01 19,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
88 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
89 7850103 Quản lý đất đai A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
90 7850103 Quản lý đất đai A00, A16, B00, D01 15,7 2024 Đại học Lâm nghiệp
91 7850103 Quản lý đất đai A00, D01, B00, B08 15,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
92 7850103 Quản lý đất đai A00, A16, B00, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
93 7850103 Quản lý đất đai A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
94 7850103 Quản lý đất đai D04 15 2023 Đại học Đồng Tháp
95 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, D01 21,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
96 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại học Tây Đô
97 QHT12 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D10 23 2024 27,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
98 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 21,7 2024 20,400,000 Đại học Cần Thơ
99 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C04, D01 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
100 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
101 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, D01 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
102 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, D01, D07 26,85 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
103 7850103PH Quản lý đất đai A00, A01, C00, D01 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
104 7850103 Quản lý đất đai A01, C01, D01, D96 19 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
105 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, A02, B00 15 2024 Đại học Tây Nguyên
106 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, C04 15 2024 15,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
107 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C04, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
108 QHT12 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D10 20,9 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
109 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, D01, D07 26,55 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
110 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, D01 22,5 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
111 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, C00, D01 21,25 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
112 7850103 Quản lý đất đai A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
113 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, A04, D01 18,75 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
114 7850199 Quản lý biển A00, A01, B00, D01 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
115 7850199 Quản lý biển A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
116 7850104 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi truờng A00, B00, D07, D15 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
117 7850105 Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường A00, B00, D07, D15 15 2024 15,200,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
118 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A00, A02, B00, C08 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
119 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00, B00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
120 7850103 Quản lí đất đai A00, A02, B00, C08 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
121 7850103 Quản lí đất đai A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại học Tây Nguyên
122 QHT82 Môi trường, Sức khỏe và An toàn A00, A01, B00, D07 20 2024 15,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
123 QHT82 Môi trường, Sức khỏe và An toàn A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
124 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 22,05 2023 Đại học Cần Thơ
125 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 22,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
126 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 26,87 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
127 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C00, D01 17 2024 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế
128 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C00, D01 17 2023 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế
129 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, A07, D01 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
130 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01, B00 26,35 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
131 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00, A01, A07, D01 22 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
132 7850104 Du lịch sinh thái B00, C00, C15, D01 19,5 2024 Đại học Lâm nghiệp
133 7850104 Du lịch sinh thái B00, C00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
134 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
135 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
136 QHT97 Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
137 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
138 7859007 Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
139 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, B00, D07 22 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
140 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, D01, D07 26,5 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
141 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, D01 15,15 2023 Đại học Công đoàn
142 7850201 Bảo hộ lao động A01, A00, D07, D01 26 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
143 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, D01 15.2 2024 Đại học Công đoàn
144 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, A02, B00 16 2023 Đại học Văn Lang
145 7850201 Bảo hộ lao động A00, B00, D07, A01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
146 7850202 An toàn, Vệ sinh lao động A00, A01, D01, B00 18 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
147 7850202 An toàn, vệ sinh lao động A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Mỏ - Địa chất