Bg-img

Sinh học - Sinh học ứng dụng

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7420203A Sinh học ứng dụng (Dược liệu) A00, B00, A01, D07 15 2024 Đại học Khánh Hòa
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Khánh Hòa
3 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, B08 15 2024 20,900,000 Đại học Cần Thơ
4 7420203 Sinh học ứng dụng B00, B08 21,9 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
5 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, B08 21,75 2023 Đại học Cần Thơ
6 7420203 Sinh học ứng dụng A01, B00, D01, D08 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
7 7420203 Sinh học ứng dụng A01, B00, D01, D08 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
8 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D08 19 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
9 7420101_DKD Sinh học (CT Chất lượng cao) A02, B00, B08 23,5 2024 46,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
10 7420101_CLC Sinh học (CT Chất lượng cao) A02, B00, B08 21,5 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
11 7420101B Sinh học B00 20,71 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
12 7420101D Sinh học D08, D32, D34 19,63 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
13 7420101 Sinh hoc A02, B00, B03, B08 15 2024 20,500,000 Đại học Cần Thơ
14 7420101 Sinh hoc A02, B00, B08 23,5 2024 30,400,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
15 7420101B Sinh học B00 22 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
16 7420101D Sinh học D08, D32, D34 22 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
17 QHT08 Sinh học A00, A02, B00, B08 23,35 2024 37,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
18 7420101 Sinh học A02, B00, B08 21,5 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
19 7420101 Sinh hoc A00, B00, B08, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
20 7420101 Sinh hoc C00, C19, D01 16 2023 Đại học Đà Lạt
21 7420101 Sinh học A02, B00, B03, B08 23,3 2023 Đại học Cần Thơ
22 QHT08 Sinh học A00, A02, B00, B08 23 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
23 QHT81 Sinh dược học A00, A02, B00, B08 24,25 2024 15,200,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
24 QHT81 Sinh dược học A00, A02, B00, B08 23 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
25 7420204 Khoa học Y sinh A00, B00, B08, D07 17 2024 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
26 7420204 Khoa học Y Sinh A00, D07, B00, B08 20,25 2023 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
27 7420201_WE2 CTLK - Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
28 7420201_WE4 CTLK - Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
29 7450207 Công nghệ thẩm mỹ A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
30 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00, B00, C08, D07 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
31 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Văn Lang
32 7420201A Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược A00, D07, B00 23,45 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
33 D7420201 Công nghệ sinh học- CT dự bị đh bằng tiếng anh B00, B08 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
34 7420205 Công nghệ sinh học Y dược A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
35 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Văn Lang
36 7420201YD Công nghệ sinh học Y Dược A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
37 HVN09 Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu A00, B00, B08, D01 18 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
38 HVN09 Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu A00, B00, B08, D01 18 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
39 7420201 Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược, Công nghệ sinh học nông nghiệp, Công nghệ sinh học thẩm mĩ, A00, B00, D07, D90 22 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
40 7420201C Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược, Công nghệ sinh học nông nghiệp, Công nghệ sinh học thẩm mĩ, A00, B00, D07, D90 18 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
41 7420201_WE4 Công nghệ sinh học định hướng Y sinh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) A00, B00, B08, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
42 7420201MP Công nghệ Sinh học chương trình Minh Phú A01, B00, D01, D07 17 2023 Đại học Nha Trang
43 7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao D08, A01, B00, D07 16,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
44 7420201_NB Công nghệ sinh học (làm việc tại Nhật Bản) B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
45 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01, B08, D07 21,7 2023 Đại học Cần Thơ
46 7420201_WE2 Công nghệ Sinh học (CTLK với ĐH West of England)(2+2) A00, B00, B08, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
47 7420201_UN Công nghệ Sinh học (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) A00, B00, B08, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
48 7420201_DKD Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02, B00, B08, D90 24,9 2024 46,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
49 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02, B00, B08, D90 24,68 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
50 7420201T Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) A01, B08, D07 20,75 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
51 7420201MP Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) A00, A01, B00, D08 17 2024 Đại học Nha Trang
52 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) A00, C00, C04, D01 19 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
53 7420201A Công nghệ sinh học (chất lượng cao) A00, B00, D07 23,5 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
54 7420201C Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) A01, D07, D08 22,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
55 7420201 Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc A00, A02, B00, D08 21,6 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
56 7420201 Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc A00, A02, B00, D08 23,14 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
57 FA7420201 Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E02, E05, B00, D08 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
58 F7420201 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, B00, D08 23 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
59 FA7420201 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh B00, D08 24 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
60 F7420201 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao A00, B00, D08 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
61 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, B03, B08 15,35 2024 13,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
62 7420201 Công nghệ sinh học D01 15 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
63 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D07 16,15 2023 Đại học Văn Hiến
64 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
65 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 25 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
66 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, A02, B08 18 2023 Đại học Vinh
67 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B03, B05 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
68 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, A02, C01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
69 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
70 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D08 15,1 2023 Đại học Nha Trang
71 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
72 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D08 16 2024 Đại học Nha Trang
73 7420201 Công nghệ sinh học A00, A07, B00, B04 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
74 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01, D08 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
75 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
76 7420201 Công nghệ sinh học A11, B02, B04, C13 14 2024 Đại học Kiên Giang
77 7420201 Công nghệ sinh học B00 24,26 2024 15,200,000 Đại học Dược Hà Nội
78 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D07 16 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
79 7420201C Công nghệ sinh học A01, B00, D07, D08 16 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
80 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 20,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
81 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, C02, D01 15,45 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
82 7420201 Công nghệ sinh học A00, D01, B00, B08 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
83 7420201 Công nghệ sinh học A11, B02, B04, C13 14 2023 Đại học Kiên Giang
84 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C08, D07 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
85 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07 23,1 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
86 7420201 Công nghệ sinh học A01, B00, B03, B08 19 2024 16,868,250 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
87 7420201 Công nghệ sinh học A16, B00, D08, D09 17 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
88 218 Công nghệ Sinh học A00, B00, B08, D07 63,05 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
89 7420201 Công nghệ sinh học A00, A16, B00, B08 15,8 2024 Đại học Lâm nghiệp
90 7420201 Công nghệ Sinh học B00, B08, A01, B03 16,85 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
91 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, B08, D90 24,9 2024 30,400,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
92 7420201 Công nghệ Sinh học A00, D01, B00, B08 15,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
93 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 20 2024 20,500,000 Đại học Cần Thơ
94 7420201 Công nghệ sinh học B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
95 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, B03 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
96 7420201 Công nghệ sinh học A00, A16, B00, B08 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
97 7420201 Công nghệ sinh học A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
98 7420201 Công nghệ sinh học C00 15 2023 Đại học Đồng Tháp
99 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00 23,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
100 7420201C Công nghệ sinh học A00, A02, B00 23,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
101 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D07 16,5 2024 Đại học Văn Hiến
102 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D07 17,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
103 7420201 Công nghệ sinh học A00, D07, B00 23,33 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
104 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
105 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
106 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, V00, V01 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
107 BI01 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
108 7420201 Công nghệ sinh học B00, A00, D07 17 2024 Đại học Mở Hà Nội
109 7420201 Công nghệ Sinh học A00, B00, B08, D07 20 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
110 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C02, D01 21,5 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
111 7420201 Công nghệ sinh học A00 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
112 7420201 Công nghệ sinh học B00 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
113 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01, D08 16 2024 15,200,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
114 QHT09 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 24,45 2024 37,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
115 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
116 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C08, D07 16 2024 36,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
117 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08 28,2 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
118 7420201 Công nghệ sinh học B00, A00, D07 17,25 2023 Đại học Mở Hà Nội
119 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D90 22,25 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
120 7420201C Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D90 18 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
121 7420201 Công nghệ sinh học B00 24,21 2023 Đại học Dược Hà Nội
122 TLA119 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 23,14 2024 Đại học Thủy Lợi
123 TLA119 Công nghệ sinh học A00,A02,B00,D08 20,95 2023 Đại học Thủy Lợi
124 7420201 Công nghệ sinh học A00, D07, A02, B00 19,3 2023 Đại học Mở TP.HCM
125 7420201 Công nghệ Sinh học A02, B00, B08, D90 24,68 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
126 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 16 2024 Đại học Văn Lang
127 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 15 2024 Đại học Tây Nguyên
128 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C15, D01 16 2024 17,100,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
129 BIO1 Công nghệ sinh học A00,B00,B08,D07 18 2023 Đại học Phenikaa
130 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
131 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
132 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 23,64 2023 Đại học Cần Thơ
133 218 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 70,91 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
134 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00 22,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
135 QHT09 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 24,05 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
136 7420201 Công nghệ sinh học B00, A01, A02, B08 17 2024 Đại học Vinh
137 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, B08 15 2023 Đại học Tây Nguyên
138 7420201 Công nghệ sinh học D01 20,95 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
139 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, B08, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
140 7420201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế A00, A01, B00, B08 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
141 7420201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long