Du lịch - Khách sạn
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00, C20, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
2 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | D01, D78, D96 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
3 | 7810103 | Thú y | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
4 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00, A01, D01, D07 | 25,51 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
5 | 7810202DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 22,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01 | 23,51 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 22,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
15 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D90 | 23,17 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
16 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | G00 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
23 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, C15, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
24 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
25 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
26 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 23,35 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
27 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
28 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
29 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 23,19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
30 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
33 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D72, D78, D96 | 23 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
34 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
35 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
36 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
37 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Thương mại | |
38 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 35,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
39 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 35,65 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
40 | 7810201LK | Quản trị khách sạn liên kết | A00, C00, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
41 | 7810201 | Quản trị khách sạn gồm chuyên ngành: - Quản trị nhà hàng - khách sạn | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
42 | TM34 | Quản trị khách sạn định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
43 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
44 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
45 | TM02 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2024 | Đại học Thương mại | |
46 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Thương mại | |
47 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
48 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
49 | 7810201DT | Quản trị khách sạn (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 23,04 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
50 | 7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
51 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
52 | QHX16 | Quản trị khách sạn | C00 | 28,26 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
53 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25,46 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
54 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25,71 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
55 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26,38 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
56 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
59 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
62 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
63 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
65 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
66 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
67 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
68 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D01, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
69 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 24,1 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
71 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
72 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D78 | 24,8 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
74 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01, D78 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
75 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
76 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
77 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D72, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
78 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
79 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15, D78, D14, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
80 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
81 | TM31 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | Đại học Thương mại | |
82 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
83 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14 | 23,56 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
84 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
85 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
86 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
87 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
88 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 17,4 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
89 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
90 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, A07, D01, D03, D06, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
91 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
92 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, A01, D14, D15 | 17,4 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
93 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
94 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
95 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
96 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
97 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
98 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D72, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
99 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
100 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B08 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
101 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
102 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
103 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
104 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 28,13 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
105 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 18,35 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
106 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
107 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 16,15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
108 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
109 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 29,28 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
110 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
111 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,94 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
112 | POHE1 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D09 | 35,8 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
113 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
114 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
115 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
116 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
117 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
118 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
119 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
120 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
121 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
122 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
123 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
124 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
125 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
126 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
127 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14 | 23,56 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
128 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
129 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00,A01,D01,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
130 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
131 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
132 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
133 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
134 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
135 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 25,45 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
136 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
137 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01, D72, D78, D96 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
138 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
139 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A01, D01, D09, D10 | 36,55 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
140 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
141 | TM32 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | Đại học Thương mại | |
142 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 21 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
143 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 23 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
144 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
145 | BUS03 | Quản trị du lịch | A01, D01, D07, D09 | 24,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
146 | BUS03 | Quản trị du lịch | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
147 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
148 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00 | 27,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
149 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
150 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 27 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
151 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
152 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00 | 27,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
153 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 26,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
154 | 7810103Р | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Song ngữ Pháp - Việt | D01, D03, D96, D97 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
155 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, - Quản trị khách sạn, - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, | A01, C01, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
156 | 7810103T | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CN quản trị dịch vụ thương mại hàng không | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
157 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
158 | TM03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
159 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2023 | Đại học Thương mại | |
160 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
161 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)-CLC | D01 | 32,25 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
162 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,9 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
163 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22,95 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
164 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 23,7 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
165 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D01, D03, D96, D97 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
166 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | A00, C00, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
167 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D01 | 25,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
168 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D15 | 25,7 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
169 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D14 | 25,6 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
170 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | C00 | 27 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
171 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
172 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
173 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D01, D14, D15 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
174 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25,61 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
175 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23,33 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
176 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
177 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
178 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
179 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
180 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
181 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D66 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
182 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
183 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23,04 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
184 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
185 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
186 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
187 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21,8 | 2024 | 14,900,000 | Đại học Điện lực |
188 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 22,85 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
189 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
190 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
191 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
192 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
193 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
194 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
195 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 22,55 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
196 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
197 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
198 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
199 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 23,84 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
200 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
201 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
202 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
203 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
204 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
205 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D78 | 24,88 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
206 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
207 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,2 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
208 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14, D15 | 25,2 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
209 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
210 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D72, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
211 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, B00, B08, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
212 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 16 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
213 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
214 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
215 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
216 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15, D78, D14, D01 | 23,57 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
217 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
218 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23,65 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
219 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
220 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14 | 23,62 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
221 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
222 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D06, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
223 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
224 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24,3 | 2024 | 15,680,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
225 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
226 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
227 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
228 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
229 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
230 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, A01, D14, D15 | 17,5 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
231 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
232 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
233 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 15,7 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
234 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
235 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
236 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
237 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D66 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
238 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C01 | 21,7 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
239 | CTTT7810103 TT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 32,11 | 2024 | 53,505,000 | Đại học Hà Nội |
240 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 33,04 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
241 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
242 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
243 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D72, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
244 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
245 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
246 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
247 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
248 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
249 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
250 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
251 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,47 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
252 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
253 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 27,47 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
254 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
255 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 28,53 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
256 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
257 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
258 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
259 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
260 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
261 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
262 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
263 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
264 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, DI4 | 19,85 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
265 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
266 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,5 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
267 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
268 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
269 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
270 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30,53 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
271 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
272 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, V00, V01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
273 | 7810103PH | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
274 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
275 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
276 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
277 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
278 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
279 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 25,25 | 2024 | 13,740,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
280 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
281 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
282 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
283 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
284 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
285 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
286 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C01, D01, D96 | 19 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
287 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
288 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
289 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
290 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28,33 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
291 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26,47 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
292 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C15, C20, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
293 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25,8 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
294 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | H02, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
295 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26,75 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
296 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D14 | 17,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
297 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14 | 23,77 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
298 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
299 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, D01, D09, D10 | 24,21 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
300 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D15 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
301 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, D01, D14 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
302 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành | A00,A01,D01,D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
303 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
304 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
305 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
306 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
307 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
308 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D78 | 20,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
309 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D15, D78 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
310 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
311 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 26 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
312 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D72, D78, D96 | 24,2 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
313 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25,99 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
314 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26,74 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
315 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28,58 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
316 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành | C00, D01, D06, D15 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
317 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
318 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
319 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lich & Lữ hành | A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
320 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
321 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (ngành Golf) | A01, D01, T00, T01 | 22 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
322 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) | A00, C03, C14, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
323 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01, D01, T00, T01 | 30,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
324 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | A01, D01, T00, T01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
325 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01, T02, T05 | 18 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
326 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | M08, T00, T01, T05 | 18,35 | 2024 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
327 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, D01, D90 | 18,7 | 2023 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
328 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T04, T05, T06 | 24 | 2024 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
329 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T03, T05, T06 | 23 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
330 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01 | 31,3 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
331 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
332 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
333 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
334 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
335 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T03, T05 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
336 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
337 | 7810103 | Quản lý giáo dục | D01, D11, D12, D15 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
338 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
339 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) | A01, C00, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
340 | 7810204_CTTT | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
341 | POHE1 | POHE - Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
342 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
343 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
344 | 7810103DKD | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
345 | 7810103DKD | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
346 | 7810101_HG | Ngành Du lịch, Đào tạo tại Hà Giang | C00, C04, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
347 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 23,75 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
348 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
349 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00, A01, D01, D10 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
350 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00,A01,D01,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
351 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
352 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
353 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
354 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00, A01, B00, D07 | 17,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
355 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01, C00, D01, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
356 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01,C00,D01,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
357 | 7810302_BN | Huấn luyện thể thao tại Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | A00, A01, D01, D90 | 18,07 | 2023 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
358 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 24 | 2024 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
359 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 23 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
360 | 7810302 | Golf | M08, T00, T01, T05 | 18,35 | 2024 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
361 | 7810302 | Golf | T00, T03, T05 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
362 | 7810302 | Golf | T00, T02, T05 | 27,87 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
363 | 7810302 | Golf | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
364 | 7810103PH | Giới và Phát triển (HCM) | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
365 | 7810103 | Giới và Phát triển (Hà Nội) | A00, A01, C00, D01 | 23,25 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
366 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00, A01, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
367 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
368 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01, D10, C04, D07 | 20 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
369 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01, D10, C04, D07 | 23 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
370 | 7810101_CLC | Du lịch CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
371 | 7810101 | Du lịch CLC liên kết quốc tế | D01, D03, D96, D97 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
372 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A01, C00, D01, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
373 | FTS1 | Du lịch (định hướng Quản trị du lịch) | A01,C00,D01,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
374 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27,15 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
375 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,15 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
376 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,41 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
377 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25,41 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
378 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,67 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
379 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 27,67 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
380 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25,8 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
381 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,8 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
382 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | C19, D01, D09, D14, D15 | 33,33 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
383 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01, D78, D96, A16, A00 | 31,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
384 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00, D01, D14, D15 | 25,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
385 | 7810101 | Du lịch | C00, D01 | 25,81 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
386 | 7810101 | Du lịch | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
387 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, C04 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
388 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
389 | 7810103 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
390 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C03, D01 | 23,4 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
391 | 7810101 | Du lịch | C20, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
392 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 24.63 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
393 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
394 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 21 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
395 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 24,2 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
396 | 7810101 | Du lịch | C20, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
397 | 7810101 | Du lịch | C00, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
398 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
399 | 7810101 | Du lịch | C04 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
400 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15,1 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
401 | 7810101 | Du lịch | A01, A07, D01, D03, D06, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
402 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15,1 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
403 | 7810101 | Du lịch | D01 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
404 | 7810101 | Du lịch | C00 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
405 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 18,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
406 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, D01, D78 | 25,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
407 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
408 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
409 | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
410 | 7810101 | Du lịch | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
411 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 26,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
412 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
413 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
414 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
415 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
416 | 7810101_CLC | Du lịch | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
417 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
418 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 22,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
419 | 7810101 | Du lịch | A00, C03, D01, A01 | 23,04 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
420 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
421 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
422 | 7810101 | Du lịch | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
423 | 7810101 | Du lịch | S00 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
424 | 7810101 | Du lịch | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
425 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 26,75 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
426 | 7810101 | Du lịch | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
427 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, D01, D78 | 22 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
428 | 7810201A | Công nghệ thông tin chương trình đặc biệt | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
429 | 7810201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D15 | 20 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
430 | 7810103 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
431 | 7810202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
432 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
433 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
434 | QKSH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
435 | QKSH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương |