Bg-img

Du lịch - Khách sạn

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7810106 Văn hóa Du lịch C00, C20, D14, D15 17 2024 Đại học Đà Lạt
2 7810106 Văn hóa Du lịch D01, D78, D96 16 2023 Đại học Đà Lạt
3 7810103 Thú y A00, A01, B00, B03 15 2023 Đại học Cửu Long
4 7810201_02 Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00, A01, D01, D07 25,51 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
5 7810202DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) D01, D72, D78, D96 22,6 2023 Đại học Tài chính Marketing
6 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, C00, D01, D15 15 2024 Đại học Hạ Long
8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, D01 23,51 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
9 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D15 18 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
10 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, C00 16 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
11 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03 16 2023 Đại học Văn Lang
13 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, D01, D14 22,8 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
15 7810202V Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D90 23,17 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
16 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống G00 22,8 2023 Đại học Sài Gòn
18 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01 22,8 2023 Đại học Sài Gòn
19 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
20 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D15 21 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
22 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00 15 2024 Đại học Đông Á
23 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, C00, C15, D01 15,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
24 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, C00, D01, D10 16 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
25 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
26 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D07 23,35 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
27 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
28 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, C00, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
29 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01, D01, D14 23,19 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
31 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
32 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03 16 2024 Đại học Văn Lang
33 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01, D72, D78, D96 23 2024 33,500,000 Đại học Tài chính Marketing
34 7810202E Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
35 7810202 Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
36 78102010 Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
37 TM03 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) A00, A01, D01, D07 26,3 2023 Đại học Thương mại
38 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D09, D10 35,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
39 EP11 Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D09, D10 35,65 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
40 7810201LK Quản trị khách sạn liên kết A00, C00, C15, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
41 7810201 Quản trị khách sạn gồm chuyên ngành: - Quản trị nhà hàng - khách sạn A00, A01, A07, D01 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
42 TM34 Quản trị khách sạn định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
43 7810201QA Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
44 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
45 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00, A01, D01, D07 25,15 2024 Đại học Thương mại
46 TM31 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Thương mại
47 7810201 DL Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
48 7810201 KR Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
49 7810201DT Quản trị khách sạn (CT đặc thù) D01, D72, D78, D96 23,04 2023 Đại học Tài chính Marketing
50 7810201A Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) A01, D01, D07, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
51 7810201E Quản trị khách sạn - Chương trình Elite A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
52 QHX16 Quản trị khách sạn C00 28,26 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
53 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25,46 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
54 QHX16 Quản trị khách sạn D01 25,71 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
55 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26,38 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
56 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 22,85 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
57 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
58 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
59 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14, D15 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
60 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
61 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, D01, C04 23,5 2023 Đại học Văn Hiến
62 7810201 Quản trị khách sạn A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
63 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
64 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
65 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Hạ Long
66 7810201 Quản trị khách sạn C00, C20, D15, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
67 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D15 18 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
68 7810201 Quản trị khách sạn C00, C20, D01, D15 23,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
69 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 24,1 2023 Đại học Thăng Long
70 7810201 Quản trị khách sạn C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
71 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
72 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
73 7810201 Quản trị khách sạn D01, D14, D15, D78 24,8 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
74 QHX16 Quản trị khách sạn D01, D78 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
75 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
76 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
77 7810201 Quản trị khách sạn C00, D01, D72, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
78 7810201 Quản trị khách sạn A00, A07, C00, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
79 7810201 Quản trị khách sạn D15, D78, D14, D01 23,25 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
80 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03 16 2023 Đại học Văn Lang
81 TM31 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25,55 2024 Đại học Thương mại
82 7810201 Quản trị khách sạn A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 15,5 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
83 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14 23,56 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
84 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
85 7810201 Quản trị khách sạn A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
86 7810201 Quản trị khách sạn C00 14,1 2023 Đại học Thái Bình Dương
87 7810201 Quản trị khách sạn D01, D14, D15, D96 21 2023 Đại học Nha Trang
88 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14, D15 17,4 2023 Đại học Khánh Hòa
89 7810201 Quản trị khách sạn A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
90 7810201 Quản trị khách sạn A01, A07, D01, D03, D06, D14 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
91 7810201 Quản trị khách sạn D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
92 7810201 Quản trị khách sạn D01, A01, D14, D15 17,4 2024 Đại học Khánh Hòa
93 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
94 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
95 7810201 Quản trị Khách sạn A00, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
96 7810201_01 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25,2 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
97 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
98 7810201 Quản trị khách sạn C00, D01, D72, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
99 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
100 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, B08 15 2023 Đại học Hùng Vương
101 7810201 Quản trị khách sạn D01, C00, D14, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
102 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D15 21 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
103 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14, D15 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
104 7810201 Quản trị khách sạn D01 28,13 2024 Đại học Mở Hà Nội
105 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 18,35 2024 Đại Học Quy Nhơn
106 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
107 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, C04, D01 16,15 2024 Đại học Văn Hiến
108 FTS2 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D10 20 2024 Đại học Phenikaa
109 7810201 Quản trị khách sạn D01 29,28 2023 Đại học Mở Hà Nội
110 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, A07, D01 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
111 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 26,94 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
112 POHE1 Quản trị khách sạn A01, D01, D07, D09 35,8 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
113 7810201 Quản trị khách sạn A00, A07, A09, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
114 7810201 Quản trị khách sạn C00 15 2024 Đại học Đông Á
115 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 24,25 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
116 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, C15, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
117 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
118 7810201 Quản trị khách sạn C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
119 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, D01, D10 16 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
120 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
121 7810201DKK Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 23,3 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
122 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
123 7810201 Quản trị khách sạn A01 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
124 7810201 Quản trị khách sạn C15, C20, D66, D78 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
125 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
126 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
127 7810201 Quản trị khách sạn A01, D01, D14 23,56 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
128 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
129 FTS2 Quản trị khách sạn A00,A01,D01,D10 21 2023 Đại học Phenikaa
130 7810201 Quản trị khách sạn C00, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
131 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03 16 2024 Đại học Văn Lang
132 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 26,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
133 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
134 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 22,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
135 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 25,45 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
136 7810201 Quản trị khách sạn D01 15 2024 Đại học Hồng Đức
137 7810201_DT Quản trị khách sạn D01, D72, D78, D96 23,5 2024 33,500,000 Đại học Tài chính Marketing
138 7810201 Quản trị khách sạn A00 19 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
139 EP18 Quản trị giải trí và sự kiện A01, D01, D09, D10 36,55 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
140 7810103 KR Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
141 TM32 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 25,55 2024 Đại học Thương mại
142 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00, C00, D01, D10 21 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
143 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00, C00, D01, D10 23 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
144 7810201C2 Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
145 BUS03 Quản trị du lịch A01, D01, D07, D09 24,5 2023 Học viện Ngân hàng
146 BUS03 Quản trị du lịch A00, A01, D01, D07 25,6 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
147 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,94 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
148 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00 27,94 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
149 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành A01, D01, D07, D96 20 2023 Đại học Nha Trang
150 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00, D01, D10, D15 27 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
151 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,43 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
152 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00 27,43 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
153 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D10, D15 26,5 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
154 7810103Р Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Song ngữ Pháp - Việt D01, D03, D96, D97 17 2023 Đại học Nha Trang
155 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, - Quản trị khách sạn, - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, A01, C01, D01, D96 22 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
156 7810103T Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CN quản trị dịch vụ thương mại hàng không A01, D01, D14, D15 22 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
157 7810103DA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
158 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00, A01, D01, D07 25,55 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
159 TM32 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00, A01, D01, D07 25,6 2023 Đại học Thương mại
160 7810103 DL Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) C00, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
161 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)-CLC D01 32,25 2023 Đại học Hà Nội
162 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 33,9 2023 Đại học Hà Nội
163 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01, D01, D07 22,95 2023 Đại học Cần Thơ
164 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) D01, D72, D78, D96 23,7 2023 Đại học Tài chính Marketing
165 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) D01, D03, D96, D97 17 2024 Đại học Nha Trang
166 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) A00, C00, C04, D01 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
167 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) D01 25,1 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
168 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) D15 25,7 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
169 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) D14 25,6 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
170 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) C00 27 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
171 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
172 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao C00 25,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
173 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D01, D14, D15 24,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
174 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25,61 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
175 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 23,33 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
176 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, A08, C00, D01 18 2024 Đại học Đại Nam
177 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
178 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 25,2 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
179 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 24 2023 Đại học Cần Thơ
180 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
181 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A07, C00, D66 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
182 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, C04 22,5 2023 Đại học Văn Hiến
183 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 23,04 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
184 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
185 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
186 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Hạ Long
187 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 21,8 2024 14,900,000 Đại học Điện lực
188 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C01, D01 22,85 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
189 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
190 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D15, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
191 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
192 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
193 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
194 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15 25,8 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
195 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 22,55 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
196 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27,4 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
197 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D15 18 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
198 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, A08, C00, D01 24,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
199 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 23,84 2023 Đại học Thăng Long
200 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
201 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, C00 16 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
202 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
203 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
204 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26,4 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
205 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15, D78 24,88 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
206 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
207 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27,2 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
208 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14, D15 25,2 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
209 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
210 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D72, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
211 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, B00, B08, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
212 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 16 2024 Đại học Lạc Hồng
213 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
214 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
215 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A07, C00, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
216 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15, D78, D14, D01 23,57 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
217 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25,8 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
218 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 23,65 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
219 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03 16 2023 Đại học Văn Lang
220 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14 23,62 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
221 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 22 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
222 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D06, D15 23,5 2024 Đại học Hải Phòng
223 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 23,8 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
224 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 24,3 2024 15,680,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
225 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
226 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
227 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15, D96 21 2023 Đại học Nha Trang
228 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 17,5 2023 Đại học Khánh Hòa
229 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
230 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, A01, D14, D15 17,5 2024 Đại học Khánh Hòa
231 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
232 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
233 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 15,7 2024 Đại học Lâm nghiệp
234 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
235 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 24,6 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
236 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
237 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A07, C00, D66 22,5 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
238 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, C01 21,7 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
239 CTTT7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32,11 2024 53,505,000 Đại học Hà Nội
240 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 33,04 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
241 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
242 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
243 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D72, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
244 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
245 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 21,5 2023 Đại học Điện lực
246 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 18 2024 Đại học Hùng Vương
247 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01 15 2023 Đại học Hùng Vương
248 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01 16 2023 Đại học Hùng Vương
249 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
250 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Lạc Hồng
251 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27,47 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
252 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D15 21 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
253 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 27,47 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
254 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
255 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 28,53 2024 Đại học Mở Hà Nội
256 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
257 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 24,1 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
258 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D15 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
259 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
260 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14, D15 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
261 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
262 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
263 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, A08, C00, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
264 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, DI4 19,85 2024 Đại Học Quy Nhơn
265 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26,5 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
266 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D78, D96, A16, A00 25,5 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
267 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
268 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C04, D01 16,25 2024 Đại học Văn Hiến
269 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
270 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30,53 2023 Đại học Mở Hà Nội
271 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
272 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, V00, V01 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
273 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
274 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D07 22,9 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
275 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 26,71 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
276 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 15 2024 Đại học Đông Á
277 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A07, A09, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
278 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 25,75 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
279 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 25,25 2024 13,740,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
280 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C15, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
281 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
282 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D10 16 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
283 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14, D15 21 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
284 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
285 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, C01, D01, D96 22,5 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
286 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, C01, D01, D96 19 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
287 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 23 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
288 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
289 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
290 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28,33 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
291 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 26,47 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
292 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C15, C20, D78 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
293 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25,8 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
294 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành H02, V00, V01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
295 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 26,75 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
296 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D14 17,75 2023 Đại Học Quy Nhơn
297 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D14 23,77 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
298 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
299 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, D01, D09, D10 24,21 2024 Đại học Thủy Lợi
300 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D15 16 2024 Đại học Sao Đỏ
301 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07, C00, D01, D14 16 2024 Đại học Trưng Vương
302 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành A00,A01,D01,D07 22,75 2023 Đại học Thủy Lợi
303 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
304 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
305 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03 16 2024 Đại học Văn Lang
306 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 26,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
307 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
308 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D78 20,5 2024 Đại học Đà Lạt
309 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D15, D78 18 2023 Đại học Đà Lạt
310 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 22 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
311 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 26 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
312 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D72, D78, D96 24,2 2024 33,500,000 Đại học Tài chính Marketing
313 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25,99 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
314 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26,74 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
315 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28,58 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
316 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành C00, D01, D06, D15 16 2023 Đại học Hải Phòng
317 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) A01, D01, D07, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
318 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
319 7810103 Quản trị Dịch vụ du lich & Lữ hành A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
320 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
321 7810301G Quản lý thể dục thể thao (ngành Golf) A01, D01, T00, T01 22 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
322 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00, C03, C14, D10 15 2023 Đại học Đại Nam
323 7810301 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) A01, D01, T00, T01 30,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
324 7810301G Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) A01, D01, T00, T01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
325 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T01, T02, T05 18 2024 12,000,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
326 7810301 Quản lý thể dục thể thao M08, T00, T01, T05 18,35 2024 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
327 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, A01, D01, D90 18,7 2023 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
328 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T04, T05, T06 24 2024 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
329 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T03, T05, T06 23 2023 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
330 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01, D01, T00, T01 31,3 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
331 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
332 7810301 Quản lý thể dục thể thao C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
333 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
334 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
335 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T03, T05 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
336 7810301 Quản lý thể dục thể thao A00, B00, D07 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
337 7810103 Quản lý giáo dục D01, D11, D12, D15 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
338 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
339 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) A01, C00, C01, D01 16 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
340 7810204_CTTT Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D01 16 2024 28,900,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
341 POHE1 POHE - Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 35,65 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
342 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00, D01, D10, D15 24 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
343 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D10, D15 23,5 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
344 7810103DKD Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 19 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
345 7810103DKD Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C01, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
346 7810101_HG Ngành Du lịch, Đào tạo tại Hà Giang C00, C04, C20, D01 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
347 7810101 Ngành Du lịch C00, D01, D10, D15 23,75 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
348 7810501 Kinh tế gia đình A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
349 FTS3 Kinh doanh du lịch số A00, A01, D01, D10 21 2024 Đại học Phenikaa
350 FTS3 Kinh doanh du lịch số A00,A01,D01,D10 21 2023 Đại học Phenikaa
351 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
352 7819009 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00, A01, B00, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
353 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
354 7819010 Khoa học chế biến món ăn A00, A01, B00, D07 17,5 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
355 FTS4 Hướng dẫn du lịch quốc tế A01, C00, D01, D15 21 2024 Đại học Phenikaa
356 FTS4 Hướng dẫn du lịch quốc tế A01,C00,D01,D15 21 2023 Đại học Phenikaa
357 7810302_BN Huấn luyện thể thao tại Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh A00, A01, D01, D90 18,07 2023 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
358 7810302 Huấn luyện thể thao T00, T04, T05, T06 24 2024 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
359 7810302 Huấn luyện thể thao T00, T04, T05, T06 23 2023 Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
360 7810302 Golf M08, T00, T01, T05 18,35 2024 Đại học thể dục thể thao bắc ninh
361 7810302 Golf T00, T03, T05 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
362 7810302 Golf T00, T02, T05 27,87 2024 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
363 7810302 Golf A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
364 7810103PH Giới và Phát triển (HCM) A00, A01, C00, D01 16 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
365 7810103 Giới và Phát triển (Hà Nội) A00, A01, C00, D01 23,25 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
366 7810102 Du lịch điện tử A00, A01, D01, D10 15,5 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
367 7810102 Du lịch điện tử A00, A01, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
368 7810105 Du lịch địa chất D01, D10, C04, D07 20 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
369 7810105 Du lịch địa chất D01, D10, C04, D07 23 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
370 7810101_CLC Du lịch CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
371 7810101 Du lịch CLC liên kết quốc tế D01, D03, D96, D97 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
372 FTS1 Du lịch (định hướng quản trị du lịch) A01, C00, D01, D15 21 2024 Đại học Phenikaa
373 FTS1 Du lịch (định hướng Quản trị du lịch) A01,C00,D01,D15 21 2023 Đại học Phenikaa
374 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27,15 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
375 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,15 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
376 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01, D78, D96, A16, A00 24,41 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
377 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25,41 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
378 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,67 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
379 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 27,67 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
380 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25,8 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
381 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01, D78, D96, A16, A00 24,8 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
382 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế C19, D01, D09, D14, D15 33,33 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
383 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01, D78, D96, A16, A00 31,4 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
384 7810101H Du lịch - học tại khu Hòa An C00, D01, D14, D15 25,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
385 7810101 Du lịch C00, D01 25,81 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
386 7810101 Du lịch A00 15 2023 Đại học Hồng Đức
387 7810101 Du lịch A00, C00, D01, C04 17 2023 Đại học Văn Hiến
388 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
389 7810103 Du lịch C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
390 7810101 Du lịch A00, A01, C03, D01 23,4 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
391 7810101 Du lịch C20, D01, D14, D15 17 2024 Đại học Kiên Giang
392 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 24.63 2024 Đại học Công đoàn
393 7810101 Du lịch A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
394 7810101 Du lịch D01, D14, D15, D78 21 2024 Đại học Thủ Dầu Một
395 7810101 Du lịch C00, D01, D14 24,2 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
396 7810101 Du lịch C20, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Kiên Giang
397 7810101 Du lịch C00, D14, D15, D66 16 2024 Đại học Hoa Lư
398 7810101 Du lịch A00, A01, D01 15 2023 Đại học Hoa Lư
399 7810101 Du lịch C04 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
400 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 15,1 2023 Đại học Khánh Hòa
401 7810101 Du lịch A01, A07, D01, D03, D06, D14 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
402 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 15,1 2024 Đại học Khánh Hòa
403 7810101 Du lịch D01 23,01 2023 Đại học Sài Gòn
404 7810101 Du lịch C00 23,01 2023 Đại học Sài Gòn
405 7810101 Du lịch D01, D14, D15, D78 18,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
406 7810101 Du lịch C00, C04, D01, D78 25,25 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
407 7810101 Du lịch A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
408 7810101 Du lịch A00, C00, C04, D01 16,25 2024 Đại học Văn Hiến
409 7810101 Du lịch D01, C00, D14, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
410 7810101 Du lịch A01 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
411 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 26,8 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
412 7810101 Du lịch C00, C04, C20, D01 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
413 7810101 Du lịch A00, C00, C04, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
414 7810101 Du lịch C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
415 7810101 Du lịch A00, C00, C15, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
416 7810101_CLC Du lịch A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
417 7810101 Du lịch A00, C00, D01, D10 16 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
418 7810101 Du lịch D01; D14; D15 22,4 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
419 7810101 Du lịch A00, C03, D01, A01 23,04 2023 Đại học Mở TP.HCM
420 7810101 Du lịch A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
421 7810101 Du lịch A00, C00, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
422 7810101 Du lịch C00, C20, D66, D78 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
423 7810101 Du lịch S00 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
424 7810101 Du lịch C00 15 2024 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
425 7810101 Du lịch C00, D01, D10, D15 26,75 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
426 7810101 Du lịch C00 15 2024 Đại học Hồng Đức
427 7810101 Du lịch C00, C04, D01, D78 22 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
428 7810201A Công nghệ thông tin chương trình đặc biệt A01, D01, D07, D96 20 2023 Đại học Nha Trang
429 7810201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D15 20 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
430 7810103 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, B00, D07 21 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
431 7810202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D10 23 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
432 7810201_02 Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00, A01, D01, D07 26,1 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
433 7810201_01 Chuyên ngành Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D07 25,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
434 QKSH2,1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
435 QKSH2,1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương