Du lịch - Khách sạn
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C00, C20, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 2 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | D01, D78, D96 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 3 | 7810103 | Thú y | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 4 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00, A01, D01, D07 | 25,51 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 5 | 7810202DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 22,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01 | 23,51 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 22,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 15 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D90 | 23,17 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 16 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | G00 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 19 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 20 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 23 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, C15, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 24 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 25 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 26 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 23,35 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 27 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 28 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 29 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 23,19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 30 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 31 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 33 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01, D72, D78, D96 | 23 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 34 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 35 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 36 | 78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 37 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 38 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 35,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 39 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 35,65 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 40 | 7810201LK | Quản trị khách sạn liên kết | A00, C00, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 41 | 7810201 | Quản trị khách sạn gồm chuyên ngành: - Quản trị nhà hàng - khách sạn | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 42 | TM34 | Quản trị khách sạn định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 43 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 44 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 45 | TM02 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2024 | Đại học Thương mại | |
| 46 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 47 | 7810201 DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 48 | 7810201 KR | Quản trị khách sạn (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 49 | 7810201DT | Quản trị khách sạn (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 23,04 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 50 | 7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 51 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 52 | QHX16 | Quản trị khách sạn | C00 | 28,26 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 53 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25,46 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 54 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25,71 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 55 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26,38 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 56 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 57 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 58 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 59 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 62 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 63 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 65 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 66 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 67 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 68 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D01, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 69 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 24,1 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 71 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 72 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 73 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D78 | 24,8 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 74 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01, D78 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 75 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 76 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 77 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D72, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 78 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 79 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15, D78, D14, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 80 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 81 | TM31 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | Đại học Thương mại | |
| 82 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 83 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14 | 23,56 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 84 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 86 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 87 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 88 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 17,4 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 89 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 90 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, A07, D01, D03, D06, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 91 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 92 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, A01, D14, D15 | 17,4 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 93 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 94 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 95 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 96 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 97 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 98 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D72, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 99 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 100 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B08 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 101 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 102 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 103 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 104 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 28,13 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 105 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 18,35 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 106 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 107 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 16,15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 108 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 109 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 29,28 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 110 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 111 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,94 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 112 | POHE1 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D09 | 35,8 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 113 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 114 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 115 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 116 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 117 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 118 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 119 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 120 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 121 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 122 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 123 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 124 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 125 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 126 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 127 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14 | 23,56 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 128 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 129 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00,A01,D01,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 130 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 131 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 132 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 133 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 134 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 135 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 25,45 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 136 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 137 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01, D72, D78, D96 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 138 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 139 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | A01, D01, D09, D10 | 36,55 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 140 | 7810103 KR | Quản trị DV du lịch và lữ hành (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 141 | TM32 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | Đại học Thương mại | |
| 142 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 21 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 143 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00, C00, D01, D10 | 23 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 144 | 7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 145 | BUS03 | Quản trị du lịch | A01, D01, D07, D09 | 24,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 146 | BUS03 | Quản trị du lịch | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 147 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 148 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00 | 27,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 149 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 150 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 27 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 151 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 152 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00 | 27,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 153 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 26,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 154 | 7810103Р | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Song ngữ Pháp - Việt | D01, D03, D96, D97 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 155 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, - Quản trị khách sạn, - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, | A01, C01, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 156 | 7810103T | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CN quản trị dịch vụ thương mại hàng không | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 157 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 158 | TM03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 159 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 160 | 7810103 DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 161 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)-CLC | D01 | 32,25 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 162 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,9 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 163 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22,95 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 164 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) | D01, D72, D78, D96 | 23,7 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 165 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D01, D03, D96, D97 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 166 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | A00, C00, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 167 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D01 | 25,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 168 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D15 | 25,7 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 169 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | D14 | 25,6 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 170 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) | C00 | 27 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 171 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 172 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 173 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D01, D14, D15 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 174 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25,61 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 175 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23,33 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 176 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 177 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 178 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 179 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 180 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 181 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D66 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 182 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 183 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23,04 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 184 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 185 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 186 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 187 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21,8 | 2024 | 14,900,000 | Đại học Điện lực |
| 188 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 22,85 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 189 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 190 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 191 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 192 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 193 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 194 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 195 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 22,55 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 196 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 197 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 198 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 199 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 23,84 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 200 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 201 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 202 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 203 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 204 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 205 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D78 | 24,88 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 206 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 207 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,2 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 208 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14, D15 | 25,2 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 209 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 210 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D72, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 211 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, B00, B08, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 212 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 16 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 213 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 214 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 215 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 216 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15, D78, D14, D01 | 23,57 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 217 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 218 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23,65 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 219 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 220 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14 | 23,62 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 221 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 222 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D06, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 223 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 224 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24,3 | 2024 | 15,680,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 225 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 226 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 227 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 228 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 229 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 230 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, A01, D14, D15 | 17,5 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 231 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 232 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 233 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 15,7 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 234 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 235 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 236 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 237 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, C00, D66 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 238 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C01 | 21,7 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 239 | CTTT7810103 TT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 32,11 | 2024 | 53,505,000 | Đại học Hà Nội |
| 240 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 33,04 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 241 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 242 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 243 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D72, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 244 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 245 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 246 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 247 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 248 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 249 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 250 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 251 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27,47 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 252 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D15 | 21 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 253 | 7810103D | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 27,47 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 254 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 255 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 28,53 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 256 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 257 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 258 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 259 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 260 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 261 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 262 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 263 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, A08, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 264 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, DI4 | 19,85 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 265 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 266 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,5 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 267 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 268 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 269 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 270 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30,53 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 271 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 272 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, V00, V01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 273 | 7810103PH | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 274 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 275 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 276 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 277 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 278 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 279 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 25,25 | 2024 | 13,740,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 280 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 281 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 282 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 283 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 284 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 285 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 286 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C01, D01, D96 | 19 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 287 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 288 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 289 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 290 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28,33 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 291 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26,47 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 292 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C15, C20, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 293 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25,8 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 294 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | H02, V00, V01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 295 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 26,75 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 296 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D14 | 17,75 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 297 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14 | 23,77 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 298 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 299 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, D01, D09, D10 | 24,21 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 300 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D15 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 301 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07, C00, D01, D14 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 302 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành | A00,A01,D01,D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 303 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 304 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 305 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 306 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 307 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 308 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D78 | 20,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 309 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D15, D78 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 310 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 311 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 26 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 312 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D72, D78, D96 | 24,2 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 313 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25,99 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 314 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26,74 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 315 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28,58 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 316 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành | C00, D01, D06, D15 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 317 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 318 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 319 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lich & Lữ hành | A01, C00, C17, D01, D03, D04, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 320 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 321 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (ngành Golf) | A01, D01, T00, T01 | 22 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 322 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) | A00, C03, C14, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 323 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01, D01, T00, T01 | 30,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 324 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | A01, D01, T00, T01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 325 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01, T02, T05 | 18 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 326 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | M08, T00, T01, T05 | 18,35 | 2024 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 327 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, D01, D90 | 18,7 | 2023 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 328 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T04, T05, T06 | 24 | 2024 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 329 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T03, T05, T06 | 23 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 330 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01, D01, T00, T01 | 31,3 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 331 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 332 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 333 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 334 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 335 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T03, T05 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 336 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A00, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 337 | 7810103 | Quản lý giáo dục | D01, D11, D12, D15 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 338 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 339 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế (chương trình tiên tiến) | A01, C00, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 340 | 7810204_CTTT | Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D01 | 16 | 2024 | 28,900,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 341 | POHE1 | POHE - Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 342 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 343 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 344 | 7810103DKD | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 345 | 7810103DKD | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 346 | 7810101_HG | Ngành Du lịch, Đào tạo tại Hà Giang | C00, C04, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 347 | 7810101 | Ngành Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 23,75 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 348 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 349 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00, A01, D01, D10 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 350 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00,A01,D01,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 351 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 352 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 353 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 354 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00, A01, B00, D07 | 17,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 355 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01, C00, D01, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 356 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01,C00,D01,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 357 | 7810302_BN | Huấn luyện thể thao tại Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | A00, A01, D01, D90 | 18,07 | 2023 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 358 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 24 | 2024 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 359 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00, T04, T05, T06 | 23 | 2023 | Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM | |
| 360 | 7810302 | Golf | M08, T00, T01, T05 | 18,35 | 2024 | Đại học thể dục thể thao bắc ninh | |
| 361 | 7810302 | Golf | T00, T03, T05 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 362 | 7810302 | Golf | T00, T02, T05 | 27,87 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | |
| 363 | 7810302 | Golf | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 364 | 7810103PH | Giới và Phát triển (HCM) | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 365 | 7810103 | Giới và Phát triển (Hà Nội) | A00, A01, C00, D01 | 23,25 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 366 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00, A01, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 367 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 368 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01, D10, C04, D07 | 20 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 369 | 7810105 | Du lịch địa chất | D01, D10, C04, D07 | 23 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 370 | 7810101_CLC | Du lịch CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 371 | 7810101 | Du lịch CLC liên kết quốc tế | D01, D03, D96, D97 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 372 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A01, C00, D01, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 373 | FTS1 | Du lịch (định hướng Quản trị du lịch) | A01,C00,D01,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 374 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27,15 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 375 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,15 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 376 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,41 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 377 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25,41 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 378 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,67 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 379 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 27,67 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 380 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25,8 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 381 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01, D78, D96, A16, A00 | 24,8 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 382 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | C19, D01, D09, D14, D15 | 33,33 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 383 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01, D78, D96, A16, A00 | 31,4 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 384 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00, D01, D14, D15 | 25,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 385 | 7810101 | Du lịch | C00, D01 | 25,81 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 386 | 7810101 | Du lịch | A00 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 387 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, C04 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 388 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 389 | 7810103 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 390 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C03, D01 | 23,4 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 391 | 7810101 | Du lịch | C20, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 392 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 24.63 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 393 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 394 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 21 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 395 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 24,2 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 396 | 7810101 | Du lịch | C20, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 397 | 7810101 | Du lịch | C00, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 398 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 399 | 7810101 | Du lịch | C04 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 400 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15,1 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 401 | 7810101 | Du lịch | A01, A07, D01, D03, D06, D14 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 402 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15,1 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 403 | 7810101 | Du lịch | D01 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 404 | 7810101 | Du lịch | C00 | 23,01 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 405 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 18,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 406 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, D01, D78 | 25,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 407 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 408 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 409 | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 410 | 7810101 | Du lịch | A01 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 411 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 26,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 412 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, C20, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 413 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 414 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 415 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C15, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 416 | 7810101_CLC | Du lịch | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 417 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 418 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 22,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 419 | 7810101 | Du lịch | A00, C03, D01, A01 | 23,04 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 420 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 421 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 422 | 7810101 | Du lịch | C00, C20, D66, D78 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 423 | 7810101 | Du lịch | S00 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 424 | 7810101 | Du lịch | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
| 425 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 26,75 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 426 | 7810101 | Du lịch | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 427 | 7810101 | Du lịch | C00, C04, D01, D78 | 22 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 428 | 7810201A | Công nghệ thông tin chương trình đặc biệt | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 429 | 7810201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D15 | 20 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 430 | 7810103 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 431 | 7810202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 432 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 433 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 434 | QKSH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 435 | QKSH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương |