Kỹ thuật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
2 | PH3 | Vật lý y khoa | A00, A01, A02 | 25,31 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
3 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, D90 | 24,6 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
4 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, D90 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
5 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
6 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02 | 24,02 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | 237 | Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 57,23 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
8 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật – Điện tử | A00, A01, A02, D07 | 23,14 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
9 | 237 | Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh | A00, A01 | 60,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
10 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 73,86 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
11 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 25,87 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
12 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 60,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
13 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, D01 | 25.24 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
14 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 15,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
15 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | 22,200,000 | Đại học Cần Thơ |
16 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 17,2 | 2024 | 18,364,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
17 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, D01 | 24,2 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, D07 | 25,01 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
19 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 24,28 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
20 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, C01 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
21 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21,5 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
22 | 7520216 | Tự đông hoá cống nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
23 | 7520216H | Tự động hoá công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
24 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
25 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
26 | 7520103 | Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
27 | 125 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường, Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 54 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
28 | 7520320 | Quản lý an toàn và môi trường | A00, A01, D01, B00 | 20,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
29 | 752013003 | Ô tô điện | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
30 | 752013003H | Ô tô điện | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
31 | 215 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng | A00, A01 | 55,4 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
32 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
33 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00,A01,D01,D07 | 23,04 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
34 | 7520212 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00, B03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
35 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
36 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
37 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 20,15 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
38 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
39 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
40 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, B08 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
41 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
42 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
43 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 22,25 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
44 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
45 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
46 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
47 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 18 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
48 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 15,95 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
49 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
50 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 24,87 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
51 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 26,08 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
52 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01 | 31,85 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, D07 | 25,89 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
55 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 21,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
56 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 19,65 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
57 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 24,05 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
58 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 26 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
59 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, A02, D90 | 23,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
60 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
61 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
62 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
63 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
64 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
65 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
66 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A01 | 23,08 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
67 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00 | 24,08 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
68 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 24,35 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
69 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 25,75 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
70 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01 | 31,2 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
71 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D07 | 25,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
72 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
73 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D90 | 25,35 | 2024 | 15,750,000 | Học viện Kỹ thuật mật mã |
74 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 23,23 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
75 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 23 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
76 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
77 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 25,14 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
78 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 15,35 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
79 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
80 | 7520201 | Nâng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
81 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình trong dự án Hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
82 | (LSIC)EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 36,42 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
83 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
84 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
85 | TM06 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
86 | 228 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 74,47 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
87 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D09 | 26,45 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
88 | IB02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D09 | 26,5 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
89 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A09, C20, D01 | 24,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
90 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A09, C20, D01 | 25,25 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
91 | EP14 | Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
92 | 228 | Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng, Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) | A00, A01 | 60,78 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
93 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00, A01, B00, C01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
94 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00,A01,B00,C01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
95 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00, A01 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
96 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
97 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
98 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
99 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
100 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, B08, D07 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
101 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
102 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, A01, A02 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
103 | 7520202 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00, B03 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
104 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, A02, A08 | 22,8 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
105 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A16, B00, B03 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
106 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, B00, B08, D07 | 22 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
107 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
108 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
109 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 25,04 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
110 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A01 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
111 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, D08 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
112 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 62,01 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
113 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 73,5 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
114 | 115 | Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) | A00, A01 | 55,4 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
115 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 58,59 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
116 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
117 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
118 | VJU6 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 | 20 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
119 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và công nghệ nano | A00, A01, D07 | 27,64 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
120 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00, A01, D07 | 26,18 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
121 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | A00, A01, D07 | 55,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
122 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
123 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 24,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
124 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 55,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
125 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 22,15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
126 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
127 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
128 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
129 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 21,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
130 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 68,5 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
131 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, D07, B00, A06 | 18 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
132 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, D07, B00, A06 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
133 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
134 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
135 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
136 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
137 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
138 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, C04, D01, D10 | 15,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
139 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
140 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
141 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
142 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24,54 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
143 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
144 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) | A00, A01 | 75,38 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
145 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
146 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
147 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
148 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
149 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
150 | TLA202 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
151 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
152 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00,A01,D01,D07 | 18 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
153 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học chương trình Tiên tiến | A00, B00, D07 | 22 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
154 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
155 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 24 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
156 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
157 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00, A01, C01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
158 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | A00,A01,C01,D07 | 22 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
159 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, C01 | 23,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
160 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, C01 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
161 | 7520218 | Kỹ thuật robot và tri tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 24,34 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
162 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
163 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00, A01, D01, D07 | 24,26 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
164 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00,A01,D01,D07 | 23,72 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
165 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00, A01, D01 | 25.99 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
166 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00, A01, D01 | 25,35 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
167 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00, A01, A10, D01 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
168 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 34,06 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
169 | 7520130A | Kỹ thuật ôtô CTTT chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
170 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
171 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 65,87 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
172 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
173 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
174 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 26,99 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
175 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
176 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
177 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
178 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
179 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
180 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 68,73 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
181 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
182 | 242 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 60,7 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
183 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
184 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
185 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23,47 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
186 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,2 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
187 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
188 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25,36 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
189 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
190 | 7520301 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
191 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25,05 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
192 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 22 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
193 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,4 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
194 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D07 | 24,3 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
195 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
196 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 23,28 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
197 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00,A01,A10,D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
198 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 26,48 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
199 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 78,22 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
200 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
201 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00, A01, C01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
202 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 60,46 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
203 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 72,01 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
204 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 20,340,000 | Đại học Điện lực |
205 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
206 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01 | 22,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
207 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
208 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
209 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
210 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh, Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió, Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
211 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
212 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 25,2 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
213 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
214 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
215 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
216 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Điện lực | |
217 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 19,25 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
218 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 23,94 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
219 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01 | 24.59 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
220 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
221 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 61,98 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
222 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật mỏi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | A00, A01, B00, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
223 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
224 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
225 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01 | 22,1 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
226 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, C04 | 15,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
227 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
228 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
229 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
230 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
231 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
232 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, B00 | 20,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
233 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07, B00 | 17,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
234 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A02, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
235 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
236 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00,A01,B00,D01 | 20,05 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
237 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
238 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
239 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
240 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
241 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
242 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
243 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | A00, A01, A02, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
244 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01, A02, D90 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
245 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01, B00, D07 | 21,65 | 2024 | 125,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
246 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
247 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00, A01, D07, D01 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
248 | MS5 | Kỹ thuật in | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
249 | CH3 | Kỹ thuật In | A00, A01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
250 | 114 | Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 70,83 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
251 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 77,36 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
252 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
253 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 64,68 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
254 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
255 | F7520301 | Kỹ thuật Hóa học - Chất lượng cao | A00, B00, D07 | 23 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
256 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | A00, B00, D07 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
257 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 24,38 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
258 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
259 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | C00, D01, D14, D15 | 18,5 | 2023 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
260 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 27,8 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
261 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
262 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
263 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
264 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 60,93 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
265 | 7520116 | Kỹ thuật hóa học | A01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
266 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 23,05 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
267 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
268 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
269 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
270 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
271 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 28,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
272 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, C02 | 23,15 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
273 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00,B00,D07 | 20,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
274 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
275 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00,A01,B00,D07 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
276 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 23,44 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
277 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | A00, A01 | 80,1 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
278 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp, Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) | A00, A01 | 73,51 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
279 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,25 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
280 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
281 | 7520118_SB | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) | A00, A01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
282 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
283 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 20,35 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
284 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 22,65 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
285 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
286 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
287 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
288 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 20 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
289 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
290 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
291 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 18,7 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
292 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 23,61 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
293 | PH2 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02 | 24,64 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
294 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 23,6 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
295 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
296 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, D01, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
297 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | D01, D96 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
298 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02 | 22,31 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
299 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không học bằng tiếng Anh | A00, A01, D07 | 22,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
300 | 145 | Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) | A00, A01 | 59,94 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
301 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 26,22 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
302 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
303 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D07 | 23,6 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
304 | 245 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 59,94 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
305 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
306 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
307 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
308 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A01, D01, D07 | 22,45 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
309 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
310 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00, A01, C01 | 26,7 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
311 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A00, A01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
312 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A00, A01 | 24 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
313 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
314 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 18 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
315 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, C01 | 24,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
316 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25,4 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
317 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
318 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
319 | CTTT7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
320 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
321 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
322 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
323 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
324 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 27.05 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
325 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá | A00, A01, D07 | 25,19 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
326 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
327 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, C01 | 23,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
328 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
329 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, C01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
330 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 27,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
331 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa | A00, A01 | 25,3 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
332 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
333 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
334 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 31 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
335 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
336 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D07 | 25,41 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
337 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 17,5 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
338 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00,A01,C01,D07 | 22 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
339 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
340 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
341 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, B00, D01, A01 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
342 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 23,3 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
343 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 27,57 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
344 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 28,16 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
345 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | A00, A01 | 66,59 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
346 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 80,03 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
347 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | A00, A01, A09, D01 | 23 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
348 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | A00, A01, A09, D01 | 22,5 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
349 | 7520216 | Kỹ thuật Điện và Tự động hóa | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
350 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
351 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | A00, A01 | 26,46 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
352 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 21,9 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
353 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 25,68 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
354 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử Viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
355 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00, A01, A02, C01 | 26,25 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
356 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00, A01, B00, C01 | 25,65 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
357 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
358 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
359 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00, A01, D90 | 25 | 2023 | Học viện Kỹ thuật mật mã | |
360 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00, A01, C01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
361 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | A00, A01, C01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
362 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) | A00,A01,C01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
363 | 7520207_WE | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH West of England)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
364 | 7520207_UN | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
365 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25,99 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
366 | 7520207_DKD | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00, A01, D07, D90 | 25,4 | 2024 | 40,600,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
367 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00, A01, D07, D90 | 23,25 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
368 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 26 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
369 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
370 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
371 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
372 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 27,41 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
373 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 24,26 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
374 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
375 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, C01 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
376 | 7520207_NN | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01, D07, D90 | 25,9 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
377 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 24,05 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
378 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
379 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01 | 28,7 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
380 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24,59 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
381 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00,A01,D01,D07 | 24,39 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
382 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01, D07, D90 | 24,55 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
383 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
384 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
385 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 22,15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
386 | 7905228 | Kỹ thuật Điện (CTTT) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
387 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
388 | 7520201C | Kỹ thuật Điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
389 | 7520201 | Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | A01, D01, D07, D90 | 18,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
390 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | E03, E06, A00, A01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
391 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
392 | F7520201 | Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 23 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
393 | DK7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
394 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 76,71 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
395 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01 | 61,66 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
396 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
397 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
398 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
399 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 23,33 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
400 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, C01 | 22,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
401 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 22,33 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
402 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 24,06 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
403 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 26,81 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
404 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
405 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01 | 30 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
406 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 20,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
407 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01, D01, D07, D90 | 18,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
408 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
409 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 24,63 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
410 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,72 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
411 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
412 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
413 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, C01 | 22,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
414 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
415 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,4 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
416 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
417 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 24,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
418 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
419 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 22,4 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
420 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
421 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 16,7 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
422 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 24,17 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
423 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00,A01,D01,D07 | 23,35 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
424 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01 | 26 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
425 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
426 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 20,8 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
427 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
428 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 193 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
429 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 16,5 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
430 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 25,55 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
431 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
432 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
433 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
434 | D7520216 | Kỹ thuật điề khiển và tự động hóa- CT dự bị dhd bằng tiếng anh | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
435 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00, A01, D07, A04 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
436 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật lý | A00, A01, D07, A04 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
437 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | A00, A01 | 58,02 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
438 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) | A00, A01, D07 | 66,11 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
439 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
440 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
441 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
442 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
443 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
444 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
445 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
446 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 55,51 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
447 | 112 | Kỹ thuật Dệt, Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) | A00, A01 | 57,3 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
448 | TX1 | Kỹ thuật Dệt | A00, A01, D07 | 22,5 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
449 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01, D07 | 57,88 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
450 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
451 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
452 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, B00, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
453 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D07, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
454 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00, A01 | 58,02 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
455 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23,88 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
456 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 22,03 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
457 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
458 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
459 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
460 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 2337 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
461 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện | A00, A01, D07 | 22,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
462 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
463 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 73,89 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
464 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00, A01 | 23,1 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
465 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00, A01 | 22,4 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
466 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy, - Cơ khí ô tô, | A00, A01 | 23,33 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
467 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc7520116_CLC | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
468 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế | A01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
469 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
470 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
471 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
472 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 23,81 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
473 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 26,12 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
474 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01 | 20,15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
475 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
476 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
477 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 23,86 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
478 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khi động lực | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
479 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 21,55 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
480 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
481 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
482 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
483 | 7520130 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
484 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 23,93 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
485 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 25,31 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
486 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
487 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
488 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,84 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
489 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 65,77 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
490 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00, A01, D07 | 20,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
491 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) | A00, A01, D07 | 23,95 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
492 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
493 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00, A01 | 24,1 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
494 | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) | A00, A01 | 24,85 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
495 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khi (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,45 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
496 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) | A00, A01, C01, D07 | 17,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
497 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
498 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
499 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
500 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
501 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
502 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 17 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
503 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 58,49 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
504 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23,79 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
505 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
506 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
507 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 58,49 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
508 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
509 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
510 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A16, D01 | 16,8 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
511 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
512 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
513 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23,53 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
514 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
515 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A09, D01 | 22 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
516 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A09, D01 | 18 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
517 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
518 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
519 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
520 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00,A01,A02,C01 | 19 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
521 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 24,96 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
522 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 73,1 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
523 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00, C01, C14, D01 | 20,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
524 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
525 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00, B00, D08 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
526 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 78 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
527 | VJU3 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) | A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
528 | 211 | Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot | A00, A01 | 62,28 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
529 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
530 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
531 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
532 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 27,49 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
533 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 31,3 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
534 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
535 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,95 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
536 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
537 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00, A01 | 71,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
538 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,66 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
539 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 18,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
540 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
541 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
542 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
543 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00, A01 | 62,28 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
544 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
545 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
546 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
547 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
548 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 23,63 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
549 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25,35 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
550 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 24,55 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
551 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
552 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
553 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 29,09 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
554 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
555 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,83 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
556 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
557 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00,A01,D01,D07 | 24,31 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
558 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D28, D07, D23 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
559 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
560 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
561 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00,A01,A02,C01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
562 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 81,33 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
563 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 26,75 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
564 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
565 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - diện tử | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
566 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
567 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00,A01,D01,D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
568 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 15,55 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
569 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 15,55 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
570 | 7520206 | Kỹ thuật biển | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
571 | 7520206 | Kỹ thuật biển | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
572 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
573 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
574 | 229 | Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) | A00, A01, D07 | 57,96 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
575 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00, D84, A02, C14 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
576 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00, D84, A02, C14 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
577 | 7520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
578 | 7520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 26,31 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
579 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 21,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
580 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 20,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
581 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 | 21,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
582 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 | 20,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
583 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00, A01, B00, D07 | 20,3 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
584 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
585 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 23,82 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
586 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 23,04 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
587 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | A00, A01, D28 | 26,45 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
588 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22,8 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
589 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
590 | 7520201 | Hệ thống điện giao thông | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
591 | 7520207 | Điện tử viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
592 | 7520207H | Điện tử viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
593 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 25,65 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
594 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00, A01, D26 | 24,3 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
595 | 7520201 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
596 | 752020102H | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
597 | 147 | Địa Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 55,38 | 2024 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
598 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, D07, D10 | 20 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
599 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
600 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
601 | 7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
602 | 7520207_WE | CTLK - Điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
603 | 7520118_SB | CTLK - Công nghệ sinh học | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
604 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00, A01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
605 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polime và Compozit | A00, A01, D07 | 25 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
606 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, D07, D01 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
607 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
608 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
609 | 7520141 | Công nghệ Ô tô điện | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
610 | 7520103 | Công nghệ kỹ thuật logistics | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
611 | 752010307H | Công nghệ kỹ thuật logistics | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
612 | 7520208 | Công nghệ Internet vạn vật | A00, A01 | 18 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
613 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật | A00, A01 | 21,7 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
614 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00, A01, D07 | 21,4 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
615 | 268 | Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật | A00, A01 | 68,75 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
616 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 60,65 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
617 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01, D01 | 26.03 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
618 | 268 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01, B00, D01, D07 | 59,77 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
619 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01, D01 | 25,65 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
620 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 74,7 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
621 | 7520103 | Cơ khí tự động | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
622 | 752010304H | Cơ khí tự động | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
623 | 752013001 | Cơ khí ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
624 | 752013001H | Cơ khi ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
625 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 24,86 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
626 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
627 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A00, A01 | 23,32 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
628 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | A00, A01 | 24,89 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
629 | 752013002 | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
630 | 752013002H | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
631 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, A10, D01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
632 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00,A01,A10,D01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
633 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D28 | 23,85 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
634 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00, A01, D26 | 24,02 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
635 | ME-NUT | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D28 | 25,11 | 2024 | 48,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
636 | ME-LUH | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 25,24 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
637 | 7520103_04 | Chuyên ngành kỹ thuật oto | A00, A01, D07 | 24,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
638 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
639 | 7520207VM | Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 23 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
640 | PFIEV | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A00, A01 | 22,35 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
641 | ET-E5 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh | A00, A01 | 25,08 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
642 | BF-E12 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 22 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
643 | TE-E2 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 25,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
644 | CH-E11 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược | A00, B00, D07 | 24,34 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
645 | MS-E3 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
646 | ET-E9 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT | A00, A01, D28 | 27,21 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
647 | ET-E4 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 27,03 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
648 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
649 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 5733 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
650 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 65,44 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |