Bg-img

Kỹ thuật

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7520403 Vật lý y khoa A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
2 PH3 Vật lý y khoa A00, A01, A02 25,31 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
3 7520403 Vật lý Y khoa A00, A01, A02, D90 24,6 2024 28,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
4 7520403 Vật lý Y khoa A00, A01, A02, D90 24 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
5 7520403 Vật lý Y khoa A00, A01, A02, B00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
6 PH3 Vật lý Y khoa A00, A01, A02 24,02 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
7 237 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) A00, A01 57,23 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
8 7520401 Vật lý kỹ thuật – Điện tử A00, A01, A02, D07 23,14 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
9 237 Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh A00, A01 60,81 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
10 137 Vật lý Kỹ thuật A00, A01 73,86 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
11 PH1 Vật lý kỹ thuật A00, A01 25,87 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
12 137 Vật lý Kỹ thuật A00, A01 60,81 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
13 CN3 Vật lý kỹ thuật A00, A01, D01 25.24 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
14 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 15,35 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
15 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, B00, D07 21 2024 22,200,000 Đại học Cần Thơ
16 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 17,2 2024 18,364,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
17 CN3 Vật lý kỹ thuật A00, A01, D01 24,2 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
18 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02, D07 25,01 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
19 PH1 Vật lý Kỹ thuật A00, A01 24,28 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
20 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02, C01 18 2023 Đại học Cần Thơ
21 QHQ08 Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21,5 2024 41,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
22 7520216 Tự đông hoá cống nghiệp A00, A01, D01, D07 25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
23 7520216H Tự động hoá công nghiệp A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
24 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
25 GTADCTQ2 Thanh tra và quản lý công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
26 7520103 Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
27 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường, Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00, A01, B00, D07 54 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
28 7520320 Quản lý an toàn và môi trường A00, A01, D01, B00 20,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
29 752013003 Ô tô điện A00, A01, D01, D07 23,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
30 752013003H Ô tô điện A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
31 215 Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng A00, A01 55,4 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
32 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00, A01, D01, D07 24,06 2024 Đại học Thủy Lợi
33 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00,A01,D01,D07 23,04 2023 Đại học Thủy Lợi
34 7520212 Ngôn ngữ Anh A00, B00, B03, D07 15 2023 Đại học Cửu Long
35 7520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy A00, A01, C01, D90 16,5 2023 Đại học Nha Trang
36 7520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
37 7520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 20,15 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
38 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
39 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
40 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, B08 16 2023 Đại học Nha Trang
41 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
42 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
43 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, D07 22,25 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
44 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 17 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
45 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
46 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 16 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
47 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 18 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
48 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường A00, A02, B00, D07 15,95 2024 Đại học Văn Hiến
49 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 19 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
50 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, C01, D01 24,87 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
51 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 26,08 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
52 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A01, D01, D07, D90 17 2023 Đại học Nha Trang
53 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, C01 31,85 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
54 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, D07 25,89 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
55 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, B00, D01 21,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
56 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 19,65 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
57 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 24,05 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
58 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 26 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
59 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, A02, D90 23,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
60 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
61 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, C01, D01 17,5 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
62 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
63 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A09, C04, D01 17 2024 Đại học Sao Đỏ
64 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D01, D07 24 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
65 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
66 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A01 23,08 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
67 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00 24,08 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
68 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, C01, D01 24,35 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
69 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01 25,75 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
70 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, C01 31,2 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
71 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D07 25,15 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
72 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, B00, D01 21 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
73 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, D90 25,35 2024 15,750,000 Học viện Kỹ thuật mật mã
74 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01 23,23 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
75 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01 23 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
76 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hòa Bình
77 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01 25,14 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
78 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, C01, D01 15,35 2024 Đại học Văn Hiến
79 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
80 7520201 Nâng lượng tái tạo A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
81 GTADCBI2 Mô hình thông tin công trình trong dự án Hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
82 (LSIC)EP14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế A01, D01, D07, D10 36,42 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
83 TM37 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25,35 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
84 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, D01, D07 26,9 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
85 TM06 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00, A01, D01, D07 26,8 2023 Đại học Thương mại
86 228 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) A00, A01 74,47 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
87 IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07, D09 26,45 2023 Học viện Ngân hàng
88 IB02 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07, D09 26,5 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
89 HVN07 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A09, C20, D01 24,5 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
90 HVN07 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A09, C20, D01 25,25 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
91 EP14 Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D10 36,4 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
92 228 Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng, Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) A00, A01 60,78 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
93 EEE2 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00, A01, B00, C01 20 2024 Đại học Phenikaa
94 EEE2 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00,A01,B00,C01 20 2023 Đại học Phenikaa
95 ET-E5 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) A00, A01 23,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
96 7520212 Kỹ thuật y sinh A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
97 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
98 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
99 ET2 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 25,8 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
100 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, B08, D07 21 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
101 7520212V Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 24,15 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
102 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, A01, A02 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
103 7520202 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00, B03 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
104 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, A02, A08 22,8 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
105 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A16, B00, B03 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
106 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, B00, B08, D07 22 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
107 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, A02, B00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
108 7520212D Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 23,05 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
109 ET2 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 25,04 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
110 7520212 Kỹ thuật y sinh A01 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
111 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, D08 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
112 115 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) A00, A01 62,01 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
113 245 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 73,5 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
114 115 Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) A00, A01 55,4 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
115 215 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 58,59 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
116 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Thủy Lợi
117 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00,A01,D01,D07 21 2023 Đại học Thủy Lợi
118 VJU6 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 20 2024 25,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
119 MS2 Kỹ thuật Vi điện tử và công nghệ nano A00, A01, D07 27,64 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
120 MS2 Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano A00, A01, D07 26,18 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
121 229 Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao A00, A01, D07 55,36 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
122 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
123 MS1 Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 24,9 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
124 129 Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 55,36 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
125 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 22,15 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
126 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 21,2 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
127 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
128 MS1 Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 23,25 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
129 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 21,35 2023 Đại học Cần Thơ
130 129 Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 68,5 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
131 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00, D07, B00, A06 18 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
132 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00, D07, B00, A06 15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
133 7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ A00, A01, D01, D15 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
134 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01, D01, D15 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
135 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, B00, D01, D10 15,5 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
136 7520503PH Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
137 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ A00, A01, D01, D15 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
138 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, C04, D01, D10 15,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
139 7520503 Kỹ thuật trác địa - bản đồ A00, B00, D01, D10 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
140 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, C04, D01, D10 15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
141 BF-E12 Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) A00, B00, D07 22,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
142 BF2 Kỹ thuật Thực phẩm A00, B00, D07 24,54 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
143 BF2 Kỹ thuật Thực phẩm A00, B00, D07 24,49 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
144 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) A00, A01 75,38 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
145 7520122 Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 19,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
146 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A00, A01, C01, D90 16,5 2024 Đại học Nha Trang
147 7520122 Kỹ thuật Tàu thủy A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
148 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) A00, A01, D01, D07 15,85 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
149 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) A00, A01, D01, D07 15,85 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
150 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Thủy Lợi
151 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Thủy Lợi
152 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00,A01,D01,D07 18 2023 Đại học Thủy Lợi
153 BF-E19 Kỹ thuật sinh học chương trình Tiên tiến A00, B00, D07 22 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
154 BF-E19 Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) A00, B00, D07 21 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
155 BF1 Kỹ thuật Sinh học A00, B00, D07 24 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
156 BF1 Kỹ thuật Sinh học A00, B00, D07 24,6 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
157 EEE-AI Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) A00, A01, C01, D07 22 2024 Đại học Phenikaa
158 EEE-AI Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) A00,A01,C01,D07 22 2023 Đại học Phenikaa
159 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, C01 23,25 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
160 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, C01 22,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
161 7520218 Kỹ thuật robot và tri tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 24,34 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
162 7520218 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 25,15 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
163 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00, A01, D01, D07 24,26 2024 Đại học Thủy Lợi
164 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00,A01,D01,D07 23,72 2023 Đại học Thủy Lợi
165 CN17 Kỹ thuật Robot A00, A01, D01 25.99 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
166 CN17 Kỹ thuật Robot A00, A01, D01 25,35 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
167 VEE3 Kỹ thuật phần mềm ô tô A00, A01, A10, D01 19 2024 Đại học Phenikaa
168 EP17 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 34,06 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
169 7520130A Kỹ thuật ôtô CTTT chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 22 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
170 TE-E2 Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) A00, A01 25 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
171 242 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 65,87 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
172 7520130 Kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, C01 24 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
173 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 24,49 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
174 TE1 Kỹ thuật Ô tô A00, A01 26,99 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
175 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hòa Bình
176 7520130 Kỹ thuật Ô tô A00, A01, C01, D01 23,25 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
177 7520130 Kỹ thuật Ô tô A01, D01, D07, D90 21 2023 Đại học Nha Trang
178 7520130 Kỹ thuật ô tô A01, D01, D07, D90 21 2024 Đại học Nha Trang
179 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 24,87 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
180 142 Kỹ thuật ô tô A00, A01 68,73 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
181 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 25,35 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
182 242 Kỹ thuật ô tô A00, A01 60,7 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
183 D122 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 24,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
184 D122 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 24 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
185 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 23,47 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
186 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01 24,2 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
187 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hòa Bình
188 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01 25,36 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
189 7520130 Kỹ thuật Ô tô A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
190 7520301 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
191 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01 25,05 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
192 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 22 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
193 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 24,4 2024 Đại học Thủy Lợi
194 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00,A01,D01,D07 24,3 2023 Đại học Thủy Lợi
195 VEE1 Kỹ thuật ô tô A00, A01, A10, D01 20,5 2024 Đại học Phenikaa
196 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 23,28 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
197 VEE1 Kỹ thuật ô tô A00,A01,A10,D01 20,5 2023 Đại học Phenikaa
198 TE1 Kỹ thuật Ô tô A00, A01 26,48 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
199 142 Kỹ thuật Ô tô A00, A01 78,22 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
200 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00, A01, C01, D01 22,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
201 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00, A01, C01, D01 21,75 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
202 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00, A01 60,46 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
203 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00, A01 72,01 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
204 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, D01, D07 21,9 2024 20,340,000 Đại học Điện lực
205 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, D01, D07 24,25 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
206 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01 22,25 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
207 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, D01, D07 17,5 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
208 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Công nghệ TP.HCM
209 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, D07 16 2024 Đại học Văn Lang
210 7520115 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh, Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió, Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) A00, A01, C01, D07 17 2023 Đại học Nha Trang
211 7520115 Kỹ thuật Nhiệt A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
212 HE1 Kỹ thuật Nhiệt A00, A01 25,2 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
213 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D07 17 2024 Đại học Nha Trang
214 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, D07, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
215 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D07 22,85 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
216 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D07 21,3 2023 Đại học Điện lực
217 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01 19,25 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
218 HE1 Kỹ thuật Nhiệt A00, A01 23,94 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
219 CN13 Kỹ thuật năng lượng A00, A01, D01 24.59 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
220 CN13 Kỹ thuật năng lượng A00, A01, D01 23,8 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
221 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) A00, A01, B00, D07 61,98 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
222 7520320 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật mỏi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) A00, A01, B00, D08 16 2024 Đại học Nha Trang
223 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A02, B00, D07 18 2023 Đại học Văn Hiến
224 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, C04, D01 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
225 EV1 Kỹ thuật Môi trường A00, A01 22,1 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
226 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, C04 15,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
227 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, D01, B00, B08 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
228 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D01, D07 21 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
229 D115 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
230 D115 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
231 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, D01, B00, B08 15,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
232 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, B00 20,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
233 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, D07, B00 17,5 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
234 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A02, B00, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
235 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 21,7 2024 Đại học Thủy Lợi
236 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00,A01,B00,D01 20,05 2023 Đại học Thủy Lợi
237 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
238 EV1 Kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 21 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
239 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
240 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 20,2 2023 Đại học Cần Thơ
241 7520601 Kỹ thuật mỏ A00, A01, D01, C01 17 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
242 7520601 Kỹ Thuật Mỏ A00, A01, D01, C01 17 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
243 7520121 Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) A00, A01, A02, D01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
244 7520121 Kỹ thuật không gian A00, A01, A02, D90 21 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
245 7520121 Kỹ thuật không gian A00, A01, B00, D07 21,65 2024 125,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
246 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
247 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên A00, A01, D07, D01 18 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
248 MS5 Kỹ thuật in A00, A01, D07 24 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
249 CH3 Kỹ thuật In A00, A01, D07 22,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
250 114 Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) A00, B00, D07 70,83 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
251 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) A00, B00, D07 77,36 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
252 7520301 Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến A00, A01, B00, D07 19 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
253 214 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, B00, D07 64,68 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
254 7520301 Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) A00, A01, B00, D07 19 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
255 F7520301 Kỹ thuật Hóa học - Chất lượng cao A00, B00, D07 23 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
256 F7520301 Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao A00, B00, D07 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
257 CH1 Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D07 24,38 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
258 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, A01, D07 20 2024 Đại học Dầu khí Việt Nam
259 7520301 Kỹ thuật hóa học C00, D01, D14, D15 18,5 2023 Đại học Dầu khí Việt Nam
260 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 27,8 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
261 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 16 2023 Đại học Nha Trang
262 7520301 Kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
263 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 19,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
264 214 Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D07 60,93 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
265 7520116 Kỹ thuật hóa học A01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
266 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, A01 23,05 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
267 7520301 Kỹ thuật hóa học B00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
268 CHE1 Kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 17 2024 Đại học Phenikaa
269 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, D07 21,3 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
270 7520301 Kỹ thuật Hóa học A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
271 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 28,6 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
272 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, C02 23,15 2024 Đại học Thủy Lợi
273 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00,B00,D07 20,15 2023 Đại học Thủy Lợi
274 CH1 Kỹ thuật Hóa học A00, B00, D07 23,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
275 CHE1 Kỹ thuật hóa học A00,A01,B00,D07 17 2023 Đại học Phenikaa
276 CH-E11 Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) A00, B00, D07 23,44 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
277 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng A00, A01 80,1 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
278 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp, Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) A00, A01 73,51 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
279 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 23,25 2024 41,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
280 7520139 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
281 7520118_SB Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) A00, A01, D01 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
282 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
283 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, C01, C02, D01 20,35 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
284 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 22,65 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
285 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 18 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
286 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
287 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
288 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 20 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
289 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
290 7520118 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01 19 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
291 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, C01, C02, D01 18,7 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
292 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 23,61 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
293 PH2 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02 24,64 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
294 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02, D90 23,6 2024 24,700,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
295 7520402 Kỹ thuật Hạt nhân A00, A01, A02, D90 17 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
296 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, D01, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
297 7520402 Kỹ thuật hạt nhân D01, D96 16 2023 Đại học Đà Lạt
298 PH2 Kỹ thuật Hạt nhân A00, A01, A02 22,31 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
299 7520120E Kỹ thuật hàng không học bằng tiếng Anh A00, A01, D07 22,5 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
300 145 Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) A00, A01 59,94 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
301 TE3 Kỹ thuật Hàng không A00, A01 26,22 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
302 7520120 Kỹ thuật hàng không A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
303 7520120 Kỹ thuật hàng không A00, A01, D07 23,6 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
304 245 Kỹ thuật Hàng không A00, A01 59,94 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
305 7520120 Kỹ thuật hàng không A00, A01, D07 21,5 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
306 7520120 Kỹ thuật hàng không A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
307 TE3 Kỹ thuật Hàng không A00, A01 25,5 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
308 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao A01, D01, D07 22,45 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
309 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) A01, D01, D07 22,1 2023 Đại học Cần Thơ
310 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) A00, A01, C01 26,7 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
311 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03, E06, A00, A01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
312 FA7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A00, A01 24 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
313 F7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao A00, A01, C01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
314 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01 18 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
315 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, C01 24,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
316 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01 25,4 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
317 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 19 2023 Đại học Vinh
318 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Kiên Giang
319 CTTT7520216A Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
320 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, C01, D01 23,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
321 7520216 Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A01, D01, D07, D90 17 2024 Đại học Nha Trang
322 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
323 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Kiên Giang
324 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 27.05 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
325 7520216 Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá A00, A01, D07 25,19 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
326 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
327 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, C01 23,25 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
328 7520216 Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa A00, A01, C01, D90 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
329 EEE1 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01, C01, D07 22 2024 Đại học Phenikaa
330 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 27,1 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
331 7520216 Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa A00, A01 25,3 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
332 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01, B00, D01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
333 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D07 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
334 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01 31 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
335 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 25,1 2024 Đại học Thủy Lợi
336 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00,A01,D01,D07 25,41 2023 Đại học Thủy Lợi
337 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 17,5 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
338 EEE1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00,A01,C01,D07 22 2023 Đại học Phenikaa
339 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
340 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D07 22 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
341 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, B00, D01, A01 19 2024 Đại học Vinh
342 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 23,3 2023 Đại học Cần Thơ
343 EE2 Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa A00, A01 27,57 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
344 EE2 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00, A01 28,16 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
345 108 Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) A00, A01 66,59 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
346 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) A00, A01 80,03 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
347 HVN06 Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá A00, A01, A09, D01 23 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
348 HVN06 Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá A00, A01, A09, D01 22,5 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
349 7520216 Kỹ thuật Điện và Tự động hóa A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
350 7520201 Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo A00, A01, A02, D07 22,65 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
351 ET1 Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông A00, A01 26,46 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
352 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00, A01 21,9 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
353 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00, A01 25,68 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
354 7520207 Kỹ thuật điện tử Viễn thông A00, A01, B00, D01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
355 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00, A01, A02, C01 26,25 2024 16,400,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
356 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00, A01, B00, C01 25,65 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
357 7520207_SB Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) A00, A01, B00, D01 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
358 7520207_SB Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
359 7520207 Kỹ thuật điện tử -viễn thông A00, A01, D90 25 2023 Học viện Kỹ thuật mật mã
360 EEE4 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) A00, A01, C01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
361 EEE3 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) A00, A01, C01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
362 EEE3 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) A00,A01,C01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
363 7520207_WE Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH West of England)(2+2) A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
364 7520207_UN Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
365 ET-E4 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) A00, A01 25,99 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
366 7520207_DKD Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00, A01, D07, D90 25,4 2024 40,600,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
367 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00, A01, D07, D90 23,25 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
368 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, C01 26 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
369 F7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao A00, A01, C01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
370 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, C01 15,15 2023 Đại học Văn Hiến
371 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Vinh
372 ET1 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00, A01 27,41 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
373 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D07 24,26 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
374 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
375 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, C01 22 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
376 7520207_NN Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00, A01, D07, D90 25,9 2024 31,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
377 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 24,05 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
378 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D07 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
379 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01 28,7 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
380 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 24,59 2024 Đại học Thủy Lợi
381 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00,A01,D01,D07 24,39 2023 Đại học Thủy Lợi
382 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00, A01, D07, D90 24,55 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
383 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
384 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, B00, D01, A01 17 2024 Đại học Vinh
385 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 22,15 2023 Đại học Cần Thơ
386 7905228 Kỹ thuật Điện (CTTT) A00, A01, D01, D07 18 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
387 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Cần Thơ
388 7520201C Kỹ thuật Điện (CTCLC) A01, D01, D07 21,9 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
389 7520201 Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) A01, D01, D07, D90 18,5 2024 Đại học Nha Trang
390 K7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) E03, E06, A00, A01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
391 K7520201 Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) A00, A01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
392 F7520201 Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, C01 23 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
393 DK7520201 Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) A00, D01 24 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
394 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 76,71 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
395 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01 61,66 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
396 F7520201 Kỹ thuật điện - Chất lượng cao A00, A01, C01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
397 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
398 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
399 7520201 Kỹ thuật điện A00 23,33 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
400 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, C01 22,25 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
401 7520201 Kỹ thuật điện A01 22,33 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
402 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 24,06 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
403 EE1 Kỹ thuật Điện A00, A01 26,81 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
404 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
405 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01 30 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
406 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 20,25 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
407 7520201 Kỹ thuật điện A01, D01, D07, D90 18,5 2023 Đại học Nha Trang
408 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D90 15 2024 Đại học Thủ Dầu Một
409 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 24,63 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
410 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 23,72 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
411 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
412 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 23,8 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
413 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, C01 22,15 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
414 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D90 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
415 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 23,4 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
416 7520201 Kỹ thuật điện A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
417 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01 24,25 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
418 7520201 Kỹ thuật điện A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
419 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01 22,4 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
420 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 16 2024 Đại Học Quy Nhơn
421 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01 16,7 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
422 TLA112 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 24,17 2024 Đại học Thủy Lợi
423 TLA112 Kỹ thuật điện A00,A01,D01,D07 23,35 2023 Đại học Thủy Lợi
424 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01 26 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
425 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
426 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, A02, D07 20,8 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
427 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
428 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 193 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
429 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01 16,5 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
430 EE1 Kỹ thuật điện A00, A01 25,55 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
431 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
432 7520201 Kỹ thuật điện A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
433 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 22,75 2023 Đại học Cần Thơ
434 D7520216 Kỹ thuật điề khiển và tự động hóa- CT dự bị dhd bằng tiếng anh A00, A01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
435 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00, A01, D07, A04 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
436 7520502 Kỹ thuật Địa vật lý A00, A01, D07, A04 18 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
437 120 Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) A00, A01 58,02 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
438 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) A00, A01, D07 66,11 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
439 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
440 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D07 20 2024 Đại học Dầu khí Việt Nam
441 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
442 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, B00, D07 19,5 2024 24,700,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
443 7520501 Kỹ thuật Địa chất A00, A01, B00, D07 17 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
444 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D01, D15 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
445 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, A01, D01, D15 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
446 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) A00, A01 55,51 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
447 112 Kỹ thuật Dệt, Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) A00, A01 57,3 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
448 TX1 Kỹ thuật Dệt A00, A01, D07 22,5 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
449 220 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01, D07 57,88 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
450 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
451 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00, A01, D07 20 2024 Đại học Dầu khí Việt Nam
452 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00, A01, B00, D07 18,5 2023 Đại học Dầu khí Việt Nam
453 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00, A01, D07, D01 18,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
454 220 Kỹ thuật Dầu khí A00, A01 58,02 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
455 7520117V Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 23,88 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
456 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 22,03 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
457 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
458 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
459 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00, A01, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
460 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 2337 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
461 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện A00, A01, D07 22,4 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
462 7905218 Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) A00, A01, D01, D07 18 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
463 109 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) A00, A01 73,89 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
464 7520103B Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không A00, A01 23,1 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
465 7520103A Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực A00, A01 22,4 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
466 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy, - Cơ khí ô tô, A00, A01 23,33 2023 Đại học Cần Thơ
467 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc7520116_CLC A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
468 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế A01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
469 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
470 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
471 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, C01 24 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
472 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 23,81 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
473 TE2 Kỹ thuật Cơ khí động lực A00, A01 26,12 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
474 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, C01, D01 20,15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
475 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, C01, D90 16,5 2023 Đại học Nha Trang
476 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, C01, D90 16,5 2024 Đại học Nha Trang
477 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 23,86 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
478 7520116 Kỹ thuật cơ khi động lực A00, A01, D01, D07 22,85 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
479 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01 21,55 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
480 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, A02, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
481 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 21,5 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
482 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
483 7520130 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
484 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01 23,93 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
485 TE2 Kỹ thuật Cơ khí động lực A00, A01 25,31 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
486 7520116_CLC Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
487 7520116_NB Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
488 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,84 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
489 209 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 65,77 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
490 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, D07 20,75 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
491 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) A00, A01, D07 23,95 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
492 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
493 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) A00, A01 24,1 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
494 7520103B Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) A00, A01 24,85 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
495 7520103QT Kỹ thuật cơ khi (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 22,45 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
496 7520103 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) A00, A01, C01, D07 17,5 2024 Đại học Nha Trang
497 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
498 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, C01 24 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
499 ME2 Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 25,8 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
500 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D07 17,5 2023 Đại học Nha Trang
501 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 23,75 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
502 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00 17 2024 Đại học Đồng Nai
503 109 Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 58,49 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
504 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 23,79 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
505 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 24,93 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
506 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
507 209 Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 58,49 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
508 D116 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 22,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
509 D116 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 21,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
510 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A16, D01 16,8 2024 Đại học Lâm nghiệp
511 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 24 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
512 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
513 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01 23,53 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
514 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đồng Nai
515 HVN05 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A09, D01 22 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
516 HVN05 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A09, D01 18 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
517 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
518 MEM2 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, C01 19 2024 Đại học Phenikaa
519 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 22,65 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
520 MEM2 Kỹ thuật cơ khí A00,A01,A02,C01 19 2023 Đại học Phenikaa
521 ME2 Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 24,96 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
522 211 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) A00, A01 73,1 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
523 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00, C01, C14, D01 20,1 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
524 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
525 7520119 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot A00, B00, D08 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
526 210 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 78 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
527 VJU3 Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 20 2024 58,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
528 211 Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot A00, A01 62,28 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
529 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, C01 24 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
530 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
531 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 24,45 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
532 ME1 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 27,49 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
533 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 31,3 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
534 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D07 17 2024 Đại học Nha Trang
535 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 22,95 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
536 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
537 110 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00, A01 71,81 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
538 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 25,66 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
539 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 18,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
540 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 24,87 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
541 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D07 17 2023 Đại học Nha Trang
542 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
543 210 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00, A01 62,28 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
544 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 24 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
545 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 23 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
546 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 22,9 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
547 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D90 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
548 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 23,63 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
549 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25,35 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
550 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 24,55 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
551 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
552 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, B00 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
553 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 29,09 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
554 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
555 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 24,83 2024 Đại học Thủy Lợi
556 MEM1 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, C01 20 2024 Đại học Phenikaa
557 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00,A01,D01,D07 24,31 2023 Đại học Thủy Lợi
558 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D28, D07, D23 20 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
559 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
560 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A09, C04, D01 16 2024 Đại học Sao Đỏ
561 MEM1 Kỹ thuật cơ điện tử A00,A01,A02,C01 20 2023 Đại học Phenikaa
562 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 81,33 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
563 ME1 Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 26,75 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
564 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 23,1 2023 Đại học Cần Thơ
565 7520114 Kỹ thuật Cơ - diện tử A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
566 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 20,5 2024 Đại học Thủy Lợi
567 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00,A01,D01,D07 18,15 2023 Đại học Thủy Lợi
568 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 15,55 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
569 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 15,55 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
570 7520206 Kỹ thuật biển A00, A01, C01, D90 16,5 2023 Đại học Nha Trang
571 7520206 Kỹ thuật biển A00, A01, C01, D90 16,5 2024 Đại học Nha Trang
572 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
573 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00, A01, C01, D01 20 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
574 229 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) A00, A01, D07 57,96 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
575 7520320 Kĩ thuật môi trường A00, D84, A02, C14 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
576 7520320 Kĩ thuật môi trường A00, D84, A02, C14 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
577 7520207A Kĩ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
578 7520207A Kĩ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 26,31 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
579 7520207 Kĩ thuật điện tử - viễn thông A00 21,66 2023 Đại học Sài Gòn
580 7520207 Kĩ thuật điện tử - viễn thông A01 20,66 2023 Đại học Sài Gòn
581 7520201 Kĩ thuật điện A00 21,61 2023 Đại học Sài Gòn
582 7520201 Kĩ thuật điện A01 20,61 2023 Đại học Sài Gòn
583 7520121 Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh A00, A01, B00, D07 20,3 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
584 MS-E3 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) A00, A01, D07 21,5 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
585 CH2 Hóa học A00, B00, D07 23,82 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
586 CH2 Hóa học A00, B00, D07 23,04 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
587 ET-E9 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) A00, A01, D28 26,45 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
588 7520219 Hệ thống giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,8 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
589 7520219 Hệ thống giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 21,45 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
590 7520201 Hệ thống điện giao thông A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
591 7520207 Điện tử viễn thông A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
592 7520207H Điện tử viễn thông A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
593 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00, A01, D26 25,65 2024 52,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
594 ET-LUH Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) A00, A01, D26 24,3 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
595 7520201 Điện công nghiệp A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
596 752020102H Điện công nghiệp A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
597 147 Địa Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07 55,38 2024 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
598 QHT18 Địa chất học A00, A01, D07, D10 20 2024 15,200,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
599 QHT18 Địa chất học A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
600 7520505 Đá quý, đá mỹ nghệ A00, C04, D01, D10 15 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
601 7520505 Đá quý Đá mỹ nghệ A00, C04, D01, D10 15 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
602 7520207_WE CTLK - Điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
603 7520118_SB CTLK - Công nghệ sinh học A00, A01, D01 18 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
604 MS3 Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit A00, A01, D07 23,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
605 MS3 Công nghệ vật liệu Polime và Compozit A00, A01, D07 25 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
606 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D07, D01 18 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
607 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
608 7520141 Công nghệ ô tô điện A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
609 7520141 Công nghệ Ô tô điện A00, A01, C01, D01 19 2024 Đại học Công nghệ TP.HCM
610 7520103 Công nghệ kỹ thuật logistics A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
611 752010307H Công nghệ kỹ thuật logistics A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
612 7520208 Công nghệ Internet vạn vật A00, A01 18 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
613 7520208 Công nghệ Inernet vạn vật A00, A01 21,7 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
614 TX1 Công nghệ Dệt May A00, A01, D07 21,4 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
615 268 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật A00, A01 68,75 2024 60,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
616 138 Cơ Kỹ thuật A00, A01 60,65 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
617 CN4 Cơ kỹ thuật A00, A01, D01 26.03 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
618 268 Cơ Kỹ thuật A00, A01, B00, D01, D07 59,77 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
619 CN4 Cơ kỹ thuật A00, A01, D01 25,65 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
620 138 Cơ Kỹ thuật A00, A01 74,7 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
621 7520103 Cơ khí tự động A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
622 752010304H Cơ khí tự động A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
623 752013001 Cơ khí ô tô A00, A01, D01, D07 25,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
624 752013001H Cơ khi ô tô A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
625 TE-EP Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) A00, A01, D29 24,86 2024 38,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
626 TE-EP Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) A00, A01, D29 23,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
627 ME-GU Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) A00, A01 23,32 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
628 ME-GU Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) A00, A01 24,89 2024 58,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
629 752013002 Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 25,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
630 752013002H Cơ điện tử ô tô A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
631 VEE2 Cơ điện tử ô tô A00, A01, A10, D01 20 2024 Đại học Phenikaa
632 VEE2 Cơ điện tử ô tô A00,A01,A10,D01 20 2023 Đại học Phenikaa
633 ME-NUT Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) A00, A01, D28 23,85 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
634 ME-LUH Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) A00, A01, D26 24,02 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
635 ME-NUT Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00, A01, D28 25,11 2024 48,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
636 ME-LUH Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) A00, A01, D26 25,24 2024 52,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
637 7520103_04 Chuyên ngành kỹ thuật oto A00, A01, D07 24,35 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
638 7520207VM Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông A01, D07 17,5 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
639 7520207VM Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Kỹ thuật điện tử viễn thông A00, A01 23 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
640 PFIEV Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng A00, A01 22,35 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
641 ET-E5 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh A00, A01 25,08 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
642 BF-E12 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm A00, B00, D07 22 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
643 TE-E2 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô A00, A01 25,9 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
644 CH-E11 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược A00, B00, D07 24,34 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
645 MS-E3 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu A00, A01, D07 24 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
646 ET-E9 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT A00, A01, D28 27,21 2024 37,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
647 ET-E4 Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông A00, A01 27,03 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
648 PFIEV Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) A00, A01 21 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
649 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00, A01 5733 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
650 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00, A01 65,44 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM