Kỹ thuật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520403 | Vật lý y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 2 | PH3 | Vật lý y khoa | A00, A01, A02 | 25,31 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 3 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, D90 | 24,6 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 4 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, D90 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 5 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 6 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02 | 24,02 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 7 | 237 | Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 57,23 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 8 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật – Điện tử | A00, A01, A02, D07 | 23,14 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 9 | 237 | Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh | A00, A01 | 60,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 10 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 73,86 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 11 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 25,87 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 12 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 60,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 13 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, D01 | 25.24 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 14 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 15,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 15 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | 22,200,000 | Đại học Cần Thơ |
| 16 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 17,2 | 2024 | 18,364,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 17 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, D01 | 24,2 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 18 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, D07 | 25,01 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 19 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 24,28 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 20 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, C01 | 18 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 21 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21,5 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 22 | 7520216 | Tự đông hoá cống nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 23 | 7520216H | Tự động hoá công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 24 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 25 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 26 | 7520103 | Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 27 | 125 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường, Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 54 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 28 | 7520320 | Quản lý an toàn và môi trường | A00, A01, D01, B00 | 20,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 29 | 752013003 | Ô tô điện | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 30 | 752013003H | Ô tô điện | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 31 | 215 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng | A00, A01 | 55,4 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 32 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 33 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | A00,A01,D01,D07 | 23,04 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 34 | 7520212 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00, B03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 35 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 36 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 37 | 7520122 | Ngành Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 20,15 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 38 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 39 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 40 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, B08 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 41 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 42 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 43 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 22,25 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 44 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 45 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 46 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 47 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 18 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 48 | 7520320 | Ngành Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 15,95 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 49 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 50 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 24,87 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 51 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 26,08 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 52 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01 | 31,85 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, D07 | 25,89 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 55 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 21,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 56 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 19,65 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 57 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 24,05 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 58 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 26 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 59 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, A02, D90 | 23,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 60 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 61 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 62 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 63 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 64 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 65 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 66 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A01 | 23,08 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 67 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00 | 24,08 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 68 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 24,35 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 69 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 25,75 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 70 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01 | 31,2 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 71 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D07 | 25,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 72 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 73 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, D90 | 25,35 | 2024 | 15,750,000 | Học viện Kỹ thuật mật mã |
| 74 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 23,23 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 75 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 23 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 76 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 77 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01 | 25,14 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 78 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 15,35 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 79 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 80 | 7520201 | Nâng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 81 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình trong dự án Hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 82 | (LSIC)EP14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 36,42 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 83 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 84 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 85 | TM06 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 86 | 228 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 74,47 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 87 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D09 | 26,45 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 88 | IB02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D09 | 26,5 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 89 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A09, C20, D01 | 24,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 90 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A09, C20, D01 | 25,25 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 91 | EP14 | Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LSIC) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 92 | 228 | Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng, Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) | A00, A01 | 60,78 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 93 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00, A01, B00, C01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 94 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00,A01,B00,C01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 95 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00, A01 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 96 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 97 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 98 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 99 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 100 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, B08, D07 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 101 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 102 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, A01, A02 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 103 | 7520202 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00, B03 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 104 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, A02, A08 | 22,8 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 105 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A16, B00, B03 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 106 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, B00, B08, D07 | 22 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 107 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 108 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 109 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 25,04 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 110 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A01 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 111 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, D08 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 112 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 62,01 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 113 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 73,5 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 114 | 115 | Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) | A00, A01 | 55,4 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 115 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 58,59 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 116 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 117 | TLA201 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 118 | VJU6 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 | 20 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 119 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và công nghệ nano | A00, A01, D07 | 27,64 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 120 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00, A01, D07 | 26,18 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 121 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | A00, A01, D07 | 55,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 122 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 123 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 24,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 124 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 55,36 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 125 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 22,15 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 126 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 127 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 128 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 129 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 21,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 130 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 68,5 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 131 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, D07, B00, A06 | 18 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 132 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, D07, B00, A06 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 133 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 134 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 135 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 136 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 137 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 138 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, C04, D01, D10 | 15,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 139 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | A00, B00, D01, D10 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 140 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 141 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 142 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24,54 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 143 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 144 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) | A00, A01 | 75,38 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 145 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 146 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 147 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 148 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 149 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00, A01, D01, D07 | 15,85 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 150 | TLA202 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 151 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 152 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00,A01,D01,D07 | 18 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 153 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học chương trình Tiên tiến | A00, B00, D07 | 22 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 154 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 155 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 24 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 156 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 157 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00, A01, C01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 158 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | A00,A01,C01,D07 | 22 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 159 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, C01 | 23,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 160 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, C01 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 161 | 7520218 | Kỹ thuật robot và tri tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 24,34 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 162 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 163 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00, A01, D01, D07 | 24,26 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 164 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00,A01,D01,D07 | 23,72 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 165 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00, A01, D01 | 25.99 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 166 | CN17 | Kỹ thuật Robot | A00, A01, D01 | 25,35 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 167 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00, A01, A10, D01 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 168 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 34,06 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 169 | 7520130A | Kỹ thuật ôtô CTTT chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 170 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 171 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 65,87 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 172 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 173 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 174 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 26,99 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 175 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 176 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 177 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 178 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 179 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 180 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 68,73 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 181 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,35 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 182 | 242 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 60,7 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 183 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 184 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 185 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23,47 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 186 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,2 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 187 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 188 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25,36 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 189 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 190 | 7520301 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 191 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25,05 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 192 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 22 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 193 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,4 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 194 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D07 | 24,3 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 195 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 196 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 23,28 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 197 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00,A01,A10,D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 198 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 26,48 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 199 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 78,22 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 200 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 201 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00, A01, C01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 202 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 60,46 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 203 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 72,01 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 204 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 20,340,000 | Đại học Điện lực |
| 205 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 206 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01 | 22,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 207 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 208 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 209 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 210 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh, Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió, Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 211 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 212 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 25,2 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 213 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 214 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 215 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 216 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 217 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 19,25 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 218 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 23,94 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 219 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01 | 24.59 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 220 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 221 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 61,98 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 222 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật mỏi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | A00, A01, B00, D08 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 223 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 224 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 225 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01 | 22,1 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 226 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, C04 | 15,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 227 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 228 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 229 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 230 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 231 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 232 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, B00 | 20,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 233 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07, B00 | 17,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 234 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A02, B00, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 235 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 236 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00,A01,B00,D01 | 20,05 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 237 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 238 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 21 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 239 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 240 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 241 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 242 | 7520601 | Kỹ Thuật Mỏ | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 243 | 7520121 | Kỹ thuật Không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn ) | A00, A01, A02, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 244 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01, A02, D90 | 21 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 245 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01, B00, D07 | 21,65 | 2024 | 125,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 246 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 247 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00, A01, D07, D01 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 248 | MS5 | Kỹ thuật in | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 249 | CH3 | Kỹ thuật In | A00, A01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 250 | 114 | Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 70,83 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 251 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 77,36 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 252 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 253 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 64,68 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 254 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 255 | F7520301 | Kỹ thuật Hóa học - Chất lượng cao | A00, B00, D07 | 23 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 256 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | A00, B00, D07 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 257 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 24,38 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 258 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 259 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | C00, D01, D14, D15 | 18,5 | 2023 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 260 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 27,8 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 261 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 262 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 263 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 264 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 60,93 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 265 | 7520116 | Kỹ thuật hóa học | A01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 266 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01 | 23,05 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 267 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 268 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 269 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, D07 | 21,3 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 270 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 271 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 28,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 272 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, C02 | 23,15 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 273 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00,B00,D07 | 20,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 274 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 275 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00,A01,B00,D07 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 276 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 23,44 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 277 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | A00, A01 | 80,1 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 278 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp, Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) | A00, A01 | 73,51 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 279 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,25 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 280 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 281 | 7520118_SB | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) | A00, A01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 282 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 283 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 20,35 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 284 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 22,65 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 285 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 286 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 287 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 288 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 20 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 289 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 290 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 291 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 18,7 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 292 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 23,61 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 293 | PH2 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02 | 24,64 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 294 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 23,6 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 295 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 296 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, D01, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 297 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | D01, D96 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 298 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02 | 22,31 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 299 | 7520120E | Kỹ thuật hàng không học bằng tiếng Anh | A00, A01, D07 | 22,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 300 | 145 | Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) | A00, A01 | 59,94 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 301 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 26,22 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 302 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 303 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D07 | 23,6 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 304 | 245 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 59,94 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 305 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 306 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 307 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 25,5 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 308 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A01, D01, D07 | 22,45 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 309 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 310 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00, A01, C01 | 26,7 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 311 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A00, A01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 312 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A00, A01 | 24 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 313 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 314 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 18 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 315 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, C01 | 24,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 316 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25,4 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 317 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 318 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 319 | CTTT7520216A | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 320 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 321 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A01, D01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 322 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 323 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 324 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 27.05 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 325 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hoá | A00, A01, D07 | 25,19 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 326 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 327 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, C01 | 23,25 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 328 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiến và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 329 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, C01, D07 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 330 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 27,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 331 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa | A00, A01 | 25,3 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 332 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 333 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 334 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01 | 31 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 335 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 336 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D07 | 25,41 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 337 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 17,5 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 338 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00,A01,C01,D07 | 22 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 339 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 340 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 341 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, B00, D01, A01 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 342 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 23,3 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 343 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00, A01 | 27,57 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 344 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 28,16 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 345 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | A00, A01 | 66,59 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 346 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 80,03 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 347 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | A00, A01, A09, D01 | 23 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 348 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | A00, A01, A09, D01 | 22,5 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 349 | 7520216 | Kỹ thuật Điện và Tự động hóa | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 350 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 351 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | A00, A01 | 26,46 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 352 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 21,9 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 353 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00, A01 | 25,68 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 354 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử Viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 355 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00, A01, A02, C01 | 26,25 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 356 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | A00, A01, B00, C01 | 25,65 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 357 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 358 | 7520207_SB | Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 359 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00, A01, D90 | 25 | 2023 | Học viện Kỹ thuật mật mã | |
| 360 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00, A01, C01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 361 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | A00, A01, C01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 362 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) | A00,A01,C01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 363 | 7520207_WE | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH West of England)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 364 | 7520207_UN | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 365 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25,99 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 366 | 7520207_DKD | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00, A01, D07, D90 | 25,4 | 2024 | 40,600,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 367 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00, A01, D07, D90 | 23,25 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 368 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 26 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 369 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 370 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 371 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 372 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 27,41 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 373 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 24,26 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 374 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 375 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, C01 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 376 | 7520207_NN | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01, D07, D90 | 25,9 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 377 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 24,05 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 378 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 379 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01 | 28,7 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 380 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24,59 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 381 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00,A01,D01,D07 | 24,39 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 382 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01, D07, D90 | 24,55 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 383 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 384 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 385 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 22,15 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 386 | 7905228 | Kỹ thuật Điện (CTTT) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 387 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 388 | 7520201C | Kỹ thuật Điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21,9 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 389 | 7520201 | Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | A01, D01, D07, D90 | 18,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 390 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | E03, E06, A00, A01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 391 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 392 | F7520201 | Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, C01 | 23 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 393 | DK7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 394 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 76,71 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 395 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01 | 61,66 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 396 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A00, A01, C01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 397 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 398 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 399 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 23,33 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 400 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, C01 | 22,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 401 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 22,33 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 402 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 24,06 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 403 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 26,81 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 404 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 405 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01 | 30 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 406 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 20,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 407 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01, D01, D07, D90 | 18,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 408 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 409 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 24,63 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 410 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,72 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 411 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 412 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 413 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, C01 | 22,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 414 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 415 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23,4 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 416 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 417 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 24,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 418 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 419 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 22,4 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 420 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 421 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 16,7 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 422 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07 | 24,17 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 423 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00,A01,D01,D07 | 23,35 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 424 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01 | 26 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 425 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 426 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, A02, D07 | 20,8 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 427 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 428 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 193 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 429 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01 | 16,5 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 430 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 25,55 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 431 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 432 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 433 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 434 | D7520216 | Kỹ thuật điề khiển và tự động hóa- CT dự bị dhd bằng tiếng anh | A00, A01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 435 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00, A01, D07, A04 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 436 | 7520502 | Kỹ thuật Địa vật lý | A00, A01, D07, A04 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 437 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | A00, A01 | 58,02 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 438 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) | A00, A01, D07 | 66,11 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 439 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 440 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 441 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 442 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 443 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 444 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 445 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 446 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 55,51 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 447 | 112 | Kỹ thuật Dệt, Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) | A00, A01 | 57,3 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 448 | TX1 | Kỹ thuật Dệt | A00, A01, D07 | 22,5 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 449 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01, D07 | 57,88 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 450 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 451 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 452 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, B00, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 453 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01, D07, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 454 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00, A01 | 58,02 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 455 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23,88 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 456 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 22,03 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 457 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 458 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 459 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 460 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 2337 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 461 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện | A00, A01, D07 | 22,4 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 462 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí(Chương trình tiên tiến) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 463 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) | A00, A01 | 73,89 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 464 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00, A01 | 23,1 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 465 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00, A01 | 22,4 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 466 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy, - Cơ khí ô tô, | A00, A01 | 23,33 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 467 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc7520116_CLC | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 468 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí động lực CLC liên kết quốc tế | A01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 469 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 470 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 471 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 472 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 23,81 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 473 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 26,12 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 474 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01 | 20,15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 475 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 476 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 477 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 23,86 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 478 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khi động lực | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 479 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 21,55 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 480 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 481 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 482 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 483 | 7520130 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 484 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 23,93 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 485 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 25,31 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 486 | 7520116_CLC | Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 487 | 7520116_NB | Kỹ thuật cơ khí độc lực (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 488 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,84 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 489 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 65,77 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 490 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00, A01, D07 | 20,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 491 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) | A00, A01, D07 | 23,95 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 492 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 493 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00, A01 | 24,1 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 494 | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) | A00, A01 | 24,85 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 495 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khi (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22,45 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 496 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) | A00, A01, C01, D07 | 17,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 497 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 498 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 499 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 500 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 501 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 502 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 17 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 503 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 58,49 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 504 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23,79 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 505 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 506 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 507 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 58,49 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 508 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 509 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 510 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A16, D01 | 16,8 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 511 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 512 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 513 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23,53 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 514 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 515 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A09, D01 | 22 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 516 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A09, D01 | 18 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 517 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 518 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 19 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 519 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 520 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00,A01,A02,C01 | 19 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 521 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 24,96 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 522 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 73,1 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 523 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00, C01, C14, D01 | 20,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 524 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 525 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00, B00, D08 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 526 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 78 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 527 | VJU3 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) | A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 | 20 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 528 | 211 | Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot | A00, A01 | 62,28 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 529 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, C01 | 24 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 530 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 531 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,45 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 532 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 27,49 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 533 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 31,3 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 534 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 535 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,95 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 536 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 537 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00, A01 | 71,81 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 538 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,66 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 539 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 18,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 540 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 541 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 542 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 543 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00, A01 | 62,28 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 544 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 545 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 546 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 547 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 548 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 23,63 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 549 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25,35 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 550 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 24,55 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 551 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 552 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 553 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01 | 29,09 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 554 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 555 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,83 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 556 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 557 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00,A01,D01,D07 | 24,31 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 558 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D28, D07, D23 | 20 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 559 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 560 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 561 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00,A01,A02,C01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 562 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 81,33 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 563 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 26,75 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 564 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 565 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - diện tử | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 566 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 567 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00,A01,D01,D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 568 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 15,55 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 569 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 15,55 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 570 | 7520206 | Kỹ thuật biển | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 571 | 7520206 | Kỹ thuật biển | A00, A01, C01, D90 | 16,5 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 572 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 573 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 574 | 229 | Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) | A00, A01, D07 | 57,96 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 575 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00, D84, A02, C14 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 576 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00, D84, A02, C14 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 577 | 7520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 578 | 7520207A | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01 | 26,31 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 579 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 21,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 580 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 20,66 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 581 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 | 21,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 582 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 | 20,61 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 583 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00, A01, B00, D07 | 20,3 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 584 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 585 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 23,82 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 586 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 23,04 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 587 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | A00, A01, D28 | 26,45 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 588 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22,8 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 589 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 590 | 7520201 | Hệ thống điện giao thông | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 591 | 7520207 | Điện tử viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 592 | 7520207H | Điện tử viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 593 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 25,65 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 594 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00, A01, D26 | 24,3 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 595 | 7520201 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 596 | 752020102H | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 597 | 147 | Địa Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 55,38 | 2024 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 598 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, D07, D10 | 20 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 599 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 600 | 7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 601 | 7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00, C04, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 602 | 7520207_WE | CTLK - Điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 603 | 7520118_SB | CTLK - Công nghệ sinh học | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 604 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00, A01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 605 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polime và Compozit | A00, A01, D07 | 25 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 606 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, D07, D01 | 18 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 607 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 608 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 609 | 7520141 | Công nghệ Ô tô điện | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 610 | 7520103 | Công nghệ kỹ thuật logistics | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 611 | 752010307H | Công nghệ kỹ thuật logistics | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 612 | 7520208 | Công nghệ Internet vạn vật | A00, A01 | 18 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 613 | 7520208 | Công nghệ Inernet vạn vật | A00, A01 | 21,7 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 614 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00, A01, D07 | 21,4 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 615 | 268 | Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật | A00, A01 | 68,75 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 616 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 60,65 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 617 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01, D01 | 26.03 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 618 | 268 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01, B00, D01, D07 | 59,77 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 619 | CN4 | Cơ kỹ thuật | A00, A01, D01 | 25,65 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 620 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 74,7 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 621 | 7520103 | Cơ khí tự động | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 622 | 752010304H | Cơ khí tự động | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 623 | 752013001 | Cơ khí ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 624 | 752013001H | Cơ khi ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 625 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 24,86 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 626 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 627 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A00, A01 | 23,32 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 628 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | A00, A01 | 24,89 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 629 | 752013002 | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 630 | 752013002H | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 631 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00, A01, A10, D01 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 632 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00,A01,A10,D01 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 633 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D28 | 23,85 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 634 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00, A01, D26 | 24,02 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 635 | ME-NUT | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D28 | 25,11 | 2024 | 48,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 636 | ME-LUH | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 25,24 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 637 | 7520103_04 | Chuyên ngành kỹ thuật oto | A00, A01, D07 | 24,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 638 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 639 | 7520207VM | Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 23 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 640 | PFIEV | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A00, A01 | 22,35 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 641 | ET-E5 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh | A00, A01 | 25,08 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 642 | BF-E12 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 22 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 643 | TE-E2 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 25,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 644 | CH-E11 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược | A00, B00, D07 | 24,34 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 645 | MS-E3 | Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu | A00, A01, D07 | 24 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 646 | ET-E9 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT | A00, A01, D28 | 27,21 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 647 | ET-E4 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 27,03 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 648 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 649 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 5733 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 650 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 65,44 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |