Bg-img

Ngôn ngữ - Văn học - Văn hoá

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 QHX24 Việt Nam học C00 27,75 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
2 QHX24 Việt Nam học D04 25,29 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
3 QHX24 Việt Nam học D01 24,97 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
4 QHX24 Việt Nam học D78 25,68 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
5 QHX24 Việt Nam học C00 26 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
6 QHX24 Việt Nam học D01 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
7 QHX24 Việt Nam học D04 23 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
8 QHX24 Việt Nam học D78 24,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
9 7229030 Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) C00, C04, D01, D15 15 2024 Đại học Hạ Long
10 7229030 Văn học (Báo chí - Truyền thông) C00, C19, C20, D01 23,7 2024 Đại học Khánh Hòa
11 7229030 Văn học C00, C14, D15, D66 26 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
12 7229030 Văn học C00, C04, C15, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
13 7229030 Văn học C00, C04, D14, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
14 QHX23 Văn học D01 25,99 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
15 7229030 Văn học C00, D01, D14, D66 16 2023 Đại học Văn Lang
16 QHX23 Văn học D04 25,3 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
17 QHX23 Văn học C00 28,31 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
18 QHX23 Văn học D78 26,82 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
19 7229030 Văn học C00, C20, D01, D14 27,08 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
20 7229030 Văn học C00, C19, D14 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
21 7229030C Văn học C00 26,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
22 7229030D Văn học D01, D02, D03 25,4 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
23 7229030 Văn học D78, D14, D01, C00 24,59 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
24 QHX23 Văn học D04 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
25 QHX23 Văn học D78 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
26 QHX23 Văn học C00 26,8 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
27 QHX23 Văn học D01 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
28 7229030 Văn học C00, D15, C14, D66 23,34 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
29 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 26,1 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
30 7229030 Văn học C00, C15, D01, C04 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
31 7229030 Văn học C04, C00, D14, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
32 7229030 Văn học C00, C19, D14 16,25 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
33 7229030 Văn học C00, C14, D01, D84 18 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
34 7229030 Văn học A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
35 7229030C Văn học C00 28,31 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
36 7229030D Văn học D01, D02, D03 28,31 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
37 7229030 Văn học C00, C19, D14, D15 23,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
38 7229030 Văn học C00, D01, D78 26,62 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
39 7229030 Văn học C00, C20, D14, D15 19 2024 Đại học Đà Lạt
40 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 16,75 2024 Đại học Văn Hiến
41 7229030 Văn học D01 16 2023 Đại học Đà Lạt
42 7229030 Văn học C00, C19, D14, D15 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
43 7229030 Văn học C00, C19, C20 23,48 2024 Đại học Tây Nguyên
44 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 24,91 2024 16,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
45 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 24,16 2023 Đại học Cần Thơ
46 7229030 Văn học C00, C19, C20 15 2023 Đại học Tây Nguyên
47 7229030 Văn học D78 22,5 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
48 7229030 Văn học C00, C19, C20, D01 23,7 2023 Đại học Khánh Hòa
49 7229030 Văn học C00, D01, D78 24,6 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
50 7229030 Văn học C00 27 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
51 7229030 Văn học D01, D14 25,73 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
52 7229030 Văn học C00, D01, D14, D66 16 2024 Đại học Văn Lang
53 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 16,3 2023 Đại học Văn Hiến
54 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01, D78, D90 34,49 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
55 7220212QTD Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia D01, D14, D78, D90 36,5 2024 15,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
56 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00 26,52 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
57 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, C19, D01, D09, D14, D15 25,52 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
58 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, D01, D09, D15 25,5 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
59 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,43 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
60 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00 27,43 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
61 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, D01, D09, D15 27,85 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
62 7229040 Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) C00, C19, C20, D01 20,1 2024 Đại học Khánh Hòa
63 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa C00 24,63 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
64 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D01, D78, D96, A16, A00 23,63 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
65 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,83 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
66 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00 27,83 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
67 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26,18 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
68 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01, D78, D96, A16, A00 25,18 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
69 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00, D01, D09, D15 26,3 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
70 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D01, D78, D96, A16, A00 23,68 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
71 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 24,68 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
72 7229040 Văn hoá học C00, C14, D15, D66 24,25 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
73 7229040 Văn hoá học C00, D01, D14, D78 25,57 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
74 QHX27 Văn hóa học D04 25,31 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
75 QHX27 Văn hóa học D14 26,05 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
76 QHX27 Văn hóa học D01 25,26 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
77 QHX27 Văn hóa học D78 26,13 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
78 QHX27 Văn hóa học C00 27,9 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
79 7229040 Văn hóa học D15, C00, D78, D14 16 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
80 7229040 Văn hoá học C00 26,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
81 7229040 Văn hoá học D01, D14, D15 24,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
82 7229040 Văn hoá học C00, D15, C14, D66 21,35 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
83 QHX27 Văn hóa học C00 26,3 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
84 QHX27 Văn hóa học D01, D78 24,6 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
85 QHX27 Văn hóa học D04 23,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
86 7229040 Văn hóa học C04, C00, D14, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
87 7229040 Văn hoá học C00, C19, C20, D01 20,1 2023 Đại học Khánh Hòa
88 7229040 Văn hóa học D01 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
89 7229040 Văn hóa học C00 24,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
90 7229040 Văn hóa học D14 22,06 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
91 7229040 Văn hóa học D15 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
92 7229040 Văn hóa học C00 26,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
93 7229040 Văn hóa học D01, D14, D15 25,45 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
94 7229040 Văn hóa học C00, D01, D14, D15 19 2023 Đại học Văn Hiến
95 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21,7 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
96 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96, A16, A00 20,7 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
97 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 22,9 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
98 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01, D78, D96, A16, A00 21,9 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
99 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
100 7229040 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 22 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
101 7229001B Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C19 25,8 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
102 7229001C Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C00 24,2 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
103 7229001B Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C19 27,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
104 7229001C Triết học (Triết học Mác Lê-nin) C00 27,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
105 QHX22 Triết học D78 25,54 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
106 QHX22 Triết học D04 24,3 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
107 QHX22 Triết học C00 27,58 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
108 QHX22 Triết học D01 25,02 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
109 7229001 Triết học A00, C19, D01, D66 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
110 QHX22 Triết học A01 22,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
111 QHX22 Triết học C00 25,3 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
112 QHX22 Triết học D01 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
113 QHX22 Triết học D04 23,4 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
114 QHX22 Triết học D78 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
115 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 25,51 2024 20,100,000 Đại học Cần Thơ
116 7229001 Triết học A00, C19, D01, D66 16 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
117 7229001 Triết học C00, C19, D01, D66 15 2024 Đại học Tây Nguyên
118 7229001 Triết học A01, C00, C01, D01 23,47 2024 16,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
119 7229001 Triết học D01, R22, A16, C15 24,22 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
120 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 25,1 2023 Đại học Cần Thơ
121 7229001 Triết học A01, A16, C15, D01 25,38 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
122 7229001 Triết học C00, C19, D01, D66 15 2023 Đại học Tây Nguyên
123 7229001 Triết học C00 21,25 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
124 7229001 Triết học A01, D01, D14 23,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
125 7229001 Triết học C00 24,7 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
126 7229001 Triết học D14 24,7 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
127 7229001 Triết học A01 22,5 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
128 7229001 Triết học D01 24,5 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
129 7229001 Triết học C00 26,8 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
130 QHX21 Tôn giáo học D04 24,75 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
131 QHX21 Tôn giáo học D78 24,78 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
132 QHX21 Tôn giáo học C00 26,73 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
133 QHX21 Tôn giáo học A01 22,95 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
134 QHX21 Tôn giáo học D01 24,49 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
135 QHX21 Tôn giáo học D01 23,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
136 QHX21 Tôn giáo học D04 22,6 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
137 QHX21 Tôn giáo học D78 23,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
138 QHX21 Tôn giáo học A01 22 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
139 QHX21 Tôn giáo học C00 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
140 7229009 Tôn giáo học D01 22,8 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
141 7229009 Tôn giáo học C00 26 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
142 7229009 Tôn giáo học D14 23,6 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
143 7229009 Tôn giáo học C00, D01, D14 21 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
144 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
145 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00, D01, D14, D15 17 2024 Đại học Kiên Giang
146 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Kiên Giang
147 7220101 DN Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
148 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại học Cửu Long
149 7220101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
150 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
151 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
152 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01, D01, D10, D14 31,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
153 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01, D01, D10, D14 32,25 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
154 7220201 Tiếng Anh thương mại D01, D96 26,3 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
155 FL1 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D01 25 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
156 FL1 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ D01 25,45 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
157 7220201C2 Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
158 FL2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) D01 25,17 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
159 FL2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 23,81 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
160 7220201C1 Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
161 7220201 Thiết kế đồ họa H00, H01, H04, V00 18 2023 Đại học Thăng Long
162 7220201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
163 7220110 Sáng tác văn học N00 20,5 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
164 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00 27,97 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
165 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,97 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
166 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00, D01, D09, D15 25,85 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
167 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26,13 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
168 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D01, D78, D96, A16, A00 25,13 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
169 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa C00 23,23 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
170 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D01, D78, D96, A16, A00 22,23 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
171 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 23,96 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
172 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01, D78, D96, A16, A00 22,96 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
173 7229042D Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật C00 28 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
174 7229042D Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật C00, C19, D01, D09, D14, D15 27 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
175 7229042D Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật C00, D01, D09, D15 27,25 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
176 7229042 Quản lý văn hóa A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Vinh
177 7229042 Quản lý văn hóa C00, C04, D01, D15 17 2024 Đại học Hạ Long
178 7229042 Quản lý văn hoá A00 15 2024 Đại học Đông Á
179 7229042 Quản lý văn hoá C00 26,3 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
180 7229042 Quản lý văn hoá D01, D14, D15 24,3 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
181 7229042 Quản lý văn hoá C00 23,48 2024 Đại học Đồng Tháp
182 7229042 Quản lý văn hoá D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
183 7229042 Quản lý văn hoá C00, C10, D01, D14 16 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
184 7229042 Quản lý văn hoá C00, C15, C20, D66 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
185 7229042 Quản lý văn hoá A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
186 7229042 Quản lý văn hoá A00, A01, D07, D10 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
187 7229042 Quán lý văn hóa C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
188 7229042 Quản lý văn hoá C00 15 2024 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
189 7229042 Quản lý văn hóa D15 21,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
190 7229042 Quản lý văn hóa C00 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
191 7229042 Quản lý văn hóa D01 21,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
192 7229042 Quản lý văn hóa D14 21,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
193 7229042B Quản lý nhà nước về gia đình C00, C19, D01, D09, D14, D15 26,83 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
194 7229042B Quản lý nhà nước về gia đình C00 27,83 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
195 7229042B Quản lý nhà nước về gia đình C00, D01, D09, D15 25,25 2024 Đại học Văn hoá TP.HCM
196 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
197 7220201C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
198 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 24,1 2023 Đại học Mở TP.HCM
199 TM21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) A00, A01, D01, D04 26,9 2023 Đại học Thương mại
200 7220204 DL Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01, D01, D04, D78 15 2023 Đại học Đông Á
201 7220204|10D04 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) D04 28,22 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
202 7220204|20D01 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) D01 26,67 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
203 7220204|20D04 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) D04 26,67 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
204 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) D01, D04 34,82 2023 Đại học Hà Nội
205 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01 24,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
206 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D04 24,8 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
207 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D04 24,5 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
208 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01 25,08 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
209 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C01 24,63 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
210 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D09, D66 19 2024 Đại học Đại Nam
211 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D90 25,4 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
212 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 15 2024 Đại học Đông Á
213 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D83 25,11 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
214 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D72 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
215 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, A01, D14, D15 21 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
216 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 24 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
217 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 21 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
218 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D14 16 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
219 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
220 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 15,5 2024 Đại học Lạc Hồng
221 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, A07, D14, D15 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
222 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D78 22,5 2024 Đại học Hạ Long
223 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
224 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
225 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 17 2024 Đại học Thành Đô
226 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D96 25,18 2023 Đại học Thăng Long
227 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D41 16 2023 Đại học Văn Lang
228 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D78 26,25 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
229 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
230 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 24,86 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
231 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, C00, D01, D04 15 2024 Đại Học Đông Đô
232 7220204A Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26,56 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
233 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, C00, D01, D15 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
234 7220204B Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26,12 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
235 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, A01, D78 23,3 2024 Đại học Thủ Dầu Một
236 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D03, D04, D06 31 2024 Đại học Hải Phòng
237 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D03, D04, D06 27,5 2023 Đại học Hải Phòng
238 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D83 24,78 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
239 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15, D78, D14, D01 25,31 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
240 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D78 25,28 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
241 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 35,75 2023 Đại học Hà Nội
242 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D15, D03, D04, D09, D11 16 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
243 CLC7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D06, D22, D78, D83 24 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
244 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D06, D22, D78, D83 24 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
245 7220204|10D01 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 28,22 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
246 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, A01, D78 22,75 2023 Đại học Thủ Dầu Một
247 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07, D11, D01, D14 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
248 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 22 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
249 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D11, D55 32,5 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
250 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D72 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
251 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00 23,07 2024 Đại học Đồng Tháp
252 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 18 2023 Đại học Đồng Tháp
253 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D15 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
254 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21 2024 Đại học Hùng Vương
255 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 15 2023 Đại học Hùng Vương
256 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D02, D78, D80 17 2023 Đại học Hùng Vương
257 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
258 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 24 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
259 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 27,97 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
260 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 24,73 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
261 CTTT7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 34,95 2024 44,070,000 Đại học Hà Nội
262 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D15, D45 24,5 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
263 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 35,8 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
264 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
265 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
266 7220204A Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26,74 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
267 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, C03, C04 15 2023 Đại học Lạc Hồng
268 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
269 7220204B Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26,74 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
270 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
271 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 33,19 2024 Đại học Mở Hà Nội
272 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 23,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
273 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
274 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D14 16 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
275 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D04 17 2024 Đại học Hòa Bình
276 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
277 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 25,05 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
278 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D09, D66 15 2023 Đại học Đại Nam
279 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D90 35,55 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
280 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
281 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 23,25 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
282 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C20 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
283 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
284 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D11, D55 32,2 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
285 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 32,82 2023 Đại học Mở Hà Nội
286 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D10, D14, D15 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
287 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D04, D15 15 2024 Đại học Văn Hiến
288 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, D01, D04, D20 15 2023 Đại Học Đông Đô
289 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D10, D15 16,25 2024 Đại học Văn Hiến
290 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 25 2023 Đại học Mở TP.HCM
291 FLC1 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D09 23 2024 Đại học Phenikaa
292 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, C20, D14, D15 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
293 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 25,3 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
294 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 25,78 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
295 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D15 22,25 2023 Đại Học Quy Nhơn
296 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
297 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D78 15 2023 Đại học Đông Á
298 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, D01, D09, D10 16,5 2024 Đại học Trưng Vương
299 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
300 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D15 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
301 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D07, D04 25,42 2024 Đại học Thủy Lợi
302 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D04 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
303 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01,D01,D07,D04 24,45 2023 Đại học Thủy Lợi
304 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D78, D90 37 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
305 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D15, D45 23 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
306 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D15, D66, D71 18 2024 Đại học Sao Đỏ
307 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 25,58 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
308 FLC1 Ngôn ngữ Trung Quốc A01,D01,D04,D09 23 2023 Đại học Phenikaa
309 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
310 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D14 16 2024 Đại học Văn Lang
311 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 25,8 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
312 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 24,54 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
313 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D10, D15 23,51 2023 Đại học Văn Hiến
314 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, C00 22,5 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
315 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 24,5 2024 15,000,000 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
316 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, A02, B00, D08 24 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
317 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00, A01 24 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
318 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D11, D14 26,14 2024 12,000,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
319 7220204 Ngôn ngữ Tiếng Trung A01, D01, C00, D04 24,75 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
320 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D78 22,09 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
321 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01, D15, D96, D78 22,43 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
322 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 33,38 2023 Đại học Hà Nội
323 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 33,14 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
324 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 24,48 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
325 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03, D05 22,5 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
326 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 24,31 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
327 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03, D05 23,1 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
328 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D96 21,09 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
329 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 20,58 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
330 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D78, D96 21,08 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
331 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 33,7 2023 Đại học Hà Nội
332 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 21 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
333 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 32,99 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
334 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D15, D44 15 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
335 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 22,7 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
336 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D90 34,12 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
337 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D10, D15 16,2 2024 Đại học Văn Hiến
338 FLF1 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D44, D64 17 2024 Đại học Phenikaa
339 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 24,4 2024 26,070,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
340 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23,7 2024 26,070,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
341 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 21,75 2023 Đại học Cần Thơ
342 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D90 34,53 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
343 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D15, D44 15 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
344 FLF1 Ngôn ngữ Pháp A01,D01,D44,D64 17 2023 Đại học Phenikaa
345 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23,6 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
346 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
347 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 20,7 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
348 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D10, D15 17,25 2023 Đại học Văn Hiến
349 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 16 2024 15,000,000 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
350 7220203 Ngôn ngữ Pháp A00, A01, C14, D10 16 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
351 7220203 Ngôn ngữ Pháp A00, A01, C01 16 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
352 7220209C Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 21,9 2023 Đại học Mở TP.HCM
353 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01, C00, D01, D15 15 2023 Đại học Đại Nam
354 7220209 DL Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01, D01, D06, D78 15 2023 Đại học Đông Á
355 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D15 17 2024 Đại học Đại Nam
356 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D90 23,02 2024 37,500,000 Đại học Thăng Long
357 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 15 2024 Đại học Đông Á
358 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 22,6 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
359 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D14, D15 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
360 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
361 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D06, D78 15 2024 Đại học Hạ Long
362 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
363 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D96 23,63 2023 Đại học Thăng Long
364 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 24,02 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
365 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại Học Đông Đô
366 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
367 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23,13 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
368 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23,63 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
369 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 34,59 2023 Đại học Hà Nội
370 CLC7220209C Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D22, D78, D83 20 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
371 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D22, D78, D83 20 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
372 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
373 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D14, D15 16 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
374 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D03 15 2023 Đại học Hùng Vương
375 7220209 Ngôn ngữ Nhật A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
376 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 34,45 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
377 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D15, D43 20,5 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
378 7220209 Ngôn ngữ Nhật A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
379 7220209 Ngôn ngữ Nhật A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
380 7220209 Ngôn ngữ Nhật A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
381 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 23,77 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
382 7220209 Ngôn ngữ Nhật A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
383 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D90 34,65 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
384 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Văn Hiến
385 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D10, D15 16,25 2024 Đại học Văn Hiến
386 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01, C00, D01, D14 15 2023 Đại Học Đông Đô
387 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 23,3 2023 Đại học Mở TP.HCM
388 FLJ1 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D06, D28 18 2024 Đại học Phenikaa
389 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D06, D78 15 2023 Đại học Đông Á
390 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
391 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D06 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
392 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D90 35,4 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
393 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 24 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
394 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D15, D43 19,5 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
395 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D14, D15 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
396 FLJ1 Ngôn ngữ Nhật A01,D01,D06,D28 17,5 2023 Đại học Phenikaa
397 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 23,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
398 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D10, D15 16 2023 Đại học Văn Hiến
399 7220202|10D01 Ngôn ngữ Nga (Nữ) D01 27,17 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
400 7220202|10D02 Ngôn ngữ Nga (Nữ) D02 27,17 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
401 7220202|20D01 Ngôn ngữ Nga (Nam) D01 25,88 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
402 7220202|20D02 Ngôn ngữ Nga (Nam) D02 25,88 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
403 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D96 18,38 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
404 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 15,04 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
405 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D96, D78 15,54 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
406 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 31,93 2023 Đại học Hà Nội
407 7220202 Ngôn ngữ Nga D07, D11, D01, D14 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
408 7220202 Ngôn ngữ Nga C00, D01, D09, D66 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
409 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 32 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
410 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 23,81 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
411 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 26,38 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
412 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D15, D42 15 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
413 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D80 22 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
414 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D90 33,3 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
415 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 22,5 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
416 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 22,95 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
417 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D90 34,24 2024 21,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
418 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D15, D42 15 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
419 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 22,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
420 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D80 19 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
421 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D09, D66, C00 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
422 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - CLC D01 30,95 2023 Đại học Hà Nội
423 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 32,63 2023 Đại học Hà Nội
424 CTTT7220208 TT Ngôn ngữ Italia D01 30,48 2024 36,855,000 Đại học Hà Nội
425 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 32,41 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
426 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 22,8 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
427 7220208 Ngôn ngữ Italia D03, D05 22,2 2024 17,160,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
428 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 22,56 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
429 7220208 Ngôn ngữ Italia D03, D05 22,4 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
430 7229020 Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) D01, D04, D14, D15 22 2024 Đại học Khánh Hòa
431 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26,4 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
432 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
433 QHX10 Ngôn ngữ học D04 24,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
434 QHX10 Ngôn ngữ học D78 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
435 7229020 Ngôn ngữ học C00, D01, D14 22,25 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
436 7229020 Ngôn ngữ học D01 24,8 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
437 7229020 Ngôn ngữ học D14 25,6 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
438 7229020 Ngôn ngữ học C00 27,1 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
439 7229020 Ngôn ngữ học C00, D01, D14 25,25 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
440 QHX10 Ngôn ngữ học D04 25,69 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
441 7229020 Ngôn ngữ học D01, D04, D14, D15 22 2023 Đại học Khánh Hòa
442 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25,45 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
443 QHX10 Ngôn ngữ học C00 27,94 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
444 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26,3 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
445 7229020 Ngôn ngữ học D01, D14 24,8 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
446 7229020 Ngôn ngữ học C00 25,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
447 7220210 DL Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A01, D01, D78, DD2 15 2023 Đại học Đông Á
448 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) C00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
449 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC D0, DD2 34,73 2023 Đại học Hà Nội
450 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00, D01, D09, D66 18 2024 Đại học Đại Nam
451 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D90 24,75 2024 37,500,000 Đại học Thăng Long
452 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D10, D14, D15 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
453 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 15 2024 Đại học Đông Á
454 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 25,07 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
455 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D09, D10, D13 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
456 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc AH1, A01, D01, D78 15 2024 Đại học Hạ Long
457 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
458 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, DD2, D78, D96 24,91 2023 Đại học Thăng Long
459 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D10, D14, D66 16 2023 Đại học Văn Lang
460 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00, C00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
461 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, DD2 24,92 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
462 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00, C00, D01, D15 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
463 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, A01, D15, D78 21,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
464 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, DD2, D96, D78 25,14 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
465 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, DD2 36,15 2023 Đại học Hà Nội
466 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D06, D22, D78, D83 22,25 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
467 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, A01, D15, D78 21 2023 Đại học Thủ Dầu Một
468 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D13, D09, D10 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
469 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, C00, D01, D15 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
470 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 34,59 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
471 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
472 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D15 24,5 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
473 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
474 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
475 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
476 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D96 25,02 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
477 7220210 ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D10, D14, D15 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
478 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
479 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00, D01, D09, D66 15 2023 Đại học Đại Nam
480 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, DD2, D78, D90 35,4 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
481 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D78, D96 15 2024 Đại học Văn Hiến
482 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 24,2 2023 Đại học Mở TP.HCM
483 FLK1 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01, D09, DD2 22 2024 Đại học Phenikaa
484 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01, D78, DD2 15 2023 Đại học Đông Á
485 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, C00, D01, D15 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
486 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00, D01, D09 16,5 2024 Đại học Trưng Vương
487 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
488 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, C00, D01, D78 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
489 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 24,86 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
490 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D90 36,38 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
491 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14, D15 22,5 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
492 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01, D14, D15 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
493 FLK1 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01,D01,D09,DD2 23 2023 Đại học Phenikaa
494 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D10, D14, D66 16 2024 Đại học Văn Lang
495 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01, D78, D96, DD2 24,9 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
496 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D01 23,4 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
497 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D05 22,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
498 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D05 22,09 2024 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
499 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D01 24,15 2024 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
500 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 33,96 2023 Đại học Hà Nội
501 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 34,2 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
502 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05, D78, D90 34,35 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
503 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23,07 2024 26,070,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
504 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 25,33 2024 26,070,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
505 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05, D78, D90 35,82 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
506 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 24,85 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
507 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23,07 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
508 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 31,35 2023 Đại học Hà Nội
509 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 31,4 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
510 QHQ09 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) A01, D01, D78, D90 25,15 2024 37,500,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
511 7220201E Ngôn ngữ Anh học bằng tiếng Anh A01, D01, D14, D15 16,5 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
512 7220201 Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại D01, D11, D12, D15 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
513 7220201_LC Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai D01, D14, D15, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
514 7220201_HG Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Hà Giang D01, D14, D15, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
515 7220201_DB Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo đặc biệt A01, D01, D14, D15 24,05 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
516 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh chất lượng cao D01 25,68 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
517 7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao A01, D01, D14, D78 23,6 2023 Đại học Mở TP.HCM
518 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) A01, D01, D07 26,05 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
519 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01, D01, D07 25,8 2023 Đại học Thương mại
520 7220201 Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D09, D10 36,5 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
521 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01, A01, D14, D15 16,6 2024 Đại học Khánh Hòa
522 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01, D01, D10, D14 32 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
523 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01, D01, D10, D14 32,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
524 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) D01, D14, D15, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
525 7220201_AT Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) A00, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
526 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) D01, D14, D15, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
527 7220201_AH Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
528 7220201 DL Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) A01, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
529 7220201|10D01 Ngôn ngữ Anh (Nữ) D01 27,54 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
530 7220201|20D01 Ngôn ngữ Anh (Nam) D01 26,48 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
531 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01, D14, D15 23,5 2023 Đại học Cần Thơ
532 7220201H Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) D01, D14, D15 24,45 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
533 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01, A01, D96, D78 15,07 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
534 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A01, D01, D78, D96 17,13 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
535 7220201_WE4 Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) D01, D09, D14, D15 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
536 7220201_WE3 Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(3+1) D01, D09, D14, D15 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
537 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 24 2023 Đại học Cần Thơ
538 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) A01, D01, D14, D78 20 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
539 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 24,4 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
540 7220201 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) D01 24,58 2023 Đại học Sài Gòn
541 7220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) A01, D01, D78, D90 23,85 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
542 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A01, D01, D09, D14 19 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
543 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
544 7220201_WE2 Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) D01, D09, D14, D15 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
545 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01 25,07 2024 28,674,000 Đại học Sài Gòn
546 7220201 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy Tiếng Anh, Song ngữ Anh -Trung) D01, D14, D15, D96 23 2024 Đại học Nha Trang
547 N7220201 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang D01, D11 24 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
548 F7220201 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt D01, D11 30,3 2024 64,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
549 FA7220201 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh D01 25 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
550 N7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa D01, D11 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
551 FA7220201 Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E04 25 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
552 7220201 _CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao D01 25,32 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
553 F7220201 Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao D01, D11 30,8 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
554 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D11, D14 17 2024 Đại học Đại Nam
555 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D90 24,58 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
556 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D78, D96 23,58 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
557 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hồng Đức
558 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D72 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
559 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 17 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
560 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
561 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26,6 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
562 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D96 26,3 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
563 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 24,06 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
564 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
565 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D14, D15 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
566 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
567 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16,15 2024 Đại học Lạc Hồng
568 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 21 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
569 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 22,75 2024 Đại học Đồng Nai
570 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
571 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D10 33,05 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
572 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
573 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 23,75 2023 Đại học Vinh
574 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D78 15 2024 Đại học Hạ Long
575 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
576 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
577 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 17 2024 Đại học Thành Đô
578 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D96 24,5 2023 Đại học Thăng Long
579 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D96 22,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
580 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 23,52 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
581 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 15 2024 Đại học Cửu Long
582 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2024 Đại học Tây Đô
583 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25,29 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
584 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D08, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
585 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D07 32,3 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
586 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 26,1 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
587 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D07, D14 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
588 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
589 7220201 Ngôn ngữ Anh C19, D01, D09, D14, D15 34,35 2024 12,000,000 Đại học Văn hóa Hà Nội
590 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D15, D66 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
591 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 15 2024 Đại học Kinh Bắc
592 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, B00, D07, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
593 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24,3 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
594 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 15,75 2024 Đại học Kiên Giang
595 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D66, D84 22,56 2024 37,500,000 Đại học Luật TP.HCM
596 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 15 2023 Đại học Hòa Bình
597 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
598 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 25,14 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
599 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 32 2023 Đại học Công đoàn
600 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D78 22,9 2024 Đại học Thủ Dầu Một
601 7220201K Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D96 22,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
602 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D96, D78 23,22 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
603 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D06, D15 28,25 2024 Đại học Hải Phòng
604 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 25,5 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
605 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D06, D15 24 2023 Đại học Hải Phòng
606 7220201 Ngôn ngữ Anh D15, D78, D14, D01 25,22 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
607 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35,38 2023 Đại học Hà Nội
608 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 33.0 2024 Đại học Công đoàn
609 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 15 2023 Đại học Kiên Giang
610 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 24,5 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
611 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15, D03, D04, D09, D11 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
612 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D78 24,2 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
613 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26,99 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
614 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
615 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 20 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
616 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
617 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D78 20,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
618 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 25,2 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
619 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D11 33,8 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
620 7220201 Ngôn ngữ Anh D07, D11, D01, D14 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
621 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 34,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
622 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 15,5 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
623 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D10 24,1 2024 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
624 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D72 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
625 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07 35,99 2023 Học viện Ngoại giao
626 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22,51 2024 Đại học Đồng Tháp
627 7220201 Ngôn ngữ Anh D03 18 2023 Đại học Đồng Tháp
628 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 17 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
629 7220201 Ngôn ngữ Anh A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
630 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
631 FL01 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D09 24,9 2023 Học viện Ngân hàng
632 CTTT7220201 TT Ngôn ngữ Anh D01 33 2024 44,070,000 Đại học Hà Nội
633 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 25,05 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
634 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 19 2024 Đại học Hùng Vương
635 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35,43 2024 25,200,000 Đại học Hà Nội
636 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17 2023 Đại học Hùng Vương
637 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D04 15 2023 Đại học Hùng Vương
638 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 16,5 2023 Đại học Thành Đô
639 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D09, D66 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
640 7220201 Ngôn ngữ Anh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
641 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27,46 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
642 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25,57 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
643 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D78, D96 24 2023 Đại học Tài chính Marketing
644 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
645 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 21,5 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
646 7220201 Ngôn ngữ Anh A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
647 7220201 Ngôn ngữ Anh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
648 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 24,05 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
649 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
650 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
651 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2023 Đại học Tây Đô
652 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D10, A01 15,25 2023 Đại học Lạc Hồng
653 7220201 Ngôn ngữ Anh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
654 FL01 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D09 25,8 2024 26,000,000 Học viện Ngân hàng
655 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D14 23.2 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
656 7220201 Ngôn ngữ Anh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
657 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
658 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
659 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 32,03 2024 Đại học Mở Hà Nội
660 HQT02 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07 35,58 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
661 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 22 2024 Đại Học Quy Nhơn
662 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D14 18 2024 Đại học Hoa Sen
663 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 21,5 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
664 7220201D Ngôn ngữ Anh D01, D96 25,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
665 GTADCEN2 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
666 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 17 2024 Đại học Hòa Bình
667 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25,86 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
668 7220201 Ngôn ngữ Anh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
669 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D90 35,55 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
670 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07 34,4 2023 Học viện Tài chính
671 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D11, D14 15 2023 Đại học Đại Nam
672 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 23,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
673 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 25 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
674 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
675 7220201 Ngôn ngữ Anh B00 17 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
676 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 23 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
677 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D66, D14, D15 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
678 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, D01, D09, D10 23 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
679 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D66, D14, D15 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
680 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
681 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
682 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01 21,75 2023 Đại học Đồng Nai
683 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D96, A16, A00 32,93 2023 Đại học Văn hóa Hà Nội
684 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D11 33,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
685 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D84 24,78 2023 Đại học Luật TP.HCM
686 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31,51 2023 Đại học Mở Hà Nội
687 7220201 Ngôn ngữ Anh A14, D66 25,78 2023 Đại học Luật TP.HCM
688 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D10, D14, D15 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
689 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2024 Đại học Văn Hiến
690 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D15 16,2 2024 Đại học Văn Hiến
691 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26,27 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
692 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D78 25 2023 Đại học Mở TP.HCM
693 FLE1 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D15 21 2024 Đại học Phenikaa
694 HVN17 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 18 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
695 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, A08, D01 23 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
696 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 35,6 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
697 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C01 23 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
698 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
699 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D11, D12, D15 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
700 HVN17 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 20 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
701 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 15 2023 Học viện Quản Lý Giáo Dục
702 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 17,5 2024 Đại học Đà Lạt
703 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D90 16,5 2023 Đại học Đà Lạt
704 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D14 23 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
705 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 19,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
706 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 15 2024 Đại Học Hải Dương
707 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 20,1 2024 Đại học Tây Nguyên
708 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D14 21,71 2024 16,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
709 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
710 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 19 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
711 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D78, D90 15 2023 Đại học Đông Á
712 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, R22 35 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
713 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
714 7220201 Ngôn ngữ Anh D72, R25 34,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
715 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
716 7220201 Ngôn ngữ Anh C00, D01, D09, D10 16 2024 Đại học Trưng Vương
717 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
718 7220201 Ngôn ngữ Anh D78, R26 35,75 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
719 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
720 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, R27 35 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
721 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D14 22,5 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
722 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 25,25 2023 Đại học Cần Thơ
723 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D96 23 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
724 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D08 24,82 2024 Đại học Thủy Lợi
725 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01,D01,D07,D08 23,24 2023 Đại học Thủy Lợi
726 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D96 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
727 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D78, D90 38,45 2024 38,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
728 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 24,38 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
729 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24,68 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
730 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 19,5 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
731 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, A01 24,8 2024 Đại học Vinh
732 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
733 FLE1 Ngôn ngữ Anh D01,D09,D14,D15 21 2023 Đại học Phenikaa
734 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 35,95 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
735 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07 34,73 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
736 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 34,7 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
737 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 23 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
738 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 24.65 2024 Đại Học Luật Hà Nội
739 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 35,2 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
740 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.25 2024 Đại Học Luật Hà Nội
741 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
742 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D66 20 2023 Đại học Tây Nguyên
743 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D08, D10 16 2024 Đại học Văn Lang
744 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D15 22,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
745 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, B00 14,1 2023 Đại học Thái Bình Dương
746 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 20,2 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
747 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D96 23 2023 Đại học Nha Trang
748 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 16 2024 Đại học Hồng Đức
749 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 19,5 2023 Đại học Khánh Hòa
750 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 23 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
751 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 16,6 2023 Đại học Khánh Hòa
752 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D66, D84 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
753 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D14, D15 19,5 2024 Đại học Khánh Hòa
754 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25,1 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
755 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
756 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 24 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
757 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 24 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
758 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15 24 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
759 TLS203 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D08 21,75 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
760 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
761 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 23 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
762 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D15 24 2023 Đại học Văn Hiến
763 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 15 2023 Đại học Hoa Sen
764 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D78, D96 24,5 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
765 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 23,7 2024 15,000,000 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
766 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D66, C00 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
767 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
768 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 24 2023 Đại Học Luật Hà Nội
769 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24,5 2023 Đại Học Luật Hà Nội
770 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D11, D12 25,94 2024 12,000,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
771 7220201 Ngôn ngữ Anh B00, D01 25,2 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
772 TLS203 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D08 21,75 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
773 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 15 2024 Đại học Đông Á
774 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01, D78, D90 33,04 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
775 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01, D14, D78, D90 33,42 2024 21,000,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
776 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, D01, D09, D15 21,5 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
777 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, D01, D09, D15 24,25 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
778 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00, D01, D09, D15 22 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
779 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 15 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
780 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00, D01, D09, D15 17 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
781 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00, D01, D09, D15 24 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
782 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00, D01, D09, D15 22 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
783 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00, D01, D09, D15 17,75 2023 Đại học Văn hoá TP.HCM
784 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 28,5 2024 Đại học Ngoại thương
785 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 27,75 2024 Đại học Ngoại thương
786 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D01 28,5 2023 Đại học Ngoại thương
787 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D04 27,5 2023 Đại học Ngoại thương
788 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
789 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
790 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D01 26,2 2023 Đại học Ngoại thương
791 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D03 25,2 2023 Đại học Ngoại thương
792 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
793 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
794 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D01 26,8 2023 Đại học Ngoại thương
795 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D06 25,8 2023 Đại học Ngoại thương
796 7220101V Ngành Ngôn ngữ Anh D01, D96 24,57 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
797 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 27 2024 Đại học Ngoại thương
798 NTH04 Ngành ngôn ngữ Anh D01 27,5 2023 Đại học Ngoại thương
799 7220201CT Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
800 7229010 Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) C00, C19, D14 22,25 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
801 7229010 Lịch sử C00, C19, D14 25,17 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
802 QHX08 Lịch sử C00 27 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
803 QHX08 Lịch sử D01 24,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
804 QHX08 Lịch sử D04 23,4 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
805 QHX08 Lịch sử D78 24,47 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
806 7229010 Lịch sử C00, C19, D01, D14 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
807 7229010 Lịch sử C00, C14, D01, D84 18 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
808 7229010 Lịch sử C00, C19, D01, D14 16 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
809 7229010 Lịch sử N00 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
810 QHX08 Lich sử A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
811 7229010 Lịch sử D01, D15 25 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
812 7229010 Lịch sử D14 26,14 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
813 7229010 Lịch sử C00 28,1 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
814 7229010 Lịch sử C00, C19, C20, D14 17 2024 Đại học Đà Lạt
815 7229010 Lịch sử C00, C20, D01, D14 16 2023 Đại học Đà Lạt
816 7229010 Lịch sử C03 26,56 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
817 7229010 Lịch sử C19 28,56 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
818 7229010 Lịch sử D14, R23 26,56 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
819 7229010 Lịch sử C00 28,56 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
820 QHX08 Lich sử C00 28,37 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
821 7229010 Lịch sử C03, D14 36,12 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
822 QHX08 Lich sử D14 26,8 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
823 7229010 Lịch sử C00, C19 38,12 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
824 QHX08 Lich sử D78 26,38 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
825 QHX08 Lich sử D04 25,02 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
826 QHX08 Lich sử D01 25,01 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
827 7229010 Lịch sử C00 26 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
828 7229010 Lịch sử D01, D15 24 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
829 7229010 Lịch sử D14 24,25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
830 7220104 Hán - Nôm C00, C19, D14 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
831 7220104 Hán - Nôm C00, C19, D14 16,25 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
832 7220201_WE2 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
833 7220201_WE3 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
834 7220201_WE4 CTLK - Ngôn ngữ Anh D01, D09, D14, D15 30 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
835 NNTH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D04 27,75 2024 Đại học Ngoại thương
836 NNTH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01 28,5 2024 Đại học Ngoại thương
837 NNPH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D03 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
838 NNPH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
839 NNNH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D06 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
840 NNNH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
841 NNAH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27 2024 Đại học Ngoại thương
842 NNTH2,1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D04 27,75 2024 Đại học Ngoại thương
843 NNTH2,1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01 28,5 2024 Đại học Ngoại thương
844 NNPH2,1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
845 NNPH2,1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
846 NNAH2,1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27 2024 Đại học Ngoại thương
847 NNNH2,1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25,25 2024 Đại học Ngoại thương
848 NNNH2,1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D01 26 2024 Đại học Ngoại thương
849 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học D01, R22, A16, C15 23,94 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
850 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A01, A16, C15, D01 25,25 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền