Ngôn ngữ - Văn học - Văn hoá
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 2 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 25,29 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 3 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24,97 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 4 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25,68 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 5 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 6 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 7 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 8 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 9 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | C00, C04, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 10 | 7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 11 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D15, D66 | 26 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 12 | 7229030 | Văn học | C00, C04, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 13 | 7229030 | Văn học | C00, C04, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 14 | QHX23 | Văn học | D01 | 25,99 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 15 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D66 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 16 | QHX23 | Văn học | D04 | 25,3 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 17 | QHX23 | Văn học | C00 | 28,31 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 18 | QHX23 | Văn học | D78 | 26,82 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 19 | 7229030 | Văn học | C00, C20, D01, D14 | 27,08 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 20 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 21 | 7229030C | Văn học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 22 | 7229030D | Văn học | D01, D02, D03 | 25,4 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 23 | 7229030 | Văn học | D78, D14, D01, C00 | 24,59 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 24 | QHX23 | Văn học | D04 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 25 | QHX23 | Văn học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 26 | QHX23 | Văn học | C00 | 26,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 27 | QHX23 | Văn học | D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 28 | 7229030 | Văn học | C00, D15, C14, D66 | 23,34 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 29 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 26,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 30 | 7229030 | Văn học | C00, C15, D01, C04 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 31 | 7229030 | Văn học | C04, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 32 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 33 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D01, D84 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 34 | 7229030 | Văn học | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 35 | 7229030C | Văn học | C00 | 28,31 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 36 | 7229030D | Văn học | D01, D02, D03 | 28,31 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 37 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14, D15 | 23,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 38 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D78 | 26,62 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 39 | 7229030 | Văn học | C00, C20, D14, D15 | 19 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 40 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16,75 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 41 | 7229030 | Văn học | D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 42 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 43 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 23,48 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 44 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 24,91 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 45 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 24,16 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 46 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 47 | 7229030 | Văn học | D78 | 22,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 48 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 49 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 50 | 7229030 | Văn học | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 51 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 25,73 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 52 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D66 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 53 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16,3 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 54 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01, D78, D90 | 34,49 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 55 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01, D14, D78, D90 | 36,5 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 56 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00 | 26,52 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 57 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 25,52 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 58 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 25,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 59 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 60 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00 | 27,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 61 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 27,85 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 62 | 7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 20,1 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 63 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 | 24,63 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 64 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 23,63 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 65 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 66 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 27,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 67 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26,18 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 68 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,18 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 69 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00, D01, D09, D15 | 26,3 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 70 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01, D78, D96, A16, A00 | 23,68 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 71 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24,68 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 72 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C14, D15, D66 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 73 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D14, D78 | 25,57 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 74 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 25,31 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 75 | QHX27 | Văn hóa học | D14 | 26,05 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 76 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25,26 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 77 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 26,13 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 78 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 79 | 7229040 | Văn hóa học | D15, C00, D78, D14 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 80 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 26,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 81 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14, D15 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 82 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D15, C14, D66 | 21,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 83 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 26,3 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 84 | QHX27 | Văn hóa học | D01, D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 85 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 86 | 7229040 | Văn hóa học | C04, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 87 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C19, C20, D01 | 20,1 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 88 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 89 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 90 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22,06 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 91 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 92 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 93 | 7229040 | Văn hóa học | D01, D14, D15 | 25,45 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 94 | 7229040 | Văn hóa học | C00, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 95 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21,7 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 96 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96, A16, A00 | 20,7 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 97 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22,9 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 98 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01, D78, D96, A16, A00 | 21,9 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 99 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 100 | 7229040 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 101 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 102 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 24,2 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 103 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 27,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 104 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 27,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 105 | QHX22 | Triết học | D78 | 25,54 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 106 | QHX22 | Triết học | D04 | 24,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 107 | QHX22 | Triết học | C00 | 27,58 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 108 | QHX22 | Triết học | D01 | 25,02 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 109 | 7229001 | Triết học | A00, C19, D01, D66 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 110 | QHX22 | Triết học | A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 111 | QHX22 | Triết học | C00 | 25,3 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 112 | QHX22 | Triết học | D01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 113 | QHX22 | Triết học | D04 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 114 | QHX22 | Triết học | D78 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 115 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25,51 | 2024 | 20,100,000 | Đại học Cần Thơ |
| 116 | 7229001 | Triết học | A00, C19, D01, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 117 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 118 | 7229001 | Triết học | A01, C00, C01, D01 | 23,47 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 119 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 24,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 120 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 121 | 7229001 | Triết học | A01, A16, C15, D01 | 25,38 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 122 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 123 | 7229001 | Triết học | C00 | 21,25 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 124 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 125 | 7229001 | Triết học | C00 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 126 | 7229001 | Triết học | D14 | 24,7 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 127 | 7229001 | Triết học | A01 | 22,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 128 | 7229001 | Triết học | D01 | 24,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 129 | 7229001 | Triết học | C00 | 26,8 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 24,75 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 24,78 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 132 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 26,73 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 133 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22,95 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 134 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 24,49 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 135 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 136 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 22,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 137 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 138 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 139 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 140 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 22,8 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 141 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 26 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 142 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 23,6 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 143 | 7229009 | Tôn giáo học | C00, D01, D14 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 144 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 145 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 146 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 147 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 148 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 149 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội | ||
| 150 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 151 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 152 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 31,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 153 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 154 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01, D96 | 26,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 155 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 156 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25,45 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 157 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 158 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) | D01 | 25,17 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 159 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23,81 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 160 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 161 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H04, V00 | 18 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 162 | 7220201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 163 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 20,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 164 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00 | 27,97 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 165 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,97 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 166 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 25,85 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 167 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26,13 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 168 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,13 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 169 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23,23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 170 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 171 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 23,96 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 172 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,96 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 173 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00 | 28 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 174 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 175 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00, D01, D09, D15 | 27,25 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 176 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 177 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00, C04, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 178 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 179 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 26,3 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 180 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01, D14, D15 | 24,3 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 181 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 23,48 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 182 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 183 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C10, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 184 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C15, C20, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 185 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 186 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, A01, D07, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 187 | 7229042 | Quán lý văn hóa | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 188 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
| 189 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 190 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 191 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 192 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 193 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 194 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 27,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 195 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00, D01, D09, D15 | 25,25 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 196 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 197 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 198 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 199 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00, A01, D01, D04 | 26,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 200 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01, D01, D04, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 201 | 7220204|10D04 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) | D04 | 28,22 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 202 | 7220204|20D01 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D01 | 26,67 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 203 | 7220204|20D04 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D04 | 26,67 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 204 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) | D01, D04 | 34,82 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 205 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 206 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 207 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24,5 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 208 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 25,08 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 209 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C01 | 24,63 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 210 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 211 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 25,4 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 212 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 213 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 25,11 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 214 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 215 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A01, D14, D15 | 21 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 216 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 24 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 217 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 218 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 219 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 220 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15,5 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 221 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, A07, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 222 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 22,5 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 223 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 224 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 225 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 226 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 25,18 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 227 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D41 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 228 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D78 | 26,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 229 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 230 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,86 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 231 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, C00, D01, D04 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 232 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26,56 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 233 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 234 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26,12 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 235 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, A01, D78 | 23,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 236 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 31 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 237 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 27,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 238 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D83 | 24,78 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 239 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15, D78, D14, D01 | 25,31 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 240 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D78 | 25,28 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 241 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 35,75 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 242 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15, D03, D04, D09, D11 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 243 | CLC7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 24 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 244 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 24 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 245 | 7220204|10D01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 28,22 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 246 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, A01, D78 | 22,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 247 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 248 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 22 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 249 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D55 | 32,5 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 250 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 251 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23,07 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 252 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 253 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 254 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 21 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 255 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 256 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D78, D80 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 257 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 258 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 24 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 259 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 27,97 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 260 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,73 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 261 | CTTT7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34,95 | 2024 | 44,070,000 | Đại học Hà Nội |
| 262 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 24,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 263 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 35,8 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 264 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 265 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 266 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 267 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, C03, C04 | 15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 268 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 269 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 270 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 271 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 33,19 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 272 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 23,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 273 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 274 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 275 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D04 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 276 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 277 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 278 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D66 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 279 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 35,55 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 280 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 281 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 23,25 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 282 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C20 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 283 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 284 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D55 | 32,2 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 285 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 32,82 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 286 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D10, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 287 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D04, D15 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 288 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, D01, D04, D20 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 289 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 290 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 291 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D09 | 23 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 292 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C20, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 293 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 294 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25,78 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 295 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D15 | 22,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 296 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 297 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 298 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D10 | 16,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 299 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 300 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 301 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D07, D04 | 25,42 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 302 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 303 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,D01,D07,D04 | 24,45 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 304 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 37 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 305 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 23 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 306 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 18 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 307 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,58 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 308 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,D01,D04,D09 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 309 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 310 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 311 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 312 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,54 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 313 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 23,51 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 314 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, C00 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 315 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 24,5 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
| 316 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A02, B00, D08 | 24 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 317 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01 | 24 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 318 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D14 | 26,14 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 319 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung | A01, D01, C00, D04 | 24,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 320 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78 | 22,09 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 321 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D96, D78 | 22,43 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 322 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33,38 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 323 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33,14 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 324 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24,48 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 325 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03, D05 | 22,5 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 326 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24,31 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 327 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03, D05 | 23,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 328 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 21,09 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 329 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 20,58 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 330 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D78, D96 | 21,08 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 331 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 33,7 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 332 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 21 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 333 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32,99 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 334 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 335 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 22,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 336 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 34,12 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 337 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 338 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D44, D64 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 339 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24,4 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 340 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23,7 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 341 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 21,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 342 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 34,53 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 343 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 344 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01,D01,D44,D64 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 345 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23,6 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 346 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 347 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 348 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 17,25 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 349 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D03, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
| 350 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A00, A01, C14, D10 | 16 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 351 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A00, A01, C01 | 16 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 352 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 21,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 353 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 354 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 355 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 356 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 23,02 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Thăng Long |
| 357 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 358 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22,6 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 359 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 360 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 361 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 362 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 363 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D96 | 23,63 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 364 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 24,02 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 365 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 366 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 367 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 23,13 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 368 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 23,63 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 369 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34,59 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 370 | CLC7220209C | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D22, D78, D83 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 371 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D22, D78, D83 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 372 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 373 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 374 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D03 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 375 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 376 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34,45 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 377 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 20,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 378 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 379 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 380 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 381 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23,77 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 382 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 383 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 34,65 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 384 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 385 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 386 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 387 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 23,3 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 388 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D28 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 389 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 390 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 391 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D06 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 392 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35,4 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 393 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 24 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 394 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 19,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 395 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 396 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01,D01,D06,D28 | 17,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 397 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 398 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 16 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 399 | 7220202|10D01 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) | D01 | 27,17 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 400 | 7220202|10D02 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) | D02 | 27,17 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 401 | 7220202|20D01 | Ngôn ngữ Nga (Nam) | D01 | 25,88 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 402 | 7220202|20D02 | Ngôn ngữ Nga (Nam) | D02 | 25,88 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 403 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18,38 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 404 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 15,04 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 405 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D96, D78 | 15,54 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 406 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 31,93 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 407 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 408 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 409 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 32 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 410 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 23,81 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 411 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 26,38 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 412 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 413 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D80 | 22 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 414 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 33,3 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 415 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22,5 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 416 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22,95 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 417 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 34,24 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 418 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 419 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 22,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 420 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D80 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 421 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D09, D66, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 422 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | D01 | 30,95 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 423 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32,63 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 424 | CTTT7220208 TT | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30,48 | 2024 | 36,855,000 | Đại học Hà Nội |
| 425 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32,41 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 426 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22,8 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 427 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03, D05 | 22,2 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 428 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22,56 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 429 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03, D05 | 22,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 430 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D01, D04, D14, D15 | 22 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 431 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 432 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 433 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 434 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 435 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 436 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 24,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 437 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 25,6 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 438 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 27,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 439 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | 25,25 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 440 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25,69 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 441 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D04, D14, D15 | 22 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 442 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25,45 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 443 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 27,94 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 444 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 445 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 24,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 446 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 447 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01, D01, D78, DD2 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 448 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 449 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC | D0, DD2 | 34,73 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 450 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09, D66 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 451 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 24,75 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Thăng Long |
| 452 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 453 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 454 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25,07 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 455 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D09, D10, D13 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 456 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | AH1, A01, D01, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 457 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 458 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D96 | 24,91 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 459 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D66 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 460 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 461 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 | 24,92 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 462 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 463 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, A01, D15, D78 | 21,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 464 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D96, D78 | 25,14 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 465 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 | 36,15 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 466 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 22,25 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 467 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, A01, D15, D78 | 21 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 468 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D13, D09, D10 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 469 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 470 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 34,59 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 471 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 472 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 24,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 473 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 474 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 475 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 476 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25,02 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 477 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 478 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 479 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09, D66 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 480 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D90 | 35,4 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 481 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D78, D96 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 482 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,2 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 483 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D09, DD2 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 484 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D78, DD2 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 485 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 486 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09 | 16,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 487 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 488 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 489 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 24,86 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 490 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 36,38 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 491 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 492 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 493 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,D01,D09,DD2 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 494 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D66 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 495 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01, D78, D96, DD2 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 496 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 497 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 498 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 22,09 | 2024 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 499 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 24,15 | 2024 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 500 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 33,96 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 501 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 34,2 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 502 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 34,35 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 503 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23,07 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 504 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25,33 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 505 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 35,82 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 506 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 24,85 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 507 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23,07 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 508 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31,35 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 509 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31,4 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 510 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) | A01, D01, D78, D90 | 25,15 | 2024 | 37,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 511 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh học bằng tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 16,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 512 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D01, D11, D12, D15 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 513 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 514 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Hà Giang | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 515 | 7220201_DB | Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo đặc biệt | A01, D01, D14, D15 | 24,05 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 516 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | D01 | 25,68 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 517 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 23,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 518 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 519 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 520 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 36,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 521 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01, A01, D14, D15 | 16,6 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 522 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 523 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 524 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 525 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 526 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 527 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 528 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 529 | 7220201|10D01 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) | D01 | 27,54 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 530 | 7220201|20D01 | Ngôn ngữ Anh (Nam) | D01 | 26,48 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 531 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01, D14, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 532 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | D01, D14, D15 | 24,45 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 533 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01, A01, D96, D78 | 15,07 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 534 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A01, D01, D78, D96 | 17,13 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 535 | 7220201_WE4 | Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 536 | 7220201_WE3 | Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(3+1) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 537 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 538 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | A01, D01, D14, D78 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 539 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 24,4 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 540 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | D01 | 24,58 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 541 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01, D01, D78, D90 | 23,85 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 542 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A01, D01, D09, D14 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 543 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 544 | 7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 545 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 25,07 | 2024 | 28,674,000 | Đại học Sài Gòn |
| 546 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy Tiếng Anh, Song ngữ Anh -Trung) | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 547 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | D01, D11 | 24 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 548 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | D01, D11 | 30,3 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 549 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | D01 | 25 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 550 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | D01, D11 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 551 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04 | 25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 552 | 7220201 _CLC | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01 | 25,32 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 553 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01, D11 | 30,8 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 554 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 555 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 24,58 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 556 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D96 | 23,58 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 557 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 558 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 559 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 560 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 561 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,6 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 562 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 563 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 24,06 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 564 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 565 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 566 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 567 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 568 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 569 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 22,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 570 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 571 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D10 | 33,05 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 572 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 573 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23,75 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 574 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 575 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 576 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 577 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 578 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96 | 24,5 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 579 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 580 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 23,52 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 581 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 582 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 583 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,29 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 584 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D08, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 585 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D07 | 32,3 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 586 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 26,1 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 587 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D07, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 588 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 589 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C19, D01, D09, D14, D15 | 34,35 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
| 590 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 591 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 592 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 593 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,3 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 594 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15,75 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 595 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 22,56 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 596 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 597 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 598 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 25,14 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 599 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 32 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 600 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 22,9 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 601 | 7220201K | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 602 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D96, D78 | 23,22 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 603 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D06, D15 | 28,25 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 604 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,5 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 605 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D06, D15 | 24 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 606 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15, D78, D14, D01 | 25,22 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 607 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35,38 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 608 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 33.0 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 609 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 610 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 611 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15, D03, D04, D09, D11 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 612 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 24,2 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 613 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,99 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 614 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 615 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 616 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 617 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 20,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 618 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,2 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 619 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11 | 33,8 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 620 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 621 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 34,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 622 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 623 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10 | 24,1 | 2024 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 624 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 625 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 35,99 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 626 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22,51 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 627 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D03 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 628 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 17 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 629 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 630 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 631 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 24,9 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 632 | CTTT7220201 TT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | 2024 | 44,070,000 | Đại học Hà Nội |
| 633 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 25,05 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 634 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 635 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35,43 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
| 636 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 637 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 638 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 639 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 640 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 641 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27,46 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 642 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,57 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 643 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 24 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 644 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 645 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 21,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 646 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 647 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 648 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,05 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 649 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 650 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 651 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 652 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10, A01 | 15,25 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 653 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 654 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 25,8 | 2024 | 26,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 655 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 23.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 656 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 657 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 658 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 659 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32,03 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 660 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 35,58 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 661 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 662 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 663 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 21,5 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 664 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 665 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 666 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 667 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,86 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 668 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 669 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35,55 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 670 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 34,4 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 672 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 673 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 674 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 675 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00 | 17 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 676 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 23 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 677 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D66, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 678 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D09, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 679 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D66, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 680 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 681 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 682 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01 | 21,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 683 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96, A16, A00 | 32,93 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
| 684 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11 | 33,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 685 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D84 | 24,78 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 686 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31,51 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 687 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A14, D66 | 25,78 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 688 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D10, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 689 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 690 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 691 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,27 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 692 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 693 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 694 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 695 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, A08, D01 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 696 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 35,6 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 697 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 698 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 699 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11, D12, D15 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 700 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 20 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 701 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 702 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 17,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 703 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 704 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 705 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 706 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 707 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 20,1 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 708 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 21,71 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 709 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 710 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 711 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 712 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, R22 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 713 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 714 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72, R25 | 34,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 715 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 716 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D09, D10 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 717 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 718 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, R26 | 35,75 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 719 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 720 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, R27 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 721 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 22,5 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 722 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 723 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 724 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 24,82 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 725 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01,D01,D07,D08 | 23,24 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 726 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D96 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 727 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D78, D90 | 38,45 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 728 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,38 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 729 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,68 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 730 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 731 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, A01 | 24,8 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 732 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 733 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | D01,D09,D14,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 734 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35,95 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 735 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 34,73 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 736 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 737 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 738 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 739 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 35,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 740 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 741 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 742 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 20 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 743 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D08, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 744 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D15 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 745 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 746 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 20,2 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 747 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 748 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 749 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 750 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 23 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 751 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 16,6 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 752 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 753 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 754 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 755 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 756 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 757 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 758 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15 | 24 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 759 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 21,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 760 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 761 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 762 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 763 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 764 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 24,5 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 765 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 23,7 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
| 766 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D66, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 767 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 768 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 769 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
| 770 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D11, D12 | 25,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 771 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00, D01 | 25,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 772 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 21,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 773 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 774 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D78, D90 | 33,04 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 775 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D14, D78, D90 | 33,42 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 776 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 21,5 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 777 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 24,25 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 778 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 779 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 780 | 7229042C | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | C00, D01, D09, D15 | 17 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 781 | 7229042D | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00, D01, D09, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 782 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 783 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00, D01, D09, D15 | 17,75 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
| 784 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 785 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 786 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | D01 | 28,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 787 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | D04 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 788 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 789 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 790 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | D01 | 26,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 791 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | D03 | 25,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 792 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 793 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 794 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | D01 | 26,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 795 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | D06 | 25,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 796 | 7220101V | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24,57 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 797 | NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 798 | NTH04 | Ngành ngôn ngữ Anh | D01 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 799 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 800 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00, C19, D14 | 22,25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 801 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 25,17 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 802 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 803 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 804 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 805 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24,47 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 806 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 807 | 7229010 | Lịch sử | C00, C14, D01, D84 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 808 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 809 | 7229010 | Lịch sử | N00 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 810 | QHX08 | Lich sử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 811 | 7229010 | Lịch sử | D01, D15 | 25 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 812 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26,14 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 813 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28,1 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 814 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 815 | 7229010 | Lịch sử | C00, C20, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 816 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 26,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 817 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 28,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 818 | 7229010 | Lịch sử | D14, R23 | 26,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 819 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 820 | QHX08 | Lich sử | C00 | 28,37 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 821 | 7229010 | Lịch sử | C03, D14 | 36,12 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 822 | QHX08 | Lich sử | D14 | 26,8 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 823 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19 | 38,12 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 824 | QHX08 | Lich sử | D78 | 26,38 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 825 | QHX08 | Lich sử | D04 | 25,02 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 826 | QHX08 | Lich sử | D01 | 25,01 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 827 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 828 | 7229010 | Lịch sử | D01, D15 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 829 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 830 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 831 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 832 | 7220201_WE2 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 833 | 7220201_WE3 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 834 | 7220201_WE4 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 835 | NNTH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 836 | NNTH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 837 | NNPH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 838 | NNPH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 839 | NNNH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 840 | NNNH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 841 | NNAH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 842 | NNTH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 843 | NNTH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 844 | NNPH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 845 | NNPH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 846 | NNAH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 847 | NNNH2,1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 848 | NNNH2,1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 849 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 23,94 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 850 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01, A16, C15, D01 | 25,25 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |