Ngôn ngữ - Văn học - Văn hoá
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
2 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 25,29 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
3 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24,97 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25,68 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | C00, C04, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
10 | 7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
11 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D15, D66 | 26 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
12 | 7229030 | Văn học | C00, C04, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
13 | 7229030 | Văn học | C00, C04, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
14 | QHX23 | Văn học | D01 | 25,99 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D66 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
16 | QHX23 | Văn học | D04 | 25,3 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
17 | QHX23 | Văn học | C00 | 28,31 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
18 | QHX23 | Văn học | D78 | 26,82 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
19 | 7229030 | Văn học | C00, C20, D01, D14 | 27,08 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
20 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
21 | 7229030C | Văn học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
22 | 7229030D | Văn học | D01, D02, D03 | 25,4 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
23 | 7229030 | Văn học | D78, D14, D01, C00 | 24,59 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
24 | QHX23 | Văn học | D04 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
25 | QHX23 | Văn học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | QHX23 | Văn học | C00 | 26,8 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
27 | QHX23 | Văn học | D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | 7229030 | Văn học | C00, D15, C14, D66 | 23,34 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
29 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 26,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
30 | 7229030 | Văn học | C00, C15, D01, C04 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
31 | 7229030 | Văn học | C04, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
32 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
33 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D01, D84 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
34 | 7229030 | Văn học | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
35 | 7229030C | Văn học | C00 | 28,31 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
36 | 7229030D | Văn học | D01, D02, D03 | 28,31 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
37 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14, D15 | 23,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
38 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D78 | 26,62 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
39 | 7229030 | Văn học | C00, C20, D14, D15 | 19 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
40 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16,75 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
41 | 7229030 | Văn học | D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
42 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
43 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 23,48 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
44 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 24,91 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
45 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 24,16 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
46 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
47 | 7229030 | Văn học | D78 | 22,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
48 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
49 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
50 | 7229030 | Văn học | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
51 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 25,73 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
52 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D66 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
53 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16,3 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
54 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01, D78, D90 | 34,49 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
55 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01, D14, D78, D90 | 36,5 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
56 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00 | 26,52 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
57 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 25,52 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
58 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 25,5 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
59 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
60 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00 | 27,43 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
61 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 27,85 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
62 | 7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00, C19, C20, D01 | 20,1 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
63 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 | 24,63 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
64 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 23,63 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
65 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
66 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 27,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
67 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26,18 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
68 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,18 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
69 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00, D01, D09, D15 | 26,3 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
70 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01, D78, D96, A16, A00 | 23,68 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
71 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24,68 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
72 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C14, D15, D66 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
73 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D14, D78 | 25,57 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
74 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 25,31 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
75 | QHX27 | Văn hóa học | D14 | 26,05 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
76 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25,26 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
77 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 26,13 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
78 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
79 | 7229040 | Văn hóa học | D15, C00, D78, D14 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
80 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 26,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
81 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14, D15 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
82 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D15, C14, D66 | 21,35 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
83 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 26,3 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
84 | QHX27 | Văn hóa học | D01, D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
85 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
86 | 7229040 | Văn hóa học | C04, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
87 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C19, C20, D01 | 20,1 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
88 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
89 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
90 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22,06 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
91 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
92 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
93 | 7229040 | Văn hóa học | D01, D14, D15 | 25,45 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
94 | 7229040 | Văn hóa học | C00, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
95 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21,7 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
96 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96, A16, A00 | 20,7 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
97 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22,9 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
98 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01, D78, D96, A16, A00 | 21,9 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
99 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
100 | 7229040 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
101 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 25,8 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
102 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 24,2 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
103 | 7229001B | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 27,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
104 | 7229001C | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 27,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
105 | QHX22 | Triết học | D78 | 25,54 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
106 | QHX22 | Triết học | D04 | 24,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
107 | QHX22 | Triết học | C00 | 27,58 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
108 | QHX22 | Triết học | D01 | 25,02 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
109 | 7229001 | Triết học | A00, C19, D01, D66 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
110 | QHX22 | Triết học | A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
111 | QHX22 | Triết học | C00 | 25,3 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
112 | QHX22 | Triết học | D01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
113 | QHX22 | Triết học | D04 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
114 | QHX22 | Triết học | D78 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
115 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25,51 | 2024 | 20,100,000 | Đại học Cần Thơ |
116 | 7229001 | Triết học | A00, C19, D01, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
117 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
118 | 7229001 | Triết học | A01, C00, C01, D01 | 23,47 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
119 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 24,22 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
120 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
121 | 7229001 | Triết học | A01, A16, C15, D01 | 25,38 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
122 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D01, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
123 | 7229001 | Triết học | C00 | 21,25 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
124 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
125 | 7229001 | Triết học | C00 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
126 | 7229001 | Triết học | D14 | 24,7 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
127 | 7229001 | Triết học | A01 | 22,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
128 | 7229001 | Triết học | D01 | 24,5 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
129 | 7229001 | Triết học | C00 | 26,8 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 24,75 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 24,78 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
132 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 26,73 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22,95 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 24,49 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
135 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
136 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 22,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
137 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
138 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
139 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
140 | 7229009 | Tôn giáo học | D01 | 22,8 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
141 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 26 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
142 | 7229009 | Tôn giáo học | D14 | 23,6 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
143 | 7229009 | Tôn giáo học | C00, D01, D14 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
144 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
145 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
146 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
147 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
148 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
149 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội | ||
150 | 7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
151 | 7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
152 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 31,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
153 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
154 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01, D96 | 26,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
155 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
156 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25,45 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
157 | 7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
158 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) | D01 | 25,17 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
159 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23,81 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
160 | 7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
161 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H04, V00 | 18 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
162 | 7220201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
163 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 20,5 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
164 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00 | 27,97 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
165 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,97 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
166 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 25,85 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
167 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26,13 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
168 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 25,13 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
169 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23,23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
170 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,23 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
171 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 23,96 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
172 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96, A16, A00 | 22,96 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
173 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00 | 28 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
174 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 27 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
175 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật | C00, D01, D09, D15 | 27,25 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
176 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
177 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00, C04, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
178 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
179 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 26,3 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
180 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01, D14, D15 | 24,3 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
181 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 23,48 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
182 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
183 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C10, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
184 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C15, C20, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
185 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
186 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, A01, D07, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
187 | 7229042 | Quán lý văn hóa | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
188 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | |
189 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
190 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
191 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
192 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D14 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
193 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00, C19, D01, D09, D14, D15 | 26,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
194 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 27,83 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
195 | 7229042B | Quản lý nhà nước về gia đình | C00, D01, D09, D15 | 25,25 | 2024 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
196 | 7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
197 | 7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
198 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
199 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00, A01, D01, D04 | 26,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
200 | 7220204 DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01, D01, D04, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
201 | 7220204|10D04 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) | D04 | 28,22 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
202 | 7220204|20D01 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D01 | 26,67 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
203 | 7220204|20D04 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D04 | 26,67 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
204 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) | D01, D04 | 34,82 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
205 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
206 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
207 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24,5 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
208 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 25,08 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
209 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C01 | 24,63 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
210 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
211 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 25,4 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
212 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
213 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 25,11 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
214 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
215 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, A01, D14, D15 | 21 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
216 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 24 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
217 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
218 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
219 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
220 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15,5 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
221 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, A07, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
222 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 22,5 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
223 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
224 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
225 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
226 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 25,18 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
227 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D41 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
228 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D78 | 26,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
229 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
230 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,86 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
231 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, C00, D01, D04 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
232 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26,56 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
233 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
234 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26,12 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
235 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, A01, D78 | 23,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
236 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 31 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
237 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D03, D04, D06 | 27,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
238 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04, D83 | 24,78 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
239 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15, D78, D14, D01 | 25,31 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
240 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D78 | 25,28 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
241 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 35,75 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
242 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15, D03, D04, D09, D11 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
243 | CLC7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 24 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
244 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 24 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
245 | 7220204|10D01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 28,22 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
246 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, A01, D78 | 22,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
247 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
248 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 22 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
249 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D55 | 32,5 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
250 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
251 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23,07 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
252 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
253 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
254 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 21 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
255 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
256 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D78, D80 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
257 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
258 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 24 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
259 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 27,97 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
260 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,73 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
261 | CTTT7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34,95 | 2024 | 44,070,000 | Đại học Hà Nội |
262 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 24,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
263 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 35,8 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
264 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
265 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
266 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
267 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, C03, C04 | 15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
268 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
269 | 7220204B | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26,74 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
270 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
271 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 33,19 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
272 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 23,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
273 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
274 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
275 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D04 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
276 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
277 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
278 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D66 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
279 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 35,55 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
280 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
281 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D09, D10 | 23,25 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
282 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C20 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
283 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
284 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D55 | 32,2 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
285 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 32,82 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
286 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D10, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
287 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D04, D15 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
288 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, D01, D04, D20 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
289 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
290 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
291 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D09 | 23 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
292 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C20, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
293 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
294 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25,78 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
295 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D15 | 22,25 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
296 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
297 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
298 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D09, D10 | 16,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
299 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
300 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
301 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D07, D04 | 25,42 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
302 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
303 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,D01,D07,D04 | 24,45 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
304 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 37 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
305 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 23 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
306 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 18 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
307 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,58 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
308 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,D01,D04,D09 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
309 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
310 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
311 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
312 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24,54 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
313 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 23,51 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
314 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, C00 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
315 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D66 | 24,5 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
316 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A02, B00, D08 | 24 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
317 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01 | 24 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
318 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D11, D14 | 26,14 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
319 | 7220204 | Ngôn ngữ Tiếng Trung | A01, D01, C00, D04 | 24,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
320 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78 | 22,09 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
321 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D96, D78 | 22,43 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
322 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33,38 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
323 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33,14 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
324 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24,48 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
325 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03, D05 | 22,5 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
326 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 24,31 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
327 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D03, D05 | 23,1 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
328 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 21,09 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
329 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 20,58 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
330 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D78, D96 | 21,08 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
331 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 33,7 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
332 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 21 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
333 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32,99 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
334 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
335 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 22,7 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
336 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 34,12 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
337 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
338 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D44, D64 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
339 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 24,4 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
340 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23,7 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
341 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 21,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
342 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 34,53 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
343 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
344 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01,D01,D44,D64 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
345 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23,6 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
346 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
347 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
348 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 17,25 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
349 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D03, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
350 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A00, A01, C14, D10 | 16 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
351 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A00, A01, C01 | 16 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
352 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 21,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
353 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
354 | 7220209 DL | Ngôn ngữ Nhật (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
355 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
356 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 23,02 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Thăng Long |
357 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
358 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22,6 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
359 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
360 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
361 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
362 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
363 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D96 | 23,63 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
364 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 24,02 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
365 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
366 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
367 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 23,13 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
368 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 23,63 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
369 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34,59 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
370 | CLC7220209C | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D22, D78, D83 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
371 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D22, D78, D83 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
372 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
373 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
374 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D03 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
375 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
376 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34,45 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
377 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 20,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
378 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
379 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
380 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
381 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23,77 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
382 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
383 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 34,65 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
384 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
385 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
386 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
387 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 23,3 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
388 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D28 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
389 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
390 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
391 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D06 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
392 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35,4 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
393 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 24 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
394 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 19,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
395 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
396 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01,D01,D06,D28 | 17,5 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
397 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
398 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 16 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
399 | 7220202|10D01 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) | D01 | 27,17 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
400 | 7220202|10D02 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) | D02 | 27,17 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
401 | 7220202|20D01 | Ngôn ngữ Nga (Nam) | D01 | 25,88 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
402 | 7220202|20D02 | Ngôn ngữ Nga (Nam) | D02 | 25,88 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
403 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18,38 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
404 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 15,04 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
405 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D96, D78 | 15,54 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
406 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 31,93 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
407 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
408 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
409 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 32 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
410 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 23,81 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
411 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 26,38 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
412 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
413 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D80 | 22 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
414 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 33,3 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
415 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 22,5 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
416 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 22,95 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
417 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 34,24 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
418 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
419 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 22,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
420 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D80 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
421 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D09, D66, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
422 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - CLC | D01 | 30,95 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
423 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32,63 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
424 | CTTT7220208 TT | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30,48 | 2024 | 36,855,000 | Đại học Hà Nội |
425 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32,41 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
426 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22,8 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
427 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03, D05 | 22,2 | 2024 | 17,160,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
428 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 22,56 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
429 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03, D05 | 22,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
430 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D01, D04, D14, D15 | 22 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
431 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
432 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
433 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
434 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
435 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
436 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 24,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
437 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D14 | 25,6 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
438 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 27,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
439 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, D01, D14 | 25,25 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
440 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25,69 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
441 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D04, D14, D15 | 22 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
442 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25,45 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
443 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 27,94 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
444 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
445 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 24,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
446 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
447 | 7220210 DL | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A01, D01, D78, DD2 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
448 | 7220210 KR | Ngôn ngữ Hàn Quốc (KEIMYUNG - HÀN QUỐC) | C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
449 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC | D0, DD2 | 34,73 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
450 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09, D66 | 18 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
451 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 24,75 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Thăng Long |
452 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
453 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
454 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25,07 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
455 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D09, D10, D13 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
456 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | AH1, A01, D01, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
457 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
458 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D96 | 24,91 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
459 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D66 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
460 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
461 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 | 24,92 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
462 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, C00, D01, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
463 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, A01, D15, D78 | 21,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
464 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D96, D78 | 25,14 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
465 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 | 36,15 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
466 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D06, D22, D78, D83 | 22,25 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
467 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, A01, D15, D78 | 21 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
468 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D13, D09, D10 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
469 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
470 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 34,59 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
471 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
472 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 24,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
473 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
474 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
475 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
476 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25,02 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
477 | 7220210 | ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
478 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
479 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09, D66 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
480 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2, D78, D90 | 35,4 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
481 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D78, D96 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
482 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,2 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
483 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D09, DD2 | 22 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
484 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D78, DD2 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
485 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
486 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, D01, D09 | 16,5 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
487 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
488 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
489 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 24,86 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
490 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 36,38 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
491 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
492 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
493 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,D01,D09,DD2 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
494 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D10, D14, D66 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
495 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01, D78, D96, DD2 | 24,9 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
496 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
497 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
498 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 22,09 | 2024 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
499 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 24,15 | 2024 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
500 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 33,96 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
501 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 34,2 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
502 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 34,35 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
503 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23,07 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
504 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25,33 | 2024 | 26,070,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
505 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 35,82 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
506 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 24,85 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
507 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23,07 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
508 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31,35 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
509 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31,4 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
510 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) | A01, D01, D78, D90 | 25,15 | 2024 | 37,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
511 | 7220201E | Ngôn ngữ Anh học bằng tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 16,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
512 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại | D01, D11, D12, D15 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
513 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Lào Cai | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
514 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh đào tạo tại Hà Giang | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
515 | 7220201_DB | Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo đặc biệt | A01, D01, D14, D15 | 24,05 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
516 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | D01 | 25,68 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
517 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 23,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
518 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
519 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
520 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D09, D10 | 36,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
521 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01, A01, D14, D15 | 16,6 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
522 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
523 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01, D01, D10, D14 | 32,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
524 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
525 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
526 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
527 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
528 | 7220201 DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tại Đak Lăk) | A01, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
529 | 7220201|10D01 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) | D01 | 27,54 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
530 | 7220201|20D01 | Ngôn ngữ Anh (Nam) | D01 | 26,48 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
531 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01, D14, D15 | 23,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
532 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | D01, D14, D15 | 24,45 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
533 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01, A01, D96, D78 | 15,07 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
534 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A01, D01, D78, D96 | 17,13 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
535 | 7220201_WE4 | Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
536 | 7220201_WE3 | Ngôn ngữ Anh (CTLK với ĐH West of England)(3+1) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
537 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
538 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | A01, D01, D14, D78 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
539 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 24,4 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
540 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | D01 | 24,58 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
541 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01, D01, D78, D90 | 23,85 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
542 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A01, D01, D09, D14 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
543 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
544 | 7220201_WE2 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết (CTLK) với đại học (ĐH) West of England) (2+2) | D01, D09, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
545 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 25,07 | 2024 | 28,674,000 | Đại học Sài Gòn |
546 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy Tiếng Anh, Song ngữ Anh -Trung) | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
547 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | D01, D11 | 24 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
548 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | D01, D11 | 30,3 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
549 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | D01 | 25 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
550 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | D01, D11 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
551 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04 | 25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
552 | 7220201 _CLC | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01 | 25,32 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
553 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01, D11 | 30,8 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
554 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
555 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 24,58 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
556 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D96 | 23,58 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
557 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
558 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
559 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
560 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
561 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,6 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
562 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
563 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 24,06 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
564 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
565 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
566 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
567 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
568 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
569 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 22,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
570 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
571 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D10 | 33,05 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
572 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
573 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23,75 | 2023 | Đại học Vinh | |
574 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D78 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
575 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
576 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
577 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
578 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96 | 24,5 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
579 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
580 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 23,52 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
581 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
582 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
583 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,29 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
584 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D08, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
585 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D07 | 32,3 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
586 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 26,1 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
587 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D07, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
588 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
589 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C19, D01, D09, D14, D15 | 34,35 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
590 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
591 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
592 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
593 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,3 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
594 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15,75 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
595 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 22,56 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Luật TP.HCM |
596 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
597 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
598 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 25,14 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
599 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 32 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
600 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 22,9 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
601 | 7220201K | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
602 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D96, D78 | 23,22 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
603 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D06, D15 | 28,25 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
604 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,5 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
605 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D06, D15 | 24 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
606 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15, D78, D14, D01 | 25,22 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
607 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35,38 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
608 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 33.0 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
609 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
610 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
611 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15, D03, D04, D09, D11 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
612 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 24,2 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
613 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,99 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
614 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
615 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
616 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
617 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D15, D78 | 20,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
618 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,2 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
619 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11 | 33,8 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
620 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
621 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 34,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
622 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
623 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10 | 24,1 | 2024 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
624 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
625 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 35,99 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
626 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22,51 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
627 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D03 | 18 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
628 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 17 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
629 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
630 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
631 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 24,9 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
632 | CTTT7220201 TT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | 2024 | 44,070,000 | Đại học Hà Nội |
633 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 25,05 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
634 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
635 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35,43 | 2024 | 25,200,000 | Đại học Hà Nội |
636 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
637 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
638 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
639 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D09, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
640 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
641 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27,46 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
642 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,57 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
643 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 24 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
644 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
645 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 21,5 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
646 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
647 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
648 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,05 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
649 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
650 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
651 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
652 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10, A01 | 15,25 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
653 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
654 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 25,8 | 2024 | 26,000,000 | Học viện Ngân hàng |
655 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 23.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
656 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
657 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
658 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
659 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 32,03 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
660 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 35,58 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
661 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
662 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
663 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 21,5 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
664 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 25,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
665 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
666 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
667 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,86 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
668 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
669 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35,55 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
670 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 34,4 | 2023 | Học viện Tài chính | |
671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D11, D14 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
672 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
673 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
674 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
675 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00 | 17 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
676 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 23 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
677 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D66, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
678 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01, D09, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
679 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D66, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
680 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
681 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
682 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01 | 21,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
683 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96, A16, A00 | 32,93 | 2023 | Đại học Văn hóa Hà Nội | |
684 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11 | 33,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
685 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D84 | 24,78 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
686 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31,51 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
687 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A14, D66 | 25,78 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
688 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D10, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
689 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
690 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
691 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,27 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
692 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
693 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D15 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
694 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
695 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, A08, D01 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
696 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 35,6 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
697 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C01 | 23 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
698 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
699 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11, D12, D15 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
700 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 20 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
701 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
702 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 17,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
703 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
704 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
705 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
706 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
707 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 20,1 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
708 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 21,71 | 2024 | 16,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
709 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
710 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
711 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
712 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, R22 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
713 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
714 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72, R25 | 34,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
715 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
716 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, D01, D09, D10 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
717 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
718 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78, R26 | 35,75 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
719 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
720 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, R27 | 35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
721 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 22,5 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
722 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
723 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
724 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 24,82 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
725 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01,D01,D07,D08 | 23,24 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
726 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D96 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
727 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D78, D90 | 38,45 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
728 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 24,38 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
729 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,68 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
730 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
731 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, A01 | 24,8 | 2024 | Đại học Vinh | |
732 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
733 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | D01,D09,D14,D15 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
734 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35,95 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
735 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 34,73 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
736 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
737 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
738 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
739 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 35,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
740 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | 2024 | Đại Học Luật Hà Nội | |
741 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
742 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 20 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
743 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D08, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
744 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D15 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
745 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, B00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
746 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 20,2 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
747 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
748 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
749 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
750 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 23 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
751 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 16,6 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
752 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
753 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
754 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
755 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
756 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
757 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
758 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15 | 24 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
759 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 21,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
760 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
761 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
762 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
763 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
764 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 24,5 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
765 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 23,7 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |
766 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D66, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
767 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
768 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
769 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24,5 | 2023 | Đại Học Luật Hà Nội | |
770 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D11, D12 | 25,94 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
771 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00, D01 | 25,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
772 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08 | 21,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
773 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
774 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D78, D90 | 33,04 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
775 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D14, D78, D90 | 33,42 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
776 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 21,5 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
777 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 24,25 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
778 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
779 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
780 | 7229042C | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | C00, D01, D09, D15 | 17 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
781 | 7229042D | Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00, D01, D09, D15 | 24 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
782 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00, D01, D09, D15 | 22 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
783 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00, D01, D09, D15 | 17,75 | 2023 | Đại học Văn hoá TP.HCM | |
784 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
785 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
786 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | D01 | 28,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
787 | NTH06 | Ngành ngôn ngữ Trung | D04 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
788 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
789 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
790 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | D01 | 26,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
791 | NTH05 | Ngành ngôn ngữ Pháp | D03 | 25,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
792 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
793 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
794 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | D01 | 26,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
795 | NTH07 | Ngành ngôn ngữ Nhật | D06 | 25,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
796 | 7220101V | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24,57 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
797 | NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
798 | NTH04 | Ngành ngôn ngữ Anh | D01 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
799 | 7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
800 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00, C19, D14 | 22,25 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
801 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 25,17 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
802 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
803 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
804 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
805 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24,47 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
806 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
807 | 7229010 | Lịch sử | C00, C14, D01, D84 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
808 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
809 | 7229010 | Lịch sử | N00 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
810 | QHX08 | Lich sử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
811 | 7229010 | Lịch sử | D01, D15 | 25 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
812 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 26,14 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
813 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28,1 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
814 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
815 | 7229010 | Lịch sử | C00, C20, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
816 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 26,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
817 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 28,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
818 | 7229010 | Lịch sử | D14, R23 | 26,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
819 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 28,56 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
820 | QHX08 | Lich sử | C00 | 28,37 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
821 | 7229010 | Lịch sử | C03, D14 | 36,12 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
822 | QHX08 | Lich sử | D14 | 26,8 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
823 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19 | 38,12 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
824 | QHX08 | Lich sử | D78 | 26,38 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
825 | QHX08 | Lich sử | D04 | 25,02 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
826 | QHX08 | Lich sử | D01 | 25,01 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
827 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
828 | 7229010 | Lịch sử | D01, D15 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
829 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 24,25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
830 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
831 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
832 | 7220201_WE2 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
833 | 7220201_WE3 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
834 | 7220201_WE4 | CTLK - Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 30 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
835 | NNTH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
836 | NNTH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
837 | NNPH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
838 | NNPH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
839 | NNNH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
840 | NNNH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
841 | NNAH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
842 | NNTH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27,75 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
843 | NNTH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
844 | NNPH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
845 | NNPH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
846 | NNAH2,1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
847 | NNNH2,1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25,25 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
848 | NNNH2,1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
849 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 23,94 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
850 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01, A16, C15, D01 | 25,25 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |