Xã hội - Kinh tế - Chính trị
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00 | 26,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C19 | 27,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01, D14 | 24,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00, C20, A09, D01 | 17 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01, R22 | 23,81 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 23,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 24,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00 | 23 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25,43 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A16 | 24,68 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A01, D01 | 25,18 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A09, C00, C20, D01 | 24,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
15 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
17 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00, C03, C04, C14 | 22,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
18 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 26,34 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
19 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 25,2 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
20 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25,65 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | 7310301 | Xã hội học | C00, C19, D01, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
22 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 28,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
23 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 22.75 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
25 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
27 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D06, D78, D83 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
29 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
31 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26,19 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
32 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C01, D01 | 32,3 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
33 | 7310301 | Xã hội học | C00, C19, D01, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
34 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C01, D01 | 31,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
35 | HVN12 | Xã hội học | A09, C00, C20, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
36 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
37 | HVN12 | Xã hội học | A09, C00, C20, D01 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
38 | 7310301 | Xã hội học | C00, C20, D01, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
39 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 15,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
40 | 7310301 | Xã hội học | D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
41 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
42 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 25,35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
43 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24,85 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
44 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25,85 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
45 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25,3 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
46 | 7310301 | Xã hội học | A01, D01 | 25,8 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
47 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26,3 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
48 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
49 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, D01, C04 | 16,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
50 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
51 | 7310301 | Xã hội học | D01, D14 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
52 | D7310630Q | Việt Nam học- CT dự bị đại học bằng tiếng anh | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
53 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, | C00, D01, D14, D15 | 24,63 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
54 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 20,2 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
55 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 20,2 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
56 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, | C00, D01, D14, D15 | 22 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
57 | 7310630 | Việt Nam học (CN Văn hóa -Du lịch) | C00 | 22,2 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
58 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | D01, D11 | 28,6 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
59 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
60 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01, C00, C01, D01 | 28,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
61 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) | A01, C00, C01, D01 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
62 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A01, C00, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
63 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | A01, C00, C01, D01 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
64 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00, D15, D14 | 20,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
65 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
66 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
67 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01, C00, C01, D01 | 33,3 | 2024 | 50,160,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
68 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
69 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | A01, C00, C01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
70 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C14, D01, D15 | 25,07 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
71 | 7310630D | Việt Nam học | D14 | 16,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
72 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 23,75 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
73 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
74 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
75 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
76 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
77 | 7310630 | Việt Nam Học | C00, D01, D14, D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
78 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
79 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
80 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
81 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01, D14 | 26,36 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
82 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
83 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
84 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 24,87 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
85 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D06, D15 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
86 | 7310630D | Việt Nam học | D15 | 22,75 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
87 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D06, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
88 | 7310630 | Việt Nam học | D15, D78, D14, C00 | 22,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
89 | 7310630 | Việt Nam học | A01, B00, C00, C17, D01, D03, D04, D15 | 17 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
90 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 22.5 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
91 | 7310630D | Việt Nam học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
92 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
93 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 23,93 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
94 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
95 | 7310630 | Việt Nam học | A07, C00, D01, D78 | 18 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
96 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C01, D01 | 34,25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
97 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
98 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
99 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 26,97 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
100 | 7310630D | Việt Nam học | D15 | 26,97 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
101 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D14, D15 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
102 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D66, D14, C00 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
103 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D66, D14, C00 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
104 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D78 | 25,28 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
105 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18,75 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
106 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
107 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C04, D01 | 23,95 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
108 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
109 | 7310630 | Việt Nam Học | A01, C01, D01, D78 | 17 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
110 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
111 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
112 | 7310630D | Việt Nam học | D01, D06 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
113 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D78 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
114 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
115 | 7310612 | Trung Quốc học | D04, D01 | 23,77 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
116 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 26,92 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
117 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 25,92 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
118 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 28,42 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
119 | 7310612 | Trung Quốc học | C00, D01, D04, D66 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
120 | 7310612 | Trung Quốc học | A00, A02, B00, B08 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
121 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
122 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 26,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
123 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, C00, D01, D04, D07 | 29,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
124 | 7310612 | Trung Quốc học | C00, C20, D14, D15 | 21 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
125 | 7310612 | Trung Quốc học | A00, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
126 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 | 24,51 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
127 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,32 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
128 | 7310108_413E | Toán kinh tế, chuyên ngành ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,61 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
129 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
130 | 7310108 | Toán kinh tế (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 35,95 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
131 | 7310108_413E | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
132 | 7310108_413 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 25,47 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
133 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
134 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 23,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
135 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 36,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
136 | 7310107 | Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 36,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
137 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,01 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
138 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
139 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, C01, C14, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
140 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
141 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 36,23 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
142 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
143 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,56 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
144 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
145 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
146 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
147 | POHE7 | Thẩm định giá | A01, D01, D07, D09 | 36,05 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
148 | 7310401 | Tâm lý học gồm chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu | D01, C00, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
149 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, B08 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
150 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01, D14 | 25,45 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
151 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C19, D01 | 26,68 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
152 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C20, D01 | 18 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
153 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
154 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01, D02, D03 | 25,7 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
155 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00 | 24,2 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
156 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
157 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục | C00, C20, D01, D14 | 25,15 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
158 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C20, D01 | 23,8 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
159 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 28 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
160 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01, D02, D03 | 28 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
161 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 23 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
162 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, D01 | 26,03 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
163 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
164 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
165 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C03, D01, D14 | 23,25 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
166 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 20 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
167 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 22 | 2024 | Đại học Vinh | |
168 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, B08 | 24,2 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
169 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 26,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
170 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
171 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, D01 | 24,17 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
172 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 25,89 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
173 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01, D02, D03 | 25,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
174 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 27,5 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
175 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01, D02, D03 | 27,5 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
176 | 7310401 | Tâm lý học (2 chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu và Tâm lý ứng dụng trong Hôn nhân - gia đình) | A00, A01, C00, D01 | 21,25 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
177 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D07, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
178 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 26,33 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
179 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
180 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
181 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28,6 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
182 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26,47 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
183 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26,71 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
184 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26,18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
185 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
186 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 24,44 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
187 | 7310401 | Tâm lý học | D01, C00, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
188 | 7310401 | Tâm lý học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
189 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D66 | 25,41 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
190 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
191 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
192 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01 | 26,63 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
193 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
194 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 24,5 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
195 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 25 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
196 | 7310401 | Tâm lý học | D96, D72, D70, C00 | 23,23 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
197 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
198 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
199 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
200 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
201 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
202 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, B00, D66 | 23 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
203 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 | 23,8 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
204 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 22,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
205 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 24,6 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
206 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
207 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
208 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
209 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25,46 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
210 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28,83 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
211 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 26,86 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
212 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
213 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C20, A09, D01 | 21 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
214 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 27,1 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
215 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
216 | 7310401 | Tâm lý học | A12, B05, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
217 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
218 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
219 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 24,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
220 | 7310401 | Tâm lý học | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
221 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
222 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
223 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
224 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 25,05 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
225 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25,9 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
226 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 25,58 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
227 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 25,51 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
228 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
229 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
230 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 25,8 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
231 | 7310401 | Tâm lý học | A09, C00, C20, D01 | 26,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
232 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
233 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
234 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
235 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
236 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 26,07 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
237 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
238 | 7310401 | Tâm lí học | D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
239 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiền, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydncy, Australia) | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
240 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | D01, D78, D90 | 26,75 | 2024 | 62,500,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
241 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
242 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,48 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
243 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24,68 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
244 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26,18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
245 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25,33 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
246 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28,55 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
247 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 22,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
248 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 23,64 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
249 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
250 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 27,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
251 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
252 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
253 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
254 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D96, D78 | 21,78 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
255 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 22,77 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
256 | 7310601 | Quốc tế học | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
257 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25,27 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
258 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
259 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D78 | 24,42 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
260 | 7310601 | Quốc tế học | C00, C20, D01, D78 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
261 | 7310601 | Quốc tế học | C00, C04, D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
262 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
263 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15, D66 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
264 | 7310601 | Quốc tế học | D14, D15 | 27 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
265 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 25,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
266 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25,75 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
267 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D78 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
268 | 7900189 | Quản trị và An ninh (MAS) | D01, A01, D07, D08 | 22 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
269 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
270 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
271 | GD3 | Quản trị trường học | A00, B00, C00, D01 | 24,92 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
272 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 24,1 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
273 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D01 | 24,12 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
274 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 26,38 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
275 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D03, D04 | 24,3 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
276 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01, C00, D01, D03, D04, D78 | 25,01 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
277 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 23,48 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
278 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D01 | 22,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
279 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D03 | 22 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
280 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D04 | 24,4 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
281 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D78 | 22,42 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
282 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 22,45 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
283 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | D01, D09, D10, D96 | 21 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
284 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | D01, D09, D10, D96 | 21 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
285 | TM27 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
286 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
287 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
288 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00, C01, C14, D01 | 20,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
289 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22, A16, C15 | 24,92 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
290 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22, A16, C15 | 24,7 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
291 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
292 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
293 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
294 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
295 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, C00, D01, D09 | 25,57 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
296 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 22,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
297 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
298 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 23,75 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
299 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, D01, D09, D66 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
300 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, A01, D01, D09 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
301 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, B00, B08, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
302 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C19, D01, D66 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
303 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
304 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
305 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26,4 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
306 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, D01, D15 | 24,4 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
307 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
308 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
309 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C19, D01, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
310 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C19, D01, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
311 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C19, D01 | 23,15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
312 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C20, D01, A09 | 18 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
313 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
314 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
315 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C19, D01 | 17,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
316 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C15, C20, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
317 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
318 | 7310205 | Quán lý nhà nước | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
319 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00 | 23,5 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
320 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A09, C00, C20, D01 | 25,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
321 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01, C00, C19, D66 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
322 | D129 | Quản lý hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
323 | D129 | Quản lý hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
324 | 7310206|10D01 | Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) | D01 | 27,72 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
325 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01, R22 | 35,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
326 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72, R25 | 35,1 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
327 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78, R26 | 36,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
328 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01, R27 | 35,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
329 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01, R22 | 35,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
330 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,67 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
331 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78, R26 | 36,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
332 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01, R27 | 35,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
333 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72, R25 | 35,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
334 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78, R26 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
335 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01, R27 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
336 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
337 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế chất lượng cao | D14 | 26,4 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
338 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế chất lượng cao | D01 | 25,8 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
339 | 7310206|20D01 | Quan hệ quốc tế (Nam) | D01 | 25,94 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
340 | 7310206CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D01, D14 | 25,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
341 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
342 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
343 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
344 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
345 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, C15, D01 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
346 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
347 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
348 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 18,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
349 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
350 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04, D06 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
351 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28,3 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
352 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
353 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17,75 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
354 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27,97 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
355 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26,17 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
356 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07 | 26,76 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
357 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04, D06 | 25,76 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
358 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07 | 28,76 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
359 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
360 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 17,7 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
361 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
362 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26,45 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
363 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 27,15 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
364 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
365 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
366 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế | |
367 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
368 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 26,63 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
369 | POHE7 | POHE - Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
370 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
371 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
372 | 7310108_419 | Phân tích dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
373 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D06 | 23,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
374 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D63 | 23,2 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
375 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D01 | 23,3 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
376 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D14 | 24,3 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
377 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
378 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D06, D63 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
379 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D14 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
380 | 7310613 | Nhật Bản học | D06, D63 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
381 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
382 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
383 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
384 | VJU1 | Nhật Bản học | A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
385 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, D01, D07 | 26,27 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
386 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,27 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
387 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 27,77 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
388 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, C00, D01, D06, D07 | 28,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
389 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
390 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, D01, D07 | 26,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
391 | 7310613 | Nhật Bản học | A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81 | 22 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
392 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
393 | 7310613 | Nhật Bản học | D06, D63 | 25 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
394 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
395 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26,43 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
396 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
397 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
398 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
399 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
400 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
401 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
402 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
403 | 7310302 | Nhân học | D15 | 25,58 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
404 | 7310302 | Nhân học | D01 | 25,05 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
405 | 7310302 | Nhân học | D14 | 25,51 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
406 | 7310302 | Nhân học | C00 | 27,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
407 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23,67 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
408 | QHX11 | Nhân học | D78 | 25,39 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
409 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24,93 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
410 | QHX11 | Nhân học | C00 | 27,43 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
411 | QHX11 | Nhân học | D04 | 24,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
412 | 7310302 | Nhân học | C00 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
413 | 7310302 | Nhân học | D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
414 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
415 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00, C19, D01, D06 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
416 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
417 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 32,55 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
418 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 25,78 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
419 | 7310202|22A00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) | A00 | 24,92 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
420 | 7310202|22C00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) | C00 | 27,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
421 | 7310202|21A00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | A00 | 26,22 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
422 | 7310202|21C00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | C00 | 28,55 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
423 | 7310202|21D01 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | D01 | 25,41 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
424 | 7310202|21D01 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | D01 | 23,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
425 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27,62 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
426 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26,27 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
427 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19,55 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
428 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19,8 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
429 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24,2 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
430 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23,75 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
431 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00 | 27,6 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
432 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
433 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01, D01 | 35 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
434 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
435 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34,5 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
436 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01, D01 | 35,57 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
437 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | ||
438 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 36,57 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
439 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 35,07 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
440 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 34,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
441 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 36,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
442 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | A01, D01 | 35,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
443 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01, D01 | 36,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
444 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 37,38 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
445 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 35,63 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
446 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01, D01 | 36,45 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
447 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
448 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35,95 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
449 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26,26 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
450 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25,51 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
451 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25,76 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
452 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26,76 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
453 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
454 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
455 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 26,9 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
456 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
457 | NTS01 | Ngành Kinh tế | A00 | 27,6 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
458 | NTS01 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D06, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
459 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01, A16, C15, D01 | 25,45 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
460 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01, A16 | 25,6 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
461 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25,85 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
462 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26,35 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
463 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A01, A16, C15, D01 | 25,88 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
464 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A01, A16, C15, D01 | 25,52 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
465 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A01, A15, C15, D01 | 25,6 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
466 | 73106a2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
467 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
468 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24,55 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
469 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
470 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 25,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
471 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24,05 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
472 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25,55 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
473 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 25,73 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
474 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
475 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
476 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00, A01, C01, D01 | 24,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
477 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
478 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
479 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
480 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A00, A01, C01, D01 | 25,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
481 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
482 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
483 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
484 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25,64 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
485 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00, C04, D01, D07 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
486 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00, C04, D07, D01 | 18 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
487 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01, D03, D09 | 19 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
488 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01, D03, D09 | 19 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
489 | 7310109 | Kinh tế tài chính | M05 | 17,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
490 | 7310109 | Kinh tế tài chính | A00, A01, B00, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
491 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | Đại học Thương mại | |
492 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
493 | 7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh so) | A00, A01, D01, B00 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
494 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 25,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
495 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01, C01 | 24,9 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
496 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
497 | 7310101 | Kinh tế số | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
498 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
499 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
500 | 7310109 | Kinh tế số | C00 | 20 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
501 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01 | 19 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
502 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
503 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
504 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
505 | TLA410 | Kinh tế số | A00,A01,D01,D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
506 | 7310109 | Kinh tế số | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
507 | 7310109 | Kinh tế số | A00, C03, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
508 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
509 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
510 | QHE43 | Kinh tế quốc tế (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,43 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
511 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00, A01, D01, D07 | 26,41 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
512 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,01 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
513 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
514 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 24,78 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
515 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
516 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,08 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
517 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
518 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
519 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D07 | 26,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
520 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
521 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03, D04, D06 | 25,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
522 | 7310106_TABP | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
523 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
524 | 7310109 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
525 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D09, D10 | 35,7 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
526 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 | 25,47 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
527 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D07 | 26,47 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
528 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
529 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
530 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,54 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
531 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
532 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 21,4 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
533 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
534 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
535 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
536 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
537 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
538 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C00 | 21,37 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
539 | NTS01 | Kinh tế quản trị kinh doanh | A00 | 28 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) |
540 | QHE45 | Kinh tế phát triển (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,35 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
541 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, A02, D01 | 25,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
542 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, C02 | 24,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
543 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01, D01, D09, D10 | 34,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
544 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
545 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15,65 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
546 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
547 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
548 | 7310105 | Kinh tế phát triển | D01, D14, D15, D96 | 20,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
549 | 7310105 | Kinh tế phát triển | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
550 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
551 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
552 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
553 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
554 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
555 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE) | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
556 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
557 | 7310101_401 | Kinh tế học | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
558 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01, D01, D07, D15 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
559 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01, D01, D07, D15 | 22,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
560 | CLC7310106_1 | Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D07, D10 | 32,85 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
561 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D07 | 26,55 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
562 | ECON02 | Kinh tế đầu tư CLC | A01, D01, D07, D09 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
563 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24,45 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
564 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
565 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
566 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, B00, D01 | 27,4 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
567 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24,64 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
568 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, B00 | 27,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
569 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
570 | 7310102 | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
571 | 7310102 | Kinh tế CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
572 | 7310102 | Kinh tế CLC liên kết quốc tế | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
573 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
574 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
575 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 25,1 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
576 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
577 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
578 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
579 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26,39 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
580 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01, A16, D01 | 25,89 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
581 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
582 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
583 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
584 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
585 | 7310101 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
586 | 7310101TA | Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
587 | QHE44 | Kinh tế (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,23 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
588 | 7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
589 | 7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
590 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kình tế đầu tư và chuyên ngành Quán lý kinh tế) | A00, A01, D01, B00 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
591 | 7310101CL | Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đẩu tư) - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
592 | 7310101CL | Kinh tế (chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
593 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01 | 22 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
594 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | C00 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
595 | 7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản, Quản lý kinh tế) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
596 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính | D01, A01, D78, D14 | 26,75 | 2024 | 62,500,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
597 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01, A01, D78, D90 | 26,68 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
598 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00, A01, C00, D01 | 16,25 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
599 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
600 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,83 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
601 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23,55 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
602 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
603 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
604 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
605 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
606 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C01 | 24,4 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
607 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A07, D01 | 24,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
608 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,3 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
609 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
610 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
611 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,96 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
612 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
613 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,19 | 2024 | 15,680,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
614 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23.4 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
615 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
616 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
617 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
618 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
619 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
620 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
621 | ECON01 | Kinh tế | A01, D01, D07, D09 | 25,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
622 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
623 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
624 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A08, D01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
625 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
626 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
627 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
628 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
629 | 7310101 | Kinh tế | C00, D01, D78 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
630 | ECON01 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
631 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D09, D10 | 34,83 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
632 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
633 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
634 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 25,85 | 2023 | Học viện Tài chính | |
635 | 7310101 | Kinh tế | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
636 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | 16,1 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
637 | 7310101_1 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
638 | 7310101_2 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,01 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
639 | 7310101_3 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,34 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
640 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
641 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
642 | 7310101 | Kinh tế | C00 | 24 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
643 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
644 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
645 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 18,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
646 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 17,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
647 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
648 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24,26 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
649 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,73 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
650 | TLA401 | Kinh tế | A00,A01,D01,D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
651 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 26,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
652 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
653 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
654 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21,6 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
655 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
656 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
657 | 7310101 | Kinh tế | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
658 | 7310101 | Kinh tế | D01, D14, D15, D96 | 20,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
659 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
660 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
661 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
662 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
663 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
664 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
665 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
666 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 16 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
667 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A08, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
668 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26,36 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
669 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26,96 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
670 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
671 | 73106a5 | Kinh doanh thương mại | D01, D14, D15, D96 | 22 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
672 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
673 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
674 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 27,9 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
675 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, C00, D01, D07 | 26,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
676 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, C00, D01, D07 | 28,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
677 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 25,12 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
678 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2, DH5 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
679 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D09, D78, D96 | 22,38 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
680 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26,2 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
681 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27,13 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
682 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
683 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
684 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
685 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
686 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 28,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
687 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
688 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
689 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
690 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
691 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00, D01, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
692 | 7310614 | Hàn Quốc học | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
693 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 26,83 | 2024 | 36,000,000 | Học viện Ngoại giao |
694 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, C00, D01, D07 | 28,83 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
695 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 25,9 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
696 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
697 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
698 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
699 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
700 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
701 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25,8 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
702 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25,96 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
703 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
704 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 28,26 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
705 | 7310399 | Giới và Phát triển* | A00, A01, C00, D01 | 15,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
706 | 7310399 | Giới và Phát triển | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
707 | 7310608 | Đông phương học gồm các chuyên ngành: - Trung Quốc học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học | A01, C00, D01, D04 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
708 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
709 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
710 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
711 | 7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | C00, D01, C03, C04 | 15,75 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
712 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
713 | 7310608 | Đông phương học | D01, D14 | 24,97 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
714 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
715 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
716 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25,55 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
717 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
718 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
719 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
720 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
721 | 7310608 | Đông phương học | C00, A07, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
722 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
723 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
724 | 7310608 | Đông phương học | A02, B00, B03, D08 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
725 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 20,88 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
726 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
727 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
728 | 7310608 | Đông phương học | A00, C00, D01, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
729 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D96, D78 | 21,81 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
730 | 7310608 | Đông phương học | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
731 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
732 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
733 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
734 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 16,5 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
735 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
736 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
737 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24,57 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
738 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25,45 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
739 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
740 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24,3 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
741 | F0S1 | Đông phương học | A01, C00, D01, D09 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
742 | 7310608 | Đông phương học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
743 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
744 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
745 | 7310608 | Đông phương học | A07, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
746 | 7310608 | Đông phương học | C00, D01, D78, D96 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
747 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
748 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, D01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
749 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
750 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28,83 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
751 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25,99 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
752 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25,8 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
753 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26,71 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
754 | FOS1 | Đông phương học | C00,D01,D09,D14 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
755 | 7310608 | Đông phương học | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
756 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
757 | 7310608 | Đông phương học | A01, D01, C00, D15 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
758 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
759 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25,1 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
760 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
761 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D06, D78, D83 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
762 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 22,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
763 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 23,48 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
764 | QHX04 | Đông Nam Á học | D14 | 25,29 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
765 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24,64 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
766 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
767 | 7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
768 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
769 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
770 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
771 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
772 | 7310501 | Địa lý học | C00, D15 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
773 | 7310501 | Địa lý học | A07 | 25,2 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
774 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
775 | 7310501 | Địa lý học | C00, D15, D78 | 25,17 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
776 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27,32 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
777 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25,32 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
778 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
779 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 24 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
780 | 7310501 | Địa lý học | C00, D10, D15, D78 | 19,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
781 | 7310630 | Du lịch | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
782 | 7310630 | Du lịch | D04 | 21,18 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
783 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,72 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
784 | KTEH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
785 | KTEH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
786 | KTEH4,1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
787 | KTEH4,1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
788 | 7310106_CLC | Chương trình Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
789 | KTCH2,1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
790 | KTCH2,1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
791 | KTEH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
792 | KTEH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
793 | 535 | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01, R22, A16, C15 | 24,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
794 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22, A16, C15 | 24,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
795 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | 25,07 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
796 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25,07 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
797 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25,32 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
798 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01, R22, A16, C15 | 24,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
799 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01, R22, A16, C15 | 24,45 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
800 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22, A16, C15 | 23,72 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
801 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
802 | 7310201 | Chính trị học | C00, C03, C04, C14 | 21,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
803 | 7310201 | Chính trị học | A01, C00, C19, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
804 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01, D66, D78 | 24,65 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
805 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
806 | 7310201 | Chính trị học | C14, C20 | 27,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
807 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
808 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26,62 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
809 | 7310201C | Chính trị học | D66, D68, D70 | 25,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
810 | 7310201 | Chính trị học | C00, D78, D66, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
811 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 25,9 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Cần Thơ |
812 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26,86 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
813 | 7310201C | Chính trị học | D66, D68, D70 | 26,86 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
814 | 7310201 | Chính trị học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
815 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
816 | QHX02 | Chính trị hoc | A01 | 24,6 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
817 | QHX02 | Chính trị hoc | C00 | 27,98 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
818 | QHX02 | Chính trị hoc | D78 | 26.28 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
819 | QHX02 | Chính trị hoc | D04 | 24,95 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
820 | QHX02 | Chính trị hoc | D01 | 25,35 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
821 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 25,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
822 | QHX05 | Chính trị hoc | D78 | 26,28 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
823 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
824 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01, C19, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
825 | QHX07 | Chính trị hoc | D04 | 25,95 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
826 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
827 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
828 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
829 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
830 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
831 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
832 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
833 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |