Bg-img

Xã hội - Kinh tế - Chính trị

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 24,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 24,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00 26,9 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
4 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C19 27,9 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
5 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước D01, D14 24,9 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
6 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00, C20, A09, D01 17 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01, R22 23,81 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 23,31 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 24,31 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
10 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00 23 2024 Học viện cán bộ TP.HCM
11 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C15 25,43 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
12 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A16 24,68 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
13 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A01, D01 25,18 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
14 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A09, C00, C20, D01 24,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
15 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 21,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
16 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 23,5 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
17 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00, C03, C04, C14 22,5 2023 Học viện cán bộ TP.HCM
18 QHX25 Xã hội học D78 26,34 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
19 QHX25 Xã hội học A01 25,2 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
20 QHX25 Xã hội học D01 25,65 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
21 7310301 Xã hội học C00, C19, D01, D14 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
22 QHX25 Xã hội học C00 28,25 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
23 7310301 Xã hội học A01, C00, D01 20 2023 Đại học Công đoàn
24 7310301 Xã hội học A01, C00, D01 22.75 2024 Đại học Công đoàn
25 QHX25 Xã hội học D04 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
26 QHX25 Xã hội học D78 25,7 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
27 QHX25 Xã hội học A01 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
28 7310301 Xã hội học A01, C00, D01, D06, D78, D83 18 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
29 QHX25 Xã hội học C00 26,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
30 QHX25 Xã hội học D01 25,2 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
31 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 26,19 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
32 7310301 Xã hội học A01, C00, C01, D01 32,3 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
33 7310301 Xã hội học C00, C19, D01, D14 16,25 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
34 7310301 Xã hội học A01, C00, C01, D01 31,25 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
35 HVN12 Xã hội học A09, C00, C20, D01 17 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
36 7310301 Xã hội học A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 24,1 2023 Đại học Mở TP.HCM
37 HVN12 Xã hội học A09, C00, C20, D01 18 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
38 7310301 Xã hội học C00, C20, D01, D14 17 2024 Đại học Đà Lạt
39 7310301 Xã hội học A00, C00, C04, D01 15,25 2024 Đại học Văn Hiến
40 7310301 Xã hội học D01, D03 16 2023 Đại học Đà Lạt
41 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 26,1 2023 Đại học Cần Thơ
42 7310301 Xã hội học D01, R22 25,35 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
43 7310301 Xã hội học A16 24,85 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
44 7310301 Xã hội học C15 25,85 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
45 7310301 Xã hội học A16 25,3 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
46 7310301 Xã hội học A01, D01 25,8 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
47 7310301 Xã hội học C15 26,3 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
48 7310301 Xã hội học A00 24,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
49 7310301 Xã hội học A00, C00, D01, C04 16,5 2023 Đại học Văn Hiến
50 7310301 Xã hội học C00 26 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
51 7310301 Xã hội học D01, D14 25,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
52 D7310630Q Việt Nam học- CT dự bị đại học bằng tiếng anh A01, D01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
53 7310630 Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, C00, D01, D14, D15 24,63 2023 Đại học Cần Thơ
54 7310630A Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) C00, C19, C20, D01 20,2 2023 Đại học Khánh Hòa
55 7310630A Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) C00, C19, C20, D01 20,2 2024 Đại học Khánh Hòa
56 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, C00, D01, D14, D15 22 2023 Đại học Cần Thơ
57 7310630 Việt Nam học (CN Văn hóa -Du lịch) C00 22,2 2023 Đại học Sài Gòn
58 F7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt D01, D11 28,6 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
59 FA7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
60 F7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao A01, C00, C01, D01 28,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
61 7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) A01, C00, C01, D01 31,4 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
62 N7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A01, C00, C01, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
63 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) A01, C00, C01, D01 31,4 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
64 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) C00, D15, D14 20,5 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
65 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Vinh
66 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
67 7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) A01, C00, C01, D01 33,3 2024 50,160,000 Đại học Tôn Đức Thắng
68 FA7310630Q Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) A01, D01 24 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
69 N7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) A01, C00, C01, D01 22 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
70 7310630 Việt Nam học C00, C14, D01, D15 25,07 2024 12,000,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
71 7310630D Việt Nam học D14 16,4 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
72 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 23,75 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
73 7310630 Việt Nam học C00 25,9 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
74 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
75 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
76 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
77 7310630 Việt Nam Học C00, D01, D14, D15 22,5 2023 Đại học Thăng Long
78 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại học Tây Đô
79 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15 24,25 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
80 7310630 Việt Nam học A01, C00, C15, D01 17 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
81 7310630 Việt Nam học C00, C20, D01, D14 26,36 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
82 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 16 2023 Đại học Công đoàn
83 7310630 Việt Nam học C00 25 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
84 7310630C Việt Nam học C00 24,87 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
85 7310630 Việt Nam học C00, D01, D06, D15 17 2024 Đại học Hải Phòng
86 7310630D Việt Nam học D15 22,75 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
87 7310630 Việt Nam học C00, D01, D06, D15 15 2023 Đại học Hải Phòng
88 7310630 Việt Nam học D15, D78, D14, C00 22,25 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
89 7310630 Việt Nam học A01, B00, C00, C17, D01, D03, D04, D15 17 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
90 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 22.5 2024 Đại học Công đoàn
91 7310630D Việt Nam học A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hoa Lư
92 7310630 Việt Nam học C00, C15, D01, A01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
93 7310630 Việt Nam học C00 23,93 2024 Đại học Đồng Tháp
94 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
95 7310630 Việt Nam học A07, C00, D01, D78 18 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
96 7310630 Việt Nam học A01, C00, C01, D01 34,25 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
97 7310630 Việt Nam học D01, C00, D14, D15 15 2023 Đại học Tây Đô
98 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 15 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
99 7310630C Việt Nam học C00 26,97 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
100 7310630D Việt Nam học D15 26,97 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
101 7310630 Việt Nam học C00, C19, D14, D15 18 2024 Đại Học Quy Nhơn
102 7310630 Việt Nam học D01, D66, D14, C00 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
103 7310630 Việt Nam học D01, D66, D14, C00 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
104 7310630 Việt Nam học C00, D01, D78 25,28 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
105 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 18,75 2024 Đại học Văn Hiến
106 7310630 Việt Nam học C00, C19, D01, D15 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
107 7310630 Việt Nam học A01, C00, C04, D01 23,95 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
108 7310630 Việt Nam học C00, C20, D14, D15 17 2024 Đại học Đà Lạt
109 7310630 Việt Nam Học A01, C01, D01, D78 17 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
110 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
111 7310630 Việt Nam học D01, D14, D15 15 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
112 7310630D Việt Nam học D01, D06 16 2023 Đại học Đà Lạt
113 7310630 Việt Nam học C00, D01, D78 23 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
114 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 18 2023 Đại học Văn Hiến
115 7310612 Trung Quốc học D04, D01 23,77 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
116 HQT08-04 Trung Quốc học A01, D01, D07 26,92 2023 Học viện Ngoại giao
117 HQT08-04 Trung Quốc học D04 25,92 2023 Học viện Ngoại giao
118 HQT08-04 Trung Quốc học C00 28,42 2023 Học viện Ngoại giao
119 7310612 Trung Quốc học C00, D01, D04, D66 18 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
120 7310612 Trung Quốc học A00, A02, B00, B08 16,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
121 HQT08-04 Trung Quốc học A01, D01, D07 27,2 2024 Học viện Ngoại giao
122 HQT08-04 Trung Quốc học D04 26,2 2024 Học viện Ngoại giao
123 HQT08-04 Trung Quốc học A01, C00, D01, D04, D07 29,2 2024 Học viện Ngoại giao
124 7310612 Trung Quốc học C00, C20, D14, D15 21 2024 Đại học Đà Lạt
125 7310612 Trung Quốc học A00, B00, D07 16 2023 Đại học Đà Lạt
126 7310612 Trung Quốc học D01, D04 24,51 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
127 7310108_01 Toán tài chính A00, A01, D01, D07 25,32 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
128 7310108_413E Toán kinh tế, chuyên ngành ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính A00, A01, D01, D07 25,61 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
129 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00, A01, D01, D07 26,22 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
130 7310108 Toán kinh tế (Toán hệ số 2) A00, A01, D01, D07 35,95 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
131 7310108_413E Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 24,6 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
132 7310108_413 Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) A00, A01, D01, D07 25,47 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
133 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D96 24,2 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
134 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D96 23,6 2023 Đại học Tài chính Marketing
135 7310108 Toán kinh tế A00, A01, D01, D07 36,2 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
136 7310107 Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) A00, A01, D01, D07 36,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
137 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D07 26,01 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
138 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 24,25 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
139 7310107 Thống kê kinh tế A00, C01, C14, D01 23,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
140 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, C15, D01 17 2024 16,600,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
141 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D07 36,23 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
142 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
143 7310107 Thống kê kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,56 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
144 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) A01, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
145 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00, A01, D01, D07 24,8 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
146 7310104_02 Thẩm định giá và quản trị tài sản A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
147 POHE7 Thẩm định giá A01, D01, D07, D09 36,05 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
148 7310401 Tâm lý học gồm chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu D01, C00, D14, D15 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
149 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, B08 25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
150 7310403 Tâm lý học giáo dục D01, D14 25,45 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
151 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, C19, D01 26,68 2024 12,000,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
152 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, C20, D01 18 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
153 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 26,5 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
154 7310403D Tâm lý học giáo dục D01, D02, D03 25,7 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
155 7310403 Tâm lý học giáo dục A00 24,2 2024 Đại học Đồng Tháp
156 7310403 Tâm lý học giáo dục C00 15 2023 Đại học Đồng Tháp
157 7310403V Tâm lý học giáo dục C00, C20, D01, D14 25,15 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
158 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, C20, D01 23,8 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
159 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 28 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
160 7310403D Tâm lý học giáo dục D01, D02, D03 28 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
161 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, C19, D01 23 2024 Đại Học Quy Nhơn
162 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, D01 26,03 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
163 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01 15 2023 Học viện Quản Lý Giáo Dục
164 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, C19, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
165 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C03, D01, D14 23,25 2024 Đại học Tây Nguyên
166 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, B00, C00, D01 20 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
167 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, D01, A00, A01 22 2024 Đại học Vinh
168 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, B08 24,2 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
169 7310403 Tâm lý học giáo dục D14 26,8 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
170 7310403 Tâm lý học giáo dục D01 25,9 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
171 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, C00, D01 24,17 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
172 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 25,89 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
173 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01, D02, D03 25,15 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
174 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 27,5 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
175 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01, D02, D03 27,5 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
176 7310401 Tâm lý học (2 chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu và Tâm lý ứng dụng trong Hôn nhân - gia đình) A00, A01, C00, D01 21,25 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
177 7310401 Tâm lý học A01, D01, D07, D15 15 2023 Đại học Hồng Đức
178 7310401 Tâm lý học A00, A01, D01, C00 26,33 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
179 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Đại Nam
180 7310401 Tâm lý học C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
181 QHX19 Tâm lý học C00 28,6 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
182 QHX19 Tâm lý học A01 26,47 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
183 QHX19 Tâm lý học D78 26,71 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
184 QHX19 Tâm lý học D01 26,18 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
185 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
186 7310401 Tâm lý học A00, A01, D01, C00 24,44 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
187 7310401 Tâm lý học D01, C00, D14, D15 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
188 7310401 Tâm lý học A00 15 2024 Đại học Đông Á
189 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D66 25,41 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
190 7310401 Tâm lý học B00, B03, C00, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
191 7310401 Tâm lý học A01, C00, C20, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
192 7310401 Tâm lý học C00, D01 26,63 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
193 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
194 7310401 Tâm lý học D01 24,5 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
195 7310401 Tâm lý học C00, D01, C14, B08 25 2024 Đại học Thủ Dầu Một
196 7310401 Tâm lý học D96, D72, D70, C00 23,23 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
197 QHX19 Tâm lý học C00 28 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
198 QHX19 Tâm lý học D01 27 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
199 QHX19 Tâm lý học D04 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
200 QHX19 Tâm lý học D78 27,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
201 QHX19 Tâm lý học A01 27 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
202 7310401 Tâm lý học C00, D01, B00, D66 23 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
203 7310401 Tâm lý học A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 23,8 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
204 7310401 Tâm lý học C00, D01, C14, B08 22,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
205 7310401 Tâm lý học A00, A01, D01, C00 24,6 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
206 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
207 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
208 7310401 Tâm lý học A00, A01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
209 7310401 Tâm lý học B00 25,46 2024 15,000,000 Đại học Y Hà Nội
210 7310401 Tâm lý học C00 28,83 2024 15,000,000 Đại học Y Hà Nội
211 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 26,86 2024 15,000,000 Đại học Y Hà Nội
212 7310401 Tâm lý học A01, D01, D08, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
213 7310401 Tâm lý học C00, C20, A09, D01 21 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
214 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 27,1 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
215 7310401 Tâm lý học A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 24,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
216 7310401 Tâm lý học A12, B05, C15, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
217 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 16,4 2024 Đại học Văn Hiến
218 7310401 Tâm lý học C00, D01, D14, D15 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
219 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 24,5 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
220 7310401 Tâm lý học A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
221 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
222 7310401 Tâm lý học B00, B03, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
223 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
224 7310401 Tâm lý học C00 25,05 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
225 7310401 Tâm lý học B00 25,9 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
226 7310401 Tâm lý học D14 25,58 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
227 7310401 Tâm lý học D01 25,51 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
228 7310401 Tâm lý học A01, D01, D14, D15 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
229 7310401 Tâm lý học C00 15 2024 Đại học Hồng Đức
230 7310401 Tâm lý học A00, A01, C00, D01 25,8 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
231 7310401 Tâm lý học A09, C00, C20, D01 26,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
232 7310401 Tâm lý học B00, B03, C00, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
233 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 25,5 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
234 7310401 Tâm lý học A01, D01, D08, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
235 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 23,5 2023 Đại học Văn Hiến
236 7310401 Tâm lý học B00, D01, D14 26,07 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
237 7310401 Tâm lý học C00 27 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
238 7310401 Tâm lí học D01 23,8 2023 Đại học Sài Gòn
239 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiền, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydncy, Australia) A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
240 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính D01, D78, D90 26,75 2024 62,500,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
241 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, C15, D01 17 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
242 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 33,48 2023 Đại học Hà Nội
243 QHX18 Quốc tế học A01 24,68 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
244 QHX18 Quốc tế học D78 26,18 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
245 QHX18 Quốc tế học D01 25,33 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
246 QHX18 Quốc tế học C00 28,55 2024 30,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
247 7310601 Quốc tế học D01, D09, D78, D96 22,05 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
248 7310601 Quốc tế học D01 23,64 2024 17,525,000 Đại học Sài Gòn
249 QHX18 Quốc tế học A01 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
250 QHX18 Quốc tế học C00 27,7 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
251 QHX18 Quốc tế học D01 25,4 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
252 QHX18 Quốc tế học D04 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
253 QHX18 Quốc tế học D78 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
254 7310601 Quốc tế học D01, D09, D96, D78 21,78 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
255 7310601 Quốc tế học D01 22,77 2023 Đại học Sài Gòn
256 7310601 Quốc tế học A01, C00, D01, D15 17 2024 15,000,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
257 7310601 Quốc tế học D01 25,27 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
258 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15 15 2024 18,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
259 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 24,42 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
260 7310601 Quốc tế học C00, C20, D01, D78 17 2024 Đại học Đà Lạt
261 7310601 Quốc tế học C00, C04, D01, D78 16 2023 Đại học Đà Lạt
262 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15 15 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
263 7310601 Quốc tế học D01, D14, D15, D66 18 2024 Đại học Vinh
264 7310601 Quốc tế học D14, D15 27 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
265 7310601 Quốc tế học D09 25,9 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
266 7310601 Quốc tế học D01 25,75 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
267 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 23,5 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
268 7900189 Quản trị và An ninh (MAS) D01, A01, D07, D08 22 2023 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
269 7900189 Quản trị và An ninh A01, D01, D07, D08 22 2024 70,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
270 7900189 Quản trị và An ninh A01, D01, D07, D08 22 2024 70,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
271 GD3 Quản trị trường học A00, B00, C00, D01 24,92 2024 14,100,000 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
272 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01 24,1 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
273 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01 24,12 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
274 7900205 Quản trị tài nguyên di sản C00 26,38 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
275 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D03, D04 24,3 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
276 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01, C00, D01, D03, D04, D78 25,01 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
277 7900205 Quản trị tài nguyên di sản C00 23,48 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
278 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D01 22,2 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
279 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D03 22 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
280 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D04 24,4 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
281 7900205 Quản trị tài nguyên di sản D78 22,42 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
282 7900205 Quản trị tài nguyên di sản A01 22,45 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
283 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01, D09, D10, D96 21 2024 60,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
284 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01, D09, D10, D96 21 2024 60,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
285 TM27 Quản trị nhân lực doanh nghiệp định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
286 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 26,15 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
287 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 25,9 2023 Đại học Thương mại
288 7310109_Q Quản trị kinh doanh số A00, C01, C14, D01 20,9 2024 15,000,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
289 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01, R22, A16, C15 24,92 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
290 537 Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01, R22, A16, C15 24,7 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
291 7310205 Quản lý nhà nước A01 21,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
292 7310205 Quản lý nhà nước D01 21,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
293 7310205 Quản lý nhà nước C00 23,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
294 7310205 Quản lý nhà nước C20 24,65 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
295 7310205 Quản lý nhà nước A01, C00, D01, D09 25,57 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
296 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 22,5 2023 Học viện cán bộ TP.HCM
297 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Vinh
298 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 23,75 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
299 7310205 Quản lý nhà nước C00, D01, D09, D66 23 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
300 7310205 Quản lý nhà nước C00, A01, D01, D09 23,5 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
301 7310205 Quản lý nhà nước A00, B00, B08, D90 15 2023 Đại học Kinh Bắc
302 7310205 Quản lý nhà nước C14, C19, D01, D66 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
303 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
304 7310205 Quản lý nhà nước C14, C00, D01, A16 22,3 2024 Đại học Thủ Dầu Một
305 7310205 Quản lý nhà nước C00 26,4 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
306 7310205 Quản lý nhà nước A01, D01, D15 24,4 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
307 7310205 Quản lý Nhà nước C14, C00, D01, A16 18 2023 Đại học Thủ Dầu Một
308 7310205 Quản lý nhà nước A00, D11, D01, D14 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
309 7310205 Quản lý nhà nước C00, C19, D01, D66 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
310 7310205 Quản lý nhà nước C14, C19, D01, D66 16 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
311 7310205 Quản lý nhà nước A00, C00, C19, D01 23,15 2024 Đại Học Quy Nhơn
312 7310205 Quản lý nhà nước C00, C20, D01, A09 18 2023 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
313 7310205 Quản lý nhà nước C00, D01, D14, D15 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
314 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại Học Đông Đô
315 7310205 Quản lý nhà nước A00, C00, C19, D01 17,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
316 7310205 Quản lý nhà nước C00, C15, C20, D66 15 2024 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
317 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D10 15 2023 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
318 7310205 Quán lý nhà nước C00, D01, A00, A01 18 2024 Đại học Vinh
319 7310205 Quản lý nhà nước A00 23,5 2024 Học viện cán bộ TP.HCM
320 7310205 Quản lý nhà nước A09, C00, C20, D01 25,5 2024 15,100,000 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
321 7310205 Quản lý nhà nước D01, C00, C19, D66 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
322 D129 Quản lý hàng hải A00, A01, C01, D01 23,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
323 D129 Quản lý hàng hải A00, A01, C01, D01 23,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
324 7310206|10D01 Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) D01 27,72 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
325 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D01, R22 35,6 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
326 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D72, R25 35,1 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
327 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D78, R26 36,6 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
328 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại A01, R27 35,6 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
329 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01, R22 35,17 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
330 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72, R25 34,67 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
331 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78, R26 36,17 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
332 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) A01, R27 35,17 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
333 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72, R25 35,02 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
334 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78, R26 36,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
335 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế A01, R27 35,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
336 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01, R22 35,52 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
337 7310206_CLC Quan hệ quốc tế chất lượng cao D14 26,4 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
338 7310206_CLC Quan hệ quốc tế chất lượng cao D01 25,8 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
339 7310206|20D01 Quan hệ quốc tế (Nam) D01 25,94 2024 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
340 7310206CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D01, D14 25,9 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
341 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
342 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
343 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 21 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
344 7310206 Quan hệ quốc tế A00 15 2024 Đại học Đông Á
345 7310206 Quan hệ quốc tế A01, C00, C15, D01 16 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
346 7310206 Quan hệ quốc tế A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
347 7310206 Quan hệ quốc tế A00, C00, D01, D78 22,3 2024 Đại học Thủ Dầu Một
348 7310206 Quan hệ quốc tế A00, C00, D01, D78 18,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
349 HQT01 Quan hệ quốc tế A01, D01, D07 26,8 2023 Học viện Ngoại giao
350 HQT01 Quan hệ quốc tế D03, D04, D06 25,8 2023 Học viện Ngoại giao
351 HQT01 Quan hệ quốc tế C00 28,3 2023 Học viện Ngoại giao
352 7310206 Quan hệ quốc tế C00, C15, D01, A01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
353 7310206 Quan hệ quốc tế A00, A01, C00, D01 17,75 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
354 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27,97 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
355 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26,17 2023 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
356 HQT01 Quan hệ quốc tế A01, D01, D07 26,76 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
357 HQT01 Quan hệ quốc tế D03, D04, D06 25,76 2024 Học viện Ngoại giao
358 HQT01 Quan hệ quốc tế A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07 28,76 2024 Học viện Ngoại giao
359 7310206 Quạn hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
360 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 17,7 2024 Đại học Văn Hiến
361 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
362 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26,45 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
363 7310206 Quan hệ quốc tế D14 27,15 2024 24,200,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
364 7310206 Quan hệ quốc tế A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
365 7310206 Quan hệ quốc tế A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
366 7310206 Quan hệ Quốc tế C00, D01, D14, D15 20 2023 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế
367 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01, D14, D15 21 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
368 7310206 Quan hệ quốc tế D01, D14 26,63 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
369 POHE7 POHE - Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 35,85 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
370 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) A00, A01, D01, D07 25 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
371 7310108_02 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00, A01, D01, D07 24,06 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
372 7310108_419 Phân tích dữ liệu A00, A01, D01, D07 26,4 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
373 7310613_CLC Nhật Bản học chất lượng cao D06 23,1 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
374 7310613_CLC Nhật Bản học chất lượng cao D63 23,2 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
375 7310613_CLC Nhật Bản học chất lượng cao D01 23,3 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
376 7310613_CLC Nhật Bản học chất lượng cao D14 24,3 2024 60,000,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
377 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D01, D14 23,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
378 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D06, D63 23,4 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
379 7310613 Nhật Bản học D01, D14 25,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
380 7310613 Nhật Bản học D06, D63 25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
381 QHX12 Nhật Bản học D01 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
382 QHX12 Nhật Bản học D06 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
383 QHX12 Nhật Bản học D78 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
384 VJU1 Nhật Bản học A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 21 2024 58,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
385 HQT08-03 Nhật Bản học A01, D01, D07 26,27 2023 Học viện Ngoại giao
386 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25,27 2023 Học viện Ngoại giao
387 HQT08-03 Nhật Bản học C00 27,77 2023 Học viện Ngoại giao
388 HQT08-03 Nhật Bản học A01, C00, D01, D06, D07 28,73 2024 Học viện Ngoại giao
389 HQT08-03 Nhật Bản học D06 25,73 2024 Học viện Ngoại giao
390 HQT08-03 Nhật Bản học A01, D01, D07 26,73 2024 Học viện Ngoại giao
391 7310613 Nhật Bản học A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81 22 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
392 7310613 Nhật Bản học D14 26 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
393 7310613 Nhật Bản học D06, D63 25 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
394 7310613 Nhật Bản học D01 25,3 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
395 QHX12 Nhật Bản học D78 26,43 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
396 QHX12 Nhật Bản học D01 25,75 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
397 QHX12 Nhật Bản học D06 25 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
398 QHX11 Nhân học D78 24,2 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
399 QHX11 Nhân học A01 22 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
400 QHX11 Nhân học C00 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
401 QHX11 Nhân học D01 24,15 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
402 QHX11 Nhân học D04 22 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
403 7310302 Nhân học D15 25,58 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
404 7310302 Nhân học D01 25,05 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
405 7310302 Nhân học D14 25,51 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
406 7310302 Nhân học C00 27,1 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
407 QHX11 Nhân học A01 23,67 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
408 QHX11 Nhân học D78 25,39 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
409 QHX11 Nhân học D01 24,93 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
410 QHX11 Nhân học C00 27,43 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
411 QHX11 Nhân học D04 24,75 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
412 7310302 Nhân học C00 24,7 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
413 7310302 Nhân học D01, D14, D15 24 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
414 7310608C2 Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
415 7310608NB Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) C00, C19, D01, D06 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
416 73106080 Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
417 7310111 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) D01 32,55 2023 Đại học Hà Nội
418 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 25,78 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
419 7310202|22A00 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) A00 24,92 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
420 7310202|22C00 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) C00 27,2 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
421 7310202|21A00 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) A00 26,22 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
422 7310202|21C00 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) C00 28,55 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
423 7310202|21D01 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) D01 25,41 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
424 7310202|21D01 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) D01 23,2 2024 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
425 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27,62 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
426 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26,27 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
427 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 19,55 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
428 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 19,8 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
429 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24,2 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
430 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23,75 2023 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị
431 NTS01 Ngành Quản trị kinh doanh A00 27,6 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
432 NTS01 Ngành Quản trị kinh doanh A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
433 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại A01, D01 35 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
434 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78 36 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
435 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72 34,5 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
436 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) A01, D01 35,57 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
437 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
438 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 36,57 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
439 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 35,07 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
440 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72 34,7 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
441 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78 36,2 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
442 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế A01, D01 35,2 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
443 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) A01, D01 36,13 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
444 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 37,38 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
445 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 35,63 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
446 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp A01, D01 36,45 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
447 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 37,7 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
448 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 35,95 2024 37,830,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
449 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01 26,26 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
450 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 25,51 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
451 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A01 25,76 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
452 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 26,76 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
453 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 27,2 2024 Đại học Ngoại thương
454 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01, D01, D07 26,7 2024 Đại học Ngoại thương
455 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 26,9 2023 Đại học Ngoại thương
456 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01, D01, D07 26,4 2023 Đại học Ngoại thương
457 NTS01 Ngành Kinh tế A00 27,6 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
458 NTS01 Ngành Kinh tế A01, D01, D06, D07 27,1 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
459 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A01, A16, C15, D01 25,45 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
460 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A01, A16 25,6 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
461 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01 25,85 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
462 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 26,35 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
463 532 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội A01, A16, C15, D01 25,88 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
464 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A01, A16, C15, D01 25,52 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
465 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển A01, A15, C15, D01 25,6 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
466 73106a2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
467 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01, R22 25,8 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
468 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 24,55 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
469 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 26,3 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
470 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01, R22 25,3 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
471 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 24,05 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
472 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25,55 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
473 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01, R22 25,73 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
474 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24,48 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
475 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 26,23 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
476 D410 Kinh tế vận tải thủy A00, A01, C01, D01 24,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
477 D410 Kinh tế vận tải thủy A00, A01, C01, D01 23,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
478 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00, A01, C01, D01 23,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
479 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
480 D401 Kinh tế vận tải biển A00, A01, C01, D01 25,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
481 D401 Kinh tế vận tải biển A00, A01, C01, D01 24,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
482 7310101_3 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) A00, A01, D01, D07 27,15 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
483 7310101_2 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) A00, A01, D01, D07 27,05 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
484 7310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00, A01, D01, D07 25,64 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
485 HVN11 Kinh tế và Quản lý A00, C04, D01, D07 18 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
486 HVN11 Kinh tế và Quản lý A00, C04, D07, D01 18 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
487 7310113 Kinh tế thể thao A00, A01, D01, D03, D09 19 2024 Đại học Hoa Sen
488 7310113 Kinh tế thể thao A00, A01, D01, D03, D09 19 2023 Đại học Hoa Sen
489 7310109 Kinh tế tài chính M05 17,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
490 7310109 Kinh tế tài chính A00, A01, B00, D07 17,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
491 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00, A01, D01, D07 26,1 2024 Đại học Thương mại
492 TM33 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Đại học Thương mại
493 7310109 Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh so) A00, A01, D01, B00 18,5 2024 Đại học Vinh
494 7310109 Kinh tế số A00, A01, D01, D07 25,43 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
495 7310109 Kinh tế số A00, A01, D01, C01 24,9 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
496 7310109 Kinh tế số A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
497 7310101 Kinh tế số A00, A01, C15, D01 17 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
498 7310109 Kinh tế số A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
499 7310109 Kinh tế số A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
500 7310109 Kinh tế số C00 20 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
501 7310109 Kinh tế số A00, A01, D01 19 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
502 7310109 Kinh tế số A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
503 7310109 Kinh tế số A00, A01, C15, D01 18 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
504 TLA410 Kinh tế số A00, A01, D01, D07 25 2024 Đại học Thủy Lợi
505 TLA410 Kinh tế số A00,A01,D01,D07 24,49 2023 Đại học Thủy Lợi
506 7310109 Kinh tế số A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
507 7310109 Kinh tế số A00, C03, D01, D10 16 2024 Đại học Đại Nam
508 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
509 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,7 2023 Đại học Thương mại
510 QHE43 Kinh tế quốc tế (CLC) A01, D01, D09, D10 33,43 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
511 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00, A01, D01, D07 26,41 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
512 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 25,01 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
513 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, C00 19 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
514 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D90 24,78 2023 Đại học Thăng Long
515 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Văn Lang
516 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 24,08 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
517 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
518 7310106 Kinh tế Quốc tế A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
519 HQT03 Kinh tế quốc tế A01, D01, D07 26,76 2023 Học viện Ngoại giao
520 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 25,5 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
521 HQT03 Kinh tế quốc tế D03, D04, D06 25,76 2023 Học viện Ngoại giao
522 7310106_TABP Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 25 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
523 HQT03 Kinh tế quốc tế A00 25,76 2023 Học viện Ngoại giao
524 7310109 Kinh tế quốc tế A00, A01, C15, D01 17 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
525 7310106 Kinh tế quốc tế A01, D01, D09, D10 35,7 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
526 HQT03 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 25,47 2024 Học viện Ngoại giao
527 HQT03 Kinh tế quốc tế A01, D01, D07 26,47 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
528 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Văn Hiến
529 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
530 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 27,54 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
531 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
532 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C15, D01 21,4 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
533 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C00, D01 20 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
534 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 27,35 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
535 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 25,24 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
536 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Văn Lang
537 7310106 Kinh tế quốc tế A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
538 7310106 Kinh tế quốc tế C00 21,37 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
539 NTS01 Kinh tế quản trị kinh doanh A00 28 2024 22,000,000 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
540 QHE45 Kinh tế phát triển (CLC) A01, D01, D09, D10 33,35 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
541 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, A02, D01 25,43 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
542 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, C02 24,5 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
543 7310105 Kinh tế phát triển A01, D01, D09, D10 34,25 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
544 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 27,2 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
545 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 15,65 2024 Đại học Tây Nguyên
546 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 27,35 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
547 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Tây Nguyên
548 7310105 Kinh tế phát triển D01, D14, D15, D96 20,1 2023 Đại học Nha Trang
549 7310105 Kinh tế phát triển D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
550 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00, A01, C01, D01 24 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
551 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00, A01, C01, D01 23 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
552 D402 Kinh tế ngoại thương A00, A01, C01, D01 25,75 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
553 D402 Kinh tế ngoại thương A00, A01, C01, D01 25 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
554 EP13 Kinh tế học tài chính (FE) A00, A01, D01, D07 26,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
555 EP13 Kinh tế học tài chính (FE) A00, A01, D01, D07 26,96 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
556 7310101_1 Kinh tế học (ngành Kinh tế) A00, A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
557 7310101_401 Kinh tế học A00, A01, D01, D07 25,89 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
558 A408 Kinh tế Hàng hải A01, D01, D07, D15 23 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
559 A408 Kinh tế Hàng hải A01, D01, D07, D15 22,25 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
560 CLC7310106_1 Kinh tế đối ngoại A01, D01, D07, D10 32,85 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
561 7310106_402 Kinh tế đối ngoại A00, A01, D01, D07 26,55 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
562 ECON02 Kinh tế đầu tư CLC A01, D01, D07, D09 34 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
563 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 24,45 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
564 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
565 7310104_01 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D07 25,94 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
566 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, B00, D01 27,4 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
567 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 24,64 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
568 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, B00 27,5 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
569 7310104_01 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D07 26,1 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
570 7310102 Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
571 7310102 Kinh tế CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
572 7310102 Kinh tế CLC liên kết quốc tế D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
573 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
574 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 17 2024 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
575 7310102 Kinh tế chính trị D01, R22 25,1 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
576 7310102 Kinh tế chính trị A16 24,6 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
577 7310102 Kinh tế chính trị C15 25,6 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
578 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
579 7310102 Kinh tế chính trị C15 26,39 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
580 7310102 Kinh tế chính trị A01, A16, D01 25,89 2024 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
581 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, D01, D07 24,9 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
582 7310101C Kinh tế Chất lượng cao D07, A01, D01, D96 23 2023 Đại học Mở TP.HCM
583 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,9 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
584 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Đại học Thương mại
585 7310101 Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
586 7310101TA Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) đào tạo bằng tiếng Anh A00, A01, C15, D01 18 2024 30,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
587 QHE44 Kinh tế (CLC) A01, D01, D09, D10 33,23 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
588 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00, A01, D01, D07 24,93 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
589 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00, A01, D01, D07 25,75 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
590 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành Kình tế đầu tư và chuyên ngành Quán lý kinh tế) A00, A01, D01, B00 18,5 2024 Đại học Vinh
591 7310101CL Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đẩu tư) - Chất lượng cao A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
592 7310101CL Kinh tế (chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
593 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) A00, A01, D01 22 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
594 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) C00 23 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
595 7310101 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản, Quản lý kinh tế) D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
596 7903124QT Kinh tế – Tài chính D01, A01, D78, D14 26,75 2024 62,500,000 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
597 7903124 Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) D01, A01, D78, D90 26,68 2023 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội
598 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00, A01, C00, D01 16,25 2023 Đại học Lạc Hồng
599 7310101 Kinh tế A01 15 2023 Đại học Hồng Đức
600 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 24,83 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
601 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 23,55 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
602 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 19 2023 Đại học Vinh
603 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 24,5 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
604 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 23,25 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
605 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D10 24,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
606 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C01 24,4 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
607 7310101 Kinh tế A00, A01, A07, D01 24,6 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
608 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 22,3 2023 Đại học Công đoàn
609 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 20,5 2024 Đại học Hải Phòng
610 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Hải Phòng
611 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 24,96 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
612 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 20 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
613 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 25,19 2024 15,680,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
614 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 23.4 2024 Đại học Công đoàn
615 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 23,25 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
616 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 26,1 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
617 7310101 Kinh tế A00, A16, C15, D01 16,4 2024 Đại học Lâm nghiệp
618 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 24,1 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
619 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
620 7310101 Kinh tế A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
621 ECON01 Kinh tế A01, D01, D07, D09 25,65 2023 Học viện Ngân hàng
622 7310101 Kinh tế A00 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
623 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 17 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
624 7310101 Kinh tế A00, A01, A08, D01 21 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
625 7310101 Kinh tế A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
626 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D96 24,8 2023 Đại học Tài chính Marketing
627 7310101 Kinh tế A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
628 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
629 7310101 Kinh tế C00, D01, D78 17 2023 Đại học Hùng Vương
630 ECON01 Kinh tế A00, A01, D01, D07 26,05 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
631 7310101 Kinh tế A01, D01, D09, D10 34,83 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
632 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
633 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 18 2024 Đại Học Quy Nhơn
634 7310101 Kinh tế A01, D01, D07 25,85 2023 Học viện Tài chính
635 7310101 Kinh tế C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
636 7310101 Kinh tế A00, A01, C04, D01 16,1 2024 Đại học Văn Hiến
637 7310101_1 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,2 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
638 7310101_2 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,01 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
639 7310101_3 Kinh tế A00, A01, D01, D07 27,34 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
640 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Mở TP.HCM
641 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D10 15 2023 Học viện Quản Lý Giáo Dục
642 7310101 Kinh tế C00 24 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
643 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 23 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
644 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
645 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 18,5 2023 Đại Học Quy Nhơn
646 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 17,55 2024 Đại học Tây Nguyên
647 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D10 15 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
648 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 24,26 2023 Đại học Cần Thơ
649 TLA401 Kinh tế A00, A01, D01, D07 24,73 2024 Đại học Thủy Lợi
650 TLA401 Kinh tế A00,A01,D01,D07 24,2 2023 Đại học Thủy Lợi
651 7310101 Kinh tế A01, D01, D07 26,13 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
652 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 22,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
653 7310101 Kinh tế A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
654 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 21,6 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
655 7310101 Kinh tế A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
656 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Tây Nguyên
657 7310101 Kinh tế C00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
658 7310101 Kinh tế D01, D14, D15, D96 20,1 2023 Đại học Nha Trang
659 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D96 25 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
660 7310101 Kinh tế D01 23,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
661 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
662 7310101 Kinh tế A01 23,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
663 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 26,3 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
664 7310101 Kinh tế A00 23,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
665 7310101 Kinh tế A07 23,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
666 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C04 16 2023 Đại học Văn Hiến
667 7310101 Kinh tế A00, A01, A08, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
668 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01 26,36 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
669 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D14 26,96 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
670 73106a2 Kinh doanh thương mại A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
671 73106a5 Kinh doanh thương mại D01, D14, D15, D96 22 2023 Đại học Nha Trang
672 7310120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Lạc Hồng
673 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01, D01, D07 26,4 2023 Học viện Ngoại giao
674 HQT08-02 Hoa Kỳ học C00 27,9 2023 Học viện Ngoại giao
675 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01, C00, D01, D07 26,55 2024 Học viện Ngoại giao
676 HQT08-02 Hoa Kỳ học A01, C00, D01, D07 28,55 2024 Học viện Ngoại giao
677 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 25,12 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
678 7310614 Hàn Quốc học DD2, DH5 25 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
679 7310614 Hàn Quốc học D01, D09, D78, D96 22,38 2024 37,500,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
680 QHX26 Hàn Quốc học A01 26,2 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
681 QHX26 Hàn Quốc học D78 27,13 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
682 QHX26 Hàn Quốc học D01 26,3 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
683 QHX26 Hàn Quốc học C00 29,05 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
684 QHX26 Hàn Quốc học D78 26,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
685 QHX26 Hàn Quốc học A01 24,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
686 QHX26 Hàn Quốc học C00 28,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
687 QHX26 Hàn Quốc học D01 26,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
688 QHX26 Hàn Quốc học DD2 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
689 HQT08-01 Hàn Quốc học A01, D01, D07 26,7 2023 Học viện Ngoại giao
690 HQT08-01 Hàn Quốc học C00 28,2 2023 Học viện Ngoại giao
691 7310614 Hàn Quốc học C00, D01, D66 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
692 7310614 Hàn Quốc học A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
693 HQT08-01 Hàn Quốc học A01, D01, D07 26,83 2024 36,000,000 Học viện Ngoại giao
694 HQT08-01 Hàn Quốc học A01, C00, D01, D07 28,83 2024 Học viện Ngoại giao
695 7310614 Hàn Quốc học D14 25,9 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
696 7310614 Hàn Quốc học D01 25,3 2024 29,040,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
697 QHX06 Hán Nôm C00 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
698 QHX06 Hán Nôm D01 24,15 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
699 QHX06 Hán Nôm D04 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
700 QHX06 Hán Nôm D78 24,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
701 QHX06 Hán Nôm D04 25,8 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
702 QHX06 Hán Nôm D78 25,96 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
703 QHX06 Hán Nôm D01 25,05 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
704 QHX06 Hán Nôm C00 28,26 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
705 7310399 Giới và Phát triển* A00, A01, C00, D01 15,5 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
706 7310399 Giới và Phát triển A00, A01, C00, D01 15 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
707 7310608 Đông phương học gồm các chuyên ngành: - Trung Quốc học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học A01, C00, D01, D04 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
708 7310608 Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) C00, C19, C20, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
709 7310608CT1 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
710 7310608CT2 Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
711 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) C00, D01, C03, C04 15,75 2023 Đại học Lạc Hồng
712 7310608 Đông phương học D01, D06, D14, D15 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
713 7310608 Đông phương học D01, D14 24,97 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
714 7310608 Đông phương học D04 24,3 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
715 QHX05 Đông phương học C00 28,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
716 QHX05 Đông phương học D01 25,55 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
717 QHX05 Đông phương học D04 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
718 QHX05 Đông phương học D78 26,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
719 7310608 Đông phương học C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
720 7310608 Đông phương học D01 15 2024 Đại học Lạc Hồng
721 7310608 Đông phương học C00, A07, D14, D15 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
722 7310608 Đông Phương học C00, D01, D14, D15 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
723 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D14 15 2024 Đại học Cửu Long
724 7310608 Đông phương học A02, B00, B03, D08 15 2023 Đại học Cửu Long
725 7310608 Đông phương học D01, D06, D78, D96 20,88 2024 15,000,000 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
726 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D04 16 2023 Đại học Văn Lang
727 7310608 Đông phương học C00, C19, D01, D14 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
728 7310608 Đông phương học A00, C00, D01, D15 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
729 7310608 Đông phương học D01, D06, D96, D78 21,81 2023 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng
730 7310608 Đông phương học A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
731 7310608 Đông phương học C00, C19, D01, D14 16 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
732 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
733 7310608 Đông phương học A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
734 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 16,5 2024 Đại học Văn Hiến
735 7310608 Đông phương học D01, D06, D14, D15 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
736 7310608 Đông phương học C00, C19, D14, D15 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
737 7310608 Đông phương học D01 24,57 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
738 7310608 Đông phương học D14 25,45 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
739 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 15 2023 Đại học Đại Nam
740 7310608 Đông phương học D04 24,3 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
741 F0S1 Đông phương học A01, C00, D01, D09 17 2024 Đại học Phenikaa
742 7310608 Đông phương học C00, D01, D14, D15 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
743 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
744 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D04 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
745 7310608 Đông phương học A07, C00, D01, D15 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
746 7310608 Đông phương học C00, D01, D78, D96 17 2024 Đại học Đà Lạt
747 7310608 Đông phương học C00, C19, D14, D15 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
748 7310608 Đông phương học A00, A01, D01, D90 16,5 2023 Đại học Đà Lạt
749 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D04 16 2024 Đại học Văn Lang
750 QHX05 Đông phương học C00 28,83 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
751 QHX05 Đông phương học D01 25,99 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
752 QHX05 Đông phương học D04 25,8 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
753 QHX05 Đông phương học D78 26,71 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
754 FOS1 Đông phương học C00,D01,D09,D14 17 2023 Đại học Phenikaa
755 7310608 Đông phương học A01, D01 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
756 7310608 Đông phương học A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
757 7310608 Đông phương học A01, D01, C00, D15 17 2023 Đại học Văn Hiến
758 QHX04 Đông Nam Á học D01 24,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
759 QHX04 Đông Nam Á học D78 25,1 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
760 QHX04 Đông Nam Á học A01 22,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
761 7310620 Đông Nam Á học A01, C00, D01, D06, D78, D83 18 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
762 7310620 Đông Nam Á học A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 22,6 2023 Đại học Mở TP.HCM
763 QHX04 Đông Nam Á học A01 23,48 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
764 QHX04 Đông Nam Á học D14 25,29 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
765 QHX04 Đông Nam Á học D01 24,64 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
766 QHX04 Đông Nam Á học D78 24,75 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
767 7310501 Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) C00, D15 19,5 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
768 7310501 Địa lý học A01 21 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
769 7310501 Địa lý học C00 24,6 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
770 7310501 Địa lý học D01 22,2 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
771 7310501 Địa lý học D15 22,5 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
772 7310501 Địa lý học C00, D15 24,25 2024 16,747,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
773 7310501 Địa lý học A07 25,2 2024 Đại học Đồng Tháp
774 7310501 Địa lý học D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
775 7310501 Địa lý học C00, D15, D78 25,17 2024 15,000,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
776 7310501 Địa lý học C00 27,32 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
777 7310501 Địa lý học D15 25,32 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
778 7310501 Địa lý học A01 22 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
779 7310501 Địa lý học D01 24 2024 14,300,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
780 7310501 Địa lý học C00, D10, D15, D78 19,75 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
781 7310630 Du lịch D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
782 7310630 Du lịch D04 21,18 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
783 7310108_01 Chuyên ngành Toán tài chính A00, A01, D01, D07 25,72 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
784 KTEH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
785 KTEH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
786 KTEH4,1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
787 KTEH4,1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
788 7310106_CLC Chương trình Kinh tế đối ngoại A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
789 KTCH2,1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A01, D01, D07 26,7 2024 Đại học Ngoại thương
790 KTCH2,1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00 27,2 2024 Đại học Ngoại thương
791 KTEH2,1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
792 KTEH2,1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
793 535 Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triền D01, R22, A16, C15 24,5 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
794 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01, R22, A16, C15 24,17 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
795 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01, R22 25,07 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
796 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 25,07 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
797 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 25,32 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
798 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01, R22, A16, C15 24,48 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
799 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01, R22, A16, C15 24,45 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
800 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01, R22, A16, C15 23,72 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
801 QHX02 Chính trị học C00 26,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
802 7310201 Chính trị học C00, C03, C04, C14 21,5 2023 Học viện cán bộ TP.HCM
803 7310201 Chính trị học A01, C00, C19, D01 19 2023 Đại học Vinh
804 7310201 Chính trị học C00, D01, D66, D78 24,65 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
805 7310201 Chính trị học D01 24,05 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
806 7310201 Chính trị học C14, C20 27,05 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
807 7310201 Chính trị học C00 26,05 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
808 7310201B Chính trị học C19 26,62 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
809 7310201C Chính trị học D66, D68, D70 25,05 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
810 7310201 Chính trị học C00, D78, D66, D01 16 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
811 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 25,9 2024 21,000,000 Đại học Cần Thơ
812 7310201B Chính trị học C19 26,86 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
813 7310201C Chính trị học D66, D68, D70 26,86 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
814 7310201 Chính trị học A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
815 7310201 Chính trị học C20 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
816 QHX02 Chính trị hoc A01 24,6 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
817 QHX02 Chính trị hoc C00 27,98 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
818 QHX02 Chính trị hoc D78 26.28 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
819 QHX02 Chính trị hoc D04 24,95 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
820 QHX02 Chính trị hoc D01 25,35 2024 15,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
821 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 25,85 2023 Đại học Cần Thơ
822 QHX05 Chính trị hoc D78 26,28 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
823 7310201 Chính trị học C00 22 2024 Học viện cán bộ TP.HCM
824 7310201 Chính trị học C00, D01, C19, A01 18 2024 Đại học Vinh
825 QHX07 Chính trị hoc D04 25,95 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
826 7310201 Chính trị học C00 22,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
827 7310201 Chính trị học C14 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
828 7310201 Chính trị học C20 23,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
829 QHX02 Chính trị học D01 24 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
830 7310201 Chính trị học D01 21,25 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
831 QHX02 Chính trị học D04 24,7 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
832 QHX02 Chính trị học D78 24,6 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
833 QHX02 Chính trị học A01 23 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội