Xã hội - Kinh tế - Chính trị
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00 | 26,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C19 | 27,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01, D14 | 24,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00, C20, A09, D01 | 17 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
| 7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01, R22 | 23,81 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 23,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 24,31 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 10 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00 | 23 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25,43 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A16 | 24,68 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A01, D01 | 25,18 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A09, C00, C20, D01 | 24,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
| 15 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23,5 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 17 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00, C03, C04, C14 | 22,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 18 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 26,34 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 19 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 25,2 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 20 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25,65 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 21 | 7310301 | Xã hội học | C00, C19, D01, D14 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 22 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 28,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 23 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 24 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 22.75 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 25 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 26 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 27 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 28 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D06, D78, D83 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 29 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 30 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 31 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26,19 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 32 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C01, D01 | 32,3 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 33 | 7310301 | Xã hội học | C00, C19, D01, D14 | 16,25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 34 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C01, D01 | 31,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 35 | HVN12 | Xã hội học | A09, C00, C20, D01 | 17 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 36 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 37 | HVN12 | Xã hội học | A09, C00, C20, D01 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 38 | 7310301 | Xã hội học | C00, C20, D01, D14 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 39 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 15,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 40 | 7310301 | Xã hội học | D01, D03 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 41 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 42 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 25,35 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 43 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 24,85 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 44 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 25,85 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 45 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25,3 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 46 | 7310301 | Xã hội học | A01, D01 | 25,8 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 47 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26,3 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 48 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 49 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, D01, C04 | 16,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 50 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 51 | 7310301 | Xã hội học | D01, D14 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 52 | D7310630Q | Việt Nam học- CT dự bị đại học bằng tiếng anh | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 53 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, | C00, D01, D14, D15 | 24,63 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 54 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 20,2 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 55 | 7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00, C19, C20, D01 | 20,2 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 56 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, | C00, D01, D14, D15 | 22 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 57 | 7310630 | Việt Nam học (CN Văn hóa -Du lịch) | C00 | 22,2 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 58 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | D01, D11 | 28,6 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 59 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 60 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01, C00, C01, D01 | 28,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 61 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) | A01, C00, C01, D01 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 62 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A01, C00, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 63 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) | A01, C00, C01, D01 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 64 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00, D15, D14 | 20,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 65 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 66 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 67 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01, C00, C01, D01 | 33,3 | 2024 | 50,160,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 68 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 69 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | A01, C00, C01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 70 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C14, D01, D15 | 25,07 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 71 | 7310630D | Việt Nam học | D14 | 16,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 72 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 23,75 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 73 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 74 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 75 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 76 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 77 | 7310630 | Việt Nam Học | C00, D01, D14, D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 78 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 79 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 80 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 81 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01, D14 | 26,36 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 82 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 83 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 25 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 84 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 24,87 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 85 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D06, D15 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 86 | 7310630D | Việt Nam học | D15 | 22,75 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 87 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D06, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 88 | 7310630 | Việt Nam học | D15, D78, D14, C00 | 22,25 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 89 | 7310630 | Việt Nam học | A01, B00, C00, C17, D01, D03, D04, D15 | 17 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 90 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 22.5 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 91 | 7310630D | Việt Nam học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 92 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 93 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 23,93 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 94 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 95 | 7310630 | Việt Nam học | A07, C00, D01, D78 | 18 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 96 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C01, D01 | 34,25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 97 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 98 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 99 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 26,97 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 100 | 7310630D | Việt Nam học | D15 | 26,97 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 101 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D14, D15 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 102 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D66, D14, C00 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 103 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D66, D14, C00 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 104 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D78 | 25,28 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 105 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18,75 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 106 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 107 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C04, D01 | 23,95 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 108 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 109 | 7310630 | Việt Nam Học | A01, C01, D01, D78 | 17 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 110 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 111 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 112 | 7310630D | Việt Nam học | D01, D06 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 113 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D78 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 114 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 115 | 7310612 | Trung Quốc học | D04, D01 | 23,77 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 116 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 26,92 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 117 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 25,92 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 118 | HQT08-04 | Trung Quốc học | C00 | 28,42 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 119 | 7310612 | Trung Quốc học | C00, D01, D04, D66 | 18 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 120 | 7310612 | Trung Quốc học | A00, A02, B00, B08 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 121 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 122 | HQT08-04 | Trung Quốc học | D04 | 26,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 123 | HQT08-04 | Trung Quốc học | A01, C00, D01, D04, D07 | 29,2 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 124 | 7310612 | Trung Quốc học | C00, C20, D14, D15 | 21 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 125 | 7310612 | Trung Quốc học | A00, B00, D07 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 126 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 | 24,51 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 127 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,32 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 128 | 7310108_413E | Toán kinh tế, chuyên ngành ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,61 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 129 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 130 | 7310108 | Toán kinh tế (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 35,95 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 131 | 7310108_413E | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 132 | 7310108_413 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 25,47 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 133 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 134 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 23,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 135 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 36,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 136 | 7310107 | Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 36,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 137 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,01 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 138 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 139 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, C01, C14, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 140 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 141 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 36,23 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 142 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 143 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,56 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 144 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 145 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 146 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 147 | POHE7 | Thẩm định giá | A01, D01, D07, D09 | 36,05 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 148 | 7310401 | Tâm lý học gồm chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu | D01, C00, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 149 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, B08 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 150 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01, D14 | 25,45 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 151 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C19, D01 | 26,68 | 2024 | 12,000,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
| 152 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C20, D01 | 18 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
| 153 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 26,5 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 154 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01, D02, D03 | 25,7 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 155 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00 | 24,2 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 156 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 157 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục | C00, C20, D01, D14 | 25,15 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 158 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, C00, C20, D01 | 23,8 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 159 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 28 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 160 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01, D02, D03 | 28 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 161 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 23 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 162 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, D01 | 26,03 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 163 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 164 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 165 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C03, D01, D14 | 23,25 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 166 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, B00, C00, D01 | 20 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 167 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, D01, A00, A01 | 22 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 168 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00, B08 | 24,2 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 169 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D14 | 26,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 170 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 25,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 171 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, D01 | 24,17 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 172 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 25,89 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 173 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01, D02, D03 | 25,15 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 174 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 27,5 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 175 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01, D02, D03 | 27,5 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 176 | 7310401 | Tâm lý học (2 chuyên ngành Tham vấn - Trị liệu và Tâm lý ứng dụng trong Hôn nhân - gia đình) | A00, A01, C00, D01 | 21,25 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 177 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D07, D15 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 178 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 26,33 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 179 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 180 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 181 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28,6 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 182 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26,47 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 183 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26,71 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 184 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26,18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 185 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 186 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 24,44 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 187 | 7310401 | Tâm lý học | D01, C00, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 188 | 7310401 | Tâm lý học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 189 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D66 | 25,41 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 190 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 191 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 192 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01 | 26,63 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 193 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 194 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 24,5 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 195 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 25 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 196 | 7310401 | Tâm lý học | D96, D72, D70, C00 | 23,23 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 197 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 198 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 199 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 200 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 201 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 202 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, B00, D66 | 23 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 203 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 | 23,8 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 204 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, C14, B08 | 22,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 205 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01, C00 | 24,6 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 206 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 207 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 208 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 209 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25,46 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 210 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28,83 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 211 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 26,86 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Y Hà Nội |
| 212 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 213 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C20, A09, D01 | 21 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
| 214 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 27,1 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 215 | 7310401 | Tâm lý học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 216 | 7310401 | Tâm lý học | A12, B05, C15, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 217 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 218 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 219 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 24,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 220 | 7310401 | Tâm lý học | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 221 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 222 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 223 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 224 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 25,05 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 225 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25,9 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 226 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 25,58 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 227 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 25,51 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 228 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 229 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 230 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 25,8 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 231 | 7310401 | Tâm lý học | A09, C00, C20, D01 | 26,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
| 232 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 233 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 234 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 235 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 236 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 26,07 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 237 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 238 | 7310401 | Tâm lí học | D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 239 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiền, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydncy, Australia) | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 240 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | D01, D78, D90 | 26,75 | 2024 | 62,500,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 241 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 242 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,48 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 243 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24,68 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 244 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26,18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 245 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25,33 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 246 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28,55 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 247 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 22,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 248 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 23,64 | 2024 | 17,525,000 | Đại học Sài Gòn |
| 249 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 250 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 27,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 251 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25,4 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 252 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 253 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 254 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D96, D78 | 21,78 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 255 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 22,77 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 256 | 7310601 | Quốc tế học | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
| 257 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25,27 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 258 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15 | 2024 | 18,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |
| 259 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D78 | 24,42 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 260 | 7310601 | Quốc tế học | C00, C20, D01, D78 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 261 | 7310601 | Quốc tế học | C00, C04, D01, D78 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 262 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
| 263 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15, D66 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 264 | 7310601 | Quốc tế học | D14, D15 | 27 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 265 | 7310601 | Quốc tế học | D09 | 25,9 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 266 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 25,75 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 267 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D78 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 268 | 7900189 | Quản trị và An ninh (MAS) | D01, A01, D07, D08 | 22 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
| 269 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 270 | 7900189 | Quản trị và An ninh | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 271 | GD3 | Quản trị trường học | A00, B00, C00, D01 | 24,92 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 272 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 24,1 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 273 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D01 | 24,12 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 274 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 26,38 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 275 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D03, D04 | 24,3 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 276 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01, C00, D01, D03, D04, D78 | 25,01 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 277 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 23,48 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 278 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D01 | 22,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 279 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D03 | 22 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 280 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D04 | 24,4 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 281 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | D78 | 22,42 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 282 | 7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | A01 | 22,45 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 283 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | D01, D09, D10, D96 | 21 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 284 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | D01, D09, D10, D96 | 21 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 285 | TM27 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 286 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 287 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 288 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00, C01, C14, D01 | 20,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 289 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22, A16, C15 | 24,92 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 290 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22, A16, C15 | 24,7 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 291 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 292 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 293 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 294 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24,65 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 295 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, C00, D01, D09 | 25,57 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 296 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 22,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 297 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 298 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 23,75 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 299 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, D01, D09, D66 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 300 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, A01, D01, D09 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 301 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, B00, B08, D90 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 302 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C19, D01, D66 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 303 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 304 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 305 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26,4 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 306 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, D01, D15 | 24,4 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 307 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C14, C00, D01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 308 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, D11, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 309 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C19, D01, D66 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 310 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14, C19, D01, D66 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 311 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C19, D01 | 23,15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 312 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C20, D01, A09 | 18 | 2023 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
| 313 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, D01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 314 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 315 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C19, D01 | 17,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 316 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C15, C20, D66 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 317 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | |
| 318 | 7310205 | Quán lý nhà nước | C00, D01, A00, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 319 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00 | 23,5 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 320 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A09, C00, C20, D01 | 25,5 | 2024 | 15,100,000 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
| 321 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01, C00, C19, D66 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 322 | D129 | Quản lý hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 323 | D129 | Quản lý hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 324 | 7310206|10D01 | Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) | D01 | 27,72 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 325 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01, R22 | 35,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 326 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D72, R25 | 35,1 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 327 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D78, R26 | 36,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 328 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | A01, R27 | 35,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 329 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01, R22 | 35,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 330 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72, R25 | 34,67 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 331 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78, R26 | 36,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 332 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01, R27 | 35,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 333 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72, R25 | 35,02 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 334 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78, R26 | 36,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 335 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01, R27 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 336 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01, R22 | 35,52 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 337 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế chất lượng cao | D14 | 26,4 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 338 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế chất lượng cao | D01 | 25,8 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 339 | 7310206|20D01 | Quan hệ quốc tế (Nam) | D01 | 25,94 | 2024 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 340 | 7310206CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D01, D14 | 25,9 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 341 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 342 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 343 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 344 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 345 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, C15, D01 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 346 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 347 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 348 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 18,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 349 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 350 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04, D06 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 351 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28,3 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 352 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C15, D01, A01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 353 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17,75 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 354 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27,97 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 355 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26,17 | 2023 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | |
| 356 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07 | 26,76 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 357 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04, D06 | 25,76 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 358 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07 | 28,76 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 359 | 7310206 | Quạn hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 360 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 17,7 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 361 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 362 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26,45 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 363 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 27,15 | 2024 | 24,200,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 364 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 365 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 366 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00, D01, D14, D15 | 20 | 2023 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế | |
| 367 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 21 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 368 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 26,63 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 369 | POHE7 | POHE - Thẩm định giá (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 370 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 371 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 372 | 7310108_419 | Phân tích dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 373 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D06 | 23,1 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 374 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D63 | 23,2 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 375 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D01 | 23,3 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 376 | 7310613_CLC | Nhật Bản học chất lượng cao | D14 | 24,3 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 377 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D01, D14 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 378 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D06, D63 | 23,4 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 379 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D14 | 25,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 380 | 7310613 | Nhật Bản học | D06, D63 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 381 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 382 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 383 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 384 | VJU1 | Nhật Bản học | A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 385 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, D01, D07 | 26,27 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 386 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,27 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 387 | HQT08-03 | Nhật Bản học | C00 | 27,77 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 388 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, C00, D01, D06, D07 | 28,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 389 | HQT08-03 | Nhật Bản học | D06 | 25,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 390 | HQT08-03 | Nhật Bản học | A01, D01, D07 | 26,73 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 391 | 7310613 | Nhật Bản học | A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81 | 22 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 392 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 393 | 7310613 | Nhật Bản học | D06, D63 | 25 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 394 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 395 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26,43 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 396 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 397 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 25 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 398 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24,2 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 399 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 400 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 401 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 402 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 403 | 7310302 | Nhân học | D15 | 25,58 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 404 | 7310302 | Nhân học | D01 | 25,05 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 405 | 7310302 | Nhân học | D14 | 25,51 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 406 | 7310302 | Nhân học | C00 | 27,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 407 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23,67 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 408 | QHX11 | Nhân học | D78 | 25,39 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 409 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24,93 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 410 | QHX11 | Nhân học | C00 | 27,43 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 411 | QHX11 | Nhân học | D04 | 24,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 412 | 7310302 | Nhân học | C00 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 413 | 7310302 | Nhân học | D01, D14, D15 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 414 | 7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 415 | 7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | C00, C19, D01, D06 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 416 | 73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 417 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 32,55 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 418 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 25,78 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 419 | 7310202|22A00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) | A00 | 24,92 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 420 | 7310202|22C00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) | C00 | 27,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 421 | 7310202|21A00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | A00 | 26,22 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 422 | 7310202|21C00 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | C00 | 28,55 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 423 | 7310202|21D01 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | D01 | 25,41 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 424 | 7310202|21D01 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) | D01 | 23,2 | 2024 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 425 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27,62 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 426 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26,27 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 427 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19,55 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 428 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19,8 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 429 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24,2 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 430 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23,75 | 2023 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị | |
| 431 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00 | 27,6 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 432 | NTS01 | Ngành Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 433 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01, D01 | 35 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 434 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 435 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34,5 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 436 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | A01, D01 | 35,57 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 437 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | ||
| 438 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 36,57 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 439 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 35,07 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 440 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 34,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 441 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 36,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 442 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | A01, D01 | 35,2 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 443 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | A01, D01 | 36,13 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 444 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 37,38 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 445 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 35,63 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 446 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01, D01 | 36,45 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 447 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37,7 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 448 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35,95 | 2024 | 37,830,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 449 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26,26 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 450 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25,51 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 451 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25,76 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 452 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26,76 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 453 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 454 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 455 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 26,9 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 456 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 457 | NTS01 | Ngành Kinh tế | A00 | 27,6 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 458 | NTS01 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D06, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 459 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01, A16, C15, D01 | 25,45 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 460 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01, A16 | 25,6 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 461 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25,85 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 462 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26,35 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 463 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A01, A16, C15, D01 | 25,88 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 464 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A01, A16, C15, D01 | 25,52 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 465 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A01, A15, C15, D01 | 25,6 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 466 | 73106a2 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 467 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | 25,8 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 468 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24,55 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 469 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 470 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 25,3 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 471 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24,05 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 472 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25,55 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 473 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 25,73 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 474 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 475 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26,23 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 476 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00, A01, C01, D01 | 24,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 477 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 478 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 479 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 480 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A00, A01, C01, D01 | 25,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 481 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 482 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 483 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 484 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25,64 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 485 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00, C04, D01, D07 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 486 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00, C04, D07, D01 | 18 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 487 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01, D03, D09 | 19 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 488 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01, D03, D09 | 19 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 489 | 7310109 | Kinh tế tài chính | M05 | 17,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 490 | 7310109 | Kinh tế tài chính | A00, A01, B00, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 491 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | Đại học Thương mại | |
| 492 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 493 | 7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh so) | A00, A01, D01, B00 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 494 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 25,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 495 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01, C01 | 24,9 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 496 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 497 | 7310101 | Kinh tế số | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 498 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 499 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 500 | 7310109 | Kinh tế số | C00 | 20 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 501 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, D01 | 19 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 502 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 503 | 7310109 | Kinh tế số | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 504 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 505 | TLA410 | Kinh tế số | A00,A01,D01,D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 506 | 7310109 | Kinh tế số | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 507 | 7310109 | Kinh tế số | A00, C03, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 508 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 509 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 510 | QHE43 | Kinh tế quốc tế (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,43 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 511 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00, A01, D01, D07 | 26,41 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 512 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,01 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 513 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 514 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 24,78 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 515 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 516 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,08 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 517 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 518 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 519 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D07 | 26,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 520 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 521 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03, D04, D06 | 25,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 522 | 7310106_TABP | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 523 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25,76 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 524 | 7310109 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 525 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D09, D10 | 35,7 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 526 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 | 25,47 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 527 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D07 | 26,47 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 528 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 529 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 530 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,54 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 531 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 532 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 21,4 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 533 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 534 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 535 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 536 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 537 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 538 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | C00 | 21,37 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 539 | NTS01 | Kinh tế quản trị kinh doanh | A00 | 28 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) |
| 540 | QHE45 | Kinh tế phát triển (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,35 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 541 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, A02, D01 | 25,43 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 542 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, C02 | 24,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 543 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01, D01, D09, D10 | 34,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 544 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 545 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15,65 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 546 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 547 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 548 | 7310105 | Kinh tế phát triển | D01, D14, D15, D96 | 20,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 549 | 7310105 | Kinh tế phát triển | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 550 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 551 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 552 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 553 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 554 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 555 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE) | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 556 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 557 | 7310101_401 | Kinh tế học | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 558 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01, D01, D07, D15 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 559 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01, D01, D07, D15 | 22,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 560 | CLC7310106_1 | Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D07, D10 | 32,85 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 561 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D07 | 26,55 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 562 | ECON02 | Kinh tế đầu tư CLC | A01, D01, D07, D09 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 563 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24,45 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 564 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 565 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 566 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, B00, D01 | 27,4 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 567 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24,64 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 568 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, B00 | 27,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 569 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 570 | 7310102 | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 571 | 7310102 | Kinh tế CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 572 | 7310102 | Kinh tế CLC liên kết quốc tế | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 573 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 574 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 575 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 25,1 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 576 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 577 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25,6 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 578 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 579 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26,39 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 580 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01, A16, D01 | 25,89 | 2024 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 581 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 582 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 583 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 584 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 585 | 7310101 | Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 586 | 7310101TA | Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 587 | QHE44 | Kinh tế (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,23 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 588 | 7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 589 | 7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 590 | 7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kình tế đầu tư và chuyên ngành Quán lý kinh tế) | A00, A01, D01, B00 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 591 | 7310101CL | Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đẩu tư) - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 592 | 7310101CL | Kinh tế (chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 593 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01 | 22 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 594 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) | C00 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 595 | 7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản, Quản lý kinh tế) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 596 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính | D01, A01, D78, D14 | 26,75 | 2024 | 62,500,000 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 597 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01, A01, D78, D90 | 26,68 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 598 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00, A01, C00, D01 | 16,25 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 599 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 600 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,83 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 601 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23,55 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 602 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 603 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 604 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 605 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 606 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C01 | 24,4 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 607 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A07, D01 | 24,6 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 608 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,3 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 609 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 610 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 611 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,96 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 612 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 613 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25,19 | 2024 | 15,680,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 614 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23.4 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 615 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 616 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 617 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 618 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24,1 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 619 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 620 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 621 | ECON01 | Kinh tế | A01, D01, D07, D09 | 25,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 622 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 623 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 624 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A08, D01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 625 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 626 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 627 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 628 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 629 | 7310101 | Kinh tế | C00, D01, D78 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 630 | ECON01 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,05 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 631 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D09, D10 | 34,83 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 632 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 633 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 634 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 25,85 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 635 | 7310101 | Kinh tế | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 636 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C04, D01 | 16,1 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 637 | 7310101_1 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 638 | 7310101_2 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,01 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 639 | 7310101_3 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27,34 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 640 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 641 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 642 | 7310101 | Kinh tế | C00 | 24 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 643 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 644 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 645 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 18,5 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 646 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 17,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 647 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 648 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24,26 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 649 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24,73 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 650 | TLA401 | Kinh tế | A00,A01,D01,D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 651 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 26,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 652 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 653 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 654 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21,6 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 655 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 656 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 657 | 7310101 | Kinh tế | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 658 | 7310101 | Kinh tế | D01, D14, D15, D96 | 20,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 659 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 660 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 661 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 662 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 663 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 664 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 665 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 666 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, C04 | 16 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 667 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A08, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 668 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 | 26,36 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 669 | 73106a1 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D14 | 26,96 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 670 | 73106a2 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 671 | 73106a5 | Kinh doanh thương mại | D01, D14, D15, D96 | 22 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 672 | 7310120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 673 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 674 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | C00 | 27,9 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 675 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, C00, D01, D07 | 26,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 676 | HQT08-02 | Hoa Kỳ học | A01, C00, D01, D07 | 28,55 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 677 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 25,12 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 678 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2, DH5 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 679 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D09, D78, D96 | 22,38 | 2024 | 37,500,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 680 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26,2 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 681 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27,13 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 682 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26,3 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 683 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 684 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 685 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 686 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 28,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 687 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 688 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 689 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 690 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | C00 | 28,2 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 691 | 7310614 | Hàn Quốc học | C00, D01, D66 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 692 | 7310614 | Hàn Quốc học | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 693 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 26,83 | 2024 | 36,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 694 | HQT08-01 | Hàn Quốc học | A01, C00, D01, D07 | 28,83 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 695 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 25,9 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 696 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 25,3 | 2024 | 29,040,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 697 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 698 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24,15 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 699 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 700 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 701 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25,8 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 702 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25,96 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 703 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25,05 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 704 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 28,26 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 705 | 7310399 | Giới và Phát triển* | A00, A01, C00, D01 | 15,5 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 706 | 7310399 | Giới và Phát triển | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 707 | 7310608 | Đông phương học gồm các chuyên ngành: - Trung Quốc học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học | A01, C00, D01, D04 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 708 | 7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 709 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 710 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 711 | 7310608 | Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) | C00, D01, C03, C04 | 15,75 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 712 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 713 | 7310608 | Đông phương học | D01, D14 | 24,97 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 714 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 715 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 716 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25,55 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 717 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 718 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 719 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 720 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 721 | 7310608 | Đông phương học | C00, A07, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 722 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 723 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D14 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 724 | 7310608 | Đông phương học | A02, B00, B03, D08 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 725 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 20,88 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng |
| 726 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 727 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 728 | 7310608 | Đông phương học | A00, C00, D01, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 729 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D96, D78 | 21,81 | 2023 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | |
| 730 | 7310608 | Đông phương học | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 731 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D01, D14 | 16 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 732 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 733 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 734 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 16,5 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 735 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 736 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 737 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24,57 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 738 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25,45 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 739 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 740 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 24,3 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 741 | F0S1 | Đông phương học | A01, C00, D01, D09 | 17 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 742 | 7310608 | Đông phương học | C00, D01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 743 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 744 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 745 | 7310608 | Đông phương học | A07, C00, D01, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 746 | 7310608 | Đông phương học | C00, D01, D78, D96 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 747 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 748 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, D01, D90 | 16,5 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 749 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D04 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 750 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28,83 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 751 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25,99 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 752 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25,8 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 753 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26,71 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 754 | FOS1 | Đông phương học | C00,D01,D09,D14 | 17 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 755 | 7310608 | Đông phương học | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 756 | 7310608 | Đông phương học | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 757 | 7310608 | Đông phương học | A01, D01, C00, D15 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 758 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 759 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25,1 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 760 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 761 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D06, D78, D83 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 762 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 22,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 763 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 23,48 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 764 | QHX04 | Đông Nam Á học | D14 | 25,29 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 765 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24,64 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 766 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24,75 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 767 | 7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00, D15 | 19,5 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
| 768 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 21 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 769 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 770 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 771 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 22,5 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 772 | 7310501 | Địa lý học | C00, D15 | 24,25 | 2024 | 16,747,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
| 773 | 7310501 | Địa lý học | A07 | 25,2 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 774 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 775 | 7310501 | Địa lý học | C00, D15, D78 | 25,17 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
| 776 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 27,32 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 777 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 25,32 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 778 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 22 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 779 | 7310501 | Địa lý học | D01 | 24 | 2024 | 14,300,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 780 | 7310501 | Địa lý học | C00, D10, D15, D78 | 19,75 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
| 781 | 7310630 | Du lịch | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 782 | 7310630 | Du lịch | D04 | 21,18 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 783 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,72 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 784 | KTEH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 785 | KTEH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 786 | KTEH4,1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 787 | KTEH4,1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 788 | 7310106_CLC | Chương trình Kinh tế đối ngoại | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 789 | KTCH2,1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 790 | KTCH2,1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 791 | KTEH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 792 | KTEH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 793 | 535 | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01, R22, A16, C15 | 24,5 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 794 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22, A16, C15 | 24,17 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 795 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | 25,07 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 796 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25,07 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 797 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 25,32 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 798 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01, R22, A16, C15 | 24,48 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 799 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01, R22, A16, C15 | 24,45 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 800 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22, A16, C15 | 23,72 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 801 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 802 | 7310201 | Chính trị học | C00, C03, C04, C14 | 21,5 | 2023 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 803 | 7310201 | Chính trị học | A01, C00, C19, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 804 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01, D66, D78 | 24,65 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 805 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 806 | 7310201 | Chính trị học | C14, C20 | 27,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 807 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26,05 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 808 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26,62 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 809 | 7310201C | Chính trị học | D66, D68, D70 | 25,05 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 810 | 7310201 | Chính trị học | C00, D78, D66, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 811 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 25,9 | 2024 | 21,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 812 | 7310201B | Chính trị học | C19 | 26,86 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 813 | 7310201C | Chính trị học | D66, D68, D70 | 26,86 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
| 814 | 7310201 | Chính trị học | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 815 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 816 | QHX02 | Chính trị hoc | A01 | 24,6 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 817 | QHX02 | Chính trị hoc | C00 | 27,98 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 818 | QHX02 | Chính trị hoc | D78 | 26.28 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 819 | QHX02 | Chính trị hoc | D04 | 24,95 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 820 | QHX02 | Chính trị hoc | D01 | 25,35 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 821 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 25,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 822 | QHX05 | Chính trị hoc | D78 | 26,28 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 823 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22 | 2024 | Học viện cán bộ TP.HCM | |
| 824 | 7310201 | Chính trị học | C00, D01, C19, A01 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 825 | QHX07 | Chính trị hoc | D04 | 25,95 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 826 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 827 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 828 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 829 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 830 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21,25 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 831 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 832 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24,6 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 833 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |