Công nghệ kỹ thuật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510302_V | Vi mạch bán dẫn | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 2 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 3 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | A00,A01,B00,D07 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 4 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 5 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00,A01,C01,D07 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 7 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 8 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 9 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01 | 26,22 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 10 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 25,14 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 11 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 20,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 12 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 23,3 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 13 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 24,54 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 14 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 15 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 25,66 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 16 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 17 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 18 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 22,3 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 19 | 751060501E | Quản trị logistlcs và vận tải đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 20 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
| 21 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01 | 25,4 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 22 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 23 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01 | 24,98 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 24 | ED3 | Quản lý giáo dục | A00, A01, D01 | 24,78 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 25 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 26 | 223 | Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01, D01, D07 | 65,03 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 27 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 77,28 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 28 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 29 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 31 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
| 32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 33 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25,6 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 34 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 22,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 36 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 65,17 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 37 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 16,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 38 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 61,41 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 39 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 40 | 7510601V | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 24,2 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 41 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 42 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 23,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 43 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 45 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 19,8 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 46 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 47 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 48 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 49 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 50 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01 | 25,39 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 51 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23,61 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 52 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 53 | 7510205 | Ngành Luật | A00 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 54 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00, A01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 55 | 7510208V | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23,15 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 56 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 22,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 57 | D106 | Máy tàu thủy | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 58 | D106 | Máy tàu thủy | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 59 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 60 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 61 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 22,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 62 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 63 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 23,6 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 64 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 23,65 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 65 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng học bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 66 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 67 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 68 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 69 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 70 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 71 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 72 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 73 | 7510605TN | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 74 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01, D01, D07 | 25,69 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 75 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 76 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 77 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 78 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 79 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 80 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 81 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25,86 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 82 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
| 83 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 84 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 85 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 24,77 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 86 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 87 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, D01, D96 | 26,86 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 89 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 90 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 91 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 92 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 93 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 94 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 95 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 96 | CTTT7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 97 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C02, D01 | 22,15 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 98 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 99 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 100 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00, D96, A00, D01 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 101 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 102 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,52 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 103 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 104 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 105 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 106 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C15, D01 | 15,9 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 107 | 7510605 | Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng | A01, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 108 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 109 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 110 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 111 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 112 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 24,83 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 113 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 114 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 25,21 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 115 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 21,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 116 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,12 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 117 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 118 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 119 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,1 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 120 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 122 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 123 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 124 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 125 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 126 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 127 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19,21 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 128 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,54 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 129 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 130 | 7510605DKK | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 131 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 132 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 133 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 134 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 135 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 136 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D10 | 23,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 137 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C04, D01 | 16,05 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 138 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 139 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 140 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 141 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 21 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 142 | 751060502H | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 143 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C02, D01 | 21,15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 144 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,89 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 145 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 146 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 147 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 148 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 149 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 150 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 151 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 152 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 21 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 153 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,89 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 154 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 155 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 156 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 157 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 158 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 159 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,31 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 160 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 161 | TLA407 | Logistics và quán lý chuỗi cung ứng | A00,A01,D01,D07 | 25,01 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 162 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 163 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 26,25 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 164 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C14, D01 | 21,4 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 165 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 166 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 167 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 168 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 169 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 170 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 171 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C03, D01, D10 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 172 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 173 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 174 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 175 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 176 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 23,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 177 | GTADNLG2 | Logistics định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 178 | GTADNLG2 | Logistics định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 23,52 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 179 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 180 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 181 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 182 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 183 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 184 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 185 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 186 | FBE7 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | A01,D01,D07,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 187 | 7510206 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 22 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 188 | 7510302 | Kỹ thuật thiết kế vi mạch | A00, A01, D01, D90 | 25,95 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 189 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 190 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 22,6 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 191 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26,74 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 192 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 193 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 194 | 7510605 | Kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 195 | 7510301 | Kĩ thuật điện – Điện tử | A00, A02, A10, D84 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 196 | 7510303 | Kế toán | A00 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 197 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 198 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 199 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00, A01 | 24,47 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 200 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 201 | 7510202 | Điều dưỡng | A00, A01, D01, D10 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 202 | D104 | Điện tử viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 203 | D104 | Điện tử viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 204 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 205 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 206 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 207 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 208 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 209 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 210 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00 | 23,75 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 211 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A01 | 22,75 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 212 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2024 | 21,200,000 | Đại học Điện lực |
| 213 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 214 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 215 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 216 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 217 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 23 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 218 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01 | 24,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 219 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, A02, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 220 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, A12, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 221 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 222 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, C01, C14, D01 | 21,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 223 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 224 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 225 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 226 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 227 | 7510301 | Dược học | A00 | 21 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 228 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 229 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25,35 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 230 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A01, B00, D01 | 15,45 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 231 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, D07, B00, B08 | 19,05 | 2023 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
| 232 | 7510402V | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D01, D90 | 23,33 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 233 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 24 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 234 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
| 235 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D01 | 15,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 236 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 20 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 237 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 238 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 239 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 240 | GTADNTT2 | Công nghệ thông tin tăng cường | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 241 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin ĐH UITM cấp bằng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 242 | 7510202 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 243 | 7510205_NB | Công nghệ thông tin | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 244 | 7510301_NB | Công nghệ sinh học (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 245 | 7510102 | Công nghệ sinh học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 246 | 7510201 | Công nghệ sinh học | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 247 | 7510201 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 248 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 249 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 250 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, C01, C14, D01 | 19,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 251 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A01, D01, D07, D11 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 252 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 253 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01, D01 | 22.5 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 254 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 255 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 256 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 257 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 258 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
| 259 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 260 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 261 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 262 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 16,55 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 263 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 264 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A02, C01, D01 | 22,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 265 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 266 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 267 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 268 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 269 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 270 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 271 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 272 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 273 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 274 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 275 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 276 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 277 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 278 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 23.91 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 279 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 280 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 281 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 282 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 23,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 283 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 284 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 22,45 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 285 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 286 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 287 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 288 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 289 | GTADCVM2 | Công nghệ Kỹ thuật Vi mạch bán dẫn | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 290 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
| 291 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
| 292 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D07 | 19,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 293 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 17,25 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 294 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 295 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
| 296 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, B03, C01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 297 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, C01, D01 | 15,05 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 298 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00, A01, A09, D01 | 18 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 299 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00, A01, A09, D01 | 24 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 300 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 301 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 302 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 303 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 304 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 23 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 305 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 306 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,75 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 307 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 22,85 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 308 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 16,55 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 309 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 20,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 310 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 311 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 312 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 313 | 7510205DKD | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 314 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 315 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 316 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 317 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 318 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 319 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 320 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 321 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 322 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 323 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 324 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 325 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,26 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 326 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 20,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 327 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 328 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 329 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 330 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 331 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 332 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25,39 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 333 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, D01 | 15,2 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 334 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 335 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 336 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B03, C01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 337 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 19 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 338 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 339 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 340 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 22,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 341 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 342 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 343 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 344 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 345 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 346 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 347 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 348 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 349 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 350 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 351 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D90 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 352 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 353 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 354 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 355 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 356 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 357 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 16 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 358 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 359 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 360 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 361 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 362 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | B00 | 18 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 363 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 17,75 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
| 364 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 365 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24,38 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 366 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 367 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 368 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 24 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 369 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 370 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 371 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 372 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,82 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 373 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 374 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 375 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 22 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 376 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 377 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 378 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C04, D01 | 18 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 379 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 380 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 381 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 382 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, B00, D01, A01 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 383 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 384 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 385 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 386 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 387 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A00, A01, C01, D01 | 18,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 388 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01 | 26 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 389 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 390 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 22,15 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 391 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 392 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 24,4 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 393 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 24,4 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 394 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 395 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D01 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 396 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, D90 | 21,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 397 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 398 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 399 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 400 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 21,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 401 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 402 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 23,33 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 403 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 23,57 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 404 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 405 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 406 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, D90 | 19,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 407 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01 | 20,65 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 408 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 409 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2024 | 20,700,000 | Đại học Điện lực |
| 410 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, A02, C01 | 18,9 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 411 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 412 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 413 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | B00, C02, D90, D96 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 414 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | A00, B00, D07, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 415 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, A00, B03, C02 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 416 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
| 417 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 22 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 418 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 419 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 420 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A07, A09, B00 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 421 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 422 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 423 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 424 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 425 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07, A09, C04, C14 | 14,4 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 426 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 427 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01, A00, D07, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 428 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 429 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07, A09, C04, C14 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 430 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 431 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, B03, C02 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 432 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, B08, D07 | 19 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 433 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 434 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A16, B00, C02 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 435 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 17,05 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 436 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A16, B00, C02 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 437 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 438 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 439 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 440 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 2024 | 16,400,000 | Đại học Y tế Công cộng | ||
| 441 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 442 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B00, C02, D90, D96 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 443 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 444 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 445 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 446 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 447 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 448 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 20,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 449 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 20,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 450 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 451 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | A00, B00, B08, D07 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 452 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A16, B03, C15, D01 | 16,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 453 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 454 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 455 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 456 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 457 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A02, B00, B08 | 19,5 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 458 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 459 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A01 | 19,48 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 460 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, A00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
| 461 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00 | 21,37 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 462 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B00 | 22,37 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 463 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V00, V01, A00, A01 | 19,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 464 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 17,55 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 465 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 21,09 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 466 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 23,19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 467 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 468 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 469 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 470 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, B08, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 471 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00, B00, D07, D90 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 472 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01, B00, D07 | 23,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 473 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A00, B00, C02, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 474 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A01, B08, D07 | 21,05 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 475 | 7510401_CLC | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) | A00, B00, D07, D90 | 25 | 2024 | 51,800,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 476 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 477 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A06, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 478 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 479 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 480 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 481 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D01, D07 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 482 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 483 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A06, B00, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 484 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A11, B00, C02 | 19,8 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 485 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 20,35 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 486 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24,9 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 487 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, C02 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 488 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 489 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 490 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 19,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 491 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 21,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 492 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 23,55 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 493 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 23,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 494 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 495 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 496 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 24,8 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 497 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A16, B00, C14 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 498 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 499 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 500 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 501 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A11, B00, C02 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 502 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 20,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 503 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 504 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 | 15,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
| 505 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 506 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 507 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 508 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 509 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C05, C08 | 16,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 510 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 511 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 512 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 513 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 23,95 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 514 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C00 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 515 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, C01 | 24,3 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 516 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, B00, C01 | 21,3 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 517 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông CTTT chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 518 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 519 | 7510104_NB | Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 520 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 15,35 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 521 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, D01, D07 | 23,37 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 522 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 523 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 524 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 525 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 526 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 527 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, | A00, A01, C01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 528 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 529 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 530 | 7510202_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 531 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 532 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 533 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 534 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 535 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 16,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 536 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 537 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 538 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 539 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
| 540 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 541 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 16,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 542 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 23,75 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 543 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25,47 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 544 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 545 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26,14 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 546 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A16, C01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 547 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 548 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 549 | 7510303 | Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 550 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 551 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 552 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 23,19 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 553 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 554 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 18,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 555 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 556 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 557 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 15,6 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 558 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 22,55 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 559 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 21,8 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 560 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 24,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 561 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 562 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 563 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 22,45 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 564 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 565 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25,15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 566 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 26,05 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 567 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 568 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 569 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 570 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 571 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A12, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 572 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 573 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 574 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, C01, C14, D01 | 18,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 575 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 576 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, A14, B00, B03 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 577 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 578 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, | A00, A01, C01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 579 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 580 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 581 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 582 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 583 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 584 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 585 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 586 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện) | A00, A01, C01, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 587 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 588 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 589 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 590 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 18,15 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 591 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A09, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 592 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 593 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 594 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 595 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 596 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 20,700,000 | Đại học Điện lực |
| 597 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 25,46 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 598 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 25,1 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 599 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 600 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 601 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 602 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 603 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 604 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 605 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 606 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 607 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 608 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15,05 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 609 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 610 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 611 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 612 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 613 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,75 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 614 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 23,81 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 615 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,12 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 616 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A16, C01 | 18 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 617 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 618 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 619 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 620 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A09, D01 | 23 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 621 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 622 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 20,85 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 623 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 624 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 625 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 626 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 627 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 628 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 629 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 630 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 631 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 632 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, D04 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 633 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 634 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 635 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 636 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 637 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A02, A10, D84 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 638 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 639 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,4 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 640 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 641 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 642 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A07, D01 | 18 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 643 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 644 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 645 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 646 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,38 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 647 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 24,51 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 648 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 649 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 650 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 651 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 652 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 653 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, C01, C14, D01 | 19,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 654 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 655 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 656 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A07, C20, D01, D84 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 657 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 658 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 659 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 23 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 660 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
| 661 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 662 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 663 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 664 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 665 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 21,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 666 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 29 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 667 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 668 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01, D01 | 25,15 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 669 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00, A01 | 23,65 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 670 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, IOT và Trí tuệ nhân tạ0ứng dụng, | A00, A01, C01, D90 | 20,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 671 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tứ - viễn thông Chương trình chất lượng cao gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 672 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 673 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 674 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
| 675 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 21,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 676 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 677 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 678 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01 | 22,05 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 679 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01 | 22,1 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 680 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 681 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 682 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 683 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 684 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 685 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 686 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 687 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,35 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 688 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 24,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 689 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 690 | 7510102X | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN xây dựng và phát triển cảng hàng không | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 691 | 7510102Q | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN quản lý và khai thác cảng hàng không | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 692 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 693 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 694 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 695 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 696 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 697 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 698 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 699 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 700 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, V00, D01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 701 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 702 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 703 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 704 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A02, C01, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 705 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 706 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 707 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 708 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 709 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 710 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 711 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 712 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 713 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
| 714 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 715 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 716 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 717 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 21,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 718 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 719 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, A02, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 720 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 721 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | B00, B08 | 16 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 722 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 723 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 724 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 725 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 726 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 727 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01 | 24,35 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 728 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 729 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 730 | 7510201DKD | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 731 | 7510201DKD | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A01, D01, D14, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 732 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A01, C01, D01 | 19,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 733 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 734 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 735 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 736 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 737 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 738 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23,42 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 739 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 740 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 741 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 742 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 743 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 744 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23,09 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 745 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 746 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 747 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 22,3 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 748 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 749 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 750 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 751 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 752 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 753 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 754 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 755 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 756 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 757 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,3 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 758 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 24,17 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 759 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 24,97 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 760 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 761 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 762 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 763 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A02, A09, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 764 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
| 765 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 766 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 767 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 768 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 22,1 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 769 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,45 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 770 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24,63 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 771 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 772 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 773 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 774 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A16, D01 | 15,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 775 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, A09 | 23 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 776 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 777 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 21,02 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
| 778 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,09 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 779 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,37 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 780 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,05 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 781 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 782 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D90 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 783 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 784 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 785 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 786 | 7510203DKK | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 24.0 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 787 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 24,25 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 788 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 789 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 790 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,1 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 791 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,69 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 792 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 793 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26,9 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 794 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 795 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 23,51 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
| 796 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25,41 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 797 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 798 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 24,63 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
| 799 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 800 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D01 | 25 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 801 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 802 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00 | 18,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 803 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B00 | 19,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 804 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00 | 23 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 805 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A01 | 22 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 806 | 7510301B | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 20,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
| 807 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A00 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 808 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A01 | 21,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 809 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học, Hóa dược, kỹ thuật hóa phân tích, | A00, B00, D07, C02 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 810 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00, A01, D01 | 24,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 811 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01 | 25,3 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 812 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01 | 24,55 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 813 | 7510301 | Công nghệ Điện, Điện tử | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 814 | 7510302V | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 25,15 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 815 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 816 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 817 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 818 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 819 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, A01 | 22,8 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 820 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 821 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 23,75 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 822 | 7510104_NB | Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 823 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 824 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
| 825 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 826 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 827 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 828 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D07 | 15,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 829 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 830 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 24,27 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 831 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 832 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 833 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 834 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 835 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 836 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 23,85 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
| 837 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 838 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 839 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 840 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
| 841 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 22,75 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 842 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 20,75 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 843 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 844 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 22,85 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 845 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 846 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 847 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 848 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 849 | GIADCDS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 850 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 851 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 852 | CLC7510102C | CNKT công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 48,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 853 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 854 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) | A01, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 855 | EM-E14 | Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07 | 26,06 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 856 | EE-E18 | Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | A00, A01 | 25,8 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 857 | EE-E8 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện | A00, A01 | 27,54 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 858 | KDQH2,2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 859 | KDQH2,2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 860 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa |