Công nghệ kỹ thuật
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7510302_V | Vi mạch bán dẫn | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
2 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
3 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | A00,A01,B00,D07 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
4 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
5 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00,A01,C01,D07 | 20 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
7 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
8 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
9 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01 | 26,22 | 2024 | 38,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
10 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 25,14 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 20,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
12 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 23,3 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
13 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 24,54 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
14 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
15 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 25,66 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
16 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
17 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
18 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 22,3 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
19 | 751060501E | Quản trị logistlcs và vận tải đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
20 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
21 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01 | 25,4 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
22 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Đại học Điện lực | |
23 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00, A01, D01 | 24,98 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
24 | ED3 | Quản lý giáo dục | A00, A01, D01 | 24,78 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
25 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
26 | 223 | Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01, D01, D07 | 65,03 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
27 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 77,28 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
28 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
29 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
30 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
31 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
33 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25,6 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
34 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
35 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 22,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
36 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 65,17 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
37 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 16,5 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
38 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 61,41 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
39 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, C01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
40 | 7510601V | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 24,2 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
41 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
42 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 23,25 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
43 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 22 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
45 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, C01, C02, D01 | 19,8 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
46 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
47 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
48 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
49 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
50 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01 | 25,39 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
51 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23,61 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
52 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
53 | 7510205 | Ngành Luật | A00 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
54 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00, A01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
55 | 7510208V | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23,15 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
56 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 22,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
57 | D106 | Máy tàu thủy | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
58 | D106 | Máy tàu thủy | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
59 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
60 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
61 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 22,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
62 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
63 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 23,6 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
64 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00, A01, D01, D07 | 23,65 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
65 | 7510605E | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng học bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
66 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
67 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế | A01, C00, D01, D04 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
68 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
69 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
70 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
71 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
72 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
73 | 7510605TN | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
74 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01, D01, D07 | 25,69 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
75 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
76 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
77 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
78 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
79 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
80 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
81 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25,86 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
82 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
83 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
84 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
85 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 24,77 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
86 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
87 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C00 | 20 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, D01, D96 | 26,86 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
89 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
90 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
91 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
92 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
93 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
94 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
95 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
96 | CTTT7510605A | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
97 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C02, D01 | 22,15 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
98 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
99 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
100 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00, D96, A00, D01 | 24,2 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
101 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
102 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,52 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
103 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
104 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
105 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
106 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C15, D01 | 15,9 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
107 | 7510605 | Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng | A01, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Gia Định | |
108 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
109 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
110 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
111 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
112 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 24,83 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
113 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
114 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 25,21 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
115 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 21,75 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
116 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,12 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
117 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
118 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
119 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,1 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
120 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
122 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
123 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
124 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
125 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
126 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
127 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 19,21 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
128 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,54 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
129 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
130 | 7510605DKK | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
131 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
132 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
133 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
134 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Điện lực | |
135 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
136 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D10 | 23,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
137 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C04, D01 | 16,05 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
138 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
139 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
140 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
141 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 21 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
142 | 751060502H | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
143 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C02, D01 | 21,15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
144 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,89 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
145 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
146 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
147 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
148 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
149 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
150 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
151 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
152 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 21 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
153 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25,89 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
154 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
155 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
156 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
157 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
158 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
159 | TLA407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25,31 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
160 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
161 | TLA407 | Logistics và quán lý chuỗi cung ứng | A00,A01,D01,D07 | 25,01 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
162 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
163 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 26,25 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
164 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C01, C14, D01 | 21,4 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
165 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
166 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
167 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
168 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
169 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
170 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
171 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C03, D01, D10 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
172 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
173 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24,49 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
174 | 7510605 DL | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
175 | 7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
176 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 23,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
177 | GTADNLG2 | Logistics định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
178 | GTADNLG2 | Logistics định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 23,52 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
179 | 7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
180 | 7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
181 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
182 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
183 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
184 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
185 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
186 | FBE7 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | A01,D01,D07,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
187 | 7510206 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 22 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
188 | 7510302 | Kỹ thuật thiết kế vi mạch | A00, A01, D01, D90 | 25,95 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
189 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
190 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 22,6 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
191 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26,74 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
192 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
193 | 7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
194 | 7510605 | Kinh tế | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
195 | 7510301 | Kĩ thuật điện – Điện tử | A00, A02, A10, D84 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
196 | 7510303 | Kế toán | A00 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
197 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22,22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
198 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
199 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00, A01 | 24,47 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
200 | 7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
201 | 7510202 | Điều dưỡng | A00, A01, D01, D10 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
202 | D104 | Điện tử viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
203 | D104 | Điện tử viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
204 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
205 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
206 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
207 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
208 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
209 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
210 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00 | 23,75 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
211 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A01 | 22,75 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
212 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2024 | 21,200,000 | Đại học Điện lực |
213 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
214 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
215 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
216 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
217 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D90 | 23 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
218 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01 | 24,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
219 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, A02, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
220 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, A12, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
221 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
222 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, C01, C14, D01 | 21,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
223 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
224 | 7510302 | Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
225 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
226 | 7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
227 | 7510301 | Dược học | A00 | 21 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
228 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
229 | 7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25,35 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
230 | 7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A01, B00, D01 | 15,45 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
231 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, D07, B00, B08 | 19,05 | 2023 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
232 | 7510402V | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D01, D90 | 23,33 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
233 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 24 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
234 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
235 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00, A01, B00, D01 | 15,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
236 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 20 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
237 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
238 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
239 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
240 | GTADNTT2 | Công nghệ thông tin tăng cường | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
241 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin ĐH UITM cấp bằng | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
242 | 7510202 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
243 | 7510205_NB | Công nghệ thông tin | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
244 | 7510301_NB | Công nghệ sinh học (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
245 | 7510102 | Công nghệ sinh học | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
246 | 7510201 | Công nghệ sinh học | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
247 | 7510201 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
248 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
249 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
250 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, C01, C14, D01 | 19,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
251 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A01, D01, D07, D11 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
252 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
253 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01, D01 | 22.5 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
254 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | A00, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
255 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
256 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
257 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
258 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
259 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
260 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
261 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, B00, B03 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
262 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 16,55 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
263 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
264 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A02, C01, D01 | 22,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
265 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
266 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
267 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
268 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
269 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
270 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
271 | 7510103 DL | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
272 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
273 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
274 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
275 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
276 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
277 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
278 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 23.91 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
279 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
280 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
281 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
282 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01 | 23,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
283 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
284 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D07 | 22,45 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
285 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
286 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
287 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
288 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,75 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
289 | GTADCVM2 | Công nghệ Kỹ thuật Vi mạch bán dẫn | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
290 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
291 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
292 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D07 | 19,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
293 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 17,25 | 2024 | 23,900,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
294 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
295 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
296 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, B03, C01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
297 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, C01, D01 | 15,05 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
298 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00, A01, A09, D01 | 18 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
299 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00, A01, A09, D01 | 24 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
300 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
301 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
302 | 7510205 DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
303 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
304 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 23 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
305 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
306 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,75 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
307 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 22,85 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
308 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 16,55 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
309 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 20,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
310 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
311 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
312 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
313 | 7510205DKD | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
314 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
315 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
316 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
317 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
318 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
319 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
320 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15,15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
321 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
322 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
323 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
324 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
325 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,26 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
326 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 20,3 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
327 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
328 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
329 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
330 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 16 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
331 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
332 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25,39 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
333 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, D01 | 15,2 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
334 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
335 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
336 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B03, C01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
337 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 19 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
338 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
339 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
340 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 22,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
341 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
342 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
343 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
344 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
345 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23,28 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
346 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
347 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,65 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
348 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
349 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
350 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
351 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D90 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
352 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
353 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
354 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
355 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
356 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
357 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 16 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
358 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
359 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
360 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
361 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
362 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | B00 | 18 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
363 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 17,75 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
364 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
365 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24,38 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
366 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
367 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
368 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D90 | 24 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
369 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
370 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
371 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
372 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24,82 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
373 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
374 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
375 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 22 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
376 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
377 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
378 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C04, D01 | 18 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
379 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
380 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
381 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
382 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, B00, D01, A01 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
383 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A10, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
384 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
385 | 7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
386 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
387 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | A00, A01, C01, D01 | 18,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
388 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01 | 26 | 2023 | Đại học Vinh | |
389 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
390 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 22,15 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
391 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
392 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 24,4 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
393 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 24,4 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
394 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
395 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D01 | 21,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
396 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, A02, D90 | 21,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
397 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
398 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
399 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
400 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D90 | 21,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
401 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
402 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 23,33 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
403 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 23,57 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
404 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
405 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
406 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, A02, D90 | 19,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
407 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01 | 20,65 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
408 | 7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
409 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2024 | 20,700,000 | Đại học Điện lực |
410 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, A02, C01 | 18,9 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
411 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Điện lực | |
412 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
413 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường, | B00, C02, D90, D96 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
414 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | A00, B00, D07, A01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
415 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, A00, B03, C02 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
416 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
417 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 22 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
418 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
419 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
420 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A07, A09, B00 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
421 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
422 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
423 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18,9 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
424 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
425 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07, A09, C04, C14 | 14,4 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
426 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
427 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A01, A00, D07, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
428 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
429 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07, A09, C04, C14 | 14 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
430 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
431 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, B03, C02 | 19 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
432 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, B08, D07 | 19 | 2024 | 24,700,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
433 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
434 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A16, B00, C02 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
435 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 17,05 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
436 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A16, B00, C02 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
437 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
438 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Điện lực | |
439 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
440 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | 2024 | 16,400,000 | Đại học Y tế Công cộng | ||
441 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
442 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B00, C02, D90, D96 | 19 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
443 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
444 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
445 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
446 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
447 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
448 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 20,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
449 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 20,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
450 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
451 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | A00, B00, B08, D07 | 17 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
452 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A16, B03, C15, D01 | 16,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
453 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
454 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
455 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
456 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
457 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A02, B00, B08 | 19,5 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
458 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
459 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A01 | 19,48 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
460 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00, A00, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Y tế Công cộng | |
461 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00 | 21,37 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
462 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B00 | 22,37 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
463 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V00, V01, A00, A01 | 19,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
464 | 7510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 17,55 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
465 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 21,09 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
466 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 23,19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
467 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
468 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
469 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
470 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, B08, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
471 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) | A00, B00, D07, D90 | 24,7 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
472 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01, B00, D07 | 23,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
473 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A00, B00, C02, D07 | 18 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
474 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) | A01, B08, D07 | 21,05 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
475 | 7510401_CLC | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) | A00, B00, D07, D90 | 25 | 2024 | 51,800,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
476 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
477 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A06, B00, D07 | 19 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
478 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
479 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, D07, B00 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
480 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00, A01, B00, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
481 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D01, D07 | 15,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
482 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A07, B00, B04 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
483 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A06, B00, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
484 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A11, B00, C02 | 19,8 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
485 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 20,35 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
486 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24,9 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
487 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, C02 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
488 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C08, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
489 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
490 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01 | 19,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
491 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D01 | 21,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
492 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 23,55 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
493 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 23,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
494 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
495 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 17 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
496 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 24,8 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
497 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A16, B00, C14 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
498 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
499 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
500 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
501 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A11, B00, C02 | 15 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
502 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 20,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
503 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
504 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 | 15,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
505 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
506 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 19 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
507 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
508 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
509 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C05, C08 | 16,2 | 2024 | 18,500,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
510 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
511 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
512 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
513 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 23,95 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
514 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | C00 | 16 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
515 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, C01 | 24,3 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
516 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, B00, C01 | 21,3 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
517 | 7510104A | Công nghệ kỹ thuật giao thông CTTT chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
518 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) | A00, A01, C01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
519 | 7510104_NB | Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
520 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 15,35 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
521 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, D01, D07 | 23,37 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
522 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
523 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
524 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
525 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
526 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
527 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, | A00, A01, C01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
528 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
529 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
530 | 7510202_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
531 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
532 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
533 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
534 | 7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
535 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | A00, A01, C01, D01 | 16,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
536 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
537 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
538 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
539 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 20,900,000 | Đại học Điện lực |
540 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
541 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 16,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
542 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 23,75 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
543 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25,47 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
544 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
545 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26,14 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
546 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A16, C01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
547 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
548 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
549 | 7510303 | Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
550 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
551 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
552 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 23,19 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
553 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
554 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 18,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
555 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Điện lực | |
556 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
557 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 15,6 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
558 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 22,55 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
559 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A02, C01 | 21,8 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
560 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 24,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
561 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
562 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
563 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 22,45 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
564 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
565 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25,15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
566 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 26,05 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
567 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 24,6 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
568 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
569 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
570 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
571 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A12, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
572 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
573 | 7510303DL | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
574 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, C01, C14, D01 | 18,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
575 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
576 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, A14, B00, B03 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
577 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
578 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, | A00, A01, C01, D90 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
579 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
580 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
581 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
582 | 7510301 DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
583 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
584 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
585 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 20,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
586 | 7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện) | A00, A01, C01, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
587 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
588 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
589 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
590 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 18,15 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
591 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A09, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
592 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
593 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
594 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
595 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
596 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 20,700,000 | Đại học Điện lực |
597 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 25,46 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
598 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A01 | 25,1 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
599 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
600 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
601 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
602 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
603 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
604 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
605 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
606 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
607 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
608 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15,05 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
609 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
610 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
611 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, C01 | 22,5 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
612 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
613 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,75 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
614 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 23,81 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
615 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,12 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
616 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A16, C01 | 18 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
617 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
618 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
619 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
620 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A09, D01 | 23 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
621 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
622 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 20,85 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
623 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
624 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
625 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
626 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
627 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
628 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
629 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Điện lực | |
630 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
631 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
632 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, D04 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
633 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
634 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
635 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
636 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
637 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A02, A10, D84 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
638 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
639 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,4 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
640 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
641 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
642 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A07, D01 | 18 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
643 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
644 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
645 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
646 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,38 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
647 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 24,51 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
648 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
649 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
650 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
651 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
652 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
653 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, C01, C14, D01 | 19,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
654 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
655 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
656 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A07, C20, D01, D84 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
657 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, B00, D01, A01 | 17 | 2024 | Đại học Vinh | |
658 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
659 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 23 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
660 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
661 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
662 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
663 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
664 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
665 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 21,4 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
666 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông định hướng Nhật Bản | A00, A01, D01, D07 | 29 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
667 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,7 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
668 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01, D01 | 25,15 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
669 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00, A01 | 23,65 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
670 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, IOT và Trí tuệ nhân tạ0ứng dụng, | A00, A01, C01, D90 | 20,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
671 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tứ - viễn thông Chương trình chất lượng cao gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
672 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
673 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
674 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
675 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 21,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
676 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
677 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông | A00, A01, D01, D07 | 22,75 | 2023 | Đại học Điện lực | |
678 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01 | 22,05 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
679 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01 | 22,1 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
680 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
681 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
682 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
683 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
684 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 21,95 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
685 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
686 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
687 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,35 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
688 | 7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, C01, D01 | 24,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
689 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
690 | 7510102X | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN xây dựng và phát triển cảng hàng không | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
691 | 7510102Q | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN quản lý và khai thác cảng hàng không | A00, A01, D07 | 16 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
692 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
693 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
694 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
695 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
696 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23,05 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
697 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
698 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
699 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 20,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
700 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, V00, D01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
701 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
702 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
703 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23,65 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
704 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A02, C01, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
705 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
706 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D07 | 16 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
707 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
708 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
709 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
710 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
711 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
712 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
713 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
714 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
715 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
716 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
717 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D01 | 21,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
718 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
719 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, A02, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
720 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
721 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | B00, B08 | 16 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
722 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
723 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
724 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
725 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
726 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
727 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A01 | 24,35 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
728 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
729 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
730 | 7510201DKD | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
731 | 7510201DKD | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A01, D01, D14, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
732 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | A00, A01, C01, D01 | 19,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
733 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
734 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
735 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
736 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
737 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
738 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23,42 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
739 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
740 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
741 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
742 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
743 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
744 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23,09 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
745 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, D90 | 22,5 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
746 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
747 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 22,3 | 2023 | Đại học Điện lực | |
748 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
749 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
750 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23,4 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
751 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
752 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
753 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
754 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
755 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, B00 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
756 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
757 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00, A01, D01, D07 | 22,3 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
758 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 24,17 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
759 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 24,97 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
760 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25,1 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
761 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
762 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
763 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A02, A09, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
764 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
765 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
766 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
767 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
768 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 22,1 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
769 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,45 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
770 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24,63 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
771 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
772 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
773 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
774 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A16, D01 | 15,4 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
775 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, A09 | 23 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
776 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
777 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 21,02 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
778 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,09 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
779 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,37 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
780 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,05 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
781 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
782 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D90 | 23,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
783 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
784 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
785 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
786 | 7510203DKK | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 24.0 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
787 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 24,25 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
788 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
789 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
790 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 21,1 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
791 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,69 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
792 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
793 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26,9 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
794 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01, D01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
795 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 23,51 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
796 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25,41 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
797 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
798 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, A02, D07 | 24,63 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
799 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Điện lực | |
800 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D01 | 25 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
801 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00, A01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
802 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00 | 18,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
803 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B00 | 19,26 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
804 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00 | 23 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
805 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A01 | 22 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
806 | 7510301B | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 20,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
807 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A00 | 22,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
808 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A01 | 21,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
809 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học, Hóa dược, kỹ thuật hóa phân tích, | A00, B00, D07, C02 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
810 | CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | A00, A01, D01 | 24,1 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
811 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01 | 25,3 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
812 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00, A01, D01 | 24,55 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
813 | 7510301 | Công nghệ Điện, Điện tử | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
814 | 7510302V | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 25,15 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
815 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
816 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
817 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
818 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22,3 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
819 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, A01 | 22,8 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
820 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, D07 | 21,75 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
821 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 23,75 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
822 | 7510104_NB | Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
823 | 7510202_NB | Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
824 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
825 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
826 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
827 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
828 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D07 | 15,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
829 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
830 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 24,27 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
831 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 19 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
832 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
833 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
834 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
835 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 15,5 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
836 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 23,85 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
837 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
838 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
839 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
840 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 22,5 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
841 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 22,75 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
842 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C01, D90 | 20,75 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
843 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23,2 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
844 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 22,85 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
845 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
846 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21,7 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
847 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
848 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
849 | GIADCDS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
850 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
851 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
852 | CLC7510102C | CNKT công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 48,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
853 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
854 | 7510102_NB | CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) | A01, B00, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
855 | EM-E14 | Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07 | 26,06 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
856 | EE-E18 | Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | A00, A01 | 25,8 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
857 | EE-E8 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện | A00, A01 | 27,54 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
858 | KDQH2,2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
859 | KDQH2,2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
860 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | A00, A01, B00, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa |