Bg-img

Công nghệ kỹ thuật

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 7510302_V Vi mạch bán dẫn A00, C01, C14, D01 21,7 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
2 MSE1 Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano A00, A01, B00, D07 20 2024 Đại học Phenikaa
3 MSE1 Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO A00,A01,B00,D07 20 2023 Đại học Phenikaa
4 MSE-AI Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo A00, A01, C01, D07 20 2024 Đại học Phenikaa
5 MSE-AI Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo A00,A01,C01,D07 20 2023 Đại học Phenikaa
6 7510306 Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00, A01, C01, D01 23,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
8 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
9 EE-EP Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) A00, A01 26,22 2024 38,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
10 EE-EP Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) A00, A01, D29 25,14 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
11 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00, A01 20,75 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
12 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00, A01 23,3 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
13 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01 24,54 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
14 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
15 7510209V Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 25,66 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
16 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 26 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
17 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01, C01, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
18 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00, A01 22,3 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
19 751060501E Quản trị logistlcs và vận tải đa phương thức A00, A01, D01, D07 25,65 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
20 7510602 Quản lý năng lượng A00, A01, D01, D07 21,5 2024 20,900,000 Đại học Điện lực
21 EM1 Quản lý năng lượng A00, A01, D01 25,4 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
22 7510602 Quản lý năng lượng A00, A01, D01, D07 22 2023 Đại học Điện lực
23 EM1 Quản lý năng lượng A00, A01, D01 24,98 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
24 ED3 Quản lý giáo dục A00, A01, D01 24,78 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
25 7510601A Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 23,05 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
26 223 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01, D01, D07 65,03 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
27 123 Quản lý Công nghiệp A00, A01, D01, D07 77,28 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
28 7510601 Quản lý công nghiệp A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
29 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
30 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 21,25 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 22,7 2024 20,900,000 Đại học Điện lực
32 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
33 EM2 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 25,6 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
34 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 20,75 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
35 7510601 Quản lý công nghiệp A00, C01, C02, D01 22,3 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
36 123 Quản lý Công nghiệp A00, A01, D01, D07 65,17 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
37 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, C01, A16 16,5 2024 Đại học Thủ Dầu Một
38 223 Quản lý Công nghiệp A00, A01, D01, D07 61,41 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, C01, A16 18 2023 Đại học Thủ Dầu Một
40 7510601V Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 24,2 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
41 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 23 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
42 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01 23,25 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
43 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Điện lực
44 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01 22 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
45 7510601 Quản lý công nghiệp A00, C01, C02, D01 19,8 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
46 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
47 7510601A Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 22,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
48 7510601C Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
49 7510601D Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 25,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
50 EM2 Quản lý Công nghiệp A00, A01, D01 25,39 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
51 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 23,61 2023 Đại học Cần Thơ
52 7510601 Quản lí công nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
53 7510205 Ngành Luật A00 19 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
54 75190071 Năng lượng tái tạo A00, A01 19 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
55 7510208V Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 23,15 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
56 7510208D Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 22,4 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
57 D106 Máy tàu thủy A00, A01, C01, D01 22,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
58 D106 Máy tàu thủy A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
59 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
60 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00, A01, C01, D01 21,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
61 D128 Máy & tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 22,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
62 D128 Máy & tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
63 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00, A01, D01, D07 23,6 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
64 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00, A01, D01, D07 23,65 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
65 7510605E Logistics và quản lý chuỗi cung ứng học bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
66 7510605_CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
67 7510605_CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế A01, C00, D01, D04 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
68 7510605LA Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
69 7510605CT3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) A01, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
70 7510605CT2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) A01, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
71 FBE7 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) A01, D01, D07, D10 20 2024 Đại học Phenikaa
72 7510605TN Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) A00, A01, C00, D01 20 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
73 7510605TN Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) A00, C00, C20, D01 20 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
74 EM-E14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) A01, D01, D07 25,69 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
75 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
76 TLS407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 21,05 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
77 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07, D11 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
78 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
79 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, C04 23,5 2023 Đại học Văn Hiến
80 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
81 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 25,86 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
82 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 23,7 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
83 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
84 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C00, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
85 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 24,77 2023 Đại học Thăng Long
86 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
87 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, C00 20 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
88 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C00, D01, D96 26,86 2024 16,400,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
89 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
90 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
91 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, A09, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
92 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 15,15 2024 Đại học Lạc Hồng
93 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
94 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
95 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
96 CTTT7510605A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
97 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C01, C02, D01 22,15 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
98 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 23,5 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
99 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 26,15 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
100 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00, D96, A00, D01 24,2 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
101 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 22,3 2024 Đại học Thủ Dầu Một
102 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 25,52 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
103 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
104 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 26,45 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
105 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 24 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
106 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A16, C15, D01 15,9 2024 Đại học Lâm nghiệp
107 7510605 Logistics và quản lỹ chuỗi cung ứng A01, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Gia Định
108 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
109 7510605CT1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
110 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,8 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
111 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 25,8 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
112 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, C01 24,83 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
113 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
114 7510605V Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 25,21 2024 29,250,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
115 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 21,75 2023 Đại học Thủ Dầu Một
116 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,12 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
117 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 23,9 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
118 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
119 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 25,1 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
120 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
121 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 15 2024 Đại học Đông Á
122 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
123 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
124 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
125 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, A07, D01 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
126 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
127 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 19,21 2024 Đại học Đồng Tháp
128 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,54 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
129 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
130 7510605DKK Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 24.2 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
131 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, C01 15 2023 Đại học Tây Đô
132 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
133 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
134 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Điện lực
135 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, C01 15,15 2023 Đại học Lạc Hồng
136 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D10 23,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
137 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C04, D01 16,05 2024 Đại học Văn Hiến
138 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07, D11 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
139 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 25,25 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
140 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
141 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 21 2024 Đại Học Quy Nhơn
142 751060502H Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 25,65 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
143 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, C01, C02, D01 21,15 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
144 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27,89 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
145 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, A07, D01 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
146 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
147 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 19 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
148 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,6 2023 Đại học Mở TP.HCM
149 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 25,75 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
150 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,49 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
151 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 23,3 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
152 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 21 2023 Đại Học Quy Nhơn
153 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 25,89 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
154 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 19 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
155 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, A07, D01 16 2024 Đại học Trưng Vương
156 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
157 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
158 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
159 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 25,31 2024 Đại học Thủy Lợi
160 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
161 TLA407 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng A00,A01,D01,D07 25,01 2023 Đại học Thủy Lợi
162 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27,4 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
163 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 26,25 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
164 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C01, C14, D01 21,4 2024 14,100,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
165 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C15, D01 21 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
166 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 24,75 2023 Đại học Cần Thơ
167 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 24,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
168 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
169 TLS407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 21,05 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
170 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
171 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, C03, D01, D10 17 2024 Đại học Đại Nam
172 7510605_01 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 27,1 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
173 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 24,49 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
174 7510605 DL Logistics và QL chuỗi cung ứng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
175 7510605NB Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
176 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 23,15 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
177 GTADNLG2 Logistics định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
178 GTADNLG2 Logistics định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 23,52 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
179 7510605C2 Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
180 7510605C1 Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
181 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00, C03, D01, D10 15 2023 Đại học Đại Nam
182 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
183 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
184 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
185 7510605 Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
186 FBE7 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng A01,D01,D07,D10 21 2023 Đại học Phenikaa
187 7510206 Kỹ thuật xây dựng A00 22 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
188 7510302 Kỹ thuật thiết kế vi mạch A00, A01, D01, D90 25,95 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
189 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00, A01 20 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
190 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00, A01 22,6 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
191 EE-E8 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) A00, A01 26,74 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
192 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
193 7510301C1 Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
194 7510605 Kinh tế A00, A01, C15, D01 17 2024 16,600,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
195 7510301 Kĩ thuật điện – Điện tử A00, A02, A10, D84 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
196 7510303 Kế toán A00 18 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
197 7510106V Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 22,22 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
198 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 21 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
199 EE-E18 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) A00, A01 24,47 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
200 7510301C2 Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
201 7510202 Điều dưỡng A00, A01, D01, D10 19 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
202 D104 Điện tử viễn thông A00, A01, C01, D01 23 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
203 D104 Điện tử viễn thông A00, A01, C01, D01 22 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
204 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
205 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
206 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00, A01, C01, D01 21,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
207 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
208 D105 Điện tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 24,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
209 D105 Điện tự động công nghiệp A00, A01, C01, D01 23,75 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
210 7510302 Điện tử - viễn thông A00 23,75 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
211 7510302 Điện tử - viễn thông A01 22,75 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
212 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 22,75 2024 21,200,000 Đại học Điện lực
213 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Kinh Bắc
214 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D07 16 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
215 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 22,35 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
216 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 16,5 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
217 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D90 23 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
218 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01 24,4 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
219 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, A02, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
220 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, A12, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
221 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
222 7510302 Điện tử - viễn thông A00, C01, C14, D01 21,3 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
223 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
224 7510302 Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D10 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
225 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
226 7510210 Điện lạnh và điều hòa không khí A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
227 7510301 Dược học A00 21 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
228 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01, D07 24 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
229 7510303A Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) A00, A01, D01, D90 25,35 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
230 7510402 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) A00, A01, B00, D01 15,45 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
231 7510402 Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano A00, D07, B00, B08 19,05 2023 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
232 7510402V Công nghệ vật liệu A00, A01, D01, D90 23,33 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
233 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, B00, D07 24 2024 31,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
234 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, B00, D07 17 2024 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
235 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, B00, D01 15,4 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
236 7510402D Công nghệ vật liệu A00, A01, D07, D90 20 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
237 7510402 Công nghệ Vật liệu A00, A01, B00, D07 23 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
238 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
239 7540101 Công nghệ thực phẩm B00 16 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
240 GTADNTT2 Công nghệ thông tin tăng cường A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
241 GTADKTT2 Công nghệ thông tin ĐH UITM cấp bằng A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
242 7510202 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
243 7510205_NB Công nghệ thông tin A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
244 7510301_NB Công nghệ sinh học (làm việc tại Nhật Bản) D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
245 7510102 Công nghệ sinh học A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
246 7510201 Công nghệ sinh học A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
247 7510201 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
248 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 21,15 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
249 GTADCOG2 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,65 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
250 7510212 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, C01, C14, D01 19,9 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
251 7510212 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A01, D01, D07, D11 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
252 7510212 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
253 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00, A01, D01 22.5 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
254 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00, A01, D01 22 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
255 7510605_02 Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) A00, A01, D01, D07 26,3 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
256 7510605_02 Công nghệ Logistics A00, A01, D01, D07 26,9 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
257 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
258 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 21 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
259 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, A02, C01 15 2024 Đại học Tây Đô
260 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
261 7510201 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, B00, B03 15 2023 Đại học Cửu Long
262 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 16,55 2024 Đại học Lạc Hồng
263 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
264 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A02, C01, D01 22,3 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
265 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A16, C01, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
266 7510102 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
267 7510205 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
268 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
269 GTADNCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
270 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
271 7510103 DL Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
272 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
273 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, A04, A10 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
274 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15,45 2024 Đại học Kiên Giang
275 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hải Phòng
276 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
277 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Kiên Giang
278 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01 23.91 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
279 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 15 2024 Đại học Đông Á
280 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 16 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
281 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
282 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01 23,1 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
283 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 23 2024 Đại học Thủy Lợi
284 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,A01,D01,D07 22,45 2023 Đại học Thủy Lợi
285 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
286 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
287 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16,75 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
288 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16,75 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
289 GTADCVM2 Công nghệ Kỹ thuật Vi mạch bán dẫn A00, A01, D01, D07 23,28 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
290 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01, D01, D07 21,75 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
291 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01, D01, D07 22,1 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
292 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01, B00, D07 19,75 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
293 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 17,25 2024 23,900,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
294 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 17 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
295 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00, A01, B00, D07 17 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
296 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00, A01, B03, C01 21 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
297 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00, A01, C01, D01 15,05 2023 Đại học Lạc Hồng
298 HVN04 Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử A00, A01, A09, D01 18 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
299 HVN04 Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử A00, A01, A09, D01 24 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
300 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
301 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật ô tô CLC liên kết quốc tế A00, A01, C01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
302 7510205 DL Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
303 7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
304 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) A00, A01, C01, D90 23 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
305 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 24 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
306 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,75 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
307 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 22,85 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
308 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00, A01, C01, D01 16,55 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
309 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00, A01, C01, D01 20,3 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
310 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
311 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 19 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
312 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
313 7510205DKD Công nghệ Kỹ thuật ô tô A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
314 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
315 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 19 2023 Đại học Vinh
316 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D07 15 2024 Đại Học Đông Đô
317 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D90 23,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
318 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
319 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
320 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 15,15 2024 Đại học Lạc Hồng
321 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
322 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A04, A10 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
323 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15,1 2024 Đại học Kiên Giang
324 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
325 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 24,26 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
326 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D90 20,3 2024 Đại học Thủ Dầu Một
327 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, C01 15 2023 Đại học Kiên Giang
328 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D90 22 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
329 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 20 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
330 7510205 Công nghệ Kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 16 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
331 7510205N Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 25 2024 49,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
332 7510205V Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 25,39 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
333 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A16, D01 15,2 2024 Đại học Lâm nghiệp
334 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
335 7510205NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
336 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B03, C01 21 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
337 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 19 2023 Đại học Nam Cần Thơ
338 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
339 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
340 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 22,65 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
341 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 20 2023 Đại học Thủ Dầu Một
342 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 15 2024 Đại học Đông Á
343 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
344 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 23,4 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
345 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 23,28 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
346 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00, A01, B00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
347 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 22,65 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
348 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
349 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
350 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
351 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D90 23,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
352 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
353 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
354 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
355 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
356 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
357 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 16 2024 Đại Học Quy Nhơn
358 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A10, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
359 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 18 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
360 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 20 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
361 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
362 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô B00 18 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
363 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 17,75 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
364 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
365 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 24,38 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
366 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 24,25 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
367 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 26,65 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
368 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D90 24 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
369 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại Học Đông Đô
370 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
371 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A04, A10 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
372 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 24,82 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
373 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
374 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, C01, D01 23 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
375 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 22 2023 Đại Học Quy Nhơn
376 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
377 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Trưng Vương
378 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A09, C04, D01 18 2024 Đại học Sao Đỏ
379 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
380 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
381 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 23 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
382 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, B00, D01, A01 19 2024 Đại học Vinh
383 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A10, D01 17 2024 Đại học Đại Nam
384 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
385 7510206C Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) A00, A01, C01, D90 18 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
386 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
387 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) A00, A01, C01, D01 18,65 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
388 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, B00, D01 26 2023 Đại học Vinh
389 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
390 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 22,15 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
391 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D90 18 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
392 7510206N Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 24,4 2024 49,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
393 7510206V Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 24,4 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
394 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
395 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D01 21,2 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
396 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, A02, D90 21,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
397 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
398 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật nhiệt D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
399 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 23,75 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
400 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01, D90 21,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
401 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 20,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
402 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 23,33 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
403 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 23,57 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
404 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D07 18,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
405 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, B00, D01, A01 17 2024 Đại học Vinh
406 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00, A01, A02, D90 19,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
407 7519007 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo A00, A01 20,65 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
408 7519007 Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo A00, A01, D07 16 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
409 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00, A01, D01, D07 22 2024 20,700,000 Đại học Điện lực
410 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00, A01, A02, C01 18,9 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
411 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00, A01, D01, D07 20 2023 Đại học Điện lực
412 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00, A01, A02, C01 15 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
413 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường, B00, C02, D90, D96 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
414 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) A00, B00, D07, A01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
415 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00, A00, B03, C02 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
416 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, D01, D07 19,5 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
417 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07 22 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
418 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
419 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07 15 2024 Đại Học Đông Đô
420 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A07, A09, B00 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
421 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, C01, C14, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
422 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
423 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, D01, D07 18,9 2024 15,000,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
424 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A07, B00, B04 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
425 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07, A09, C04, C14 14,4 2024 Đại học Kiên Giang
426 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Văn Lang
427 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01, A00, D07, D01 16 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
428 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 19 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
429 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07, A09, C04, C14 14 2023 Đại học Kiên Giang
430 7510406V Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 22 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
431 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, B03, C02 19 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
432 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, B08, D07 19 2024 24,700,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
433 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
434 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A16, B00, C02 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
435 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 17,05 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
436 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A16, B00, C02 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
437 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
438 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Điện lực
439 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 21 2024 35,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
440 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường 2024 16,400,000 Đại học Y tế Công cộng
441 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
442 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường B00, C02, D90, D96 19 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
443 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
444 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
445 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại Học Đông Đô
446 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
447 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07 19 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
448 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 20,1 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
449 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D90 20,1 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
450 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07, D08 16 2024 Đại học Văn Lang
451 7510406 Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường A00, B00, B08, D07 17 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
452 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A16, B03, C15, D01 16,2 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
453 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00, D07, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
454 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Đà Lạt
455 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 15 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
456 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 20 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
457 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A02, B00, B08 19,5 2023 Đại học Tây Nguyên
458 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
459 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A01 19,48 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
460 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00, A00, D01, D07 16 2023 Đại học Y tế Công cộng
461 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00 21,37 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
462 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường B00 22,37 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
463 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00, V01, A00, A01 19,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
464 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00, D01, V00, V01 17,55 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
465 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01 21,09 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
466 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01 23,19 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
467 7510801V Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 22 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
468 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 19 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
469 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 20,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
470 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01, B08, D07 21,5 2023 Đại học Cần Thơ
471 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00, B00, D07, D90 24,7 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
472 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) A00, A01, B00, D07 23,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
473 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) A00, B00, C02, D07 18 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
474 7510401C Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) A01, B08, D07 21,05 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
475 7510401_CLC Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) A00, B00, D07, D90 25 2024 51,800,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
476 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
477 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A06, B00, D07 19 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
478 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, C02, D07 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
479 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, D07, B00 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
480 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00, A01, B00, D90 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
481 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D01, D07 15,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
482 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A07, B00, B04 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
483 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A06, B00, D07 18,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
484 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A11, B00, C02 19,8 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
485 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 20,35 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
486 7510401V Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 24,9 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
487 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, C02 18 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
488 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, C08, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
489 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A02, B00, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
490 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D01 19,65 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
491 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 21,6 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
492 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 23,55 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
493 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 23,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
494 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
495 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 17 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
496 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C02, D07 24,8 2024 37,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
497 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A16, B00, C14 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
498 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
499 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, C02, D07 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
500 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07, D90 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
501 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A11, B00, C02 15 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
502 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C02, D07 20,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
503 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
504 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 15,75 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
505 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
506 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 19 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
507 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 24 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
508 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 25,8 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
509 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C05, C08 16,2 2024 18,500,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
510 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C02, D07 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
511 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 23,25 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
512 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 23 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
513 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 23,95 2023 Đại học Cần Thơ
514 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học C00 16 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
515 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00, A01, A02, C01 24,3 2024 27,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
516 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00, A01, B00, C01 21,3 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
517 7510104A Công nghệ kỹ thuật giao thông CTTT chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
518 7510206 Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) A00, A01, C01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
519 7510104_NB Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
520 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00, A01, C01, D01 15,35 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
521 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A01, D01, D07 23,37 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
522 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00, A01, D01, D07 22,75 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
523 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A01, C01, D01 18,5 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
524 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
525 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A01, C01, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
526 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, A00, A01, C01, D90 23,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
527 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thống điều khiển thông minh, A00, A01, C01, D90 20,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
528 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
529 7510104 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CLC liên kết quốc tế A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
530 7510202_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
531 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
532 7510203 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
533 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
534 7510303C Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) A00, A01, C01, D90 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
535 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00, A01, C01, D01 16,3 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
536 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
537 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
538 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 19 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
539 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 23,5 2024 20,900,000 Đại học Điện lực
540 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
541 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 16,1 2024 Đại học Lạc Hồng
542 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, A02, C01 23,75 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
543 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 25,47 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
544 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D07 16 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
545 7510303V Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 26,14 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
546 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, A16, C01 17 2024 Đại học Hải Phòng
547 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hải Phòng
548 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
549 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16,5 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
550 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
551 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 15 2024 Đại học Đông Á
552 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 23,19 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
553 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
554 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 18,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
555 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Điện lực
556 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
557 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 15,6 2023 Đại học Lạc Hồng
558 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 22,55 2024 Đại học Mở Hà Nội
559 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, A02, C01 21,8 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
560 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 24,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
561 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
562 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa B00 16 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
563 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 22,45 2023 Đại học Mở Hà Nội
564 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
565 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 25,15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
566 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 26,05 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
567 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 24,6 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
568 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 26,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
569 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D07 16 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
570 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
571 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, A12, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
572 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
573 7510303DL Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00 15 2024 Đại học Đông Á
574 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, C01, C14, D01 18,4 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
575 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01, D01, D14, D15 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
576 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01, A14, B00, B03 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
577 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
578 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, A00, A01, C01, D90 21 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
579 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, Năng lượng tái tạo, A00, A01, C01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
580 7510102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
581 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
582 7510301 DL Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
583 7510301_CLC Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
584 7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
585 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử) A00, A01, C01, D01 20,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
586 7510301B Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện) A00, A01, C01, D01 15,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
587 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
588 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00, A01, C01, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
589 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
590 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 18,15 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
591 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A09, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
592 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 17 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
593 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
594 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01 23,75 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
595 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 16,5 2024 Đại học Thành Đô
596 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 23,5 2024 20,700,000 Đại học Điện lực
597 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 25,46 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
598 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00, A01 25,1 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
599 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
600 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 19 2023 Đại học Vinh
601 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
602 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, C01 15 2024 Đại học Tây Đô
603 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
604 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
605 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
606 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
607 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
608 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 15,05 2024 Đại học Lạc Hồng
609 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 17 2024 Đại học Đồng Nai
610 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A04, A10 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
611 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, C01 22,5 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
612 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
613 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, C01 21,75 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
614 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 23,81 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
615 7510301V Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 25,12 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
616 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A16, C01 18 2024 Đại học Hải Phòng
617 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Hải Phòng
618 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
619 7510301NB Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
620 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A09, D01 23 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
621 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
622 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 20,85 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
623 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 15 2024 Đại học Đông Á
624 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
625 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
626 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
627 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
628 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 18 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
629 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 22,75 2023 Đại học Điện lực
630 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
631 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
632 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01, D04 17 2023 Đại học Hùng Vương
633 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
634 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A02, A01, C01 15 2023 Đại học Tây Đô
635 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15,1 2023 Đại học Lạc Hồng
636 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
637 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A02, A10, D84 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
638 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
639 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A02, C01 21,4 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
640 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D90 23,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
641 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
642 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A07, D01 18 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
643 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
644 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 23,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
645 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 23,4 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
646 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 25,38 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
647 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 24,51 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
648 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A04, A10 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
649 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
650 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 22,2 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
651 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
652 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A09, C04, D01 17 2024 Đại học Sao Đỏ
653 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, C01, C14, D01 19,6 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
654 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01, D01, D14, D15 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
655 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
656 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A07, C20, D01, D84 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
657 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, B00, D01, A01 17 2024 Đại học Vinh
658 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A10, D01 16 2024 Đại học Đại Nam
659 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 23 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
660 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 24 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
661 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử A00, A01, C01, D90 20 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
662 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D90 24 2024 49,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
663 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) A00, A01, C01, D01 24 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
664 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00, A01 19 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
665 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00, A01 21,4 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
666 GTADNDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông định hướng Nhật Bản A00, A01, D01, D07 29 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
667 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01, D01, D07 22,7 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
668 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01, D01 25,15 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
669 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông A00, A01 23,65 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
670 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, IOT và Trí tuệ nhân tạ0ứng dụng, A00, A01, C01, D90 20,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
671 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tứ - viễn thông Chương trình chất lượng cao gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, A00, A01, C01, D90 18 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
672 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
673 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
674 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
675 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 21,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
676 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 22,9 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
677 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông A00, A01, D01, D07 22,75 2023 Đại học Điện lực
678 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01 22,05 2024 Đại học Mở Hà Nội
679 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01 22,1 2023 Đại học Mở Hà Nội
680 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D07 16 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
681 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 22,2 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
682 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông A00, A01, C01, D90 20 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
683 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,5 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
684 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 21,95 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
685 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
686 7510301 Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đồng Nai
687 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,35 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
688 7510302A Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) A00, A01, C01, D01 24,35 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
689 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình XD A00, A02, A01, C01 15 2023 Đại học Tây Đô
690 7510102X Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN xây dựng và phát triển cảng hàng không A00, A01, D07 16 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
691 7510102Q Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CN quản lý và khai thác cảng hàng không A00, A01, D07 16 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
692 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
693 7510102A Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 21 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
694 7510102 Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
695 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
696 7510102V Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 23,05 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
697 7510102NB Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
698 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
699 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 20,5 2023 Đại học Điện lực
700 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, V00, D01 15,15 2023 Đại học Lạc Hồng
701 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 20 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
702 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 21,75 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
703 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D90 23,65 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
704 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A02, C01, D01 18,5 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
705 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
706 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D07 16 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
707 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
708 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
709 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 23 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
710 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 24,25 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
711 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00, A01, C01, D01 15,1 2023 Đại học Lạc Hồng
712 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, D01, D07 17 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
713 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, D01, D07 23,25 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
714 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
715 7510205 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
716 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00 15,1 2024 Đại học Lạc Hồng
717 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, C01, D01 21,6 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
718 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
719 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, A02, D90 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
720 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
721 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) B00, B08 16 2023 Đại học Hùng Vương
722 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
723 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, C01, D90 23,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
724 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, B00 16 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
725 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, A02, B00 15 2024 16,400,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
726 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
727 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A01 24,35 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
728 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00, A09, C04, D01 17 2024 Đại học Sao Đỏ
729 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) A00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
730 7510201DKD Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
731 7510201DKD Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A01, D01, D14, D15 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
732 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00, A01, C01, D01 19,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
733 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) A00, A01, D07 21,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
734 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
735 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
736 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D90 22,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
737 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
738 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 23,42 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
739 7510201V Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 25,1 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
740 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D90 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
741 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
742 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 15,5 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
743 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 21,25 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
744 GTADCCK2 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D01, D07 23,09 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
745 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, D90 22,5 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
746 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
747 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 22,3 2023 Đại học Điện lực
748 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
749 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 23,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
750 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 23,4 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
751 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D90 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
752 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 25,1 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
753 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 22 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
754 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 21,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
755 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, B00 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
756 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
757 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00, A01, D01, D07 22,3 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
758 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00, A01 24,17 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
759 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00, A01 24,97 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
760 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 25,1 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
761 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00 19 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
762 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00, A01, C01, D01 19 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
763 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A02, A09, D01 19 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
764 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 24 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
765 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
766 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 23,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
767 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
768 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, C01 22,1 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
769 7510203V Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 25,45 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
770 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 24,63 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
771 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
772 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 18 2024 Đại học Hải Phòng
773 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
774 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A16, D01 15,4 2024 Đại học Lâm nghiệp
775 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, A09 23 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
776 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
777 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 21,02 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
778 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 23,09 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
779 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 23,37 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
780 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 22,05 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
781 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
782 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, D90 23,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
783 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
784 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
785 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 18,5 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
786 7510203DKK Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, C01, D01 24.0 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
787 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 24,25 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
788 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D90 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
789 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
790 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, C01 21,1 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
791 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 24,69 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
792 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 24,15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
793 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 26,9 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
794 7510205_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01, D01, D07, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
795 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, A02, D07 23,51 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
796 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25,41 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
797 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
798 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, A02, D07 24,63 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
799 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Điện lực
800 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01, D01 25 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
801 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01, D07 22,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
802 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 18,26 2023 Đại học Sài Gòn
803 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B00 19,26 2023 Đại học Sài Gòn
804 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00 23 2023 Đại học Sài Gòn
805 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A01 22 2023 Đại học Sài Gòn
806 7510301B Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 20,9 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
807 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông A00 22,8 2023 Đại học Sài Gòn
808 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông A01 21,8 2023 Đại học Sài Gòn
809 7510401 Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học, Hóa dược, kỹ thuật hóa phân tích, A00, B00, D07, C02 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
810 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ A00, A01, D01 24,1 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
811 ED2 Công nghệ giáo dục A00, A01, D01 25,3 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
812 ED2 Công nghệ Giáo dục A00, A01, D01 24,55 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
813 7510301 Công nghệ Điện, Điện tử A00, A01, B00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
814 7510302V Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 25,15 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
815 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
816 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 23,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
817 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 26 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
818 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D90 22,3 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
819 7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00, A01 22,8 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
820 7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00, D07 21,75 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
821 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D90 23,75 2024 49,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
822 7510104_NB Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) A00, A01, B00, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
823 7510202_NB Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
824 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
825 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
826 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D90 20,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
827 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, A04, A10 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
828 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D07 15,1 2023 Đại học Nha Trang
829 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D07 16 2024 Đại học Nha Trang
830 7510202V Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 24,27 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
831 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D90 19 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
832 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hải Phòng
833 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
834 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
835 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 15,5 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
836 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01 23,85 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
837 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
838 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
839 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 18 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
840 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01 22,5 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
841 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D90 22,75 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
842 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D90 20,75 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
843 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 23,2 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
844 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 22,85 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
845 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 25 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
846 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D90 21,7 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
847 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, A04, A10 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
848 7510202A Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 23 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
849 GIADCDS2 CNKT xây dựng Đường sắt - Metro A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
850 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 23,3 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
851 GTADCDD2 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
852 CLC7510102C CNKT công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 16 2024 48,000,000 Đại học Mở TP.HCM
853 7510102_NB CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
854 7510102_NB CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) A01, B00, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
855 EM-E14 Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07 26,06 2024 64,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
856 EE-E18 Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo A00, A01 25,8 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
857 EE-E8 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện A00, A01 27,54 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
858 KDQH2,2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
859 KDQH2,2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
860 MSE-IC Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói A00, A01, B00, D07 21 2024 Đại học Phenikaa