Bg-img

Công nghệ thông tin

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 24,2 2024 Đại học Thủy Lợi
2 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00,A01,D01,D07 23,9 2023 Đại học Thủy Lợi
3 ICT-AI Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00,A01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
4 TLS126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 18,25 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
5 TLS126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00, A01, D01, D07 18,25 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
6 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 22,8 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
7 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00, A01, D01, D07 21,45 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
8 7480107 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 25,01 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
9 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D03, D07 16 2023 Đại học Hoa Sen
10 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00, A01 22 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
11 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
12 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 28,3 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
13 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00, A01 22,93 2023 Đại học Thăng Long
14 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00 17,2 2024 Đại học Lạc Hồng
15 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
16 7480207 Trí tuệ nhân tạo C00 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
17 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01 22,27 2024 19,175,000 Đại học Sài Gòn
18 CN12 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01 27.12 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
19 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 20 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
20 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00 15 2024 Đại học Đông Á
21 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 23 2024 15,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
22 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 27,8 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
23 7480107 Trí tuệ Nhân tạo A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
24 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, B08, D07 27,7 2024 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
25 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, D01, A01, D07 15,2 2023 Đại học Lạc Hồng
26 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D03, D07, D28 18 2024 Đại học Hoa Sen
27 CN12 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01 27,2 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
28 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D07, D90 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
29 ICT5 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
30 EP16 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 34,5 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
31 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, B08, D07 27 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
32 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D07, D90 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
33 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
34 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
35 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Công nghệ TP.HCM
36 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21 2024 48,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
37 7480111 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
38 7480201_02 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 26,23 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
39 ICT-TN Tài năng khoa học máy tính A00, A01, D07 23 2024 Đại học Phenikaa
40 ICT-TN Tài năng khoa học máy tính A00,A01,D07 23 2023 Đại học Phenikaa
41 7480107_01 Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) A00, A01, D01, D07 24,7 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
42 7480107 Robot và Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
43 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu A00, A11, D01 16 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
44 7480107TD Quản trị và phân tích dữ liệu A00, A01, D01 15 2024 15,000,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
45 7480201C3 Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
46 7480201_03 Quản trị an ninh mạng A00, A01, D01, D07 25,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
47 7480201_NN Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin A00, A01, B08, D10 26,75 2024 31,000,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
48 7480201 _NN Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin A00, A01, B08, D07 26,5 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
49 7480201 Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu, Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, A00, A01, D01, D90 25,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
50 7480201C Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin, A00, A01, D01, D90 23,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
51 7480201 Ngôn ngữ Anh A00 18,5 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
52 7480103C Ngành Kỹ thuật phần mềm (Hệ đại học Chất lượng cao) A01, D01, D07 22,9 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
53 NTH10 Ngành Khoa học máy tính A00, A01, D07 27,2 2024 Đại học Ngoại thương
54 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu) A00, A01 24,88 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
55 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00, B00, C08, D07 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
56 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
57 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Gia Định
58 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 25,7 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
59 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 25,59 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
60 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 23,46 2023 Đại học Thăng Long
61 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
62 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Văn Lang
63 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 24,17 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
64 CTTT7480102A Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
65 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 31,2 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
66 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 26.92 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
67 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
68 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Gia Định
69 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, A02, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
70 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 25,4 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
71 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 22,9 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
72 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
73 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
74 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 26,25 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
75 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01 32,1 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
76 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
77 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D01 22,2 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
78 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, C01, C14, D01 22,8 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
79 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
80 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu B00, B08 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
81 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 24,35 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
82 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
83 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 22,85 2023 Đại học Cần Thơ
84 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
85 7480201C2 Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
86 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00, A01, C01, D01 23,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
87 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
88 7480201C1 Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
89 ICT2 Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) A00, A01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
90 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01, D01, D07 23,4 2023 Đại học Cần Thơ
91 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) A00, C01, C14, D01 21,1 2024 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
92 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) A00 19,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
93 7480103_KNU Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) A00, A01, B00, D07 19,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
94 D7480103 Kỹ thuật phần mềm - CT dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
95 N7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
96 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03, E06, A01, D01 31 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
97 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 30,9 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
98 FA7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A01, D01 28 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
99 F7480103 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao A00, A01, D01 31,4 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
100 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
101 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D03, D07 15 2023 Đại học Hoa Sen
102 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 26,85 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
103 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,34 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
104 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
105 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, A10, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
106 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
107 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
108 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 21,9 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
109 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,54 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
110 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01 33,3 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
111 N7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01 22 2024 24,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
112 7480103 Kỳ thuật phần mềm A00, A01, C01, D90 17 2024 Đại học Thủ Dầu Một
113 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
114 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
115 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, A16, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
116 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Gia Định
117 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
118 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, A02, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
119 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
120 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 24,21 2023 Đại học Sài Gòn
121 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
122 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 24,21 2023 Đại học Sài Gòn
123 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00, A01, C01, D90 16 2023 Đại học Thủ Dầu Một
124 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 26,9 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
125 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,83 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
126 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
127 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
128 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D03, D07, D28 18 2024 Đại học Hoa Sen
129 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 15 2024 Đại Học Quy Nhơn
130 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
131 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 22,8 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
132 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D15 17 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
133 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01 33,7 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
134 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
135 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 24,87 2024 Đại học Thủy Lợi
136 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00,A01,D01,D07 24,68 2023 Đại học Thủy Lợi
137 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 19,4 2024 17,100,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
138 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
139 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, C01, C14, D01 20,8 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
140 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
141 7480103 Kỹ thuật phần mềm B00, D08 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
142 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,68 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
143 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
144 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D10 16 2024 Đại học Văn Lang
145 ICT2 Kỹ thuật phần mềm A00,A01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
146 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24,8 2023 Đại học Cần Thơ
147 7480103 Kỹ thuật phần mềm D78 18,5 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
148 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 25,43 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
149 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Gia Định
150 7480106 DL Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
151 7480106-IOT Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot) A00, A01 25,6 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
152 7480106_SB Kỹ thuật máy tính (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
153 207 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 80,41 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
154 7480106-TKVM Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) A00, A01 25,4 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
155 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D07 17 2024 14,500,000 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên
156 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 26,25 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
157 IT2 Kỹ thuật Máy tính A00, A01 28,48 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
158 107 Kỹ thuật Máy tính A00, A01 78,26 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
159 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D07 24,55 2024 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
160 207 Kỹ thuật Máy tính A00, A01 6139 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
161 CN2 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 26.97 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
162 7480106 Kỹ thuật máy tính A00 15 2024 Đại học Đông Á
163 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 25,82 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
164 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 25,6 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
165 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 24,28 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
166 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 25,45 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
167 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
168 CN2 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 27,25 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
169 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Công nghệ TP.HCM
170 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
171 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 22,8 2023 Đại học Cần Thơ
172 107 Kỹ thuật máy tính A00, A01 82,87 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
173 7480203V Kỹ thuật dữ liệu A00, A01, D01, D90 24,05 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
174 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00, A01, D01, D90 26,81 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
175 ME-E1 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) A00, A01 25,47 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
176 7480204 Khoa học và Kỹ thuật máy tính A00, A01, D28, D07, D23, D08, D33 21 2023 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
177 VJU2 Khoa học và Kĩ thuật máy tính A00, A01, D07, D08, D23, D28, D33 20,75 2024 58,000,000 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
178 106 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính (Nhóm ngành) A00, A01 84,16 2024 30,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
179 D7480101 Khoa học máy tính- CT dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
180 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin A00, A01, D07, D08 34,7 2024 37,000,000 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
181 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin A00, A01, D07, D08 34,7 2023 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội
182 N7480101 Khoa học máy tính phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, D01 22 2024 24,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
183 7480101LK Khoa học máy tính hệ liên kết A00, A01, A16, D01 15,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
184 7480101 Khoa học máy tính gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
185 7480101_CLC Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
186 7480101_CLC Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao A01, D01, D07, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
187 7480101C Khoa học máy tính Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 22,07 2023 Đại học Mở TP.HCM
188 7480101 Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) A00, A01, D01, D07 35,35 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
189 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) A00, A01, D01, D07 22 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
190 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
191 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) E03, E06, A01, D01 26 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
192 7480101 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) A00, A01 26,55 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
193 7480101_WE2 Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England)(2+2) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
194 7480101_WE2 Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2) A00, A01 21 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
195 7480101_TT Khoa học Máy Tính (CT Tiên tiến) A00, A01, B08, D07 28,05 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
196 206 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00, A01 83,63 2024 80,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
197 7480101CLC Khoa học Máy tính (CLC) A00, A01, D01, D07 20 2024 48,000,000 Đại học Mở TP.HCM
198 7480101_TT Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) A00, A01, B08, D07 28,5 2024 59,600,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
199 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00, A01, D01, D07 22,9 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
200 7480101 Khoa học máy tính (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu) A01, D01, D07, D90 20 2024 Đại học Nha Trang
201 7480101-SE Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm A01, A01, D01, D90 17 2023 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
202 TROY-IT Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00, A01, D01 21 2024 87,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
203 TROY-IT Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00, A01, D01 24,96 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
204 7480101-SE Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D90 17 2024 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
205 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03, E06, A01, D01 31 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
206 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 30,8 2024 54,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
207 FA7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A01, D01 28 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
208 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A00, A01, D01 32,25 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
209 266 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) A00, A01 79,63 2024 60,000,000 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
210 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, C01 16,15 2023 Đại học Văn Hiến
211 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 27,3 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
212 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Hạ Long
213 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Vinh
214 IT1 Khoa học Máy tính A00, A01 28,53 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
215 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 26,31 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
216 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 23,66 2023 Đại học Thăng Long
217 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01 33 2024 31,680,000 Đại học Tôn Đức Thắng
218 7480101 Khoa học máy tính A01, D01, D07, D90 20 2023 Đại học Nha Trang
219 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 20 2024 Đại học Dầu khí Việt Nam
220 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 25,05 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
221 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 23,05 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
222 106 Khoa học Máy tính A00, A01 79,84 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
223 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 20 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
224 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 25,41 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
225 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 25,24 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
226 7480101K Khoa học máy tính A00, A01, D01, D90 23,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
227 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
228 206 Khoa học Máy tính A00, A01 75,63 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
229 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, A16, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
230 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
231 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, A02, D07 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
232 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 24,6 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
233 266 Khoa học Máy tính A00, A01 66,76 2023 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
234 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 23,04 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
235 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 26,9 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
236 7480101 Khoa học máy tính A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
237 7480101 Khoa học máy tính D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
238 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24,43 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
239 7480101 Khoa học máy tính A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
240 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
241 7480101 Khoa học máy tính A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
242 7480101 Khoa học máy tính D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
243 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 16,3 2024 Đại học Văn Hiến
244 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 35,55 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
245 7480101 Khoa học Máy tính A00, A01 25 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
246 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 20,4 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
247 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, A10, D84 15 2023 Đại học Đại Nam
248 CN8 Khoa học máy tính A00, A01, D01 27,25 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
249 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01 33,35 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
250 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
251 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Công nghệ TP.HCM
252 ICT3 Khoa học máy tính A00, A01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
253 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Mở TP.HCM
254 7480101 Khoa học Máy tính A00, A01, D01, D07 23,91 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
255 7480101 Khoa học máy tính A00, C01, C14, D01 22,1 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
256 7480101 Khoa học máy tính M05 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
257 7480101 Khoa học máy tính A01, C00, D01, D15 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
258 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 25,82 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
259 7480101-CSE Khoa học Máy tính A00, A01, D01, D90 18,5 2024 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
260 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24,4 2023 Đại học Cần Thơ
261 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Vinh
262 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 25 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
263 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, A10, D84 16 2024 Đại học Đại Nam
264 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 22 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
265 7480101 Khoa học máy tính A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
266 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) A00, A01, D01 18,2 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
267 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) A00, A01, D01 18,2 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
268 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) A00, A01, D01 18,2 2023 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
269 IT-E10 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) A00, A01 28,8 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
270 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01 18,2 2024 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế
271 7480109 Khoa học Dữ liệu A00, A01, D01, D07 27,5 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
272 7480109 Khoa học Dữ liệu A00, A01, B00, D01 16,1 2024 16,400,000 Đại học Y tế Công cộng
273 7480109 Khoa học Dữ liệu A00, A01, D07, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
274 7480109 Khoa học Dữ liệu A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
275 7480104_TT Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến A01, D01, D07 25,55 2024 50,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
276 7480104_TT Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) A00, A01, D07 25,4 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
277 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 22,8 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
278 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 26,25 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
279 7480104 Hệ thống thông tin A00 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
280 7480104 Hệ thống thông tin A01 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
281 7480104 Hệ thống thông tin D01 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
282 7480104 Hệ thống thông tin D10 22,6 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
283 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
284 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 23,29 2023 Đại học Thăng Long
285 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D10 23,9 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
286 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
287 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 24,31 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
288 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, A16, D01 15,3 2024 Đại học Lâm nghiệp
289 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 26,1 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
290 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, A16, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
291 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D07 21,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
292 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 35,94 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
293 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
294 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
295 TLA116 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 24,54 2024 Đại học Thủy Lợi
296 TLA116 Hệ thống thông tin A00,A01,D01,D07 24,31 2023 Đại học Thủy Lợi
297 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 24,44 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
298 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
299 7480104 Hệ thống thông tin B00, B08, D01, D10 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
300 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D10 16 2024 Đại học Văn Lang
301 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D07 21,5 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
302 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 22,65 2023 Đại học Cần Thơ
303 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
304 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00, A01, D01, D90 25,8 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
305 T7480118V Hệ thống những và Io A00, A01, D01, D90 25,65 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
306 7480107_02 Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) A00, A01, D01, D07 23,8 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
307 7480206 Địa tin học A00, C04, D01, D10 17,5 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
308 7480206 Địa tin học A00, C04, D01, D10 16 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
309 7480201_UDU Cử nhân công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) A00, A01 24,87 2024 37,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
310 7489001 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00, A01, D01, D07 25,2 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
311 7480201 Công nghệ thực phẩm CLC liên kết quốc tế A00, A01, C01, D90 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
312 7480201_CLC Công nghệ thực phẩm (làm việc tại Nhật Bản) D01, D14, D15, D96 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
313 7480201 _CNST Công nghệ thông tin, Cn Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
314 IT-EP Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) A00, A01, D29 27,32 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
315 IT-E6 Công nghệ thông tin Việt-Nhật A00, A01, D28 27,35 2024 37,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
316 ICT-VJ Công nghệ thông tin Việt Nhật A00, A01, D07, D28 21 2024 Đại học Phenikaa
317 IT-E6 Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) A00, A01, D28 27,64 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
318 7480201_VNH Công nghệ thông tin Việt - Nhật A00, A01 24,25 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
319 ICT-VJ Công nghệ thông tin Việt - Nhật A00,A01,D07,D28 21 2023 Đại học Phenikaa
320 HVN14 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số A00, A01, D01, D07 19 2024 16,000,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
321 HVN14 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số A00, A01, A09, D01 22 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
322 7480201_DLMT Công nghệ thông tin và dữ liệu tài nguyên môi trường A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
323 QHQ10 Công nghệ thông tin ứng dụng A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22,75 2024 41,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
324 7480210 Công nghệ thông tin ứng dụng A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 21,85 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
325 7480201_QT Công nghệ thông tin quốc tế A00, C01, C14, D01 18,7 2024 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
326 7480201_QT Công nghệ thông tin quốc tế A01, D01, D14, D15 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
327 7480201_QT Công nghệ thông tin quốc tế A00, B00, C02, D01 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
328 748020101E Công nghệ thông tin học bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
329 IT-E7 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) A00, A01 28,16 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
330 CN16 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản A00, A01, D01 27,5 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
331 748020105A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Smart Logistics A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
332 AI748020104A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Khoa học dữ liệu và A00, A01, D01, D07 21,5 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
333 748020106A Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Công nghệ ôtô số A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
334 7480201C Công nghệ thông tin chất lượng cao A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Vinh
335 IT-EP Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) A00, A01, D29 27,35 2024 37,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
336 7480201_N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D06 25,55 2024 50,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
337 7480201_N Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) A00, A01, D01, D06, D07 25,9 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
338 7480201 Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) A00, A01, D01, D07 35,3 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
339 DK7480101L Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) A01, D01 28 2024 77,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
340 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
341 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) E03, E06, D01, A01 31 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
342 7480201 DL Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
343 7480201A Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) A00, A01, D28 25 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
344 7480101_WE4 Công nghệ thông tin (LK với ĐH West of England) (4+0) A00, A01 21 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
345 7480201_SB Công nghệ thông tin (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) A00, A01 21 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
346 7480201 Công nghệ thông tin (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 25,01 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
347 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00, A01 23,25 2023 Đại học Cần Thơ
348 7480201 _UDU Công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) A00, A01 23,76 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
349 7480201H Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) A00, A01 23,05 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
350 7480201DT Công nghệ thông tin (đặc thù) A00, A01, D01, D90 22 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
351 7480201B Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo A00, A01 26,45 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
352 7480201 Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A00, A01 25,86 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
353 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC A01, D01 24,2 2023 Đại học Hà Nội
354 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01, D01 24,7 2023 Đại học Hà Nội
355 7480201B Công nghệ thông tin (cử nhân) A00, A01, D01, D90 23,5 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
356 7480201DT Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
357 7480201_WE4 Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England)(4+0) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
358 7480201_UN Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
359 7480201_DK3 Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(3+1) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
360 7480201_DK2 Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2+2) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
361 7480201_DK25 Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2,5+1,5) A00, A01 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
362 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 24,1 2023 Đại học Cần Thơ
363 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 23,7 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
364 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A00, A01, D01, D90 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
365 7480201_DKD Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00, A01, B08, D07 26 2024 44,800,000 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
366 7480201_CLC Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00, A01, B08, D07 26 2023 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
367 7480201QT Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 24,4 2024 32,900,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
368 7480201 _CLC Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01 25,38 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
369 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01, C01, D01 22,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
370 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01, C01, D01 22 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
371 7480201DKD Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00 19 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
372 7480201DKD Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
373 7480201-1 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) A00, A01, D01, D07 24,75 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
374 7480201-1 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) A00, A01, D01, D07 24,73 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
375 7480201 Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) A00, A01, C00, C01, D01 18 2023 Đại học Gia Định
376 7480201C Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Vinh
377 7480201A Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) A01, D01, D07, D90 20 2024 Đại học Nha Trang
378 7480201CLC Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) A00, A01 22,45 2024 36,753,750 Đại học Sài Gòn
379 7480201CLC Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) A01 21,8 2023 Đại học Sài Gòn
380 7480201CLC Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) A00 21,8 2023 Đại học Sài Gòn
381 7480201QT Công nghệ thông tin (Chương trinh chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) A00, A01, D07 24,03 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
382 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA A01, D01, D04, D14 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
383 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA A00, A01, B00, D01 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
384 QA7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN A00, A01 25,43 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
385 QA7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN A00, A01 23,25 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
386 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN A00, C01, C14, D01 20,7 2024 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
387 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
388 7480201 Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính) A01, D01, D07, D90 21 2024 Đại học Nha Trang
389 7480201 Công nghệ thông tin – Truyền thông A00, A01, A02, D07 22,5 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
390 7480201 Công nghệ thông tin – Truyền thông A00, A01, A02, D07 24,05 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
391 7480201DA Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 24 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
392 7480201NS Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sự) A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
393 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
394 7480201 Công nghệ thông tin A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
395 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C04 23,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
396 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D10, D01 22 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
397 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,1 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
398 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 21,6 2024 14,500,000 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
399 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D03, D07 15 2023 Đại học Hoa Sen
400 7480201 Công nghệ thông tin A01 15 2023 Đại học Sư phạm Hà Nội 2
401 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 27,1 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
402 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 23,51 2023 Đại học Văn Hiến
403 7480201 Công nghệ thông tin A00 16 2023 Đại học Hồng Đức
404 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,75 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
405 7480201KMA Công nghệ thông tin A00, A01, D90 26,2 2023 Học viện Kỹ thuật mật mã
406 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 23 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
407 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 24,73 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
408 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
409 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 22,4 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
410 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,56 2023 Đại học Kiến trúc Hà Nội
411 ICTIT-E7 Công nghệ thông tin A00, A01 28,01 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
412 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23 2024 21,520,000 Đại học Điện lực
413 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
414 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 26,59 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
415 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Hạ Long
416 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 26,4 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
417 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
418 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 20 2023 Đại học Vinh
419 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 23,1 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
420 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
421 CTTT748020101A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21,5 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
422 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, C01 15 2024 Đại học Tây Đô
423 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24,02 2023 Đại học Thăng Long
424 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
425 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Cửu Long
426 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
427 7480201 Công nghệ thông tin A00 15,05 2024 Đại học Lạc Hồng
428 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A10, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
429 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
430 7480201 Công nghệ thông tin A01 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
431 7480201 Công nghệ thông tin A00, A09, C00, C14 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
432 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
433 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C01 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
434 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01, D07, D90 21 2023 Đại học Nha Trang
435 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01, D07, D90 20 2023 Đại học Nha Trang
436 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,65 2024 16,400,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
437 7480201 Công nghệ thông tin A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
438 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
439 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
440 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Kinh Bắc
441 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
442 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15,15 2024 Đại học Kiên Giang
443 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hòa Bình
444 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 24 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
445 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
446 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
447 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 23 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
448 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 25,41 2024 19,390,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
449 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,19 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
450 7480201A Công nghệ thông tin A00 23,7 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
451 7480201B Công nghệ thông tin A01 23,56 2023 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
452 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D90 18 2024 Đại học Thủ Dầu Một
453 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 25,38 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
454 7480201 Công nghệ thông tin A01, A00, D07, D01 22,55 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
455 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 19 2024 Đại học Hải Phòng
456 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 21,5 2023 Đại học Hải Phòng
457 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Kiên Giang
458 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,8 2024 16,400,000 Đại học Kiến trúc Hà Nội
459 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 18 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
460 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
461 CN1 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 27.8 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
462 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
463 D114 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
464 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D09 18,5 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
465 D114 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 24,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
466 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,65 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
467 7480201N Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,65 2024 49,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
468 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D08 16 2024 Đại học Hoa Lư
469 7480201V Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,97 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
470 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15 2023 Đại học Hoa Lư
471 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
472 7480201CT Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
473 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 21,15 2023 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
474 7480201 Công nghệ thông tin A00 15 2024 Đại học Đông Á
475 7480201 Công nghệ thông tin A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
476 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 26,1 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
477 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 21,35 2024 18,364,500 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
478 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 16,25 2023 Đại học Gia Định
479 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 23,35 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
480 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 23,79 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
481 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 23 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
482 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
483 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 23 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
484 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 24,75 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
485 7480201KMA Công nghệ thông tin A00, A01, D90 26,1 2024 15,750,000 Học viện Kỹ thuật mật mã
486 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D07 16 2023 Đại học Nam Cần Thơ
487 CTTT7480201 TT Công nghệ thông tin A01, D01 16,7 2024 53,505,000 Đại học Hà Nội
488 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 22 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
489 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
490 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01 24,17 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
491 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 24,54 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
492 7480201 Công nghệ thông tin A00 23 2023 Đại học Sài Gòn
493 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 24,2 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
494 7480201 Công nghệ thông tin A01 23,68 2023 Đại học Sài Gòn
495 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D90 18,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
496 IT01 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 25,8 2024 26,500,000 Học viện Ngân hàng
497 IT01 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 25,1 2023 Học viện Ngân hàng
498 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 26,9 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
499 7480201 Công nghệ thông tin A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
500 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
501 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,17 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
502 7480201 Công nghệ thông tin A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
503 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,35 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
504 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,5 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
505 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B08 23,05 2024 16,400,000 Đại học Sư phạm TP.HCM
506 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,7 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
507 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 25,65 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
508 7480201 Công nghệ thông tin A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
509 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D03, D07, D28 18 2024 Đại học Hoa Sen
510 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,1 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
511 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Điện lực
512 7480201 Công nghệ thông tin A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
513 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17 2024 Đại học Hòa Bình
514 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C14, D01 17 2023 Đại học Hùng Vương
515 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 22,25 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
516 7480201 Công nghệ thông tin A00 16 2024 Đại học Đồng Tháp
517 7480201 Công nghệ thông tin D01, D14, D78 15 2023 Đại học Hùng Vương
518 7480201 Công nghệ thông tin D14 16 2023 Đại học Đồng Tháp
519 7480201 Công nghệ thông tin A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
520 7480201DKK Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D01 24.0 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
521 7480201 Công nghệ thông tin A00, A02, A01, C01 15 2023 Đại học Tây Đô
522 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
523 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C14, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
524 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Hiến
525 7480201 Công nghệ thông tin A00, D01, A01, D07 15 2023 Đại học Lạc Hồng
526 7480201 Công nghệ thông tin A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
527 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 35,17 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
528 7480201 Công nghệ thông tin A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
529 7480201A Công nghệ thông tin A00 24,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
530 7480201B Công nghệ thông tin A01 24,1 2024 Đại Học Sư Phạm Hà Nội
531 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, K01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
532 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,98 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
533 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
534 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 22,95 2024 Đại học Mở Hà Nội
535 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
536 7480201C Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 25,86 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
537 CN1 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 27,85 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
538 7480201D Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 26,64 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
539 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 16 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
540 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
541 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A10, D84 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
542 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
543 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A10, D84 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
544 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 16,5 2024 Đại Học Quy Nhơn
545 7480201 Công nghệ thông tin A00 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
546 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A10, D84 15 2023 Đại học Đại Nam
547 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 22,16 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
548 7480201 Công nghệ thông tin B00, B03 18 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
549 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,5 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Huế
550 7480201 Công nghệ thông tin A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
551 TLA106 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 25,25 2024 Đại học Thủy Lợi
552 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
553 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
554 TLA106 Công nghệ thông tin A00,A01,D01,D07 25,89 2023 Đại học Thủy Lợi
555 7480201 Công nghệ thông tin A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
556 7480201 Công nghệ thông tin A00 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
557 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 21 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
558 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
559 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 23,38 2023 Đại học Mở Hà Nội
560 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
561 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 15 2023 Đại Học Đông Đô
562 7480201PH Công nghệ thông tin A00 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
563 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D90 23,5 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
564 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D09 20,5 2024 13,740,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
565 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A04, A10 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
566 ICT1 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
567 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
568 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,22 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
569 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 18 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
570 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
571 7480201DKK Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 24 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
572 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Xây dựng Hà Nội
573 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 16 2024 Đại học Văn Lang
574 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
575 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 16,85 2024 Đại học Tây Nguyên
576 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 20,72 2024 17,100,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
577 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
578 7480201 Công nghệ thông tin A00, C01, C14, D01 20,9 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
579 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01, D07, D11 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
580 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
581 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 15 2023 Đại học Đông Á
582 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Trưng Vương
583 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D28 25,55 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
584 7480201 Công nghệ thông tin A00, A09, C04, D01 17 2024 Đại học Sao Đỏ
585 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
586 7480201B Công nghệ thông tin A00, A01 27,11 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
587 7480201B Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 22,5 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
588 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D90 17 2024 Đại học Đà Lạt
589 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
590 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
591 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 23 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
592 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 22,75 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
593 ICT1 Công nghệ thông tin A00,A01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
594 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Vinh
595 7480201 Công nghệ thông tin A00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
596 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25,16 2023 Đại học Cần Thơ
597 TLS106 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,05 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
598 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 18,75 2023 Đại học Tây Nguyên
599 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 22,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
600 7480201 Công nghệ thông tin A00 16 2024 Đại học Hồng Đức
601 7480201 Công nghệ thông tin A01 21,12 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
602 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A10, D84 16 2024 Đại học Đại Nam
603 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 22 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
604 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B08 23,34 2023 Đại học Sư phạm TP.HCM
605 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, C04 22,75 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
606 TLS106 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 17,05 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
607 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Gia Định
608 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 23,82 2024 21,787,500 Đại học Sài Gòn
609 7480209 Công nghệ tài chính và kinh doanh số A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22,25 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
610 D118 Công nghệ phần mềm A00, A01, C01, D01 24,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
611 D118 Công nghệ phần mềm A00, A01, C01, D01 23,5 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
612 7480201_01 Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07 24 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
613 7480201_01 Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07 25,4 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
614 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
615 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00, A01, C01, D90 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
616 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ chất lượng cao tiếng Anh) A00, A01, D01, D90 25,4 2024 58,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
617 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tinh (cử nhân) A00, A01, D01, D90 23,9 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
618 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) A00, A01, D01, D90 22 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
619 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) A00, A01, D01, D90 27 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
620 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
621 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, D01, H01, V00 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
622 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D90 23,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
623 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 24,3 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
624 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D90 21,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
625 7480108V Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 25,5 2024 32,000,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
626 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 22,5 2024 16,400,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
627 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 24,98 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
628 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 25,18 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
629 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 26,15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
630 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D90 24 2024 33,500,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
631 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 24,55 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
632 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
633 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, C01, C14, D01 21,4 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
634 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính D01, D06, D14, D15 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
635 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, D10 16,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
636 IT2 CNTT: Kỹ thuật Máy tính A00, A01 28,29 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
637 IT1 CNTT: Khoa học Máy tính A00, A01 29,42 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
638 7480118VM Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOT A01, D07 20,33 2023 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
639 7480118VM Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Hệ thống nhúng và IoT A00, A01 23,8 2024 28,700,000 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
640 IT-E10 Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo A00, A01 28,22 2024 67,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
641 ME-E1 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử A00, A01 26,38 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
642 KHMH2,1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00, A01, D07 27,2 2024 Đại học Ngoại thương
643 7480202 An toàn thông tin A00, A01 24,44 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
644 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 26,77 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
645 7480202KMA An toàn thông tin A00, A01, D90 25,6 2023 Học viện Kỹ thuật mật mã
646 7480202 An toàn thông tin A00, A01 25,85 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
647 7480202 An toàn thông tin A00, A01 26,4 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
648 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 16,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
649 7480202 An toàn thông tin A00, B00, B02, C02 18 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
650 7480202V An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 24,89 2024 32,600,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
651 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
652 7480202KMA An toàn thông tin A00, A01, D90 25,95 2024 15,750,000 Học viện Kỹ thuật mật mã
653 7480202KMP An toàn thông tin A00, A01, D90 25,95 2024 15,750,000 Học viện Kỹ thuật mật mã
654 7480202 An toàn thông tin A00, A01, A16, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
655 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 23 2024 15,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
656 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 22,49 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
657 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 26,3 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
658 7480202 An toàn thông tin A00, A01 24,68 2024 30,800,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
659 7480202 An toàn thông tin A00, A01 23,75 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
660 7480202 An toàn Thông tin A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
661 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 20 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
662 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 35 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
663 7480202D An toàn thông tin A00, A01, D01, D90 26,9 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
664 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C01, D01 18 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
665 7480202 An toàn thông tin A00, A01 24,39 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
666 7480202 An toàn thông tin A00, A02, B00, D08 23 2024 53,000,000 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
667 ICT4 An toàn thông tin A00, A01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
668 7480202 An toàn thông tin A00, A01, A02, D07 24,05 2023 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
669 7480202 An toàn thông tin A00, C01, C14, D01 19,3 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
670 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 24,8 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
671 7480202 An toàn thông tin A00, A01 23,6 2023 Đại học Cần Thơ
672 IT-E15 An toàn không gian số - Cyber Security (CT tiên tiến) A00, A01 27,9 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
673 IT-E15 An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) A00, A01 28,05 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
674 TLA127 An ninh mạng A00, A01, D01, D07 24,17 2024 Đại học Thủy Lợi
675 TLA127 An ninh mạng A00,A01,D01,D07 24,21 2023 Đại học Thủy Lợi