Công nghệ thông tin
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
2 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00,A01,D01,D07 | 23,9 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
3 | ICT-AI | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00,A01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
4 | TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 18,25 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
5 | TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 18,25 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
6 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 22,8 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
7 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21,45 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
8 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) | A00, A01, D01, D90 | 25,01 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
9 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D03, D07 | 16 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
10 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 22 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
11 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 28,3 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 22,93 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
14 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 17,2 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
15 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | C00 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
17 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 22,27 | 2024 | 19,175,000 | Đại học Sài Gòn |
18 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 27.12 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
20 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
22 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 27,8 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
23 | 7480107 | Trí tuệ Nhân tạo | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
24 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, B08, D07 | 27,7 | 2024 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
25 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, D01, A01, D07 | 15,2 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
26 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
27 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 27,2 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
29 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
30 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 34,5 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
31 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, B08, D07 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
32 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D07, D90 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
33 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
34 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
36 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21 | 2024 | 48,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
37 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
38 | 7480201_02 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,23 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
39 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 23 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
40 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00,A01,D07 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
41 | 7480107_01 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 24,7 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
43 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00, A11, D01 | 16 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
44 | 7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
45 | 7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
46 | 7480201_03 | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
47 | 7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | A00, A01, B08, D10 | 26,75 | 2024 | 31,000,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
48 | 7480201 _NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | A00, A01, B08, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
49 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu, Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | A00, A01, D01, D90 | 25,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
50 | 7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình chất lượng cao gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin, | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
51 | 7480201 | Ngôn ngữ Anh | A00 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
52 | 7480103C | Ngành Kỹ thuật phần mềm (Hệ đại học Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 22,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
53 | NTH10 | Ngành Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
54 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu) | A00, A01 | 24,88 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
55 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) | A00, B00, C08, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
56 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
58 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
59 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 25,59 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
60 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 23,46 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
61 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
62 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
63 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 24,17 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
64 | CTTT7480102A | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
65 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 31,2 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
66 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 26.92 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
67 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
68 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
69 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
70 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
71 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 22,9 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
72 | 7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
73 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
74 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 26,25 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
75 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 32,1 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
76 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
77 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 22,2 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
78 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, C01, C14, D01 | 22,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
79 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
80 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | B00, B08 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
81 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 24,35 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
82 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
83 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 22,85 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
84 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
85 | 7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
86 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | A00, A01, C01, D01 | 23,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
87 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
88 | 7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
89 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A00, A01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
90 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,4 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
91 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) | A00, C01, C14, D01 | 21,1 | 2024 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
92 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) | A00 | 19,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
93 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) | A00, A01, B00, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
94 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
95 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
96 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A01, D01 | 31 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
97 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30,9 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
98 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 28 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
99 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 31,4 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
100 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
101 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
102 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
103 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24,34 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
104 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
105 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A10, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
106 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
107 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
108 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 21,9 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
109 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24,54 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
110 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01 | 33,3 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
111 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01 | 22 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
112 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 17 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
113 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
114 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
115 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A16, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
116 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
117 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
118 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
119 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
120 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 24,21 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
121 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
122 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 24,21 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
123 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
124 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
125 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24,83 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
126 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
127 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
128 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
129 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 15 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
130 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
131 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
132 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D15 | 17 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
133 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01 | 33,7 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
134 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
135 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
136 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00,A01,D01,D07 | 24,68 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
137 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 19,4 | 2024 | 17,100,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
138 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
139 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, C01, C14, D01 | 20,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
140 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
141 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | B00, D08 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
142 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24,68 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
143 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
144 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
145 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00,A01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
146 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24,8 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
147 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D78 | 18,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
148 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25,43 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
149 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
150 | 7480106 DL | Kỹ thuật máy tính (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
151 | 7480106-IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot) | A00, A01 | 25,6 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
152 | 7480106_SB | Kỹ thuật máy tính (CTLK với ĐH Suny Bighamton)(2+2) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
153 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 80,41 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
154 | 7480106-TKVM | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | A00, A01 | 25,4 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
155 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
156 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 26,25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
157 | IT2 | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 28,48 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
158 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 78,26 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
159 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D07 | 24,55 | 2024 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
160 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 6139 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
161 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 26.97 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
162 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
163 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 25,82 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
164 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 25,6 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
165 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24,28 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
166 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 25,45 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
167 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
168 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 27,25 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
169 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
170 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
171 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 22,8 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
172 | 107 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 82,87 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
173 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24,05 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
174 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 26,81 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
175 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00, A01 | 25,47 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
176 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D28, D07, D23, D08, D33 | 21 | 2023 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
177 | VJU2 | Khoa học và Kĩ thuật máy tính | A00, A01, D07, D08, D23, D28, D33 | 20,75 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
178 | 106 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính (Nhóm ngành) | A00, A01 | 84,16 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
179 | D7480101 | Khoa học máy tính- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
180 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | A00, A01, D07, D08 | 34,7 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
181 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | A00, A01, D07, D08 | 34,7 | 2023 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
182 | N7480101 | Khoa học máy tính phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 22 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
183 | 7480101LK | Khoa học máy tính hệ liên kết | A00, A01, A16, D01 | 15,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
184 | 7480101 | Khoa học máy tính gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
185 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
186 | 7480101_CLC | Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
187 | 7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 22,07 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
188 | 7480101 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 35,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
189 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
190 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
191 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | E03, E06, A01, D01 | 26 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
192 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | A00, A01 | 26,55 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
193 | 7480101_WE2 | Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England)(2+2) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
194 | 7480101_WE2 | Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2) | A00, A01 | 21 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
195 | 7480101_TT | Khoa học Máy Tính (CT Tiên tiến) | A00, A01, B08, D07 | 28,05 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
196 | 206 | Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00, A01 | 83,63 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
197 | 7480101CLC | Khoa học Máy tính (CLC) | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 48,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
198 | 7480101_TT | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00, A01, B08, D07 | 28,5 | 2024 | 59,600,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
199 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 22,9 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
200 | 7480101 | Khoa học máy tính (02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu) | A01, D01, D07, D90 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
201 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A01, A01, D01, D90 | 17 | 2023 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
202 | TROY-IT | Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 21 | 2024 | 87,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
203 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 24,96 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
204 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, D90 | 17 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
205 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03, E06, A01, D01 | 31 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
206 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30,8 | 2024 | 54,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
207 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 28 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
208 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 32,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
209 | 266 | Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) | A00, A01 | 79,63 | 2024 | 60,000,000 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM |
210 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, C01 | 16,15 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
211 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 27,3 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
212 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
213 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Vinh | |
214 | IT1 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 28,53 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
215 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 26,31 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
216 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 23,66 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
217 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 33 | 2024 | 31,680,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
218 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01, D01, D07, D90 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
219 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Dầu khí Việt Nam | |
220 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 25,05 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
221 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D01 | 23,05 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
222 | 106 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 79,84 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
223 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
224 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 25,41 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
225 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 25,24 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
226 | 7480101K | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
227 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
228 | 206 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 75,63 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
229 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A16, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
230 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
231 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A02, D07 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
232 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
233 | 266 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 66,76 | 2023 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
234 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 23,04 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
235 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
236 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
237 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
238 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24,43 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
239 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
240 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
241 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
242 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
243 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D01 | 16,3 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
244 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 35,55 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
245 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00, A01 | 25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
246 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D01 | 20,4 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
247 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A10, D84 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
248 | CN8 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 27,25 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
249 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 33,35 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
250 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
251 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
252 | ICT3 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
253 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
254 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00, A01, D01, D07 | 23,91 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
255 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, C01, C14, D01 | 22,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
256 | 7480101 | Khoa học máy tính | M05 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
257 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01, C00, D01, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
258 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 25,82 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
259 | 7480101-CSE | Khoa học Máy tính | A00, A01, D01, D90 | 18,5 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
260 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24,4 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
261 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Vinh | |
262 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
263 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A10, D84 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
264 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 22 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
265 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
266 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | A00, A01, D01 | 18,2 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
267 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01 | 18,2 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
268 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | A00, A01, D01 | 18,2 | 2023 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
269 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00, A01 | 28,8 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
270 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 18,2 | 2024 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế | |
271 | 7480109 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 27,5 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
272 | 7480109 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, B00, D01 | 16,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Y tế Công cộng |
273 | 7480109 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
274 | 7480109 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
275 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến | A01, D01, D07 | 25,55 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
276 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) | A00, A01, D07 | 25,4 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
277 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22,8 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
278 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
279 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
280 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
281 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
282 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22,6 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
283 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế | |
284 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 23,29 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
285 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D10 | 23,9 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
286 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
287 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 24,31 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
288 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, A16, D01 | 15,3 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
289 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
290 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, A16, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
291 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07 | 21,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
292 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 35,94 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
293 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
294 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
295 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,54 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
296 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00,A01,D01,D07 | 24,31 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
297 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 24,44 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
298 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
299 | 7480104 | Hệ thống thông tin | B00, B08, D01, D10 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
300 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
301 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
302 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 22,65 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
303 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
304 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00, A01, D01, D90 | 25,8 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
305 | T7480118V | Hệ thống những và Io | A00, A01, D01, D90 | 25,65 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
306 | 7480107_02 | Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
307 | 7480206 | Địa tin học | A00, C04, D01, D10 | 17,5 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
308 | 7480206 | Địa tin học | A00, C04, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
309 | 7480201_UDU | Cử nhân công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) | A00, A01 | 24,87 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
310 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
311 | 7480201 | Công nghệ thực phẩm CLC liên kết quốc tế | A00, A01, C01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
312 | 7480201_CLC | Công nghệ thực phẩm (làm việc tại Nhật Bản) | D01, D14, D15, D96 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
313 | 7480201 _CNST | Công nghệ thông tin, Cn Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
314 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | A00, A01, D29 | 27,32 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
315 | IT-E6 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật | A00, A01, D28 | 27,35 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
316 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00, A01, D07, D28 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
317 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | A00, A01, D28 | 27,64 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
318 | 7480201_VNH | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00, A01 | 24,25 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
319 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00,A01,D07,D28 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
320 | HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | 16,000,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
321 | HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00, A01, A09, D01 | 22 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
322 | 7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu tài nguyên môi trường | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
323 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22,75 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
324 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 21,85 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
325 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00, C01, C14, D01 | 18,7 | 2024 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
326 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
327 | 7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | A00, B00, C02, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
328 | 748020101E | Công nghệ thông tin học bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
329 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) | A00, A01 | 28,16 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
330 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | A00, A01, D01 | 27,5 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
331 | 748020105A | Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Smart Logistics | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
332 | AI748020104A | Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Khoa học dữ liệu và | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
333 | 748020106A | Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Công nghệ ôtô số | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
334 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Vinh | |
335 | IT-EP | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A00, A01, D29 | 27,35 | 2024 | 37,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
336 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D06 | 25,55 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
337 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D06, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
338 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 35,3 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
339 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | 77,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
340 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
341 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | E03, E06, D01, A01 | 31 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
342 | 7480201 DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
343 | 7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | A00, A01, D28 | 25 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
344 | 7480101_WE4 | Công nghệ thông tin (LK với ĐH West of England) (4+0) | A00, A01 | 21 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
345 | 7480201_SB | Công nghệ thông tin (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | A00, A01 | 21 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
346 | 7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | A00, A01, D01, D90 | 25,01 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
347 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00, A01 | 23,25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
348 | 7480201 _UDU | Công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) | A00, A01 | 23,76 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
349 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01 | 23,05 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
350 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đặc thù) | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
351 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 26,45 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
352 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00, A01 | 25,86 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
353 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | A01, D01 | 24,2 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
354 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24,7 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
355 | 7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
356 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
357 | 7480201_WE4 | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH West of England)(4+0) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
358 | 7480201_UN | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
359 | 7480201_DK3 | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(3+1) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
360 | 7480201_DK2 | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2+2) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
361 | 7480201_DK25 | Công nghệ thông tin (CTLK với ĐH Deakin)(2,5+1,5) | A00, A01 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
362 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 24,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
363 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
364 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
365 | 7480201_DKD | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | A00, A01, B08, D07 | 26 | 2024 | 44,800,000 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
366 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | A00, A01, B08, D07 | 26 | 2023 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
367 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24,4 | 2024 | 32,900,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
368 | 7480201 _CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00, A01 | 25,38 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
369 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
370 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
371 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) | A00 | 19 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
372 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
373 | 7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
374 | 7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00, A01, D01, D07 | 24,73 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
375 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình tài năng) | A00, A01, C00, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Gia Định | |
376 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Vinh | |
377 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D90 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
378 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | 22,45 | 2024 | 36,753,750 | Đại học Sài Gòn |
379 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A01 | 21,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
380 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00 | 21,8 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
381 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trinh chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D07 | 24,03 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
382 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA | A01, D01, D04, D14 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
383 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
384 | QA7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN | A00, A01 | 25,43 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
385 | QA7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN | A00, A01 | 23,25 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
386 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN | A00, C01, C14, D01 | 20,7 | 2024 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
387 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
388 | 7480201 | Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính) | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
389 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00, A01, A02, D07 | 22,5 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
390 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00, A01, A02, D07 | 24,05 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
391 | 7480201DA | Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
392 | 7480201NS | Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sự) | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
393 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
394 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
395 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
396 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D10, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
397 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,1 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
398 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21,6 | 2024 | 14,500,000 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
399 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
400 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
401 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
402 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C01 | 23,51 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
403 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
404 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
405 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90 | 26,2 | 2023 | Học viện Kỹ thuật mật mã | |
406 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
407 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 24,73 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
408 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
409 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 22,4 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
410 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,56 | 2023 | Đại học Kiến trúc Hà Nội | |
411 | ICTIT-E7 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 28,01 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
412 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | 21,520,000 | Đại học Điện lực |
413 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
414 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 26,59 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
415 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
416 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 26,4 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
417 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
418 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Vinh | |
419 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 23,1 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
420 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
421 | CTTT748020101A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
422 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
423 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24,02 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
424 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
425 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
426 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
427 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15,05 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
428 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A10, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
429 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
430 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
431 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C00, C14 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
432 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
433 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
434 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01, D07, D90 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
435 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01, D07, D90 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
436 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,65 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
437 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
438 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
439 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế | |
440 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
441 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
442 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15,15 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
443 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
444 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
445 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
446 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
447 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
448 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 25,41 | 2024 | 19,390,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
449 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,19 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
450 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 23,7 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
451 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 23,56 | 2023 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
452 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D90 | 18 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
453 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 25,38 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
454 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A00, D07, D01 | 22,55 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
455 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
456 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
457 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
458 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Kiến trúc Hà Nội |
459 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
460 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
461 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 27.8 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
462 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
463 | D114 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
464 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D09 | 18,5 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
465 | D114 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
466 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25,65 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
467 | 7480201N | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25,65 | 2024 | 49,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
468 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D08 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
469 | 7480201V | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25,97 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
470 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
471 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
472 | 7480201CT | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
473 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 21,15 | 2023 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng | |
474 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
475 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
476 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 26,1 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
477 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 21,35 | 2024 | 18,364,500 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
478 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 16,25 | 2023 | Đại học Gia Định | |
479 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 23,35 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
480 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 23,79 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | |
481 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 23 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
482 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
483 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
484 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,75 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
485 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90 | 26,1 | 2024 | 15,750,000 | Học viện Kỹ thuật mật mã |
486 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D07 | 16 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
487 | CTTT7480201 TT | Công nghệ thông tin | A01, D01 | 16,7 | 2024 | 53,505,000 | Đại học Hà Nội |
488 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10 | 22 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
489 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
490 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01 | 24,17 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
491 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 24,54 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
492 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 23 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
493 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
494 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 23,68 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
495 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D90 | 18,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
496 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 26,500,000 | Học viện Ngân hàng |
497 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
498 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
499 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
500 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
501 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,17 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
502 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
503 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,35 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
504 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
505 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B08 | 23,05 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Sư phạm TP.HCM |
506 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
507 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
508 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
509 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D03, D07, D28 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
510 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,1 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
511 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Điện lực | |
512 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
513 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
514 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C14, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
515 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 22,25 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
516 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
517 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01, D14, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
518 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D14 | 16 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
519 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
520 | 7480201DKK | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 24.0 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
521 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A02, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
522 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
523 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
524 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
525 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, A01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
526 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
527 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 35,17 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
528 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
529 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 24,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
530 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 24,1 | 2024 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | |
531 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, K01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
532 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25,98 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
533 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
534 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 22,95 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
535 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
536 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25,86 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
537 | CN1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 27,85 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
538 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26,64 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
539 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
540 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
541 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A10, D84 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
542 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
543 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A10, D84 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
544 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 16,5 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
545 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
546 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A10, D84 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
547 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 22,16 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
548 | 7480201 | Công nghệ thông tin | B00, B03 | 18 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
549 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế |
550 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
551 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
552 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
553 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
554 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D07 | 25,89 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
555 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
556 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
557 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
558 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
559 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 23,38 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
560 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
561 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
562 | 7480201PH | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
563 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D90 | 23,5 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
564 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D09 | 20,5 | 2024 | 13,740,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
565 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, A10 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
566 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
567 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
568 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,22 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
569 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
570 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
571 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
572 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Xây dựng Hà Nội | |
573 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
574 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
575 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 16,85 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
576 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 20,72 | 2024 | 17,100,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
577 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
578 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C01, C14, D01 | 20,9 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
579 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01, D07, D11 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
580 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
581 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
582 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
583 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D28 | 25,55 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
584 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C04, D01 | 17 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
585 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
586 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 27,11 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
587 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
588 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D90 | 17 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
589 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
590 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
591 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
592 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 22,75 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
593 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
594 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
595 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
596 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25,16 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
597 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
598 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 18,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
599 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
600 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
601 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 21,12 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
602 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A10, D84 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
603 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
604 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B08 | 23,34 | 2023 | Đại học Sư phạm TP.HCM | |
605 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C04 | 22,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
606 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 17,05 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
607 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
608 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23,82 | 2024 | 21,787,500 | Đại học Sài Gòn |
609 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22,25 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
610 | D118 | Công nghệ phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 24,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
611 | D118 | Công nghệ phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 23,5 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
612 | 7480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
613 | 7480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
614 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
615 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, C01, D90 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
616 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25,4 | 2024 | 58,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
617 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (cử nhân) | A00, A01, D01, D90 | 23,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
618 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
619 | 7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư) | A00, A01, D01, D90 | 27 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
620 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
621 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, D01, H01, V00 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
622 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D90 | 23,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
623 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24,3 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
624 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D90 | 21,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
625 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25,5 | 2024 | 32,000,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
626 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
627 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 24,98 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
628 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25,18 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
629 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 26,15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
630 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D90 | 24 | 2024 | 33,500,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
631 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24,55 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
632 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
633 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, C01, C14, D01 | 21,4 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
634 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | D01, D06, D14, D15 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
635 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D10 | 16,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
636 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 28,29 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
637 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00, A01 | 29,42 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
638 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOT | A01, D07 | 20,33 | 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | |
639 | 7480118VM | Chương trình Tiên tiến Việt - Mỹ Hệ thống nhúng và IoT | A00, A01 | 23,8 | 2024 | 28,700,000 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
640 | IT-E10 | Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 28,22 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
641 | ME-E1 | Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | A00, A01 | 26,38 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
642 | KHMH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00, A01, D07 | 27,2 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
643 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 24,44 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
644 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,77 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
645 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00, A01, D90 | 25,6 | 2023 | Học viện Kỹ thuật mật mã | |
646 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 25,85 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
647 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 26,4 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
648 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
649 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, B00, B02, C02 | 18 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
650 | 7480202V | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24,89 | 2024 | 32,600,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
651 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
652 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00, A01, D90 | 25,95 | 2024 | 15,750,000 | Học viện Kỹ thuật mật mã |
653 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00, A01, D90 | 25,95 | 2024 | 15,750,000 | Học viện Kỹ thuật mật mã |
654 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, A16, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
655 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 15,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
656 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22,49 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
657 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
658 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 24,68 | 2024 | 30,800,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
659 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23,75 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
660 | 7480202 | An toàn Thông tin | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
661 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
662 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 35 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
663 | 7480202D | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26,9 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
664 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
665 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 24,39 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
666 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A02, B00, D08 | 23 | 2024 | 53,000,000 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội |
667 | ICT4 | An toàn thông tin | A00, A01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
668 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, A02, D07 | 24,05 | 2023 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | |
669 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, C01, C14, D01 | 19,3 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
670 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
671 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23,6 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
672 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security (CT tiên tiến) | A00, A01 | 27,9 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
673 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | A00, A01 | 28,05 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
674 | TLA127 | An ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 24,17 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
675 | TLA127 | An ninh mạng | A00,A01,D01,D07 | 24,21 | 2023 | Đại học Thủy Lợi |