Kinh doanh - Tài chính - Ngân hàng
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
# | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | POHE3 | Truyền thông Marketing | A01, D01, D07, D09 | 37,49 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
2 | 7340101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
3 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
4 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
5 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
6 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
7 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
8 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2024 | Đại học Thương mại | |
9 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D10 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26,02 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,12 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 24,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 16,4 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,97 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
26 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26,09 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
28 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
29 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
30 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
31 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,44 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
32 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
35 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
36 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
40 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,61 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
41 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
43 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
44 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
45 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
46 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
47 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
48 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
49 | 7340122V | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
50 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,07 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
51 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Điện lực | |
52 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
53 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,48 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
54 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, D01, A01, D07 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
55 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 24,91 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
56 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
57 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 27 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
58 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
59 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 21 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
60 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
61 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
62 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
63 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
64 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D10 | 23,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
65 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 25,07 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
66 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
67 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
69 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
70 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
71 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
72 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C04, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
73 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
74 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 28,02 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
76 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
77 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
78 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
79 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
80 | CLC7340122C | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
81 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
82 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
83 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
84 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
85 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,36 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
86 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00,A01,D01,D07 | 25 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
87 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
88 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
89 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
90 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
91 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
92 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
93 | 7340122 | Thương mại điện từ | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
94 | 7340201_02 | Thuế | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
95 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00, A01, D01, D07 | 23,55 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
96 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | A00, A01, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
97 | D7340201 | Tài chính- Ngân hàng - Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
98 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A01, D01 | 26 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
99 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
100 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
101 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
102 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
103 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, C01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
104 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
105 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
106 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
107 | NTS02 | Tài chính ngân hàng kế toán | A00 | 28,2 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) |
108 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, | A00, A01, D01, D96 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
109 | 7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
110 | 7340201C | Tài chính ngân hàng Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
111 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
112 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A01, D01, D07, D10 | 33,3 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
113 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
114 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
115 | 7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp, chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
116 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - học bằng tiếng Anh | A01, D01 | 26 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
117 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D10, C14 | 20 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
118 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
119 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15,05 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
120 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
121 | 7340201K | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
122 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
123 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
124 | CLC7340201_TABP | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
125 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
126 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
127 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
128 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
129 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
130 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
131 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
132 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
133 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,25 | 2023 | Học viện Tài chính | |
134 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
135 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
136 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 35,4 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
137 | 7340201_01 | Tài chính công | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
138 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,6 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
139 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
140 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
141 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
142 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
143 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
144 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,31 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
145 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, C14, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
146 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
147 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | H00 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
148 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
149 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,26 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
150 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
151 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
152 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
153 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
154 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
155 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
156 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 24,07 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
157 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
158 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
159 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
160 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00, C20, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
161 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,49 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
162 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
163 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, C02, D01 | 21,35 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
164 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 24,26 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
165 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 23,26 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
166 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
167 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
168 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
169 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
170 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C15, D01 | 17,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
171 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,2 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
172 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
173 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,46 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
174 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 24,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
175 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
176 | 7340301 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
177 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,47 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
178 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 33 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
179 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
180 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
181 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 19,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
182 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
183 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C14, D10 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
184 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
185 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24, D28, D29 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
186 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
187 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 32,53 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
188 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
189 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, D03, D96 | 18 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
190 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
191 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
192 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
193 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
194 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
195 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
196 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
197 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
198 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27,03 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
199 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 20,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
200 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 22,56 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
201 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 19 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
202 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
203 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
204 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
205 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
206 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
207 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
208 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24,74 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
209 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
210 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22,6 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
211 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
212 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
213 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
214 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D78 | 21,75 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
215 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
216 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
217 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
218 | BANK04 | Tài chính - Ngân hàng liên kết Sunderland, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
219 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
220 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Học viện Tài chính | |
221 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
222 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Học viện Tài chính | |
223 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
224 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Học viện Tài chính | |
225 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
226 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
227 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01, D07 | 25,95 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
228 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
229 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
230 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
231 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A01 | 25,05 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
232 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | D01 | 25,36 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
233 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, C00, D01, D03, D04 | 25,29 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
234 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | C00 | 27,83 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
235 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, D03 | 25,15 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
236 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, D01, D03, D96 | 17 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
237 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bang với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) | A00, D01, D03, D96 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
238 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,7 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
239 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
240 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
241 | QHE41 | Tài chính - Ngân hàng (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,62 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
242 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
243 | BANK04 | Tài chính - Ngân hàng ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,55 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
244 | FA7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
245 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01, D07 | 28,7 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
246 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 30,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
247 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
248 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
249 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
250 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,14 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
251 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
252 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
253 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
254 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
255 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
256 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
257 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 24,49 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
258 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
259 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,85 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
260 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
261 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
262 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
263 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
264 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24,4 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
265 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,2 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
266 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 25,91 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
267 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 21,4 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
268 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
269 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
270 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, A00, D01, D96 | 22,55 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
271 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
272 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
273 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.61 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
274 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
275 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 22,46 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
276 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 23,46 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
277 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
278 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 19,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
279 | 7340201 | Tải chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 23,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
280 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
281 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
282 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
283 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
284 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,59 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
285 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D09, D10 | 34,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
286 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
287 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,48 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
288 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20,25 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
289 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
290 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
291 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
292 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, C01, C02, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
293 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
294 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,33 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
295 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 32,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
296 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
297 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
298 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
299 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
300 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D07 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
301 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
302 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D90, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
303 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
304 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,88 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
305 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D07 | 24,73 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
306 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, D03, D96 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
307 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
308 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
309 | FIN02 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,05 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
310 | 7340201_05 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
311 | FIN02 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
312 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
313 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26,52 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
314 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25,57 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
315 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,73 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
316 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25,5 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
317 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28,6 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
318 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
319 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
320 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
321 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
322 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
323 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
324 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01, D14 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
325 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 25,48 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
326 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 24,48 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
327 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
328 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
329 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
330 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 23,09 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
331 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
332 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
333 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01, D14 | 25,1 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
334 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27,1 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
335 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
336 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23,16 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
337 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 24,16 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
338 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
339 | 7340101 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
340 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, C01, C14, D01 | 22 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
341 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
342 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
343 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
344 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
345 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
346 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
347 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 24,01 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
348 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
349 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 17 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
350 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 18 | 2023 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
351 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
352 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A00 | 24,17 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
353 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A01 | 24,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
354 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | C00 | 26,13 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
355 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D01 | 24,7 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
356 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D03 | 24,6 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
357 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D04 | 25,02 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
358 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 24,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
359 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
360 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
361 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00, A01, C01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
362 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
363 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
364 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
365 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, C00, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
366 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
367 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
368 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
369 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
370 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
371 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
372 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) | D01, D09, D10, D96 | 20,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
373 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
374 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
375 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
376 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
377 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
378 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
379 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
380 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
381 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
382 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
383 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C03, D01, D10 | 24,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
384 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
385 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,59 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
386 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22,7 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
387 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
388 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
389 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
390 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
391 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
392 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
393 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23.19 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
394 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C03, D01 | 24 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
395 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
396 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
397 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
398 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
399 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
400 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
401 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
402 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
403 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C03, D01, A01 | 24,3 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
404 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
405 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
406 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
407 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
408 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
409 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
410 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
411 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
412 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
413 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
414 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
415 | DK7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | A01, D01 | 28 | 2024 | 79,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
416 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
417 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2.5+1.5) -Chương trình liên kết Đại học Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết (song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
418 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
419 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23,65 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
420 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23,39 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
421 | POHE2 | Quản trị lữ hành | A01, D01, D07, D09 | 35,75 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
422 | N7340101N | Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
423 | HVN08 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | A00, A09, C20, D01 | 22,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
424 | HVN08 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | A00, A09, C20, D01 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
425 | 7340101 DNCN | Quản trị kinh doanh, CN quản trị doanh nghiệp và công nghệ | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
426 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh, CN kinh doanh sáng tạo | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
427 | D7340101N | Quản trị kinh doanh- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 27 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
428 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
429 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
430 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | A01, D01, D07, D09 | 36,59 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
431 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
432 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
433 | 7340101 _KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
434 | BUS04 | Quản trị kinh doanh Liên kết City U, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
435 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00, A01, D01, D07 | 27,01 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
436 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh Hệ liên kết quốc tế | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
437 | 7340101 | Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
438 | 7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, | A01, C01, D01, D96 | 24,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
439 | 7340101C | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, | A01, C01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
440 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | D01 | 22,65 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
441 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | A01 | 23,65 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
442 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Vinh | |
443 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 22,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
444 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
445 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
446 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
447 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
448 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D04 | 26,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
449 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 24,05 | 2023 | Đại học Thương mại | |
450 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
451 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
452 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
453 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
454 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Thương mại | |
455 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,33 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
456 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | D01, A01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
457 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
458 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
459 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01, A01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
460 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01, A01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
461 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A01 | 25,01 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
462 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | D01, D04 | 25,36 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
463 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00 | 25,1 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
464 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | C00 | 27,58 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
465 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00, A01, C00, D01, D03, D04 | 25,68 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
466 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A01, D01, D07, D10 | 33,33 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
467 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ,Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
468 | 734010111 | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 23 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
469 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
470 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
471 | 7340101 LC | Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
472 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
473 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
474 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
475 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A01, D01 | 28 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
476 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 21,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
477 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | C00 | 25 | 2024 | 26,760,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
478 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 26,760,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
479 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
480 | 7340101 TA | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
481 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
482 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,93 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
483 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
484 | 7340101_WE4 | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
485 | 7340101_WE | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
486 | 7340101_SY | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
487 | 7340101_SY | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
488 | 7340101_UN | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
489 | 7340101_NS | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
490 | 7340101_LU | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
491 | 7340101_UH | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Houston)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
492 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews)(4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
493 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
494 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 23,3 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
495 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23,04 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
496 | QHE40 | Quản trị kinh doanh (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,33 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
497 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
498 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
499 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 27,8 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
500 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 27 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
501 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 29,9 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
502 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00, A01, D01 | 32,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
503 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
504 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 31,55 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
505 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) | A00, A01, D01 | 33,45 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
506 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00, A01, D01 | 32 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
507 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
508 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
509 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
510 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
511 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
512 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 24,56 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
513 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
514 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) | A00, A01, C00, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Gia Định | |
515 | 7340101_LU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
516 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Vinh | |
517 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
518 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
519 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
520 | 7340110QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,96 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
521 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
522 | 7340101E | Quản trị kinh doanh - Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
523 | 7340101E | Quản trị kinh doanh - tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
524 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Markeing | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
525 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 21 | 2024 | 87,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
526 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
527 | 7340101EF | Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
528 | 7340101EF | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số | A00, A01, D01, D90 | 23,28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
529 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
530 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
531 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
532 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
533 | 7340101DM | Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
534 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
535 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
536 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
537 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,8 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
538 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
539 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
540 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, A01, D14, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
541 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
542 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
543 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,61 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
544 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
545 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
546 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
547 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
548 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
549 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,15 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
550 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
551 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
552 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
553 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
554 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
555 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
556 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
557 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
558 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
559 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,4 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
560 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
561 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
562 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 24,54 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
563 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
564 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
565 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
566 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23,56 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
567 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 | 22,97 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
568 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01 | 23,97 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
569 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,17 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
570 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
571 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
572 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
573 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
574 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
575 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 24,39 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
576 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
577 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
578 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, D01, D96 | 26,62 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
579 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
580 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 23,28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
581 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 14,95 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
582 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,33 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
583 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
584 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
585 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D84 | 22,56 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
586 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 24,21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
587 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
588 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C01, C02, D01 | 23,43 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
589 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
590 | 7340101K | Quản trị kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
591 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,77 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
592 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
593 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 21,4 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
594 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
595 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
596 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,77 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
597 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, D96, A00, D01 | 24,06 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
598 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
599 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.8 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
600 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
601 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
602 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
603 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
604 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22,85 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
605 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
606 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
607 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23,85 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
608 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 16,6 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
609 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
610 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
611 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
612 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
613 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
614 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
615 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
616 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 19,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
617 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D09 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
618 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
619 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 33 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
620 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 24,05 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
621 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 23,09 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
622 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
623 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
624 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
625 | CLC7340101_TABP | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20,45 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
626 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
627 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
628 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
629 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
630 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
631 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
632 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
633 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
634 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
635 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
636 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 | 30,72 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
637 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
638 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
639 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 18,4 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
640 | D403 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
641 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
642 | D403 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
643 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,33 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
644 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
645 | 7340101DKK | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
646 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
647 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D09, D10 | 34,54 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
648 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,52 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
649 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
650 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
651 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2024 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
652 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
653 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
654 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
655 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
656 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2023 | Học viện Tài chính | |
657 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
658 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
659 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
660 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
661 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
662 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C01, C02, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
663 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D14 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
664 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
665 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
666 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
667 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A00, C14, D01 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
668 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A00, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
669 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
670 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
671 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
672 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
673 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D84 | 24,16 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
674 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,62 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
675 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
676 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
677 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07 | 23,1 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
678 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
679 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
680 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
681 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
682 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15,05 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
683 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
684 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
685 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
686 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
687 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
688 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
689 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
690 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00 | 25 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
691 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
692 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
693 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
694 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18,35 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
695 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 21,52 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
696 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 18 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
697 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
698 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
699 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
700 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
701 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
702 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
703 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 24,25 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
704 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
705 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,83 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
706 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
707 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 24,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
708 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
709 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
710 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
711 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
712 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D07 | 24,55 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
713 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01 | 24,31 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
714 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
715 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
716 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
717 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
718 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
719 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
720 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 20,75 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
721 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
722 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
723 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
724 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
725 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 17,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
726 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 23,25 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
727 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 25,75 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
728 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
729 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
730 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
731 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
732 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
733 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
734 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
735 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 16,2 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
736 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
737 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
738 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
739 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 17,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
740 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,54 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
741 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00 | 23,14 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
742 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01 | 24,07 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
743 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 23,47 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
744 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D04 | 24,4 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
745 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00, A01, D01, D03, D04, D07 | 23,1 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
746 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D03 | 23,5 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
747 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00 | 23,05 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
748 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 23,15 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
749 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01 | 22 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
750 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D03 | 24,5 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
751 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D04 | 24,65 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
752 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D07 | 22,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
753 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01, D01, D07, D10 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
754 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01, D01, D07, D10 | 26,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
755 | 7340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,41 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
756 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) | D01, A01, D07, D08 | 21,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
757 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
758 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
759 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
760 | 7340101_03 | Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
761 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
762 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A01, C00, D01, D15 | 24,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
763 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
764 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
765 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
766 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên | |
767 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
768 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
769 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | B00, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
770 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
771 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,1 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
772 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
773 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
774 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
775 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
776 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
777 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | D78 | 22,52 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
778 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | C00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
779 | 7340115 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
780 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
781 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
782 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01, D01, D07, D10 | 26,86 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
783 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01, D01, D07, D10 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
784 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
785 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 24,17 | 2024 | 41,830,000 | Đại học Luật TP.HCM |
786 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00, A01, D01, D84 | 24,87 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
787 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 23,87 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
788 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23,37 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
789 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25,85 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
790 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24,45 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
791 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D84 | 25,15 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
792 | 7340101_01 | Quản trị | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
793 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | A01, D01, D07, D15 | 22,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
794 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01, D01, D07, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
795 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01, D01, D07, D15 | 22,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
796 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D04 | 24,44 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
797 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A00 | 24,35 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
798 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A01 | 24,06 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
799 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | C00 | 25,73 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
800 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D01 | 24,3 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
801 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D03 | 24 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
802 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
803 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, B00, D01 | 27,15 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
804 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, D01, B00 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
805 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
806 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
807 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
808 | 7340403 | Quản lý công | A00, C00, D01, D96 | 23,47 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
809 | 7340403_418 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24,39 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
810 | 7340403 | Quản lý công | C00, D96, A00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
811 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
812 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25,05 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
813 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 19,6 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
814 | 7340403 | Quản lý công | D03, D05 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
815 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
816 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
817 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
818 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
819 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
820 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
821 | 7340403 | Quản lý công | A01, A16, C15, D01 | 25,61 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
822 | QHQ07 | Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) | 2024 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |||
823 | POHE6 | Quản lí thị trường | A01, D01, D07, D09 | 35,88 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
824 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 21 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
825 | 7340408 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
826 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
827 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 17,1 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
828 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 19.95 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
829 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng ngành Marketing | A00, A01 | 25,15 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
830 | POHE3 | POHE - Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 37,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
831 | POHE2 | POHE - Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
832 | POHE5 | POHE - Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
833 | POHE6 | POHE - Quản lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
834 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,6 | 2023 | Học viện Tài chính | |
835 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 35,36 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
836 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01, D01, D07 | 25,47 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
837 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A01, D01, D07, D09 | 27,48 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
838 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
839 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,67 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
840 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D25 | 24,05 | 2024 | 35,250,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
841 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,6 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
842 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 | 24,25 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
843 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | A01, D01, D07 | 27,3 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
844 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | A00 | 27,8 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
845 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
846 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
847 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 27,7 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
848 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
849 | 7340101_01 | Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
850 | 7340115_01 | Ngành Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
851 | 7340120 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
852 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
853 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
854 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01, D01, D03, D07 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
855 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
856 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
857 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
858 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
859 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28,3 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
860 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,72 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
861 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
862 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
863 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
864 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | D01 | 24,54 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
865 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01 | 25,54 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
866 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 17,25 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
867 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 24,59 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
868 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | C00, D01, D09, D66 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
869 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
870 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
871 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | H00, H01, H02, H03 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
872 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
873 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
874 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 27 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
875 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
876 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
877 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 33,8 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
878 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
879 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên | |
880 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 24,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
881 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
882 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,36 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
883 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A09, C04, D01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
884 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
885 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
886 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
887 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 23,25 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
888 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
889 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
890 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
891 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 26 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
892 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
893 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
894 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,3 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
895 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
896 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, C03, D01, D10 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
897 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
898 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
899 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,45 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
900 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D07 | 26,95 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
901 | 7340405_01 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
902 | 7340405_02 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,51 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
903 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
904 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
905 | CLCBANK06 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 33,8 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
906 | BANKK03 | Ngân hàng số | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
907 | BANK03 | Ngân hàng số | A00, A01, D01, D07 | 26,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
908 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,7 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
909 | BANKK02 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
910 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
911 | BANK02 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
912 | D7340115 | Marketing- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
913 | 7900102 | Marketing và Truyền thông (MAC) | D01, D09, D10, D96 | 21,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
914 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 21,2 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
915 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 21,2 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
916 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
917 | 7340115_TH | Marketing tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 23,8 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
918 | TM35 | Marketing thương mại định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
919 | 7340115_DM | Marketing số và truyền thông xã hội | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
920 | BUS05 | Marketing số liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
921 | BUS05 | Marketing số ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
922 | CLCBUS06 | Marketing số | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
923 | 7340122_TD | Marketing số | A00, C01, C14, D01 | 21,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
924 | 7340122_TD | Marketing số | C00 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
925 | 7340122_TD | Marketing số | A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
926 | 7340115_417 | Marketing Kỹ thuật số | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
927 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
928 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
929 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
930 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
931 | 7340115_410E | Marketing (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
932 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,75 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
933 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
934 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
935 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
936 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
937 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
938 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00, A01, D01, D07 | 26,79 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
939 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
940 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | N01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
941 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, C00, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
942 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35,05 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
943 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
944 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 22,93 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
945 | QHQ06 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) | 2024 | 80,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | ||
946 | QHQ06 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 21,5 | 2024 | 80,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
947 | 7340115_TATP | Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 26 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
948 | 7340115_TH | Marketing (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 24,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
949 | 7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
950 | 7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | A00, A01, D01, D07 | 26,64 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
951 | 7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing ) | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
952 | 7340115 | Marketing (Chương trình tài năng) | A00, A01, C00, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Gia Định | |
953 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
954 | N7340115 | Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
955 | F7340115 | Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 31,3 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
956 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
957 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
958 | FA7340115 | Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 28 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
959 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 32,65 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
960 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
961 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24,1 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
962 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
963 | 7340115 | Marketing | D01, D14, D15, D96 | 22,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
964 | 7340115 | Marketing | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
965 | 7340115 | Marketing | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
966 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
967 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,8 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
968 | 7340115 | Marketing | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
969 | 7340115 | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
970 | 7340115 | Marketing | A00 | 16,25 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
971 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
972 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
973 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 25,41 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
974 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
975 | 7340115 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
976 | CLC7340115_CLC | Marketing | A00, A01, D01 | 24,25 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
977 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
978 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,85 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
979 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
980 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
981 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,87 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
982 | 7340115 | Marketing | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
983 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
984 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
985 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 24,01 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
986 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,24 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
987 | 7340115C | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
988 | 7340115K | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
989 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, A16 | 23,1 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
990 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
991 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
992 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 34,25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
993 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
994 | 7340115 | Marketing | A01, A01, C00, D01 | 15,75 | 2023 | Đại học Gia Định | |
995 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
996 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
997 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, A16 | 22,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
998 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 24,6 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
999 | 7340115 | Marketing | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1000 | 7340115 | Marketing | D01 | 33,93 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
1001 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1002 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1003 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 25,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1004 | CLC7340115_CLC | Marketing | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
1005 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24,24 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
1006 | 7340115DKK | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1007 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
1008 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
1009 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1010 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 24,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
1011 | 7340115 | Marketing | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
1012 | 7340115 | Marketing | A00, C00, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1013 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1014 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 34,45 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1015 | FBE8 | Marketing | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1016 | 7340115 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
1017 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,78 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1018 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1019 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
1020 | 7340115DKK | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1021 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1022 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
1023 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23,17 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1024 | 7340115 | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 25,25 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
1025 | 7340115C | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1026 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1027 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,33 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
1028 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1029 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 25,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1030 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,55 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1031 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
1032 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1033 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
1034 | 7340115 | Marketing | A00, A01, A07, D01 | 26,5 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
1035 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 25,9 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1036 | 7340115_TATP | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 23,5 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1037 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1038 | 7340115 | Marketing | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1039 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
1040 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
1041 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 24,97 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
1042 | 7340115DKD | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1043 | 7340115 | Markeling | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
1044 | 7340115 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 22 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1045 | FIDT4 | Logistics số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1046 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 26,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
1047 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
1048 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
1049 | FIDT1 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1050 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
1051 | 7340121DKD | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A01, C00, D01, D15 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1052 | 7340121DKK | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1053 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 15,4 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
1054 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01, D14, D15, D96 | 22 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
1055 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A08, A09, C00, C20 | 26 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
1056 | 7340301 | Kinh doanh thương mại | A02, B00, B03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
1057 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1058 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
1059 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
1060 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1061 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1062 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1063 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
1064 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1065 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1066 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1067 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27,57 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1068 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1069 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1070 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 20,35 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
1071 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1072 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
1073 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24,61 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1074 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1075 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1076 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
1077 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 24,5 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1078 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 26,54 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1079 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1080 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
1081 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
1082 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
1083 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
1084 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
1085 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1086 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A01, D01, D07, D09 | 27 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1087 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1088 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1089 | FIDT2 | Kinh doanh số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1090 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế- Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1091 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,2 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1092 | IB03 | Kinh doanh quốc tế liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
1093 | TM36 | Kinh doanh quốc tế định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
1094 | IB04 | Kinh doanh quốc tế CLC | A01, D01, D07, D09 | 33,9 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1095 | 7340120408E | Kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1096 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1097 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1098 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01, D01, D07, D15 | 24,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
1099 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01, D01, D07, D15 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
1100 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1101 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
1102 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc), | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1103 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1104 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (Song bằng 3 +1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1105 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1106 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1107 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1108 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 24,7 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1109 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
1110 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1111 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) | A01,D01,D07,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
1112 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1113 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1114 | TM11 | Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
1115 | IB03 | Kính doanh quốc tế ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1116 | 0008_FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh_x | A01, D01 | 28 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1117 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1118 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30,8 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1119 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 33,15 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1120 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A09, C04, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
1121 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
1122 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1123 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 26 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1124 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
1125 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1126 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1127 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1128 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
1129 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
1130 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1131 | 7340120K | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1132 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1133 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
1134 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D06 | 23,5 | 2024 | 50,600,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
1135 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 23,98 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
1136 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 24,98 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
1137 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
1138 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1139 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1140 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 22,75 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
1141 | IB01 | Kính doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1142 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03, D04, D06 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
1143 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
1144 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07 | 26,08 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
1145 | IB01 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 27 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1146 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1147 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,52 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1148 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
1149 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 27,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
1150 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
1151 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07 | 26,6 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
1152 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 | 25,6 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
1153 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
1154 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 34,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1155 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1156 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1157 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 24,35 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
1158 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1159 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1160 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1161 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
1162 | DK7340201M | Kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực, Quan hệ lao động) (đơn bằng 1,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1163 | K7340201M | Kinh Doanh (đơn bằng 2+ 1,5)- Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1164 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 27,45 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1165 | EP12 | Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1166 | 7340302Q | Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ICAEW | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1167 | 7340201C22 | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) | A01, D01, D07 | 35,7 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
1168 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
1169 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Thương mại | |
1170 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,75 | 2023 | Học viện Tài chính | |
1171 | 7340302CL | Kiểm toán - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1172 | 7340302 | Kiểm toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
1173 | 7340302 | Kiểm toán | A01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
1174 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 23,45 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1175 | 7340302 | Kiểm toán | C01 | 24,47 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
1176 | 7340302 | Kiểm toán | D01 | 23,47 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
1177 | 7340302 | Kiểm toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
1178 | 7340302 | Kiểm toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
1179 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
1180 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1181 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1182 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 22,9 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1183 | 7340302 | Kiểm toán | A00, C03, D01, D10 | 24,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
1184 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1185 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24,03 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
1186 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, A16 | 20,2 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
1187 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 25,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
1188 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1189 | 7340302C | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1190 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1191 | 7340302C | Kiểm toán | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1192 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1193 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
1194 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 23,7 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
1195 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1196 | ACT04 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1197 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
1198 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1199 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1200 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 18,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
1201 | 7340302 | Kiểm toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
1202 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1203 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 27,79 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1204 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1205 | CLC7340302Q | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1206 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
1207 | 7340302C | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1208 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1209 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
1210 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24,45 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
1211 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1212 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 24,58 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1213 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1214 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
1215 | TLA409 | Kiểm toán | A00,A01,D01,D07 | 23,91 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
1216 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1217 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
1218 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1219 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1220 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1221 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1222 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,25 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1223 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1224 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1225 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1226 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01, D04, D78 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1227 | 7340401 | Khoa học quản lý | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
1228 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
1229 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1230 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26,26 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1231 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25,41 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1232 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 28,58 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
1233 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25,07 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1234 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1235 | 7340301_405E | Kế toán(Tiếng Anh)(Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1236 | QHQ02 | Kế toán. Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06 | 22,75 | 2024 | 50,600,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
1237 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,9 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
1238 | D7340301 | Kế toán- Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1239 | ICAEW7340301_405E | Kế toán tiếng Anh tích hợp chứng chỉ quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1240 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A01, D01, D07, D09 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1241 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1242 | 7340301_TH | Kế toán tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1243 | 7340301_02 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1244 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1245 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1246 | 7340301 | Kế toán gồm các chuyên ngành: - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
1247 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán, Thuế và kế toán, | A00, A01, D01, D96 | 22,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1248 | 7340301TA | Kế toán đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1249 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1250 | 7340201C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | A01, D01, D07 | 34,35 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
1251 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,01 | 2023 | Học viện Tài chính | |
1252 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1253 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,55 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1254 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1255 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1256 | 7340301_02 | Kế toán công | A00, A01, D01, D07 | 25,31 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1257 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
1258 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
1259 | 7340301Q | Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCA | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1260 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
1261 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1262 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1263 | DK7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) | A01, D01 | 24 | 2024 | 78,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1264 | K7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) | E01, E04, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1265 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1266 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1267 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
1268 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
1269 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
1270 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
1271 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
1272 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,52 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
1273 | 7340301TN | Kế toán (Cử nhân tài năng) | A00, A01, C14, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1274 | 7340301_TH | Kế toán (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1275 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1276 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1277 | QHE42 | Kế toán (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,1 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
1278 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1279 | FA7340301 | Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1280 | 7340301DKD | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1281 | 7340301DKD | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A01, C00, D01, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1282 | 7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
1283 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,75 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1284 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,31 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
1285 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,48 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
1286 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1287 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1288 | ACT03 | Kế toán ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1289 | N7340301 | Kế toán -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1290 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | A00, A01, D01, C01 | 15,3 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
1291 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1292 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00, A01, C00, D01 | 27 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1293 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00, A01, D01, C01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1294 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
1295 | 7340301 | Kế toán | A00, A08, C03, D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
1296 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
1297 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
1298 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,84 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
1299 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
1300 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
1301 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
1302 | CLC7340301CLC | Kế toán | C01 | 24,47 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
1303 | CLC7340301CLC | Kế toán | D01 | 23,47 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
1304 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
1305 | 7340301 | Kế toán | D01 | 23,18 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
1306 | 7340301 | Kế toán | C01 | 24,18 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
1307 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22,65 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1308 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 23,95 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
1309 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
1310 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
1311 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D96 | 19,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
1312 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
1313 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
1314 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,5 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
1315 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
1316 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1317 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
1318 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
1319 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
1320 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
1321 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1322 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
1323 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,29 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
1324 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22,4 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1325 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15,3 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
1326 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
1327 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
1328 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
1329 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
1330 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24,35 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
1331 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D07 | 32,4 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
1332 | 7340301 | Kế toán | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
1333 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
1334 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A10 | 23,85 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
1335 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
1336 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
1337 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1338 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
1339 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
1340 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 25,2 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
1341 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
1342 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1343 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
1344 | 7340301 | Kế toán | C00, C19, D66 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
1345 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
1346 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
1347 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16,05 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
1348 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
1349 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C02, D01 | 23,19 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
1350 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
1351 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,15 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
1352 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
1353 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
1354 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1355 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1356 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1357 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A16 | 22 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
1358 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
1359 | 7340301K | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1360 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
1361 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24,77 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
1362 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1363 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
1364 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
1365 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.6 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
1366 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
1367 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1368 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
1369 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
1370 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
1371 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
1372 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D14 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
1373 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1374 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 16,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
1375 | 7340301 | Kế toán | D01 | 22,29 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
1376 | 7340301 | Kế toán | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
1377 | 7340301 | Kế toán | C01 | 23,29 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
1378 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1379 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
1380 | 7340301V | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 22,75 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
1381 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
1382 | CLC7340301_TABP | Kế toán | A00, A01, A04, A05 | 23,65 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1383 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,29 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1384 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1385 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,400,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
1386 | 7340301 | Kể toán | A00, A01, D01, A16 | 21 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
1387 | 7340301 | Kế toán | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1388 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 22,94 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
1389 | 7340301 | Kế toán | D01 | 25,08 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
1390 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 24,2 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
1391 | 7340301 | Kế toán | A00, A08, C03, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
1392 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1393 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1394 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,25 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1395 | ACT03 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
1396 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
1397 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
1398 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
1399 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19,1 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
1400 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20,95 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
1401 | 7340301 | Kế toán | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
1402 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1403 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
1404 | 7340301 | Kế toán | C00, D14 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
1405 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2023 | Đại học Điện lực | |
1406 | 7340301 | Kế toán | C00, C19, C20, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
1407 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
1408 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
1409 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
1410 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,28 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1411 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D09, D10 | 34,1 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
1412 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
1413 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 22,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
1414 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
1415 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
1416 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
1417 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C14, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1418 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1419 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2023 | Học viện Tài chính | |
1420 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27,29 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1421 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
1422 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1423 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
1424 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
1425 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1426 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C02, D01 | 20,7 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
1427 | 7340301 | Kế toán | D14 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
1428 | 7340301 | Kế toán | B00 | 17 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
1429 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1430 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
1431 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 19,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
1432 | FBE2 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1433 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
1434 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
1435 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,43 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
1436 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
1437 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 31,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
1438 | 7240301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
1439 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
1440 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
1441 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1442 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
1443 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
1444 | 7340301PH | Kế toán | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
1445 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1446 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
1447 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
1448 | 7340301Q | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
1449 | 7340301DKK | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1450 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
1451 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
1452 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 23,02 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1453 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
1454 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 24,01 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
1455 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1456 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
1457 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
1458 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1459 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
1460 | FBE2 | Kế toán | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
1461 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
1462 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,52 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
1463 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
1464 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
1465 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
1466 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,02 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
1467 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 24,76 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
1468 | TLA403 | Kế toán | A00,A01,D01,D07 | 24,91 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
1469 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D90, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
1470 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
1471 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1472 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
1473 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Vinh | |
1474 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 21,9 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1475 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 24,25 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
1476 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 22,15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
1477 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1478 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
1479 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18,95 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
1480 | 7340301 | Kế toán | A01 | 22,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1481 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1482 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
1483 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C14, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
1484 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1485 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,86 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
1486 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1487 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
1488 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
1489 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
1490 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin Quản lý, chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1491 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý hợp tác doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1492 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 36,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1493 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
1494 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Thương mại | |
1495 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
1496 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1497 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) | A00, A01, D01, D07 | 27,6 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1498 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 23,09 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1499 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26,35 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1500 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01, D01, D07, D96 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
1501 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 27,34 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
1502 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 22,85 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1503 | CTTT7340405A | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
1504 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1505 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06 | 22,35 | 2024 | 48,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
1506 | 7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,55 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1507 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 26,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1508 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1509 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1510 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
1511 | 7340405 | Hệ thống thông tin quán lý | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1512 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Học viện Tài chính | |
1513 | 7340405H | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
1514 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
1515 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,6 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
1516 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
1517 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
1518 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00, A01 | 27,06 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
1519 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,12 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1520 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A01, D01, D07, D96 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
1521 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
1522 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, C03, D01, D10 | 23,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
1523 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
1524 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1525 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
1526 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
1527 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 26.87 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1528 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1529 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 23,48 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
1530 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1531 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22,2 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1532 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 36,36 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1533 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
1534 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
1535 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 26,95 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
1536 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1537 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
1538 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
1539 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D10 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
1540 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
1541 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1542 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1543 | 7340405 | Hệ thống thông ti quản lý | A00, A01, D01 | 20,85 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1544 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,85 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1545 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 35,51 | 2023 | Học viện Tài chính | |
1546 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00, A01, D01, D07 | 21,95 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1547 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00, A01, D01, D07 | 23,48 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
1548 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01, D01, D07 | 36,15 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
1549 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A01, D01, D07, D09 | 26,57 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1550 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1551 | EP10 | Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,36 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1552 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1553 | 7340101C35 | Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | A01, D01, D07 | 35,31 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
1554 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1555 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
1556 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1557 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1558 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1559 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
1560 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
1561 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
1562 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1563 | ASA_Co-op | Cử nhân ASEAN Co-op | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1564 | 7340201_MQ | CTLK Tài chính với ĐH Macquarie | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1565 | 7340301_MQ | CTLK Kế toán Macquaire | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1566 | 7340101_AU | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1567 | 7340101_NS | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1568 | 7340101_UH | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1569 | 7340101_WE | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1570 | 7340101_WE4 | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
1571 | 7340129 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 19,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1572 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,3 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
1573 | TM38 | Công nghệ tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
1574 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính hợp tác doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1575 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00, A01, D01 | 25,35 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
1576 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00, A01, D01, C01 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1577 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1578 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1579 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15,75 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
1580 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
1581 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,54 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
1582 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01 | 25,61 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
1583 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
1584 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
1585 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1586 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D90 | 25,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
1587 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,43 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1588 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1589 | 7340202 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1590 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,200,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
1591 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01, D01 | 18,85 | 2024 | 33,802,500 | Đại học Hà Nội |
1592 | FIN03 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
1593 | FIN03 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1594 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 24,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1595 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
1596 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,23 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
1597 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1598 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
1599 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C04, D01 | 15,7 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
1600 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1601 | FBE9 | Công nghệ tài chính | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1602 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1603 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
1604 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
1605 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1606 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1607 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1608 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
1609 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
1610 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
1611 | 7340114_td | Công nghệ marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1612 | FIDT5 | Công nghệ marketing | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
1613 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1614 | 7340101 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D15 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1615 | 7340122 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1616 | 7340201 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
1617 | FIN01 | CLC Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 34,2 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1618 | BUS01 | CLC Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 33,9 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1619 | BANK01 | CLC Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1620 | ACT01 | CLC Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
1621 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1622 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1623 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1624 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1625 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1626 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1627 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1628 | KTEH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1629 | KTEH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1630 | TCHH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1631 | TCHH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1632 | QTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1633 | QTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1634 | TCHH1,3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1635 | TCHH1,3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1636 | TCHH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1637 | TCHH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1638 | KTQH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1639 | KTQH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1640 | KTQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1641 | KTQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1642 | KDQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1643 | KDQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1644 | KTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1645 | KTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1646 | KTKQ1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1647 | KTKQ1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1648 | TCHH4,1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1649 | TCHH4,1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1650 | QTKH4,1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1651 | QTKH4,1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1652 | EM-E13 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh | A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
1653 | KDQH4,1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1654 | KDQH4,1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1655 | 7340201_CLC | Chương trình Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
1656 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1657 | MKTH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1658 | MKTH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1659 | KDQH2,4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1660 | KDQH2,4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1661 | KDQH2,3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1662 | KDQH2,3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1663 | KTKH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1664 | KTKH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1665 | 7340002 | Chương trình ĐHCQ quốc tế song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
1666 | 7340001 | Chương trình ĐHCQ chất lượng cao (Tiếng Anh bán phần) | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
1667 | 7340002 | Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
1668 | QTKH2,1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1669 | QTKH2,1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1670 | TCHH2,1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1671 | TCHH2,1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1672 | KTQH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1673 | KTQH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1674 | KDQH2,1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1675 | KDQH2,1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
1676 | 7340116_TH | Bất động sản (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 21,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1677 | 7340116 | Bất động sản | A01, D01 | 15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
1678 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, C00, D10 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
1679 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
1680 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
1681 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
1682 | 7340116 | Bất động sản | A00, A16, C15, D01 | 19,6 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
1683 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1684 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1685 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1686 | 7340116 | Bất động sản | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
1687 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01 | 19,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
1688 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 21,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
1689 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 26,83 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1690 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C00, C04 | 15 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
1691 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
1692 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
1693 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
1694 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
1695 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1696 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, A04, D01 | 20 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
1697 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
1698 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, A07, D01 | 24,75 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
1699 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
1700 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 23,3 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
1701 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
1702 | 7340116 | Bất động sản | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
1703 | 7340116 | Bất động sản | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
1704 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 21,75 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1705 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 21,05 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1706 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 19,5 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1707 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
1708 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1709 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00, B00, C08, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
1710 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1711 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
1712 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
1713 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
1714 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
1715 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
1716 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
1717 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
1718 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |