Kinh doanh - Tài chính - Ngân hàng
- Trang Chủ
- >
- Tìm ngành
| # | Mã Ngành | Tên Ngành | Tổ Hợp Môn | Điểm Chuẩn | Năm | Học Phí (VNĐ/năm) | Tên Trường |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | POHE3 | Truyền thông Marketing | A01, D01, D07, D09 | 37,49 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 2 | 7340101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 3 | 7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 4 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 5 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,89 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 6 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 7 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 8 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2024 | Đại học Thương mại | |
| 9 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D10 | 22 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26,02 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,12 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 24,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 16,4 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 21 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24,97 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
| 26 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, C01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26,09 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 28 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 29 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15,45 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 30 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 31 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,44 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 32 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 35 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 36 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 19 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 39 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 40 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 26,61 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 41 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 43 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 44 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 45 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 46 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 47 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 48 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 49 | 7340122V | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 50 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,07 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 51 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 52 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 53 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,48 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 54 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, D01, A01, D07 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 55 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 24,91 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 56 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 57 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 27 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 58 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 59 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 21 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 60 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 61 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 62 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 63 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 64 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D10 | 23,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 65 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 25,07 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 66 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 67 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 69 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 70 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 71 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 72 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C04, D01 | 16,4 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 73 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 74 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 28,02 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 76 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 77 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 78 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 79 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 80 | CLC7340122C | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 81 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01, C01, D01, D90 | 24,5 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 82 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 83 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 84 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 85 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 25,36 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 86 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00,A01,D01,D07 | 25 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 87 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 88 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 89 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 90 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17,7 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 91 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 92 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 93 | 7340122 | Thương mại điện từ | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 94 | 7340201_02 | Thuế | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 95 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00, A01, D01, D07 | 23,55 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 96 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | A00, A01, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 97 | D7340201 | Tài chính- Ngân hàng - Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 98 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A01, D01 | 26 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 99 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 100 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 101 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 102 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 103 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, C01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 104 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 105 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 106 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 107 | NTS02 | Tài chính ngân hàng kế toán | A00 | 28,2 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) |
| 108 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, | A00, A01, D01, D96 | 23,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 109 | 7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 110 | 7340201C | Tài chính ngân hàng Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 22 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 111 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 112 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A01, D01, D07, D10 | 33,3 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 113 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 114 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00, A01, C00, D01 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 115 | 7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp, chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 116 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - học bằng tiếng Anh | A01, D01 | 26 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 117 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D10, C14 | 20 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 118 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 20,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 119 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15,05 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 120 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 121 | 7340201K | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 122 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 123 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 124 | CLC7340201_TABP | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 125 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 126 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 127 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 128 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 129 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 130 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 131 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 132 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 133 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,25 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 134 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,55 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 135 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 136 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 35,4 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 137 | 7340201_01 | Tài chính công | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 138 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,6 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 139 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 140 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 141 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 23,5 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 142 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | A00, A01, D01, D96 | 21,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 143 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 144 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,31 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 145 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, C14, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 146 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 147 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | H00 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 148 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 149 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,26 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 150 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 151 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15,1 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 152 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 153 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 154 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 155 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
| 156 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 24,07 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 157 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 158 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 159 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 160 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00, C20, D01, D14 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 161 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,49 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 162 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 163 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C01, C02, D01 | 21,35 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 164 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 24,26 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 165 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 23,26 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 166 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 167 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 168 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 169 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 170 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C15, D01 | 17,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 171 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,2 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 172 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 173 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,46 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 174 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 24,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 175 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 176 | 7340301 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 177 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,47 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 178 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 33 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 179 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 180 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 181 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 19,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 182 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 183 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C14, D10 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 184 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 185 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24, D28, D29 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 186 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 187 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 32,53 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 188 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 189 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, D03, D96 | 18 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 190 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 191 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 192 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 193 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 194 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 195 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C00, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 196 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 197 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 198 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27,03 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 199 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 20,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 200 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 22,56 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 201 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 19 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 202 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 203 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 204 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01 | 15 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 205 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 206 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 207 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 208 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24,74 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 209 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 210 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22,6 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 211 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 212 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19,75 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 213 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 214 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D78 | 21,75 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 215 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 216 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 217 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 218 | BANK04 | Tài chính - Ngân hàng liên kết Sunderland, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 219 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 220 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 221 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 222 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 223 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 224 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 225 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 226 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 227 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01, D07 | 25,95 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 228 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 229 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 230 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 231 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A01 | 25,05 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 232 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | D01 | 25,36 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 233 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, C00, D01, D03, D04 | 25,29 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 234 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | C00 | 27,83 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 235 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, D03 | 25,15 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 236 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, D01, D03, D96 | 17 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 237 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bang với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) | A00, D01, D03, D96 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 238 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,7 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 239 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 240 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 241 | QHE41 | Tài chính - Ngân hàng (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,62 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 242 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 243 | BANK04 | Tài chính - Ngân hàng ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,55 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 244 | FA7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 245 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01, D07 | 28,7 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 246 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 30,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 247 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 248 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 249 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 250 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,14 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 251 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 252 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 253 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 254 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 255 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 256 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 257 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 24,49 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 258 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 259 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,85 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 260 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 261 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 262 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 263 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 264 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24,4 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 265 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,2 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 266 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 25,91 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 267 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 21,4 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 268 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 269 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 270 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, A00, D01, D96 | 22,55 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 271 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 272 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 273 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.61 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 274 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 275 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 22,46 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 276 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 23,46 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 277 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 278 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A16 | 19,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 279 | 7340201 | Tải chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 23,1 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 280 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 281 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 282 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 283 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 284 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,59 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 285 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D09, D10 | 34,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 286 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 15,15 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 287 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,48 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 288 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20,25 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 289 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 290 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 291 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 292 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, C01, C02, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 293 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 294 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23,33 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 295 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 32,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 296 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 297 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 298 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 299 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 300 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D07 | 23 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 301 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 25 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 302 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D90, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 303 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 304 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24,88 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 305 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D07 | 24,73 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 306 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, D03, D96 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 307 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 308 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 309 | FIN02 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,05 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 310 | 7340201_05 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 311 | FIN02 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 312 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 313 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26,52 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 314 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25,57 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 315 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,73 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 316 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25,5 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 317 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28,6 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 318 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 319 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 320 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 321 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25,7 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 322 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 323 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25,8 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 324 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01, D14 | 24,3 | 2023 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 325 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 25,48 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 326 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 24,48 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 327 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 328 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 329 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25,75 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 330 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 23,09 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 331 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 332 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 333 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01, D14 | 25,1 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 334 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27,1 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 335 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 336 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23,16 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 337 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 24,16 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 338 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 339 | 7340101 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 340 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, C01, C14, D01 | 22 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 341 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 342 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 343 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 344 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 345 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D14 | 25,8 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 346 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 25,1 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 347 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 24,01 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 348 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27,7 | 2024 | 21,780,000 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 349 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 17 | 2024 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
| 350 | 7340124 | Quản trị và Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10 | 18 | 2023 | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng | |
| 351 | 7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 352 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A00 | 24,17 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 353 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | A01 | 24,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 354 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | C00 | 26,13 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 355 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D01 | 24,7 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 356 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D03 | 24,6 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 357 | 7349001 | Quản trị thương hiệu | D04 | 25,02 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 358 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 24,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 359 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 360 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 361 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00, A01, C01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 362 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 363 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, C00 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 364 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 365 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, C00, C15, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 366 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 367 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 368 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 369 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 370 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 371 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 372 | 7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) | D01, D09, D10, D96 | 20,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
| 373 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 374 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 375 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 376 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 377 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23,7 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 378 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 379 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 380 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26,35 | 2023 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 381 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23,25 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 382 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 383 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C03, D01, D10 | 24,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 384 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 385 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,59 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 386 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22,7 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 387 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 388 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27,8 | 2024 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | |
| 389 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 390 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 391 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 392 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 393 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23.19 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 394 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C03, D01 | 24 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 395 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D14, D15 | 20 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 396 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 397 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 22,75 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 398 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 399 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 400 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 401 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 402 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C04, D01 | 16,25 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 403 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C03, D01, A01 | 24,3 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 404 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 405 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 406 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 407 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 408 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 409 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 410 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24,8 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 411 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 412 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 413 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 414 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 415 | DK7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | A01, D01 | 28 | 2024 | 79,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 416 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 417 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2.5+1.5) -Chương trình liên kết Đại học Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết (song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 418 | 7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 419 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23,65 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 420 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23,39 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 421 | POHE2 | Quản trị lữ hành | A01, D01, D07, D09 | 35,75 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 422 | N7340101N | Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 423 | HVN08 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | A00, A09, C20, D01 | 22,5 | 2023 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
| 424 | HVN08 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | A00, A09, C20, D01 | 18 | 2024 | 13,450,000 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
| 425 | 7340101 DNCN | Quản trị kinh doanh, CN quản trị doanh nghiệp và công nghệ | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 426 | 7340101_KDST | Quản trị kinh doanh, CN kinh doanh sáng tạo | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 427 | D7340101N | Quản trị kinh doanh- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 27 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 428 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 429 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 430 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | A01, D01, D07, D09 | 36,59 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 431 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 432 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 433 | 7340101 _KDTP | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 434 | BUS04 | Quản trị kinh doanh Liên kết City U, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 435 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00, A01, D01, D07 | 27,01 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 436 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh Hệ liên kết quốc tế | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 437 | 7340101 | Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 438 | 7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, | A01, C01, D01, D96 | 24,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 439 | 7340101C | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, | A01, C01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 440 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | D01 | 22,65 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
| 441 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | A01 | 23,65 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
| 442 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 443 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 22,6 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 444 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 445 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 446 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 447 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 448 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D04 | 26,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 449 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 24,05 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 450 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 451 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 452 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 453 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 454 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 455 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 25,33 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 456 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | D01, A01, D14, D15 | 15 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 457 | 7340101 DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 458 | 7340101 UK | Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 459 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01, A01, D14, D15 | 16 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 460 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01, A01, D14, D15 | 17 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 461 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A01 | 25,01 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 462 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | D01, D04 | 25,36 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 463 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00 | 25,1 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 464 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | C00 | 27,58 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 465 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00, A01, C00, D01, D03, D04 | 25,68 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 466 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A01, D01, D07, D10 | 33,33 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 467 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ,Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 468 | 734010111 | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 23 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 469 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 470 | 7340101LK | Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 471 | 7340101 LC | Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 472 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 473 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 474 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 475 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A01, D01 | 28 | 2024 | 83,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 476 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 21,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 477 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | C00 | 25 | 2024 | 26,760,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 478 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 26,760,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 479 | 7340101TA | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 480 | 7340101 TA | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 481 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 482 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,93 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 483 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) | A00, C00, C20, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 484 | 7340101_WE4 | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 485 | 7340101_WE | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 486 | 7340101_SY | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 487 | 7340101_SY | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 488 | 7340101_UN | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 489 | 7340101_NS | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 490 | 7340101_LU | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 491 | 7340101_UH | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Houston)(2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 492 | 7340101_AND | Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews)(4+0) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 493 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 494 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 23,3 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 495 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23,04 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 496 | QHE40 | Quản trị kinh doanh (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,33 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 497 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 498 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 499 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 27,8 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 500 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 27 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 501 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 29,9 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 502 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00, A01, D01 | 32,25 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 503 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 504 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 31,55 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 505 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) | A00, A01, D01 | 33,45 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 506 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00, A01, D01 | 32 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 507 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 508 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 509 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 510 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,15 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 511 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 512 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01, D07 | 24,56 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 513 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) | A00, A01, D01, D90 | 23,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 514 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) | A00, A01, C00, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 515 | 7340101_LU | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 516 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 517 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 518 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 519 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,85 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 520 | 7340110QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,96 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 521 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 522 | 7340101E | Quản trị kinh doanh - Tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 523 | 7340101E | Quản trị kinh doanh - tiếng Anh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 524 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Markeing | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 525 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 21 | 2024 | 87,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 526 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 527 | 7340101EF | Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 528 | 7340101EF | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số | A00, A01, D01, D90 | 23,28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 529 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 530 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 22 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 531 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 532 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00, A01, D01, D90 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 533 | 7340101DM | Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 534 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 535 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 17 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 536 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 16 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 537 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,8 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 538 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 539 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 540 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, A01, D14, D15 | 16,2 | 2024 | Đại học Khánh Hòa | |
| 541 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 542 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 543 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,61 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 544 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 545 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 546 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 547 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 548 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 549 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,15 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 550 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 551 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 552 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 553 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 554 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 555 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 18,5 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 556 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 557 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 558 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 559 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,4 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 560 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 561 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 562 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 24,54 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 563 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C00 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 564 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
| 565 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 566 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23,56 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 567 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 | 22,97 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 568 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01 | 23,97 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 569 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,17 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 570 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 571 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 572 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 573 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 574 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 575 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 24,39 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 576 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 577 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 578 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, D01, D96 | 26,62 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 579 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 580 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 23,28 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 581 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 14,95 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 582 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,33 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 583 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 584 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 585 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D84 | 22,56 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 586 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 24,21 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 587 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 588 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C01, C02, D01 | 23,43 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 589 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,8 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 590 | 7340101K | Quản trị kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 591 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,77 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 592 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 593 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 21,4 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 594 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 595 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 596 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,77 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 597 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, D96, A00, D01 | 24,06 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 598 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 599 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.8 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 600 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 601 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 602 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 24 | 2023 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | |
| 603 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 604 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 22,85 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 605 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 606 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 607 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 23,85 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 608 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 16,6 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 609 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 610 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 19,5 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 611 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 612 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 613 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
| 614 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 615 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 616 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, A16 | 19,25 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 617 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D09 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 618 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 619 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 33 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 620 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 24,05 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 621 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01 | 23,09 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 622 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 623 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 624 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 625 | CLC7340101_TABP | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20,45 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 626 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 627 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 628 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16,5 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 629 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 630 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 631 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 632 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 633 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 634 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - TP. HCM | |
| 635 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 22,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 636 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 | 30,72 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 637 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 638 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Hà Nội | |
| 639 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 18,4 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 640 | D403 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 24,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 641 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 642 | D403 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 643 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,33 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 644 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Đà Nẵng | |
| 645 | 7340101DKK | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 646 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 647 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D09, D10 | 34,54 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 648 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,52 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 649 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Quy Nhơn | |
| 650 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, C00, D01, D10 | 17 | 2024 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 651 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2024 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 652 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 653 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 654 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 655 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 656 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 657 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 658 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, B, C01, C02, C03, C04 | 21 | 2024 | Đại học FPT - Cần Thơ | |
| 659 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 660 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 661 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C19, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 662 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C01, C02, D01 | 21,5 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 663 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D14 | 16 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 664 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 665 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 666 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 667 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A00, C14, D01 | 15 | 2024 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 668 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A00, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | |
| 669 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 23 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 670 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 19,75 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 671 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 672 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 673 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D84 | 24,16 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 674 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,62 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 675 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 676 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 677 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07 | 23,1 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 678 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 679 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 680 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 681 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 682 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15,05 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 683 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 684 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 23 | 2023 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | |
| 685 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 17 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 686 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 687 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 688 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 689 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 690 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00 | 25 | 2024 | 11,190,000 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
| 691 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 19 | 2023 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 692 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, D01, D10 | 16 | 2023 | Trường Du lịch - Đại học Huế | |
| 693 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 694 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18,35 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 695 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 21,52 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 696 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 18 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 697 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 698 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
| 699 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 700 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 701 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 702 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 703 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 24,25 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 704 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A01, C01, D01, D96 | 22 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 705 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 25,83 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 706 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 707 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 24,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 708 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 709 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 710 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 711 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 712 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D07 | 24,55 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 713 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01 | 24,31 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 714 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,22 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 715 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22,25 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 716 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 717 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 718 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 719 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 23,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 720 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 20,75 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 721 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 722 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 723 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C00 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | |
| 724 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 725 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 17,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 726 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 23,25 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 727 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 25,75 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 728 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 729 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 730 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24,2 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 731 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 732 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01, D14, D15, D96 | 21 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 733 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 734 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 735 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 16,2 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 736 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 15 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 737 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 22 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 738 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A01, D01, D14, D15 | 17 | 2023 | Đại học Khánh Hòa | |
| 739 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 17,1 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 740 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,54 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 741 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00 | 23,14 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 742 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01 | 24,07 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 743 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 23,47 | 2024 | 28,200,000 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 744 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D04 | 24,4 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 745 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00, A01, D01, D03, D04, D07 | 23,1 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 746 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D03 | 23,5 | 2024 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 747 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A00 | 23,05 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 748 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | A01 | 23,15 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 749 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D01 | 22 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 750 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D03 | 24,5 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 751 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D04 | 24,65 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 752 | 7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | D07 | 22,2 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 753 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01, D01, D07, D10 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 754 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01, D01, D07, D10 | 26,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 755 | 7340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 26,41 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 756 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) | D01, A01, D07, D08 | 21,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
| 757 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 758 | 7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01, D01, D07, D08 | 22 | 2024 | 70,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 759 | 73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 760 | 7340101_03 | Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 761 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 762 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A01, C00, D01, D15 | 24,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 763 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A01, D01, D10, D15 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 764 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A02, B00, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 765 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 766 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên | |
| 767 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 768 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 769 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | B00, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 770 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,85 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 771 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,1 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 772 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D07 | 17 | 2023 | Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 773 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | B00 | 16 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 774 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 775 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, C00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 776 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 777 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | D78 | 22,52 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 778 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | C00 | 14,1 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 779 | 7340115 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 780 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 781 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 782 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01, D01, D07, D10 | 26,86 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 783 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01, D01, D07, D10 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 784 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 785 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 24,17 | 2024 | 41,830,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 786 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00, A01, D01, D84 | 24,87 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 787 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 23,87 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 788 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23,37 | 2024 | 35,250,000 | Đại học Luật TP.HCM |
| 789 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 25,85 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 790 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24,45 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 791 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01, D84 | 25,15 | 2023 | Đại học Luật TP.HCM | |
| 792 | 7340101_01 | Quản trị | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 793 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | A01, D01, D07, D15 | 22,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 794 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01, D01, D07, D15 | 23,5 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 795 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01, D01, D07, D15 | 22,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 796 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D04 | 24,44 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 797 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A00 | 24,35 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 798 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | A01 | 24,06 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 799 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | C00 | 25,73 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 800 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D01 | 24,3 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 801 | 7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | D03 | 24 | 2023 | Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 802 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| 803 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, B00, D01 | 27,15 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 804 | 7340409 | Quản lý dự án | A00, A01, D01, B00 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 805 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00, A01, D01, D07 | 26,7 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 806 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 807 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24,93 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 808 | 7340403 | Quản lý công | A00, C00, D01, D96 | 23,47 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Thủ Đô Hà Nội |
| 809 | 7340403_418 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 24,39 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 810 | 7340403 | Quản lý công | C00, D96, A00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | |
| 811 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 22,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 812 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 25,05 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 813 | 7340403 | Quản lý công | A00 | 19,6 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 814 | 7340403 | Quản lý công | D03, D05 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 815 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 816 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 19,5 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 817 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 818 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 819 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 820 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24,25 | 2023 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
| 821 | 7340403 | Quản lý công | A01, A16, C15, D01 | 25,61 | 2024 | 18,122,000 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
| 822 | QHQ07 | Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) | 2024 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |||
| 823 | POHE6 | Quản lí thị trường | A01, D01, D07, D09 | 35,88 | 2024 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 824 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 21 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 825 | 7340408 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) | A00, A01, C01, D01 | 25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 826 | 7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 827 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 17,1 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 828 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 19.95 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 829 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng ngành Marketing | A00, A01 | 25,15 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 830 | POHE3 | POHE - Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 37,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 831 | POHE2 | POHE - Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 832 | POHE5 | POHE - Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 833 | POHE6 | POHE - Quản lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 35,65 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 834 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,6 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 835 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 35,36 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 836 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01, D01, D07 | 25,47 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 837 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A01, D01, D07, D09 | 27,48 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 838 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00, A01, D01, D07 | 27,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 839 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 | 23,67 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 840 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D25 | 24,05 | 2024 | 35,250,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 841 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,6 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 842 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01 | 24,25 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 843 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | A01, D01, D07 | 27,3 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 844 | NTS02 | Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing | A00 | 27,8 | 2023 | Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II) | |
| 845 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 846 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 847 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 27,7 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 848 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 849 | 7340101_01 | Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 850 | 7340115_01 | Ngành Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 851 | 7340120 | Ngành Luật | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 852 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 853 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 854 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01, D01, D03, D07 | 27,5 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 855 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 856 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 857 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 858 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,8 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 859 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28,3 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 860 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,72 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 861 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 862 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 863 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 864 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | D01 | 24,54 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 865 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01 | 25,54 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 866 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 17,25 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 867 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 24,59 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 868 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | C00, D01, D09, D66 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 869 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, B00, C02 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 870 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 871 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | H00, H01, H02, H03 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 872 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 873 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 874 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 27 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 875 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 876 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D14, D15 | 22 | 2024 | Học viện Hàng không Việt Nam | |
| 877 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 33,8 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 878 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,000,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
| 879 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên | |
| 880 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 24,8 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 881 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 882 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,36 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 883 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A09, C04, D01 | 21 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 884 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 885 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | D01 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 886 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 887 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 23,25 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 888 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 889 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 890 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 891 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 26 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 892 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 893 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 894 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,3 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 895 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 896 | 7340120 | Ngành Kinh doanh quốc tế | A00, C03, D01, D10 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 897 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 898 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 899 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,45 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 900 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D07 | 26,95 | 2023 | Đại học Ngoại thương | |
| 901 | 7340405_01 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 902 | 7340405_02 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,51 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 903 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 904 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 21,6 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 905 | CLCBANK06 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 33,8 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 906 | BANKK03 | Ngân hàng số | A00, A01, D01, D07 | 25,65 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 907 | BANK03 | Ngân hàng số | A00, A01, D01, D07 | 26,13 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 908 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,7 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 909 | BANKK02 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 910 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 911 | BANK02 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 912 | D7340115 | Marketing- CT dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 913 | 7900102 | Marketing và Truyền thông (MAC) | D01, D09, D10, D96 | 21,55 | 2023 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội | |
| 914 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 21,2 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 915 | 7900102 | Marketing và Truyền thông | D01, D09, D10, D96 | 21,2 | 2024 | 60,000,000 | Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội |
| 916 | 73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 917 | 7340115_TH | Marketing tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 23,8 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 918 | TM35 | Marketing thương mại định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 919 | 7340115_DM | Marketing số và truyền thông xã hội | A00 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 920 | BUS05 | Marketing số liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,8 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 921 | BUS05 | Marketing số ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 922 | CLCBUS06 | Marketing số | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 923 | 7340122_TD | Marketing số | A00, C01, C14, D01 | 21,5 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 924 | 7340122_TD | Marketing số | C00 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 925 | 7340122_TD | Marketing số | A01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 926 | 7340115_417 | Marketing Kỹ thuật số | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 927 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 928 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 929 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 930 | 7340114 | Marketing kỹ thuật số | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 931 | 7340115_410E | Marketing (tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 932 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,75 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 933 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 934 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01, D07 | 26,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 935 | 7340115 DL | Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 936 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 937 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 938 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00, A01, D01, D07 | 26,79 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 939 | TM28 | Marketing (Marketing số) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 940 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | N01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 941 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | A00, A01, C00, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 942 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35,05 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 943 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | C00, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 944 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 22,93 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 945 | QHQ06 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) | 2024 | 80,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | ||
| 946 | QHQ06 | Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 | 21,5 | 2024 | 80,500,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 947 | 7340115_TATP | Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 26 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 948 | 7340115_TH | Marketing (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 24,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 949 | 7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25,1 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 950 | 7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | A00, A01, D01, D07 | 26,64 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 951 | 7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing ) | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 952 | 7340115 | Marketing (Chương trình tài năng) | A00, A01, C00, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 953 | 7340115 US | Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 954 | N7340115 | Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00, A01, D01 | 24 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 955 | F7340115 | Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 31,3 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 956 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 957 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 958 | FA7340115 | Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 28 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 959 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 32,65 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 960 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 961 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24,1 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 962 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 963 | 7340115 | Marketing | D01, D14, D15, D96 | 22,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 964 | 7340115 | Marketing | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 965 | 7340115 | Marketing | D01, D14, D15, D96 | 23 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 966 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 967 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,8 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 968 | 7340115 | Marketing | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 969 | 7340115 | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 970 | 7340115 | Marketing | A00 | 16,25 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 971 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 972 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 973 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 25,41 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 974 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 975 | 7340115 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 976 | CLC7340115_CLC | Marketing | A00, A01, D01 | 24,25 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 977 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 978 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,85 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 979 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 980 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 981 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,87 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 982 | 7340115 | Marketing | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 983 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 984 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 985 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 24,01 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
| 986 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,24 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 987 | 7340115C | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 988 | 7340115K | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,25 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 989 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, A16 | 23,1 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 990 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 991 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 992 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 34,25 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 993 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 994 | 7340115 | Marketing | A01, A01, C00, D01 | 15,75 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 995 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 996 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 997 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, A16 | 22,5 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 998 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 24,6 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 999 | 7340115 | Marketing | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1000 | 7340115 | Marketing | D01 | 33,93 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 1001 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26,1 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1002 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1003 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 25,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1004 | CLC7340115_CLC | Marketing | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 1005 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24,24 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 1006 | 7340115DKK | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1007 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 18 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 1008 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 15,1 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 1009 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1010 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 24,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 1011 | 7340115 | Marketing | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 1012 | 7340115 | Marketing | A00, C00, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1013 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1014 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 34,45 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1015 | FBE8 | Marketing | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1016 | 7340115 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 1017 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,78 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1018 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 25,25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1019 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 1020 | 7340115DKK | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 23,7 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1021 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1022 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 1023 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23,17 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1024 | 7340115 | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 25,25 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 1025 | 7340115C | Marketing | A01, C01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1026 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1027 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25,33 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 1028 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1029 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 25,35 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1030 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,55 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1031 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 1032 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 23 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1033 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 24,75 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 1034 | 7340115 | Marketing | A00, A01, A07, D01 | 26,5 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 1035 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 25,9 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1036 | 7340115_TATP | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 23,5 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1037 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1038 | 7340115 | Marketing | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1039 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 1040 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 1041 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 24,97 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 1042 | 7340115DKD | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1043 | 7340115 | Markeling | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 1044 | 7340115 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C15, D01 | 22 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1045 | FIDT4 | Logistics số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1046 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 26,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 1047 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25,75 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 1048 | 7340115 | Kỹ thuật phần mềm | A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 1049 | FIDT1 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1050 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 1051 | 7340121DKD | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A01, C00, D01, D15 | 18,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1052 | 7340121DKK | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A00, A01, C01, D01 | 18,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1053 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 15,4 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 1054 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01, D14, D15, D96 | 22 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 1055 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A08, A09, C00, C20 | 26 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 1056 | 7340301 | Kinh doanh thương mại | A02, B00, B03, D07 | 15 | 2023 | Đại học Cửu Long | |
| 1057 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1058 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 1059 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 25,75 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 1060 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1061 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1062 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1063 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24,5 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 1064 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1065 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 19,100,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1066 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1067 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27,57 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1068 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1069 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1070 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 20,35 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 1071 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1072 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 1073 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24,61 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1074 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 27,35 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1075 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1076 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 18,15 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 1077 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 24,5 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1078 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 26,54 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1079 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 23,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1080 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 1081 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 1082 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 1083 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 1084 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 1085 | 7340123 DN | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1086 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A01, D01, D07, D09 | 27 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1087 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00, A01, D01, D07 | 26,85 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1088 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1089 | FIDT2 | Kinh doanh số | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1090 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế- Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1091 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,2 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1092 | IB03 | Kinh doanh quốc tế liên kết Coventry, song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,2 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 1093 | TM36 | Kinh doanh quốc tế định hướng nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1094 | IB04 | Kinh doanh quốc tế CLC | A01, D01, D07, D09 | 33,9 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1095 | 7340120408E | Kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh | A00, A01, D01, D07 | 25,75 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1096 | 7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D66 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1097 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1098 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01, D01, D07, D15 | 24,25 | 2024 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 1099 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01, D01, D07, D15 | 23 | 2023 | Đại học Hàng hải Việt Nam | |
| 1100 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26,09 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1101 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1102 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc), | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1103 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1104 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (Song bằng 3 +1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01, D01 | 28 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1105 | 7340120 UK | Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1106 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 24,2 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1107 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1108 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 24,7 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1109 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 23,7 | 2024 | 36,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 1110 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1111 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) | A01,D01,D07,D10 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 1112 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1113 | 7340120 US | Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1114 | TM11 | Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01, D07 | 27 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 1115 | IB03 | Kính doanh quốc tế ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 22 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1116 | 0008_FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh_x | A01, D01 | 28 | 2024 | 84,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1117 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 31,5 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1118 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt | A00, A01, D01 | 30,8 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1119 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | A00, A01, D01 | 33,15 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1120 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A09, C04, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 1121 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D10 | 21,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 1122 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, C00, C20, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1123 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 26 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1124 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 1125 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1126 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C00 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1127 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1128 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 1129 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 17 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 1130 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1131 | 7340120K | Kinh doanh quốc tế | A01, C01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1132 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1133 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 1134 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D06 | 23,5 | 2024 | 50,600,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1135 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 23,98 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 1136 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 24,98 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 1137 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 1138 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1139 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1140 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 22,75 | 2024 | 29,250,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 1141 | IB01 | Kính doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 26,4 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1142 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03, D04, D06 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 1143 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 1144 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07 | 26,08 | 2023 | Học viện Ngoại giao | |
| 1145 | IB01 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 27 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1146 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25,8 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1147 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26,52 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1148 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 1149 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 27,25 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 1150 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 20 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 1151 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07 | 26,6 | 2024 | 45,000,000 | Học viện Ngoại giao |
| 1152 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 | 25,6 | 2024 | Học viện Ngoại giao | |
| 1153 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, C03, D01, D10 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 1154 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 34,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1155 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1156 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1157 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 24,35 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 1158 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 25,1 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1159 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 27,5 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1160 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 22 | 2024 | 64,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1161 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 1162 | DK7340201M | Kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực, Quan hệ lao động) (đơn bằng 1,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1163 | K7340201M | Kinh Doanh (đơn bằng 2+ 1,5)- Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | A01, D01 | 26 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1164 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 27,45 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1165 | EP12 | Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1166 | 7340302Q | Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ICAEW | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1167 | 7340201C22 | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) | A01, D01, D07 | 35,7 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1168 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1169 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01, D07 | 26,2 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 1170 | 7340301C22 | Kiểm toán (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,75 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 1171 | 7340302CL | Kiểm toán - Chất lượng cao | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1172 | 7340302 | Kiểm toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 1173 | 7340302 | Kiểm toán | A01 | 15 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 1174 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 23,45 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1175 | 7340302 | Kiểm toán | C01 | 24,47 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1176 | 7340302 | Kiểm toán | D01 | 23,47 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1177 | 7340302 | Kiểm toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 1178 | 7340302 | Kiểm toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 1179 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
| 1180 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1181 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1182 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 22,9 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1183 | 7340302 | Kiểm toán | A00, C03, D01, D10 | 24,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 1184 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1185 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24,03 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 1186 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, A16 | 20,2 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 1187 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 25,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 1188 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1189 | 7340302C | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1190 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1191 | 7340302C | Kiểm toán | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1192 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,3 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1193 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, A16 | 18 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 1194 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 23,7 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 1195 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1196 | ACT04 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1197 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 1198 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1199 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1200 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 18,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1201 | 7340302 | Kiểm toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 1202 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1203 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 27,79 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1204 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1205 | CLC7340302Q | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1206 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 1207 | 7340302C | Kiểm toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1208 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1209 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1210 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24,45 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 1211 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1212 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 24,58 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1213 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1214 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 24,68 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 1215 | TLA409 | Kiểm toán | A00,A01,D01,D07 | 23,91 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 1216 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1217 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 1218 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1219 | 7340302 | Kiểm toán | A00 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1220 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1221 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1222 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,25 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1223 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D09 | 36,1 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1224 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23,5 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1225 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 27 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1226 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01, D04, D78 | 25,25 | 2023 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1227 | 7340401 | Khoa học quản lý | C00, C14, D01, D84 | 16 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |
| 1228 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, B00, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
| 1229 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1230 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26,26 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 1231 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25,41 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 1232 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 28,58 | 2024 | 25,000,000 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 1233 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25,07 | 2024 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1234 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1235 | 7340301_405E | Kế toán(Tiếng Anh)(Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 24,06 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1236 | QHQ02 | Kế toán. Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06 | 22,75 | 2024 | 50,600,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1237 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,9 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 1238 | D7340301 | Kế toán- Dự bị đh bằng tiếng anh | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1239 | ICAEW7340301_405E | Kế toán tiếng Anh tích hợp chứng chỉ quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2024 | 57,600,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1240 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A01, D01, D07, D09 | 27,2 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1241 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) | A00, A01, D01, D07 | 26,9 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1242 | 7340301_TH | Kế toán tích hợp | A00, A01, D01, D96 | 22,5 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1243 | 7340301_02 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1244 | 7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1245 | 7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1246 | 7340301 | Kế toán gồm các chuyên ngành: - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 1247 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán, Thuế và kế toán, | A00, A01, D01, D96 | 22,75 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1248 | 7340301TA | Kế toán đào tạo bằng tiếng Anh | A00, A01, C15, D01 | 18 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1249 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25,4 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1250 | 7340201C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | A01, D01, D07 | 34,35 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1251 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 34,01 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 1252 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 22,15 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1253 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 21,55 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1254 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1255 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1256 | 7340301_02 | Kế toán công | A00, A01, D01, D07 | 25,31 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1257 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00, A01, D01 | 18 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1258 | 7340301CLC | Kế toán CLC | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1259 | 7340301Q | Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCA | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1260 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao | A00, A01, D01 | 22,5 | 2024 | 55,000,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 1261 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07, A01, D01, D96 | 21,25 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1262 | 7340301KL | Kế toán & Luật | A00, A01, C19, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1263 | DK7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) | A01, D01 | 24 | 2024 | 78,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1264 | K7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) | E01, E04, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1265 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | A01, D01 | 24 | 2024 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1266 | 7340301 DL | Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1267 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1268 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1269 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 1270 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01, D07 | 25,9 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1271 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 1272 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33,52 | 2023 | Đại học Hà Nội | |
| 1273 | 7340301TN | Kế toán (Cử nhân tài năng) | A00, A01, C14, D01 | 20 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1274 | 7340301_TH | Kế toán (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1275 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A01, D01, D07, D96 | 18 | 2024 | 45,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1276 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1277 | QHE42 | Kế toán (CLC) | A01, D01, D09, D10 | 33,1 | 2024 | 44,000,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1278 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01, E04, A01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1279 | FA7340301 | Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh | A01, D01 | 24 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1280 | 7340301DKD | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1281 | 7340301DKD | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A01, C00, D01, D15 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1282 | 7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 1283 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00, A01, D01, D07 | 32,75 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1284 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,31 | 2024 | 30,000,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 1285 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23,48 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 1286 | 7340301 US | Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1287 | 7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | A00, A01, C00, D01 | 20 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1288 | ACT03 | Kế toán ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh, Cấp song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23,9 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1289 | N7340301 | Kế toán -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2024 | 20,500,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1290 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | A00, A01, D01, C01 | 15,3 | 2023 | Đại học Lạc Hồng | |
| 1291 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00, A01, C01, D01 | 22 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1292 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00, A01, C00, D01 | 27 | 2024 | 52,000,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1293 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00, A01, D01, C01 | 28 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1294 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương | |
| 1295 | 7340301 | Kế toán | A00, A08, C03, D01 | 20,5 | 2023 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 1296 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2024 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 1297 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
| 1298 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,84 | 2024 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 1299 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 23 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 1300 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18 | 2023 | Đại học Hồng Đức | |
| 1301 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,75 | 2024 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 1302 | CLC7340301CLC | Kế toán | C01 | 24,47 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1303 | CLC7340301CLC | Kế toán | D01 | 23,47 | 2024 | 27,491,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1304 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 1305 | 7340301 | Kế toán | D01 | 23,18 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1306 | 7340301 | Kế toán | C01 | 24,18 | 2024 | 16,450,000 | Đại học Sài Gòn |
| 1307 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22,65 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1308 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 23,95 | 2024 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 1309 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15 | 2023 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 1310 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 1311 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D96 | 19,1 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 1312 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 17 | 2024 | Đại học Thành Đô | |
| 1313 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A09, D01 | 15 | 2024 | Đại học Thái Bình Dương | |
| 1314 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,5 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 1315 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D96 | 20 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 1316 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1317 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 1318 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 19 | 2023 | Đại học Vinh | |
| 1319 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 15 | 2024 | Đại học Hạ Long | |
| 1320 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2024 | 15,200,000 | Đại học Điện lực |
| 1321 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,17 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1322 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,8 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 1323 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,29 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 1324 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22,4 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1325 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15,3 | 2024 | Đại học Lạc Hồng | |
| 1326 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 1327 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên | |
| 1328 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Cửu Long | |
| 1329 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19,75 | 2024 | Đại học Đồng Nai | |
| 1330 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24,35 | 2023 | Đại học Thăng Long | |
| 1331 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D07 | 32,4 | 2024 | 27,060,000 | Đại học Tôn Đức Thắng |
| 1332 | 7340301 | Kế toán | A00, C00, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 1333 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 1334 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A10 | 23,85 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 1335 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 1336 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Tây Đô | |
| 1337 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 18 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1338 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Đông Đô | |
| 1339 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01 | 15 | 2024 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 1340 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 25,2 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 1341 | 7340301 | Kế toán | D01, D14, D15, D66 | 15 | 2023 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
| 1342 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1343 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2024 | Đại học Kinh Bắc | |
| 1344 | 7340301 | Kế toán | C00, C19, D66 | 15 | 2023 | Đại học Kinh Bắc | |
| 1345 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 1346 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,25 | 2023 | Đại học Mỏ - Địa chất | |
| 1347 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16,05 | 2024 | Đại học Kiên Giang | |
| 1348 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 15 | 2023 | Đại học Hòa Bình | |
| 1349 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C02, D01 | 23,19 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 1350 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,8 | 2023 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
| 1351 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,15 | 2023 | Đại học Công đoàn | |
| 1352 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Đông Á | |
| 1353 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24,25 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 1354 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 21 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1355 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 14 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1356 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1357 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A16 | 22 | 2024 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 1358 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 19,5 | 2024 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | |
| 1359 | 7340301K | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 20 | 2023 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1360 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) |
| 1361 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24,77 | 2023 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | |
| 1362 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1363 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Hải Phòng | |
| 1364 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2023 | Đại học Hải Phòng | |
| 1365 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.6 | 2024 | Đại học Công đoàn | |
| 1366 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Kiên Giang | |
| 1367 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,5 | 2024 | 50,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1368 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 1369 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 | 15 | 2023 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 1370 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 1371 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A10, D01 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Lư | |
| 1372 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D14 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Lư | |
| 1373 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1374 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 16,1 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 1375 | 7340301 | Kế toán | D01 | 22,29 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 1376 | 7340301 | Kế toán | A01, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Gia Định | |
| 1377 | 7340301 | Kế toán | C01 | 23,29 | 2023 | Đại học Sài Gòn | |
| 1378 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1379 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 1380 | 7340301V | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 22,75 | 2024 | 28,800,000 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
| 1381 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 1382 | CLC7340301_TABP | Kế toán | A00, A01, A04, A05 | 23,65 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1383 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,29 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1384 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1385 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,400,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
| 1386 | 7340301 | Kể toán | A00, A01, D01, A16 | 21 | 2023 | Đại học Thủ Dầu Một | |
| 1387 | 7340301 | Kế toán | A00 | 17 | 2024 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1388 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 22,94 | 2023 | Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM | |
| 1389 | 7340301 | Kế toán | D01 | 25,08 | 2024 | 29,640,000 | Đại học Hà Nội |
| 1390 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 24,2 | 2024 | 20,000,000 | Đại học Cần Thơ |
| 1391 | 7340301 | Kế toán | A00, A08, C03, D01 | 21,5 | 2024 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
| 1392 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 21,25 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1393 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1394 | ACT02 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,25 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1395 | ACT03 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2024 | Học viện Ngân hàng | |
| 1396 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 16,5 | 2023 | Đại học Thành Đô | |
| 1397 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 1398 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
| 1399 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19,1 | 2024 | Đại học Đồng Tháp | |
| 1400 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20,95 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |
| 1401 | 7340301 | Kế toán | C00 | 15 | 2023 | Đại học Đồng Tháp | |
| 1402 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 24,6 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1403 | 7340301 | Kế toán | A00 | 18 | 2024 | Đại học Hùng Vương | |
| 1404 | 7340301 | Kế toán | C00, D14 | 17 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 1405 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 22,35 | 2023 | Đại học Điện lực | |
| 1406 | 7340301 | Kế toán | C00, C19, C20, D78 | 15 | 2023 | Đại học Hùng Vương | |
| 1407 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 1408 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 15 | 2023 | Đại học Tây Đô | |
| 1409 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17 | 2024 | Đại học Hòa Bình | |
| 1410 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,28 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1411 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D09, D10 | 34,1 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 1412 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 1413 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 22,5 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 1414 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,75 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 1415 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 1416 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 26 | 2023 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | |
| 1417 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C14, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1418 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 16,2 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1419 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,15 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 1420 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27,29 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1421 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 17,75 | 2024 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1422 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2024 | 21,700,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1423 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 15 | 2023 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | |
| 1424 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Dân Lập Phú Xuân | |
| 1425 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23 | 2023 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1426 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C02, D01 | 20,7 | 2023 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 1427 | 7340301 | Kế toán | D14 | 17 | 2024 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 1428 | 7340301 | Kế toán | B00 | 17 | 2023 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | |
| 1429 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1430 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C14, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đại Nam | |
| 1431 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 19,25 | 2023 | Đại học Đồng Nai | |
| 1432 | FBE2 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1433 | 7340301 | Kế toán | A00 | 15 | 2024 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 1434 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2023 | Đại học Hà Tĩnh | |
| 1435 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23,43 | 2023 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 1436 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 1437 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C01 | 31,6 | 2023 | Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 1438 | 7240301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Đông Đô | |
| 1439 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
| 1440 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 15 | 2024 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 1441 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 18 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1442 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| 1443 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Quốc tế Sài Gòn | |
| 1444 | 7340301PH | Kế toán | A00 | 15 | 2023 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá | |
| 1445 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1446 | 7340301 | Kế toán | A00, A07, A09, D84 | 15 | 2023 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | |
| 1447 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 23 | 2024 | 32,850,000 | Đại học Công nghiệp TP.HCM |
| 1448 | 7340301Q | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 21 | 2024 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | |
| 1449 | 7340301DKK | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 22,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1450 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 2024 | Đại Học Hải Dương | |
| 1451 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | 2023 | Đại Học Quy Nhơn | |
| 1452 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 23,02 | 2024 | 15,900,000 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1453 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18,55 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 1454 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 24,01 | 2024 | 24,600,000 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 1455 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1456 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17,5 | 2024 | Đại học Đà Lạt | |
| 1457 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 16 | 2023 | Đại học Đà Lạt | |
| 1458 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1459 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 1460 | FBE2 | Kế toán | A00,A01,D01,D07 | 21 | 2023 | Đại học Phenikaa | |
| 1461 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 16 | 2024 | Đại học Trưng Vương | |
| 1462 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25,52 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 1463 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Trưng Vương | |
| 1464 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24,87 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 1465 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Sao Đỏ | |
| 1466 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25,02 | 2024 | Đại học Thủy Lợi | |
| 1467 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 24,76 | 2023 | Đại học Cần Thơ | |
| 1468 | TLA403 | Kế toán | A00,A01,D01,D07 | 24,91 | 2023 | Đại học Thủy Lợi | |
| 1469 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D90, D01 | 15 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 1470 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1471 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27,05 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1472 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 1473 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | Đại học Vinh | |
| 1474 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 21,9 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1475 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 24,25 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 1476 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 22,15 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 1477 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 19 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1478 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2024 | Đại học Hồng Đức | |
| 1479 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 18,95 | 2023 | Đại học Tây Nguyên | |
| 1480 | 7340301 | Kế toán | A01 | 22,5 | 2023 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1481 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1482 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 17,3 | 2024 | Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh | |
| 1483 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, C14, D01 | 17 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 1484 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 23,75 | 2024 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1485 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23,86 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Thăng Long |
| 1486 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1487 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 1488 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04 | 22,5 | 2023 | Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | |
| 1489 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 1490 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin Quản lý, chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1491 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý hợp tác doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 27,25 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1492 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) | A00, A01, D01, D07 | 36,15 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1493 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) - Cơ chế đặc thù | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1494 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2023 | Đại học Thương mại | |
| 1495 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1496 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, D01, D07 | 26,38 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1497 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) | A00, A01, D01, D07 | 27,6 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1498 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 23,09 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1499 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26,35 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1500 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01, D01, D07, D96 | 17 | 2024 | Đại học Nha Trang | |
| 1501 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 27,34 | 2024 | 24,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 1502 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 22,85 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1503 | CTTT7340405A | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 21,5 | 2024 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 1504 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1505 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06 | 22,35 | 2024 | 48,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1506 | 7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,55 | 2024 | 40,535,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1507 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 26,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1508 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25,55 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1509 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A16, A01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1510 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 1511 | 7340405 | Hệ thống thông tin quán lý | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1512 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25,94 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 1513 | 7340405H | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
| 1514 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 23,7 | 2023 | Đại học Mở TP.HCM | |
| 1515 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 | 22,6 | 2023 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội | |
| 1516 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24,6 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 1517 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
| 1518 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00, A01 | 27,06 | 2023 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
| 1519 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26,12 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1520 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A01, D01, D07, D96 | 17 | 2023 | Đại học Nha Trang | |
| 1521 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C15, D01 | 16 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) | |
| 1522 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, C03, D01, D10 | 23,75 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 1523 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01 | 23,3 | 2024 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | |
| 1524 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 27,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1525 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24 | 2024 | 25,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 1526 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A16, C01, D01 | 14,5 | 2023 | Đại học Dân Lập Duy Tân | |
| 1527 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 26.87 | 2024 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1528 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25,24 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1529 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 23,48 | 2024 | 22,700,000 | Đại học Cần Thơ |
| 1530 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 21,9 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1531 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22,2 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1532 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 36,36 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1533 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C15, D01 | 17 | 2024 | 16,600,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |
| 1534 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế |
| 1535 | CN14 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 26,95 | 2023 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 1536 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1537 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, C01, C14, D01 | 21,7 | 2024 | 16,400,000 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên |
| 1538 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 1539 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D10 | 18,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên | |
| 1540 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1541 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1542 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D96 | 25 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1543 | 7340405 | Hệ thống thông ti quản lý | A00, A01, D01 | 20,85 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1544 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 24,85 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1545 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) | A01, D01, D07 | 35,51 | 2023 | Học viện Tài chính | |
| 1546 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00, A01, D01, D07 | 21,95 | 2023 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1547 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00, A01, D01, D07 | 23,48 | 2024 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
| 1548 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01, D01, D07 | 36,15 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1549 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A01, D01, D07, D09 | 26,57 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1550 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1551 | EP10 | Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) | A01, D01, D07, D10 | 36,36 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1552 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,7 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1553 | 7340101C35 | Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | A01, D01, D07 | 35,31 | 2024 | 50,000,000 | Học viện Tài chính |
| 1554 | 7340114 DL | Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1555 | 7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| 1556 | 7340114 UK | Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) | A00, D01 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1557 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, D01, C00 | 19 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1558 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, D01 | 19 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1559 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học quốc tế Hồng Bàng | |
| 1560 | 7340114 DN | Digital Marketing | A00, A01, D01, D78 | 15 | 2023 | Đại học Đông Á | |
| 1561 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 1562 | ISB_CNTN | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00, A01, D01, D07 | 27,1 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1563 | ASA_Co-op | Cử nhân ASEAN Co-op | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1564 | 7340201_MQ | CTLK Tài chính với ĐH Macquarie | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1565 | 7340301_MQ | CTLK Kế toán Macquaire | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 67,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1566 | 7340101_AU | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1567 | 7340101_NS | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1568 | 7340101_UH | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1569 | 7340101_WE | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1570 | 7340101_WE4 | CTLK - Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | 63,000,000 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1571 | 7340129 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, D10 | 19,5 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1572 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23,3 | 2024 | 41,000,000 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1573 | TM38 | Công nghệ tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 35,000,000 | Đại học Thương mại |
| 1574 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính hợp tác doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 26,45 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1575 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00, A01, D01 | 25,35 | 2023 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông | |
| 1576 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00, A01, D01, C01 | 16 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1577 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00, A01, D01, D07 | 26,96 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1578 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00, A01, D01, D07 | 26,75 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1579 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15,75 | 2023 | Đại học Văn Hiến | |
| 1580 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 18,5 | 2023 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | |
| 1581 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,54 | 2024 | 27,500,000 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 1582 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01 | 25,61 | 2024 | 27,060,000 | Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông |
| 1583 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 24,25 | 2023 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng | |
| 1584 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 1585 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 20 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1586 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D90 | 25,5 | 2024 | 22,500,000 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng |
| 1587 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,43 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1588 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,6 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1589 | 7340202 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1590 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D10 | 17 | 2024 | 15,200,000 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên |
| 1591 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A01, D01 | 18,85 | 2024 | 33,802,500 | Đại học Hà Nội |
| 1592 | FIN03 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2023 | Học viện Ngân hàng | |
| 1593 | FIN03 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26 | 2024 | 25,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1594 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 24,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1595 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | 2024 | Đại học Hoa Sen | |
| 1596 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,23 | 2023 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM | |
| 1597 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 15 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1598 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 20,75 | 2024 | 29,500,000 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
| 1599 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C04, D01 | 15,7 | 2024 | Đại học Văn Hiến | |
| 1600 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1601 | FBE9 | Công nghệ tài chính | A01, D01, D07, D10 | 20 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1602 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1603 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 1604 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 15 | 2024 | Đại học Tây Nguyên | |
| 1605 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C01, D01 | 16 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1606 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 24,4 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1607 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1608 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | Đại học Đại Nam | |
| 1609 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C00, D01 | 15 | 2024 | Đại học Gia Định | |
| 1610 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D03, D09 | 15 | 2023 | Đại học Hoa Sen | |
| 1611 | 7340114_td | Công nghệ marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1612 | FIDT5 | Công nghệ marketing | A00, A01, D01, D07 | 18 | 2024 | Đại học Phenikaa | |
| 1613 | 7340115_02 | Công nghệ Marketing | A00, A01, D01, D07 | 27,2 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1614 | 7340101 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D15 | 19 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1615 | 7340122 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D10 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1616 | 7340201 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D15 | 18 | 2023 | Đại học Công Nghệ Đông Á | |
| 1617 | FIN01 | CLC Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 34,2 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1618 | BUS01 | CLC Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 33,9 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1619 | BANK01 | CLC Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1620 | ACT01 | CLC Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 34 | 2024 | 37,000,000 | Học viện Ngân hàng |
| 1621 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1622 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00, A01, D01, D07 | 25 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1623 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25,8 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1624 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1625 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00, A01, D01, D07 | 25,2 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1626 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00, A01, D01, D07 | 25,6 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1627 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00, A01, D01, D07 | 26,03 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1628 | KTEH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1629 | KTEH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1630 | TCHH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1631 | TCHH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1632 | QTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1633 | QTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1634 | TCHH1,3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1635 | TCHH1,3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1636 | TCHH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1637 | TCHH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1638 | KTQH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1639 | KTQH1,2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1640 | KTQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1641 | KTQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1642 | KDQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1643 | KDQH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1644 | KTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1645 | KTKH1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1646 | KTKQ1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1647 | KTKQ1,1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1648 | TCHH4,1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1649 | TCHH4,1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1650 | QTKH4,1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1651 | QTKH4,1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1652 | EM-E13 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh | A01, D01, D07 | 25,5 | 2024 | 33,000,000 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 1653 | KDQH4,1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1654 | KDQH4,1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1655 | 7340201_CLC | Chương trình Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 23,5 | 2023 | Học viện Chính sách và Phát triển | |
| 1656 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 24,9 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1657 | MKTH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1658 | MKTH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1659 | KDQH2,4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1660 | KDQH2,4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1661 | KDQH2,3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1662 | KDQH2,3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1663 | KTKH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1664 | KTKH2,1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1665 | 7340002 | Chương trình ĐHCQ quốc tế song bằng | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 1666 | 7340001 | Chương trình ĐHCQ chất lượng cao (Tiếng Anh bán phần) | A00, A01, D01, D07 | 24,1 | 2023 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | |
| 1667 | 7340002 | Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 21,114,000 | Đại học Ngân hàng TP.HCM |
| 1668 | QTKH2,1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1669 | QTKH2,1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1670 | TCHH2,1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,3 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1671 | TCHH2,1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00 | 27,8 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1672 | KTQH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,5 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1673 | KTQH2,1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1674 | KDQH2,1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28,1 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1675 | KDQH2,1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27,6 | 2024 | Đại học Ngoại thương | |
| 1676 | 7340116_TH | Bất động sản (CT tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 21,1 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1677 | 7340116 | Bất động sản | A01, D01 | 15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 1678 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, C00, D10 | 15 | 2024 | 14,000,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên |
| 1679 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, C00 | 17 | 2023 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | |
| 1680 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2023 | Đại học Văn Lang | |
| 1681 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2023 | Đại học Công nghệ TP.HCM | |
| 1682 | 7340116 | Bất động sản | A00, A16, C15, D01 | 19,6 | 2024 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 1683 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 23,8 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1684 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 15 | 2023 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1685 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, C00 | 15 | 2023 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1686 | 7340116 | Bất động sản | A00, A16, C15, D01 | 15 | 2023 | Đại học Lâm nghiệp | |
| 1687 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01 | 19,75 | 2024 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 1688 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 21,9 | 2023 | Đại học Tài chính Marketing | |
| 1689 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 26,83 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1690 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C00, C04 | 15 | 2024 | 14,100,000 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
| 1691 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | |
| 1692 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 16 | 2024 | 57,000,000 | Đại học Công nghệ TP.HCM |
| 1693 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C04, D01 | 16 | 2024 | Đại học Văn Lang | |
| 1694 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 18 | 2024 | 80,000,000 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
| 1695 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1696 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, A04, D01 | 20 | 2023 | Đại học Nông Lâm TP.HCM | |
| 1697 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 33,547,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |
| 1698 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, A07, D01 | 24,75 | 2024 | 15,170,000 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 1699 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 21 | 2023 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
| 1700 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 23,3 | 2024 | 28,000,000 | Đại học Tài chính Marketing |
| 1701 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C00, C04 | 15 | 2023 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
| 1702 | 7340116 | Bất động sản | A00 | 16 | 2024 | Đại học Nam Cần Thơ | |
| 1703 | 7340116 | Bất động sản | A00, C01, C14, D01 | 15 | 2023 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
| 1704 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 21,75 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1705 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 21,05 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1706 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 19,5 | 2023 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1707 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | A00, A01, D01 | 20 | 2024 | Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII) | |
| 1708 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00, A01, C01, D01 | 17,5 | 2024 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1709 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00, B00, C08, D07 | 17,5 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) | |
| 1710 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 17 | 2024 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1711 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 21,75 | 2023 | Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | |
| 1712 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 16 | 2024 | 26,000,000 | Đại học Mở TP.HCM |
| 1713 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24 | 2023 | Đại học Kinh tế TP.HCM | |
| 1714 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,71 | 2024 | 16,000,000 | Đại học Kinh tế quốc dân |
| 1715 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 20,5 | 2024 | Đại học Mở Hà Nội | |
| 1716 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00, A01, C01, D01 | 21 | 2023 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội | |
| 1717 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 26,4 | 2023 | Đại học Kinh tế quốc dân | |
| 1718 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01, D07 | 24,5 | 2024 | 30,712,500 | Đại học Kinh tế TP.HCM |