Bg-img

Kinh doanh - Tài chính - Ngân hàng

# Mã Ngành Tên Ngành Tổ Hợp Môn Điểm Chuẩn Năm Học Phí (VNĐ/năm) Tên Trường
1 POHE3 Truyền thông Marketing A01, D01, D07, D09 37,49 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
2 7340101 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
3 7340120C1 Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
4 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,89 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
5 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,89 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
6 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00, A01, D01, D07 27 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
7 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử ) A00, A01, D01, D07 26,7 2023 Đại học Thương mại
8 TM30 Thương mại điện tử (Kinh doanh số) A00, A01, D01, D07 26,2 2024 Đại học Thương mại
9 TLS405 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 17,7 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
10 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, C04 23 2023 Đại học Văn Hiến
11 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 25 2024 36,000,000 Đại học Thăng Long
12 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Đại Nam
13 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
14 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D10 22 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
15 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 26,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
16 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 26,02 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
17 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
18 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 26,12 2024 35,000,000 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
19 7340122 Thương mại điện tử A01, C01, D01, D90 24,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
20 7340122 Thương mại điện tử A00 16,4 2024 Đại học Lạc Hồng
21 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
22 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 24,97 2023 Đại học Thăng Long
23 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 26,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
24 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
25 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24 2024 15,200,000 Đại học Điện lực
26 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, C01 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
27 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 26,09 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
28 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
29 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15,45 2024 Đại học Kiên Giang
30 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
31 7340122_411 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 27,44 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
32 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
33 7340122 Thương mại điện tử A00 15 2024 Đại học Đông Á
34 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 26 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
35 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 21,6 2024 Đại học Thủ Dầu Một
36 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 18 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
37 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 19 2024 Đại học Hải Phòng
38 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
39 7340122 Thương mại điện tử A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
40 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 26,61 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
41 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
42 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 21,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
43 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
44 7340122 Thương mại điện tử A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
45 7340122 Thương mại điện tử A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
46 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, A07, D01 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
47 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
48 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, A09, D01 15 2023 Đại học Hùng Vương
49 7340122V Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 23 2024 29,250,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
50 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24,07 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
51 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Điện lực
52 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, A07, D01 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
53 7340122_411 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 27,48 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
54 7340122 Thương mại điện tử A00, D01, A01, D07 15,1 2023 Đại học Lạc Hồng
55 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 24,91 2024 Đại học Mở Hà Nội
56 7340122C Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 25,75 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
57 7340122D Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 27 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
58 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
59 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 21 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
60 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
61 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 24,1 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
62 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
63 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
64 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D10 23,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
65 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 25,07 2023 Đại học Mở Hà Nội
66 FIDT3 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
67 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Đông Đô
68 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
69 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, A07, D01 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
70 7340122 Thương mại điện tử A00, C00, C04, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
71 7340122 Thương mại điện tử A00, C01, C14, D01 21,7 2024 14,100,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
72 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C04, D01 16,4 2024 Đại học Văn Hiến
73 7340122 Thương mại điện tử A00 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
74 7340122 Thương mại điện tử A00, A01 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
75 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 28,02 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
76 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
77 7340122 Thương mại điện tử A00, A01 16 2024 Đại học Trưng Vương
78 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
79 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
80 CLC7340122C Thương mại điện tử A01, C01, D01, D90 21,5 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
81 7340122 Thương mại điện tử A01, C01, D01, D90 24,5 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
82 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
83 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 27,65 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
84 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C00, D01 18 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
85 TLA405 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 25,36 2024 Đại học Thủy Lợi
86 TLA405 Thương mại điện tử A00,A01,D01,D07 25 2023 Đại học Thủy Lợi
87 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 18,5 2024 Đại học Vinh
88 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 22 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
89 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
90 TLS405 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 17,7 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
91 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
92 7340122 Thương mại điện tử A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
93 7340122 Thương mại điện từ A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
94 7340201_02 Thuế A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
95 7340201_04 Thị trường chứng khoán A00, A01, D01, D07 23,55 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
96 EM5 Tài chính-Ngân hàng A00, A01, D01 25,75 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
97 D7340201 Tài chính- Ngân hàng - Dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 26 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
98 DK7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) A01, D01 26 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
99 K7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) A01, D01 26 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
100 K7340201X Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) E01, E04, A01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
101 EP10 Tài chính và Đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D10 36,5 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
102 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 26,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
103 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, D01, C01 19 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
104 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
105 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 26,6 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
106 7340206 Tài chính quốc tế A00, A01, C01, D01 20 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
107 NTS02 Tài chính ngân hàng kế toán A00 28,2 2024 22,000,000 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
108 7340201 Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, A00, A01, D01, D96 23,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
109 7340201C Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D96 21,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
110 7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao D07, A01, D01, D96 22 2023 Đại học Mở TP.HCM
111 7340201TL Tài chính ngân hàng & Luật A00, A01, C19, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
112 7340201_1 Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) A01, D01, D07, D10 33,3 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
113 7340201DKD Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00, A01, C01, D01 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
114 7340201DKD Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00, A01, C00, D01 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
115 7340201 Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp, chuyên ngành Ngân hàng thương mại) A00, A01, D01, D07 18,5 2024 Đại học Vinh
116 FA7340201 Tài chính ngân hàng - học bằng tiếng Anh A01, D01 26 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
117 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D10, C14 20 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
118 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D10 20,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
119 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 15,05 2024 Đại học Kiên Giang
120 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
121 7340201K Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D96 21,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
122 7340201 Tài chính ngân hàng A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
123 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
124 CLC7340201_TABP Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 24,1 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
125 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
126 7340201 Tài chính ngân hàng A00, C01, C14, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
127 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
128 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại Học Đông Đô
129 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 23,9 2023 Đại học Mở TP.HCM
130 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 24,9 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
131 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, C04 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
132 7340201C1 Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
133 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01, D01, D07 34,25 2023 Học viện Tài chính
134 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,55 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
135 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,5 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
136 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01, D01, D07 35,4 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
137 7340201_01 Tài chính công A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
138 FIN01 Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 32,6 2023 Học viện Ngân hàng
139 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng tích hợp A00, A01, D01, D96 22,5 2024 45,000,000 Đại học Tài chính Marketing
140 7340201C Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
141 7340201C Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) A01, D01, D07 23,5 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
142 7340201C Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) A00, A01, D01, D96 21,5 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
143 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hồng Đức
144 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 24,31 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
145 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, C01, C14, D01 17 2024 Đại học Đại Nam
146 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
147 7340201 Tài chính – Ngân hàng H00 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
148 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01, D14, D15, D96 21 2023 Đại học Nha Trang
149 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,26 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
150 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, D01, D07, D11 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
151 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 15,1 2024 Đại học Lạc Hồng
152 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
153 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
154 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
155 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 22,35 2024 15,200,000 Đại học Điện lực
156 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 24,07 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
157 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
158 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
159 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, D01, D10, D15 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
160 7340201 Tài chính – Ngân hàng C00, C20, D01, D14 15 2023 Đại học Kinh Bắc
161 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24,49 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
162 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, D07 15 2024 Đại Học Đông Đô
163 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, C01, C02, D01 21,35 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
164 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 24,26 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
165 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 23,26 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
166 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 15 2024 Đại học Đông Á
167 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 25 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
168 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
169 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
170 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A16, C15, D01 17,1 2024 Đại học Lâm nghiệp
171 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23,2 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
172 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 22,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
173 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,46 2024 16,400,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
174 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C02, D01 24,8 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
175 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
176 7340301 Tài chính – Ngân hàng A00 18 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
177 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,47 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
178 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 33 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
179 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
180 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
181 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 19,5 2024 Đại học Đồng Tháp
182 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
183 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C14, D10 21 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
184 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
185 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24, D28, D29 17 2023 Đại học Hùng Vương
186 7340201 Tài chính – Ngân hàng C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại học Hùng Vương
187 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 32,53 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
188 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
189 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, D01, D03, D96 18 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
190 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
191 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D10 23 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
192 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
193 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
194 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
195 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, C00, C04, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
196 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 16 2024 Đại học Văn Hiến
197 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
198 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 27,03 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
199 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 20,55 2024 Đại học Tây Nguyên
200 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C15, D01 22,56 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
201 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 19 2024 Đại học Đà Lạt
202 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 16 2023 Đại học Đà Lạt
203 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
204 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01 15 2024 Đại học Trưng Vương
205 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
206 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
207 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 18 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
208 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 24,74 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
209 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
210 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 22,6 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
211 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
212 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 19,75 2023 Đại học Tây Nguyên
213 7340201 Tài chính – Ngân hàng C00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
214 7340201 Tài chính – Ngân hàng D78 21,75 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
215 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C04, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
216 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
217 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24,6 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
218 BANK04 Tài chính - Ngân hàng liên kết Sunderland, song bằng A00, A01, D01, D07 24,5 2024 Học viện Ngân hàng
219 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 25,2 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
220 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Học viện Tài chính
221 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00, A01, D01, D07 26,22 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
222 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00, A01, D01, D07 26,4 2023 Học viện Tài chính
223 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00, A01, D01, D07 26,85 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
224 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00, A01, D01, D07 25,94 2023 Học viện Tài chính
225 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00, A01, D01, D07 26,38 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
226 TM15 Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25,1 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
227 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00, A01, D01, D07 25,95 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
228 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Đại học Thương mại
229 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00, A01, D01, D07 26,15 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
230 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00, A01, D01, D07 25,9 2023 Đại học Thương mại
231 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A01 25,05 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
232 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) D01 25,36 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
233 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, A01, C00, D01, D03, D04 25,29 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
234 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) C00 27,83 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
235 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, D03 25,15 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
236 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A00, D01, D03, D96 17 2024 30,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
237 7349001 Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bang với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) A00, D01, D03, D96 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
238 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 33,7 2023 Đại học Hà Nội
239 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01, D01, D07 23,1 2023 Đại học Cần Thơ
240 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 23,1 2023 Đại học Tài chính Marketing
241 QHE41 Tài chính - Ngân hàng (CLC) A01, D01, D09, D10 33,62 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
242 7340201 Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
243 BANK04 Tài chính - Ngân hàng ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc, Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 23,55 2023 Học viện Ngân hàng
244 FA7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
245 F7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01, D07 28,7 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
246 F7340201 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 30,25 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
247 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C04 23 2023 Đại học Văn Hiến
248 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23,75 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
249 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
250 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23,14 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
251 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A09, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
252 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C14, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
253 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Vinh
254 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 22,75 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
255 7340201 Tài chính - ngân hàng A00, A07, C00, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
256 7340201 Tài chính - ngân hàng A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
257 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D90 24,49 2023 Đại học Thăng Long
258 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C01 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
259 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 24,85 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
260 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
261 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
262 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
263 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 26,17 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
264 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 24,4 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
265 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23,2 2023 Đại học Công đoàn
266 EM5 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 25,91 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
267 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, A16 21,4 2024 Đại học Thủ Dầu Một
268 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
269 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,1 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
270 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, A00, D01, D96 22,55 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
271 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 19,5 2024 Đại học Hải Phòng
272 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
273 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.61 2024 Đại học Công đoàn
274 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Kiên Giang
275 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 22,46 2023 Đại học Sài Gòn
276 7340201 Tài chính - Ngân hàng C01 23,46 2023 Đại học Sài Gòn
277 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
278 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, A16 19,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
279 7340201 Tải chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C01 23,1 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
280 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21,75 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
281 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
282 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D96 24,2 2023 Đại học Tài chính Marketing
283 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Điện lực
284 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,59 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
285 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D09, D10 34,25 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
286 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C01 15,15 2023 Đại học Lạc Hồng
287 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23,48 2024 Đại học Mở Hà Nội
288 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 20,25 2024 Đại Học Quy Nhơn
289 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D07, D11 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
290 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
291 7340201 Tài chính - Ngân hàng C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
292 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, C01, C02, D01 23,3 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
293 FBE3 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
294 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23,33 2023 Đại học Mở Hà Nội
295 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 32,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
296 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A07, A09, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
297 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 23 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
298 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
299 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
300 FBE3 Tài chính - Ngân hàng A00,A01,D01,D07 23 2023 Đại học Phenikaa
301 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C02, D01 25 2023 Đại học Cần Thơ
302 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D90, D01 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
303 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
304 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 24,88 2024 Đại học Thủy Lợi
305 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00,A01,D01,D07 24,73 2023 Đại học Thủy Lợi
306 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, D01, D03, D96 18 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
307 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C04 23,75 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
308 7340201 Tài chinh - Ngân hàng A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
309 FIN02 Tài chính A00, A01, D01, D07 26,05 2023 Học viện Ngân hàng
310 7340201_05 Tài chính A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
311 FIN02 Tài chính A00, A01, D01, D07 26,45 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
312 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, C15, D01 17 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
313 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26,52 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
314 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25,57 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
315 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25,73 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
316 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25,5 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
317 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28,6 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
318 7340406 Quản trị văn phòng A01 22,7 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
319 7340406 Quản trị văn phòng D01 22,7 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
320 7340406 Quản trị văn phòng C00 24,7 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
321 7340406 Quản trị văn phòng C20 25,7 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
322 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
323 7340406 Quản trị văn phòng C00 25,8 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
324 7340406 Quản trị văn phòng D01, D14 24,3 2023 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
325 7340406 Quản trị văn phòng C04 25,48 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
326 7340406 Quản trị văn phòng D01 24,48 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
327 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
328 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
329 QHX17 Quản trị văn phòng D78 25,75 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
330 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 23,09 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
331 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
332 QHX17 Quản trị văn phòng C00 27 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
333 7340406 Quản trị văn phòng A01, D01, D14 25,1 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
334 7340406 Quản trị văn phòng C00 27,1 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
335 7340406 Quản trị văn phòng A00 15 2024 Đại học Đông Á
336 7340406 Quản trị văn phòng D01 23,16 2023 Đại học Sài Gòn
337 7340406 Quản trị văn phòng C04 24,16 2023 Đại học Sài Gòn
338 7340406 Quản trị Văn phòng A00, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
339 7340101 Quản trị văn phòng A00, A01, D01, C00 15 2023 Học viện Quản Lý Giáo Dục
340 7340406 Quản trị văn phòng A00, C01, C14, D01 22 2024 14,100,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
341 7340406 Quản trị văn phòng A01 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
342 7340406 Quản trị văn phòng A01, D01 16 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
343 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
344 7340406 Quản trị văn phòng A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
345 7340406 Quản trị văn phòng D14 25,8 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
346 7340406 Quản trị văn phòng D01 25,1 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
347 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 24,01 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
348 7340406 Quản trị văn phòng C00 27,7 2024 21,780,000 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM
349 7340124 Quản trị và Kinh doanh Quốc tế A01, D01, D07, D10 17 2024 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
350 7340124 Quản trị và Kinh doanh Quốc tế A01, D01, D07, D10 18 2023 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
351 7340101C4 Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
352 7349001 Quản trị thương hiệu A00 24,17 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
353 7349001 Quản trị thương hiệu A01 24,2 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
354 7349001 Quản trị thương hiệu C00 26,13 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
355 7349001 Quản trị thương hiệu D01 24,7 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
356 7349001 Quản trị thương hiệu D03 24,6 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
357 7349001 Quản trị thương hiệu D04 25,02 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
358 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00, A01, C01, D01 24,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
359 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00, A01, C01, D01 23 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
360 D404 Quản trị tài chính kế toán A00, A01, C01, D01 24,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
361 D404 Quản trị tài chính kế toán A00, A01, C01, D01 23,25 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
362 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
363 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, D01, C00 16 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
364 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
365 7340412 Quản trị sự kiện A00, C00, C15, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
366 7340412 Quản trị sự kiện A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
367 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
368 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
369 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
370 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
371 7340412 Quản trị sự kiện A00, A01, C00, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
372 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) D01, D09, D10, D96 20,55 2023 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
373 7340404 Quản trị Nhân lực A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
374 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
375 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 26 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
376 7340404 Quản trị nhân lực A00 23,35 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
377 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 23,7 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
378 7340404 Quản trị nhân lực A01 23,35 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
379 7340404 Quản trị nhân lực D01 23,35 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
380 7340404 Quản trị nhân lực C00 26,35 2023 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
381 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 23,25 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
382 7340404 Quản trị Nhân lực A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
383 7340404 Quản trị nhân lực A00, C03, D01, D10 24,75 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
384 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
385 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24,59 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
386 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 22,7 2023 Đại học Công đoàn
387 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
388 7340404 Quản trị nhân lực C00 27,8 2024 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
389 7340404 Quản trị nhân lực A00 15 2024 Đại học Đông Á
390 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 26 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
391 7340404 Quản trị nhân lực A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
392 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
393 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 23.19 2024 Đại học Công đoàn
394 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C03, D01 24 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
395 7340404 Quản trị nhân lực A01, D01, D14, D15 20 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
396 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 26,2 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
397 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 22,75 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
398 7340404 Quản trị nhân lực A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
399 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
400 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 17 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
401 FBE4 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Phenikaa
402 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C04, D01 16,25 2024 Đại học Văn Hiến
403 7340404 Quản trị nhân lực A00, C03, D01, A01 24,3 2023 Đại học Mở TP.HCM
404 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 27,25 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
405 7340404 Quản trị nhân lực A01, D01, D14, D15 19 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
406 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
407 7340404 Quản trị nhân lực A00, C00, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
408 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
409 FBE4 Quản trị nhân lực A00,A01,D01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
410 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24,8 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
411 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
412 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
413 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 23 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
414 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 18 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
415 DK7340101N Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2.5+1.5) - chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) A01, D01 28 2024 79,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
416 K7340101N Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) E01, E04, A01, D01 28 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
417 K7340101N Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2.5+1.5) -Chương trình liên kết Đại học Taylor’s-Malaysia; Chương trình liên kết (song bằng 2+2) Đại học Southern Cross-Úc A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
418 7340101C3 Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
419 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00, A01, D01, D07 23,65 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
420 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00, A01, D01, D07 23,39 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
421 POHE2 Quản trị lữ hành A01, D01, D07, D09 35,75 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
422 N7340101N Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang A00, A01, D01 22 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
423 HVN08 Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch A00, A09, C20, D01 22,5 2023 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
424 HVN08 Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch A00, A09, C20, D01 18 2024 13,450,000 Học viện Nông nghiệp Việt Nam
425 7340101 DNCN Quản trị kinh doanh, CN quản trị doanh nghiệp và công nghệ A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
426 7340101_KDST Quản trị kinh doanh, CN kinh doanh sáng tạo A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
427 D7340101N Quản trị kinh doanh- CT dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 27 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
428 DK7340101E Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
429 7340101_TH Quản trị kinh doanh tích hợp A00, A01, D01, D96 22 2024 45,000,000 Đại học Tài chính Marketing
430 POHE5 Quản trị kinh doanh thương mại A01, D01, D07, D09 36,59 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
431 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00, A01, D01, D10 18 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
432 7340129 Quản trị kinh doanh thực phẩm A00, A01, D01, D10 20 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
433 7340101 _KDTP Quản trị kinh doanh thực phẩm A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
434 BUS04 Quản trị kinh doanh Liên kết City U, song bằng A00, A01, D01, D07 23 2024 Học viện Ngân hàng
435 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00, A01, D01, D07 27,01 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
436 7340101LK Quản trị kinh doanh Hệ liên kết quốc tế A00, A16, C01, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
437 7340101 Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số A00, A01, A07, D01 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
438 7340101 Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, A01, C01, D01, D96 24,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
439 7340101C Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, A01, C01, D01, D96 21,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
440 7340101CLC Quản trị kinh doanh CLC (TT23) D01 22,65 2024 27,491,000 Đại học Sài Gòn
441 7340101CLC Quản trị kinh doanh CLC (TT23) A01 23,65 2024 27,491,000 Đại học Sài Gòn
442 7340101C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00, A01, D01, D07 20 2023 Đại học Vinh
443 7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao D07, A01, D01, D96 22,6 2023 Đại học Mở TP.HCM
444 7340101C2 Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
445 7340101QA Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
446 7340101QL Quản trị kinh doanh & Luật A00, A01, C19, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
447 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D03 25,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
448 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D04 26,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
449 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D03 24,05 2023 Đại học Thương mại
450 7340101_407E Quản trị kinh doanh (tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,5 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
451 K7340101 Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) E01, E04, A01, D01 28 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
452 K7340101 Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha-Cộng hòa Séc; Đại học Saimaa-Phần Lan A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
453 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00, A01, D01, D07 26,1 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
454 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00, A01, D01, D07 26,5 2023 Đại học Thương mại
455 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00, A01, D01, D07 25,33 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
456 7340101A Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) D01, A01, D14, D15 15 2024 Đại học Khánh Hòa
457 7340101 DL Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
458 7340101 UK Quản trị kinh doanh (NOTTINGHAM TRENT - ANH QUỐC) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
459 7340101C Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) D01, A01, D14, D15 16 2024 Đại học Khánh Hòa
460 7340101B Quản trị kinh doanh (Marketing) D01, A01, D14, D15 17 2024 Đại học Khánh Hòa
461 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A01 25,01 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
462 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) D01, D04 25,36 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
463 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00 25,1 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
464 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) C00 27,58 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
465 7349002 Quản trị kinh doanh (liên kết) A00, A01, C00, D01, D03, D04 25,68 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
466 7340101_1 Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) A01, D01, D07, D10 33,33 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
467 BUS04 Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ,Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 23,8 2023 Học viện Ngân hàng
468 734010111 Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 23 2023 Đại học Cần Thơ
469 7340101LK Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) C00 24 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
470 7340101LK Quản trị kinh doanh (hệ Liên kết Quốc tế chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) A00, A01, D01 23 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
471 7340101 LC Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) C00 24 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
472 7340101CLC Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao) A00, A01, D01 23 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
473 EBBA Quản trị kinh doanh (E-BBA) A00, A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
474 K7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
475 DK7340101L Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1)- Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) A01, D01 28 2024 83,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
476 7340101H Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) A00, A01, C02, D01 21,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
477 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) C00 25 2024 26,760,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
478 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 24 2024 26,760,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
479 7340101TA Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, C15, D01 18 2024 21,700,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
480 7340101 TA Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, C15, D01 23 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
481 7340101_AND Quản trị kinh doanh (Đại học Andrews, Hoa Kỳ) (4+0) A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
482 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 33,93 2023 Đại học Hà Nội
483 7340101TN Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) A00, C00, C20, D01 20 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
484 7340101_WE4 Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(4+0) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
485 7340101_WE Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England)(2+2) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
486 7340101_SY Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney)(2+2) A00, A01, D01, D07 21 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
487 7340101_SY Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2) A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
488 7340101_UN Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Nottingham)(2+2) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
489 7340101_NS Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales)(2+2) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
490 7340101_LU Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead)(2+2) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
491 7340101_UH Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Houston)(2+2) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
492 7340101_AND Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews)(4+0) A00, A01, D01, D07 18 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
493 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01, D01, D07 23,2 2023 Đại học Cần Thơ
494 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) A00, A01, D01, D96 23,3 2023 Đại học Tài chính Marketing
495 7340101_TH Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 23,04 2023 Đại học Tài chính Marketing
496 QHE40 Quản trị kinh doanh (CLC) A01, D01, D09, D10 33,33 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
497 N7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
498 FA7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 28 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
499 F7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 27,8 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
500 FA7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A01, D01 27 2024 84,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
501 F7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao A00, A01, D01 29,9 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
502 7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) A00, A01, D01 32,25 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
503 F7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 30 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
504 F7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao A00, A01, D01 31,55 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
505 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) A00, A01, D01 33,45 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
506 7340101N Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) A00, A01, D01 32 2024 64,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
507 7340101EL Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) A00, A01, D01, D90 24 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
508 7340101DKD Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00, A01, C01, D01 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
509 7340101DKD Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
510 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,15 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
511 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) A00, A01, D01, D07 26,09 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
512 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00, A01, D01, D07 24,56 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
513 7340101ET Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) A00, A01, D01, D90 23,5 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
514 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tài năng) A00, A01, C00, C01, D01 18 2023 Đại học Gia Định
515 7340101_LU Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2) A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
516 7340101C Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 21 2024 Đại học Vinh
517 7340101A Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) A01, D01, D07, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
518 BUS01 Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 32,65 2023 Học viện Ngân hàng
519 7340101QT Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,85 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
520 7340110QT Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,96 2024 30,000,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
521 7340101C Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) A00, A01, D01 22,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
522 7340101E Quản trị kinh doanh - Tiếng Anh A01, D01, D14, D15 19,5 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
523 7340101E Quản trị kinh doanh - tiếng Anh A01, D01, D14, D15 19 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
524 7340101 Quản trị kinh doanh - Markeing A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
525 TROY-BA Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00, A01, D01 21 2024 87,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
526 TROY-BA Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00, A01, D01 23,7 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
527 7340101EF Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00, A01, D01, D90 22,5 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
528 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số A00, A01, D01, D90 23,28 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
529 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
530 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 22 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
531 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 22,5 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
532 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số A00, A01, D01, D90 22,5 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
533 7340101DM Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
534 7340101CL Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao A00, A01, C15, D01 19 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
535 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 17 2023 Đại học Văn Hiến
536 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D14, D15 16 2023 Đại học Khánh Hòa
537 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,8 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
538 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A09, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
539 7340101 Quản trị kinh doanh D01, D14, D15, D96 21 2024 Đại học Nha Trang
540 7340101 Quản trị kinh doanh D01, A01, D14, D15 16,2 2024 Đại học Khánh Hòa
541 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 23,75 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
542 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C03, D01, D10 16 2024 Đại học Đại Nam
543 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 23,61 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
544 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
545 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,5 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
546 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
547 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 21 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
548 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 24,68 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
549 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 25,15 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
550 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C00, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
551 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D07, D11 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
552 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Vinh
553 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Hạ Long
554 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 15 2024 Đại học Lạc Hồng
555 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 18,5 2024 Đại học Đồng Nai
556 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
557 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
558 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A07, C00, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
559 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,4 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
560 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
561 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
562 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 24,54 2023 Đại học Thăng Long
563 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C00 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
564 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 22,35 2024 15,200,000 Đại học Điện lực
565 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
566 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C01, D01 23,56 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
567 7340101 Quản trị Kinh doanh D01 22,97 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
568 7340101 Quản trị Kinh doanh A01 23,97 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
569 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 25,17 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
570 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
571 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Văn Lang
572 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
573 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 15 2024 Đại học Đông Á
574 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D90 25 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
575 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01 24,39 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
576 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
577 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
578 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C00, D01, D96 26,62 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
579 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
580 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D90 23,28 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
581 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 14,95 2024 Đại học Kiên Giang
582 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,33 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
583 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
584 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
585 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D84 22,56 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
586 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 24,21 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
587 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
588 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C01, C02, D01 23,43 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
589 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,8 2023 Đại học Công đoàn
590 7340101K Quản trị kinh doanh A01, C01, D01, D96 21,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
591 EM3 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 25,77 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
592 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 20 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
593 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, A16 21,4 2024 Đại học Thủ Dầu Một
594 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 20 2024 Đại học Hải Phòng
595 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Hải Phòng
596 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 24,77 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
597 7340101 Quản trị kinh doanh C00, D96, A00, D01 24,06 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
598 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Kiên Giang
599 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22.8 2024 Đại học Công đoàn
600 7340101CT Quản trị kinh doanh A01, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
601 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
602 7340101 Quản trị kinh doanh C00 24 2023 Học viện Phụ nữ Việt Nam
603 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A10, D01 16 2024 Đại học Hoa Lư
604 7340101 Quản trị kinh doanh D01 22,85 2023 Đại học Sài Gòn
605 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 20,75 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
606 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
607 7340101 Quản trị kinh doanh A01 23,85 2023 Đại học Sài Gòn
608 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C15, D01 16,6 2024 Đại học Lâm nghiệp
609 7340101C Quản trị kinh doanh A01, D01, D07, D96 20 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
610 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D14, D15 19,5 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
611 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
612 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 22,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
613 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D10 17 2024 15,000,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
614 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
615 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
616 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, A16 19,25 2023 Đại học Thủ Dầu Một
617 BUS02 Quản trị kinh doanh A01, D01, D07, D09 26,4 2023 Học viện Ngân hàng
618 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,1 2024 16,400,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
619 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 33 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
620 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C02, D01 24,05 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
621 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01 23,09 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
622 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
623 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 21,25 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
624 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
625 CLC7340101_TABP Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 20,45 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
626 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 24,8 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
627 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
628 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 16,5 2024 Đại học Đồng Tháp
629 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
630 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
631 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
632 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 24,6 2023 Đại học Tài chính Marketing
633 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
634 7340101 Quản trị kinh doanh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - TP. HCM
635 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A08, D01 22,5 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
636 7340101 Quản trị Kinh doanh D01 30,72 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
637 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Điện lực
638 7340101 Quản trị kinh doanh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Hà Nội
639 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 18,4 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
640 D403 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 24,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
641 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
642 D403 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 24 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
643 BUS02 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,33 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
644 7340101 Quản trị kinh doanh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Đà Nẵng
645 7340101DKK Quản trị Kinh doanh A00, A01, C01, D01 23.2 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
646 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 15,1 2023 Đại học Lạc Hồng
647 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01, D09, D10 34,54 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
648 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23,52 2024 Đại học Mở Hà Nội
649 7340101 Quản trị kinh doanh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Quy Nhơn
650 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, C00, D01, D10 17 2024 Trường Du lịch - Đại học Huế
651 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C15, D01 19 2024 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
652 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
653 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 17 2024 Đại học Yersin Đà Lạt
654 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
655 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
656 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,17 2023 Học viện Tài chính
657 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01, D07, D11 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
658 7340101 Quản trị kinh doanh A, B, C01, C02, C03, C04 21 2024 Đại học FPT - Cần Thơ
659 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 17 2024 Đại Học Quy Nhơn
660 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
661 7340101 Quản trị kinh doanh C00, C19, C20, D01 15 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
662 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C01, C02, D01 21,5 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
663 7340101 Quản trị Kinh doanh D14 16 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
664 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 22,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
665 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C03, D01, D10 15 2023 Đại học Đại Nam
666 7340101C Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
667 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A00, C14, D01 15 2024 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
668 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A00, C14, D01 15 2023 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
669 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D10 23 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
670 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19,75 2023 Đại học Đồng Nai
671 FBE1 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Phenikaa
672 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
673 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D84 24,16 2023 Đại học Luật TP.HCM
674 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23,62 2023 Đại học Mở Hà Nội
675 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
676 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
677 7340101C Quản trị kinh doanh A01, D01, D07 23,1 2024 33,000,000 Đại học Cần Thơ
678 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại Học Đông Đô
679 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
680 7340101 Quản trị Kinh doanh C00, C01, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
681 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Mở TP.HCM
682 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C04, D01 15,05 2024 Đại học Văn Hiến
683 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A07, A09, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
684 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 23 2023 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
685 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A07, D01 17 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
686 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 23,3 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
687 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 27,15 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
688 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
689 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 24 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
690 7340101 Quản trị Kinh doanh C00 25 2024 11,190,000 Học viện Phụ nữ Việt Nam
691 7340101 Quản trị kinh doanh A01, D01, D14, D15 19 2023 Học viện Hàng không Việt Nam
692 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C00, D01, D10 16 2023 Trường Du lịch - Đại học Huế
693 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
694 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18,35 2024 Đại học Tây Nguyên
695 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C15, D01 21,52 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
696 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D96 18 2024 Đại học Đà Lạt
697 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
698 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 15 2024 Học viện Quản Lý Giáo Dục
699 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
700 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A07, D01 16 2024 Đại học Trưng Vương
701 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 20 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
702 FBE1 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
703 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, C01, D01, D96 24,25 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
704 7340101C Quản trị kinh doanh A01, C01, D01, D96 22 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
705 EM3 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 25,83 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
706 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,5 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
707 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 24,35 2023 Đại học Cần Thơ
708 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 27,25 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
709 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A09, C04, D01 16 2024 Đại học Sao Đỏ
710 TLA402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 24,68 2024 Đại học Thủy Lợi
711 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
712 TLA402 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D07 24,55 2023 Đại học Thủy Lợi
713 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01 24,31 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
714 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,22 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
715 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22,25 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
716 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 19 2024 Đại học Vinh
717 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
718 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 19 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
719 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 23,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
720 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 20,75 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
721 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Tây Nguyên
722 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 16 2024 Đại học Hồng Đức
723 7340101 Quản trị Kinh doanh C00 15 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
724 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
725 TLS402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 17,1 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
726 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 23,25 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
727 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, A07, D01 25,75 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
728 7340101 Quản trị Kinh doanh A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
729 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
730 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D96 24,2 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
731 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96 22 2024 64,000,000 Đại học Tài chính Marketing
732 7340101 Quản trị Kinh doanh D01, D14, D15, D96 21 2023 Đại học Nha Trang
733 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
734 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D07, D96 20 2023 Đại học Nha Trang
735 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D14, D15 16,2 2023 Đại học Khánh Hòa
736 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D14, D15 15 2023 Đại học Khánh Hòa
737 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A08, D01 22 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
738 7340101 Quản trị Kinh doanh A01, D01, D14, D15 17 2023 Đại học Khánh Hòa
739 TLS402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 17,1 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
740 7340101_02 Quản trị khởi nghiệp A00, A01, D01, D07 24,54 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
741 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00 23,14 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
742 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D01 24,07 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
743 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A01 23,47 2024 28,200,000 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
744 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D04 24,4 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
745 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00, A01, D01, D03, D04, D07 23,1 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
746 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D03 23,5 2024 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
747 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A00 23,05 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
748 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững A01 23,15 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
749 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D01 22 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
750 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D03 24,5 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
751 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D04 24,65 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
752 7900204 Quản trị đô thị thông minh và bền vững D07 22,2 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
753 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) A01, D01, D07, D10 26,96 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
754 EP07 Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) A01, D01, D07, D10 26,65 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
755 7340101_02 Quản trị du lịch khách sạn A00, A01, D01, D07 26,41 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
756 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) D01, A01, D07, D08 21,55 2023 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
757 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01, D01, D07, D08 22 2024 70,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
758 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01, D01, D07, D08 22 2024 70,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
759 73401010 Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
760 7340101_03 Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 24,1 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
761 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, C01, D01 16,5 2023 Đại học Hồng Đức
762 7340101 Quản trị doanh nghiệp A01, C00, D01, D15 24,75 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
763 7340101 Quản trị doanh nghiệp A01, D01, D10, D15 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
764 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A02, B00, D07 15 2023 Đại học Kinh Bắc
765 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01 15 2023 Đại học Hoa Lư
766 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, C01 15 2023 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
767 7340101 Quản trị doanh nghiệp D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
768 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, C01 15 2023 Đại học Hùng Vương
769 7340101 Quản trị doanh nghiệp B00, C00, D01 17 2023 Đại học Hùng Vương
770 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,85 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
771 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,1 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
772 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D07 17 2023 Đại học Yersin Đà Lạt
773 7340101 Quản trị doanh nghiệp B00 16 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
774 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, B00, D07, D08 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
775 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, C00, D01 18 2023 Đại học Đà Lạt
776 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Trưng Vương
777 7340101 Quản trị doanh nghiệp D78 22,52 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
778 7340101 Quản trị doanh nghiệp C00 14,1 2023 Đại học Thái Bình Dương
779 7340115 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Cửu Long
780 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông* A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
781 7340410 Quản trị công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
782 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) A01, D01, D07, D10 26,86 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
783 EP08 Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) A01, D01, D07, D10 26,6 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
784 7340129_td Quản trị bệnh viện A00, A01, D01, D07 23,7 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
785 7340102 Quản trị - Luật A00 24,17 2024 41,830,000 Đại học Luật TP.HCM
786 7340102 Quản trị - Luật A00, A01, D01, D84 24,87 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
787 7340102 Quản trị - Luật D01 23,87 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
788 7340102 Quản trị - Luật A01 23,37 2024 35,250,000 Đại học Luật TP.HCM
789 7340102 Quản trị - Luật A00 25,85 2023 Đại học Luật TP.HCM
790 7340102 Quản trị - Luật A01 24,45 2023 Đại học Luật TP.HCM
791 7340102 Quản trị - Luật D01, D84 25,15 2023 Đại học Luật TP.HCM
792 7340101_01 Quản trị A00, A01, D01, D07 25,4 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
793 A404 Quản lý kinh doanh TMĐT A01, D01, D07, D15 22,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
794 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01, D01, D07, D15 23,5 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
795 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01, D01, D07, D15 22,75 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
796 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D04 24,44 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
797 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện A00 24,35 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
798 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện A01 24,06 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
799 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện C00 25,73 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
800 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D01 24,3 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
801 7349002 Quản lý giải trí và sự kiện D03 24 2023 Khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội
802 7340409 Quản lý dự án A00, A01, D01, D07 21 2024 16,400,000 Đại học Xây dựng Hà Nội
803 7340409 Quản lý dự án A00, A01, B00, D01 27,15 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
804 7340409 Quản lý dự án A00, A01, D01, B00 27,15 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
805 EPMP Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) A00, A01, D01, D07 26,7 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
806 EPMP Quản lý công và Chính sách (E-PMP) A00, A01, D01, D07 26,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
807 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 24,93 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
808 7340403 Quản lý công A00, C00, D01, D96 23,47 2024 14,100,000 Đại học Thủ Đô Hà Nội
809 7340403_418 Quản lý công A00, A01, D01, D07 24,39 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
810 7340403 Quản lý công C00, D96, A00, D01 16 2023 Đại học Thủ Đô Hà Nội
811 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 18 2024 22,000,000 Đại học Mở TP.HCM
812 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 25,05 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
813 7340403 Quản lý công A00 19,6 2024 Đại học Đồng Tháp
814 7340403 Quản lý công D03, D05 15 2023 Đại học Đồng Tháp
815 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 26,96 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
816 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 19,5 2023 Đại học Mở TP.HCM
817 7340403 Quản lý công A00, A01, D01, D07 26,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
818 7340403 Quản lý công C15 24,25 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
819 7340403 Quản lý công D01, R22 24,25 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
820 7340403 Quản lý công A16 24,25 2023 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
821 7340403 Quản lý công A01, A16, C15, D01 25,61 2024 18,122,000 Học viện Báo chí và Tuyên truyền
822 QHQ07 Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) 2024 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
823 POHE6 Quản lí thị trường A01, D01, D07, D09 35,88 2024 Đại học Kinh tế quốc dân
824 7340108 Quản lí (song bằng VNU-Keuka) A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 21 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
825 7340408 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) A00, A01, C01, D01 25 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
826 7340408 Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) A00, A01, C01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
827 7340408 Quan hệ lao động A00, A01, D01 17,1 2023 Đại học Công đoàn
828 7340408 Quan hệ lao động A00, A01, D01 19.95 2024 Đại học Công đoàn
829 7340115_QHC Quan hệ công chúng ngành Marketing A00, A01 25,15 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
830 POHE3 POHE - Truyền thông Marketing (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 37,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
831 POHE2 POHE - Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 35,65 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
832 POHE5 POHE - Quản trị kinh doanh thương mại (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 36,85 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
833 POHE6 POHE - Quản lý thị trường (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 35,65 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
834 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) A01, D01, D07 34,6 2023 Học viện Tài chính
835 7340201C09 Phân tích tài chính A01, D01, D07 35,36 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
836 EM-E13 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) A01, D01, D07 25,47 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
837 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) A01, D01, D07, D09 27,48 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
838 EP06 Phân tích kinh doanh (BA) A00, A01, D01, D07 27,15 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
839 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01 23,67 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
840 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D25 24,05 2024 35,250,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
841 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 23,6 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
842 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01 24,25 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
843 NTS02 Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing A01, D01, D07 27,3 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
844 NTS02 Ngành Tài chính - Ngân hàng Ngành Kế toán Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành Marketing A00 27,8 2023 Đại học Ngoại Thương (Cơ sở II)
845 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
846 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
847 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 27,7 2023 Đại học Ngoại thương
848 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01, D01, D07 27,2 2023 Đại học Ngoại thương
849 7340101_01 Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00, A01, D01, D07 25,8 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
850 7340115_01 Ngành Marketing A00, A01, D01, D07 26,8 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
851 7340120 Ngành Luật A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
852 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
853 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
854 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01, D01, D03, D07 27,5 2023 Đại học Ngoại thương
855 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28 2023 Đại học Ngoại thương
856 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
857 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
858 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,8 2023 Đại học Ngoại thương
859 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28,3 2023 Đại học Ngoại thương
860 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 26,72 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
861 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
862 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D11 20 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
863 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế C00, C04 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
864 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế D01 24,54 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
865 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A01 25,54 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
866 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00 17,25 2024 Đại học Lạc Hồng
867 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 24,59 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
868 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế C00, D01, D09, D66 26,5 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
869 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
870 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
871 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế H00, H01, H02, H03 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
872 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
873 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00 15 2024 Đại học Đông Á
874 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 27 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
875 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 23,75 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
876 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A01, D01, D14, D15 22 2024 Học viện Hàng không Việt Nam
877 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 33,8 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
878 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 17 2024 15,000,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
879 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01 15 2023 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
880 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 24,8 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
881 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
882 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 26,36 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
883 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A09, C04, D01 21 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
884 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00 15 2024 Đại học Đồng Tháp
885 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế D01 15 2023 Đại học Đồng Tháp
886 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
887 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 23,25 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
888 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 27,71 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
889 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
890 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
891 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A01, C01, D01, D96 26 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
892 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 19 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
893 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
894 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 25,3 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
895 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
896 7340120 Ngành Kinh doanh quốc tế A00, C03, D01, D10 17 2024 Đại học Đại Nam
897 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
898 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
899 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27,45 2023 Đại học Ngoại thương
900 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D07 26,95 2023 Đại học Ngoại thương
901 7340405_01 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính A00, A01, D01, D07 26,1 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
902 7340405_02 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,51 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
903 BANK05 Ngân hàng và Tài chính quốc tế liên kết Coventry, song bằng A00, A01, D01, D07 24 2024 Học viện Ngân hàng
904 BANK05 Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 21,6 2023 Học viện Ngân hàng
905 CLCBANK06 Ngân hàng và Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 33,8 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
906 BANKK03 Ngân hàng số A00, A01, D01, D07 25,65 2023 Học viện Ngân hàng
907 BANK03 Ngân hàng số A00, A01, D01, D07 26,13 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
908 BANK01 Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 32,7 2023 Học viện Ngân hàng
909 BANKK02 Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Học viện Ngân hàng
910 7340201_03 Ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,3 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
911 BANK02 Ngân hàng A00, A01, D01, D07 26,2 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
912 D7340115 Marketing- CT dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
913 7900102 Marketing và Truyền thông (MAC) D01, D09, D10, D96 21,55 2023 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
914 7900102 Marketing và Truyền thông D01, D09, D10, D96 21,2 2024 60,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
915 7900102 Marketing và Truyền thông D01, D09, D10, D96 21,2 2024 60,000,000 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
916 73401150 Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
917 7340115_TH Marketing tích hợp A00, A01, D01, D96 23,8 2024 45,000,000 Đại học Tài chính Marketing
918 TM35 Marketing thương mại định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 26 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
919 7340115_DM Marketing số và truyền thông xã hội A00 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
920 BUS05 Marketing số liên kết Coventry, song bằng A00, A01, D01, D07 24,8 2024 Học viện Ngân hàng
921 BUS05 Marketing số ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Học viện Ngân hàng
922 CLCBUS06 Marketing số A00, A01, D01, D07 34 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
923 7340122_TD Marketing số A00, C01, C14, D01 21,5 2024 14,100,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
924 7340122_TD Marketing số C00 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
925 7340122_TD Marketing số A01, D01 17 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
926 7340115_417 Marketing Kỹ thuật số A00, A01, D01, D07 27,1 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
927 7340114 Marketing kỹ thuật số A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
928 7340114 Marketing kỹ thuật số A00, A01, D01, D03, D09 17 2024 Đại học Hoa Sen
929 7340114 Marketing kỹ thuật số A00, A01, C00, D01 19 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
930 7340114 Marketing kỹ thuật số A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
931 7340115_410E Marketing (tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,75 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
932 7340115 Marketing (song bằng VNU-HELP) A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 22,75 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
933 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00, A01, D01, D07 26,75 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
934 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00, A01, D01, D07 26,8 2023 Đại học Thương mại
935 7340115 DL Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
936 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00, A01, D01, D07 27 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
937 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00, A01, D01, D07 27 2023 Đại học Thương mại
938 TM28 Marketing (Marketing số) A00, A01, D01, D07 26,79 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
939 TM28 Marketing (Marketing số) A00, A01, D01, D07 27 2023 Đại học Thương mại
940 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) N01 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
941 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) A00, A01, C00, D01 25,75 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
942 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 35,05 2023 Đại học Hà Nội
943 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) C00, D01, D78 15 2023 Đại học Hùng Vương
944 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 22,93 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
945 QHQ06 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) 2024 80,500,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
946 QHQ06 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97 21,5 2024 80,500,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
947 7340115_TATP Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) A00, A01, D01, D96 26 2023 Đại học Tài chính Marketing
948 7340115_TH Marketing (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 24,9 2023 Đại học Tài chính Marketing
949 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 25,1 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
950 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00, A01, D01, D07 26,64 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
951 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing ) A00, A01, D01, D07 27,25 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
952 7340115 Marketing (Chương trình tài năng) A00, A01, C00, C01, D01 18 2023 Đại học Gia Định
953 7340115 US Marketing (ANGELO STATE -HOA KỲ) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
954 N7340115 Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang A00, A01, D01 24 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
955 F7340115 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 31,3 2024 64,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
956 N7340115 Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, D01 24 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
957 FA7340115 Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 31,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
958 FA7340115 Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A01, D01 28 2024 84,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
959 F7340115 Marketing - Chất lượng cao A00, A01, D01 32,65 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
960 7340115 Marketing A00, A01, D01, C04 23 2023 Đại học Văn Hiến
961 7340115 Marketing A00, A01, D01 24,1 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
962 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
963 7340115 Marketing D01, D14, D15, D96 22,1 2023 Đại học Nha Trang
964 7340115 Marketing A00, A01, A09, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
965 7340115 Marketing D01, D14, D15, D96 23 2024 Đại học Nha Trang
966 7340115 Marketing A00, A01, D01, D10 22,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
967 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,8 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
968 7340115 Marketing A00, C00, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
969 7340115 Marketing A01, C01, D01, D96 25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
970 7340115 Marketing A00 16,25 2024 Đại học Lạc Hồng
971 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
972 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
973 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 25,41 2023 Đại học Thăng Long
974 7340115 Marketing A00, A01, D01, C00 19 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
975 7340115 Marketing A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
976 CLC7340115_CLC Marketing A00, A01, D01 24,25 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
977 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
978 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,85 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
979 7340115 Marketing A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Văn Lang
980 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
981 7340115_410 Marketing A00, A01, D01, D07 26,87 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
982 7340115 Marketing A00 15 2024 Đại học Đông Á
983 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 26 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
984 7340115 Marketing A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
985 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 24,01 2024 14,100,000 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn
986 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,24 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
987 7340115C Marketing A01, C01, D01, D96 22,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
988 7340115K Marketing A01, C01, D01, D96 22,25 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
989 7340115 Marketing A00, A01, D01, A16 23,1 2024 Đại học Thủ Dầu Một
990 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 20 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
991 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 24,5 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
992 7340115 Marketing A00, A01, D01 34,25 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
993 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 23 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
994 7340115 Marketing A01, A01, C00, D01 15,75 2023 Đại học Gia Định
995 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 27 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
996 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
997 7340115 Marketing A00, A01, D01, A16 22,5 2023 Đại học Thủ Dầu Một
998 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 24,6 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
999 7340115 Marketing A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
1000 7340115 Marketing D01 33,93 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
1001 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 26,1 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1002 7340115 Marketing A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
1003 7340115 Marketing A00, A01, D01, D96 25,9 2023 Đại học Tài chính Marketing
1004 CLC7340115_CLC Marketing A00, A01, D01 18 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
1005 7340115 Marketing A00, A01, D01 24,24 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
1006 7340115DKK Marketing A00, A01, C01, D01 24.2 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1007 7340115 Marketing A00, A01, D01, D03, D09 18 2024 Đại học Hoa Sen
1008 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 15,1 2023 Đại học Lạc Hồng
1009 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 23 2024 21,700,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1010 7340115 Marketing A00, A01, D01, D10 24,5 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1011 7340115 Marketing A00, C03, D01, D10 15 2023 Đại học Đại Nam
1012 7340115 Marketing A00, C00, C01, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
1013 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 16 2024 Đại học Văn Hiến
1014 7340115 Marketing A00, A01, D01 34,45 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1015 FBE8 Marketing A01, D01, D07, D10 20 2024 Đại học Phenikaa
1016 7340115 Marketing A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
1017 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 27,78 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1018 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 25,25 2023 Đại học Mở TP.HCM
1019 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
1020 7340115DKK Marketing A00, A01, C01, D01 23,7 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1021 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 20 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1022 7340115 Marketing A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
1023 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 23,17 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
1024 7340115 Marketing A01, C01, D01, D96 25,25 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1025 7340115C Marketing A01, C01, D01, D96 22,5 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1026 7340115 Marketing A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1027 7340115 Marketing A00, A01, D01 25,33 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
1028 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 18 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1029 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 25,35 2023 Đại học Cần Thơ
1030 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 27,55 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1031 7340115 Marketing A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
1032 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 23 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1033 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 24,75 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1034 7340115 Marketing A00, A01, A07, D01 26,5 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1035 7340115 Marketing A00, A01, D01, D96 25,9 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1036 7340115_TATP Marketing A00, A01, D01, D96 23,5 2024 64,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1037 7340115 Marketing A00, A01, C01, D01 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1038 7340115 Marketing A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
1039 7340115 Marketing A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
1040 7340115 Marketing A00, A01, D01, D10 16 2024 Đại học Đại Nam
1041 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 24,97 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
1042 7340115DKD Marketing A00, A01, C00, D01 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1043 7340115 Markeling A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
1044 7340115 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C15, D01 22 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1045 FIDT4 Logistics số A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
1046 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 26,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
1047 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 25,75 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
1048 7340115 Kỹ thuật phần mềm A00, D01, D03, D06, A01, D29, D28, D07, D24, D23 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
1049 FIDT1 Kinh tế số A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
1050 7340106 Kinh tế quốc tế A00, A01, D01, D07 23,8 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
1051 7340121DKD Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A01, C00, D01, D15 18,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1052 7340121DKK Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A00, A01, C01, D01 18,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1053 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C04 15,4 2023 Đại học Văn Hiến
1054 7340121 Kinh doanh thương mại D01, D14, D15, D96 22 2024 Đại học Nha Trang
1055 7340121 Kinh doanh thương mại A08, A09, C00, C20 26 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1056 7340301 Kinh doanh thương mại A02, B00, B03, D07 15 2023 Đại học Cửu Long
1057 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1058 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
1059 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 25,75 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1060 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
1061 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1062 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 26,5 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1063 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 24,5 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
1064 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
1065 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 17 2024 19,100,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1066 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
1067 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 27,57 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1068 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C00, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1069 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00, A01, C01, D01 24 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1070 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 20,35 2024 Đại học Tây Nguyên
1071 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C00, D01 17 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1072 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
1073 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 24,61 2023 Đại học Cần Thơ
1074 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 27,35 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1075 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 18 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1076 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 18,15 2023 Đại học Tây Nguyên
1077 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C04 24,5 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1078 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D07 26,54 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1079 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C04 23,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1080 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
1081 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1082 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
1083 7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
1084 7340123 Kinh doanh thời trang và Dệt may A00, A01, D01, D10 18 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1085 7340123 DN Kinh doanh thời trang và dệt may A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1086 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) A01, D01, D07, D09 27 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1087 EP05 Kinh doanh số (E-BDB) A00, A01, D01, D07 26,85 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1088 7340415_td Kinh doanh số A00, A01, D01, D07 26,5 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1089 FIDT2 Kinh doanh số A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
1090 D7340120 Kinh doanh quốc tế- Dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1091 7340120_TH Kinh doanh quốc tế tích hợp A00, A01, D01, D96 22,2 2024 45,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1092 IB03 Kinh doanh quốc tế liên kết Coventry, song bằng A00, A01, D01, D07 24,2 2024 Học viện Ngân hàng
1093 TM36 Kinh doanh quốc tế định hướng nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 25,5 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
1094 IB04 Kinh doanh quốc tế CLC A01, D01, D07, D09 33,9 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
1095 7340120408E Kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh A00, A01, D01, D07 25,75 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1096 7340120KA Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1097 7340120KL Kinh doanh quốc tế & Luật A00, A01, C19, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1098 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01, D01, D07, D15 24,25 2024 Đại học Hàng hải Việt Nam
1099 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01, D01, D07, D15 23 2023 Đại học Hàng hải Việt Nam
1100 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00, A01, D01, D07 26,09 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1101 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 26,6 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
1102 K7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc), E01, E04, A01, D01 31,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1103 K7340120L Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1104 DK7340120L Kinh doanh quốc tế (Song bằng 3 +1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) A01, D01 28 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1105 7340120 UK Kinh doanh quốc tế (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
1106 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01, D01, D07 24,2 2023 Đại học Cần Thơ
1107 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) A00, A01, D01, D96 25,8 2023 Đại học Tài chính Marketing
1108 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 24,7 2023 Đại học Tài chính Marketing
1109 7340120C Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) A01, D01, D07 23,7 2024 36,000,000 Đại học Cần Thơ
1110 7340120C Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) A01, C01, D01, D96 23 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1111 FBE6 Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) A01,D01,D07,D10 21 2023 Đại học Phenikaa
1112 FBE6 Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) A01, D01, D07, D10 20 2024 Đại học Phenikaa
1113 7340120 US Kinh doanh quốc tế (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
1114 TM11 Kinh doanh quốc tế ( Thương mại quốc tế) A00, A01, D01, D07 27 2023 Đại học Thương mại
1115 IB03 Kính doanh quốc tế ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc, Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 22 2023 Học viện Ngân hàng
1116 0008_FA7340120 Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh_x A01, D01 28 2024 84,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1117 FA7340120 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 31,5 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1118 F7340120 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt A00, A01, D01 30,8 2024 64,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1119 F7340120 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao A00, A01, D01 33,15 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1120 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A09, C04, D01 21 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
1121 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 21,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1122 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, C00, C20, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1123 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, C01, D01, D96 26 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1124 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
1125 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 26,71 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1126 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, C00 21 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1127 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1128 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
1129 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 17 2024 Đại học Kiên Giang
1130 7340120C Kinh doanh quốc tế A01, C01, D01, D96 23 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1131 7340120K Kinh doanh quốc tế A01, C01, D01, D96 23 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1132 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1133 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Kiên Giang
1134 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D06 23,5 2024 50,600,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1135 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 23,98 2023 Đại học Sài Gòn
1136 7340120 Kinh doanh quốc tế A01 24,98 2023 Đại học Sài Gòn
1137 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
1138 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 26,6 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1139 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
1140 7340120V Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 22,75 2024 29,250,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
1141 IB01 Kính doanh quốc tế A01, D01, D07, D09 26,4 2023 Học viện Ngân hàng
1142 HQT06 Kinh doanh quốc tế D03, D04, D06 25,8 2023 Học viện Ngoại giao
1143 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00 25,8 2023 Học viện Ngoại giao
1144 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07 26,08 2023 Học viện Ngoại giao
1145 IB01 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D09 27 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
1146 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 25,8 2023 Đại học Tài chính Marketing
1147 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 26,52 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1148 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
1149 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D90 27,25 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
1150 7340120 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07, D11 20 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
1151 HQT06 Kinh doanh quốc tế A01, D01, D07 26,6 2024 45,000,000 Học viện Ngoại giao
1152 HQT06 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07 25,6 2024 Học viện Ngoại giao
1153 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, C03, D01, D10 15 2023 Đại học Đại Nam
1154 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 34,6 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1155 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 24,9 2023 Đại học Mở TP.HCM
1156 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1157 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 24,35 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1158 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 25,1 2023 Đại học Cần Thơ
1159 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 27,5 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1160 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D96 22 2024 64,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1161 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
1162 DK7340201M Kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực, Quan hệ lao động) (đơn bằng 1,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) A01, D01 26 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1163 K7340201M Kinh Doanh (đơn bằng 2+ 1,5)- Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) A01, D01 26 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1164 EP12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) A00, A01, D01, D07 27,45 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1165 EP12 Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) A00, A01, D01, D07 27,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1166 7340302Q Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ICAEW A00, A01, D01, D96 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1167 7340201C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01, D01, D07 35,7 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
1168 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00, A01, D01, D07 26 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
1169 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00, A01, D01, D07 26,2 2023 Đại học Thương mại
1170 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) A01, D01, D07 34,75 2023 Học viện Tài chính
1171 7340302CL Kiểm toán - Chất lượng cao A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1172 7340302 Kiểm toán A01, D01, D07, D11 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
1173 7340302 Kiểm toán A01 15 2023 Đại học Hồng Đức
1174 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 23,45 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1175 7340302 Kiểm toán C01 24,47 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
1176 7340302 Kiểm toán D01 23,47 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
1177 7340302 Kiểm toán D01, D14, D15, D96 20 2023 Đại học Nha Trang
1178 7340302 Kiểm toán D01, D14, D15, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
1179 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 21,5 2024 15,200,000 Đại học Điện lực
1180 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D96 22,5 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1181 7340302_409 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 26,38 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1182 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 22,9 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1183 7340302 Kiểm toán A00, C03, D01, D10 24,25 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1184 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, C01 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1185 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 24,03 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
1186 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, A16 20,2 2024 Đại học Thủ Dầu Một
1187 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 25,25 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1188 7340302 Kiểm toán A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
1189 7340302C Kiểm toán A00, A01, D01, D96 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1190 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 20 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1191 7340302C Kiểm toán A01, D01, D07, D96 18 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1192 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 26,3 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1193 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, A16 18 2023 Đại học Thủ Dầu Một
1194 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 23,7 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
1195 7340302 Kiểm toán A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
1196 ACT04 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 26,5 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
1197 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 22,5 2023 Đại học Điện lực
1198 7340302_409 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 26,17 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1199 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 16 2024 Đại học Văn Hiến
1200 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 18,75 2024 Đại Học Quy Nhơn
1201 7340302 Kiểm toán A01, D01, D07, D11 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
1202 7340302 Kiểm toán A00, A01, C15, D01 17 2024 16,600,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1203 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 27,79 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1204 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 24,1 2023 Đại học Mở TP.HCM
1205 CLC7340302Q Kiểm toán A00, A01, D01, D96 21 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1206 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D96 23 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1207 7340302C Kiểm toán A00, A01, D01, D96 21 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1208 7340302DKK Kiểm toán A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1209 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
1210 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 24,45 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
1211 7340302 Kiểm toán A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1212 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 24,58 2023 Đại học Cần Thơ
1213 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 27,2 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1214 TLA409 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 24,68 2024 Đại học Thủy Lợi
1215 TLA409 Kiểm toán A00,A01,D01,D07 23,91 2023 Đại học Thủy Lợi
1216 7340302 Kiểm toán A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1217 7340302 Kiểm toán A00 15 2024 Đại học Hồng Đức
1218 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 26,5 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1219 7340302 Kiểm toán A00 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1220 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, C04 23,75 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1221 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, C04 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1222 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 36,25 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1223 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doan (BBAE)(tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D09 36,1 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1224 QHX07 Khoa học quản lý A01 23,5 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1225 QHX07 Khoa học quản lý C00 27 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1226 QHX07 Khoa học quản lý D01, D04, D78 25,25 2023 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1227 7340401 Khoa học quản lý C00, C14, D01, D84 16 2024 16,400,000 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
1228 7340401 Khoa học quản lý A00, B00, C00, D01 15 2023 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
1229 7340401 Khoa học quản lý A00, A01, D01, D07 27,1 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1230 QHX07 Khoa học quản lý D78 26,26 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1231 QHX07 Khoa học quản lý D01 25,41 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1232 QHX07 Khoa học quản lý C00 28,58 2024 25,000,000 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1233 QHX07 Khoa học quản lý A01 25,07 2024 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
1234 7340401 Khoa học quản lý A00, A01, D01, D07 27,05 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1235 7340301_405E Kế toán(Tiếng Anh)(Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW) A00, A01, D01, D07 24,06 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1236 QHQ02 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán A00, A01, D01, D03, D06 22,75 2024 50,600,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1237 7340303 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 22,9 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1238 D7340301 Kế toán- Dự bị đh bằng tiếng anh A01, D01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1239 ICAEW7340301_405E Kế toán tiếng Anh tích hợp chứng chỉ quốc tế A00, A01, D01, D07 25,7 2024 57,600,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1240 EP04 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) A01, D01, D07, D09 27,2 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1241 EP04 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) A00, A01, D01, D07 26,9 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1242 7340301_TH Kế toán tích hợp A00, A01, D01, D96 22,5 2024 45,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1243 7340301_02 Kế toán tài chính và kiểm soát A00, A01, D01, D07 25,5 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1244 7340301C1 Kế toán tài chính (ngành Kế toán) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1245 7340301C2 Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1246 7340301 Kế toán gồm các chuyên ngành: - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Quốc tế Sài Gòn
1247 7340301 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán, Thuế và kế toán, A00, A01, D01, D96 22,75 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1248 7340301TA Kế toán đào tạo bằng tiếng Anh A00, A01, C15, D01 18 2024 30,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1249 7340301_03 Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25,4 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1250 7340201C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01, D01, D07 34,35 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
1251 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01, D01, D07 34,01 2023 Học viện Tài chính
1252 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 22,15 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1253 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 21,55 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1254 7340301_03 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 25 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1255 7340301_01 Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 25,2 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1256 7340301_02 Kế toán công A00, A01, D01, D07 25,31 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1257 7340301CLC Kế toán CLC A00, A01, D01 18 2024 Đại Học Quy Nhơn
1258 7340301CLC Kế toán CLC A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
1259 7340301Q Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ ACCA A00, A01, D01, D96 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1260 7340301_CLC Kế toán chất lượng cao A00, A01, D01 22,5 2024 55,000,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
1261 7340301C Kế toán Chất lượng cao D07, A01, D01, D96 21,25 2023 Đại học Mở TP.HCM
1262 7340301KL Kế toán & Luật A00, A01, C19, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1263 DK7340301 Kế toán (song bằng, 3+1) - chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) A01, D01 24 2024 78,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1264 K7340301 Kế toán (song bằng, 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Anh) E01, E04, A01, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1265 K7340301 Kế toán (song bằng 3+1) Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) A01, D01 24 2024 Đại học Tôn Đức Thắng
1266 7340301 DL Kế toán (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1267 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao A00, A01, D01, D07 25 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
1268 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 26,15 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
1269 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00, A01, D01, D07 25,9 2023 Đại học Thương mại
1270 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00, A01, D01, D07 25,9 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
1271 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Đại học Thương mại
1272 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 33,52 2023 Đại học Hà Nội
1273 7340301TN Kế toán (Cử nhân tài năng) A00, A01, C14, D01 20 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1274 7340301_TH Kế toán (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 23 2023 Đại học Tài chính Marketing
1275 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A01, D01, D07, D96 18 2024 45,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1276 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A00, A01, D01, D96 21 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1277 QHE42 Kế toán (CLC) A01, D01, D09, D10 33,1 2024 44,000,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1278 FA7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E01, E04, A01, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1279 FA7340301 Kế toán (chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh A01, D01 24 2024 80,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1280 7340301DKD Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A00, A01, C01, D01 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1281 7340301DKD Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A01, C00, D01, D15 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1282 7340301A Kế toán (Chương trình đặc biệt) A01, D01, D07, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
1283 ACT01 Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 32,75 2023 Học viện Ngân hàng
1284 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,31 2024 30,000,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
1285 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23,48 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
1286 7340301 US Kế toán (ANGELO STATE - HOA KỲ) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
1287 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00, A01, C00, D01 20 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1288 ACT03 Kế toán ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh, Cấp song bằng) A00, A01, D01, D07 23,9 2023 Học viện Ngân hàng
1289 N7340301 Kế toán -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang A00, A01, C01, D01 22 2024 20,500,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1290 7340301 Kế toán - Kiểm toán A00, A01, D01, C01 15,3 2023 Đại học Lạc Hồng
1291 N7340301 Kế toán - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa A00, A01, C01, D01 22 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1292 F7340301 Kế toán - Chất lượng cao A00, A01, C00, D01 27 2024 52,000,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1293 F7340301 Kế toán - Chất lượng cao A00, A01, D01, C01 28 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1294 TLS403 Kế toán A00, A01, D01, D07 17,3 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Bình Dương
1295 7340301 Kế toán A00, A08, C03, D01 20,5 2023 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
1296 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D11 15 2024 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
1297 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20 2023 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
1298 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,84 2024 Học viện Chính sách và Phát triển
1299 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C04 23 2023 Đại học Văn Hiến
1300 7340301 Kế toán A00 18 2023 Đại học Hồng Đức
1301 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 23,75 2024 Đại học Mỏ - Địa chất
1302 CLC7340301CLC Kế toán C01 24,47 2024 27,491,000 Đại học Sài Gòn
1303 CLC7340301CLC Kế toán D01 23,47 2024 27,491,000 Đại học Sài Gòn
1304 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 17 2023 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
1305 7340301 Kế toán D01 23,18 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
1306 7340301 Kế toán C01 24,18 2024 16,450,000 Đại học Sài Gòn
1307 7340301 Kế toán A00, A01, D01 22,65 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1308 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 23,95 2024 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
1309 7340301 Kế toán D01 15 2023 Đại học Thái Bình Dương
1310 7340301 Kế toán D01, D14, D15, D96 20 2023 Đại học Nha Trang
1311 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D96 19,1 2023 Đại học Nha Trang
1312 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 17 2024 Đại học Thành Đô
1313 7340301 Kế toán A00, A01, A09, D01 15 2024 Đại học Thái Bình Dương
1314 7340301 Kế toán A00, A01, D01 25,5 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
1315 7340301 Kế toán D01, D14, D15, D96 20 2024 Đại học Nha Trang
1316 7340301 Kế toán A00, A01, C14, D01 15 2023 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1317 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 20 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1318 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 19 2023 Đại học Vinh
1319 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 15 2024 Đại học Hạ Long
1320 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 22,35 2024 15,200,000 Đại học Điện lực
1321 7340301_405 Kế toán A00, A01, D01, D07 26,17 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1322 EM4 Kế toán A00, A01, D01 25,8 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
1323 7340301 Kế toán A00, A01, D01 25,29 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
1324 7340301 Kế toán A00, A01, D01 22,4 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1325 7340301 Kế toán A00 15,3 2024 Đại học Lạc Hồng
1326 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại Học Nguyễn Tất Thành
1327 7340301 Kế toán A00, A01, C01 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
1328 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Cửu Long
1329 7340301 Kế toán A00 19,75 2024 Đại học Đồng Nai
1330 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 24,35 2023 Đại học Thăng Long
1331 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D07 32,4 2024 27,060,000 Đại học Tôn Đức Thắng
1332 7340301 Kế toán A00, C00, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
1333 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 18 2023 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
1334 7340301 Kế toán A00, A01, A08, A10 23,85 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1335 7340301 Kế toán A00, A07, C00, D01 15 2024 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
1336 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Tây Đô
1337 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C01 18 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1338 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại Học Đông Đô
1339 7340301 Kế toán A00, A01, C01 15 2024 Đại Học Lương Thế Vinh
1340 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C01 25,2 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
1341 7340301 Kế toán D01, D14, D15, D66 15 2023 Đại Học Lương Thế Vinh
1342 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1343 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15 2024 Đại học Kinh Bắc
1344 7340301 Kế toán C00, C19, D66 15 2023 Đại học Kinh Bắc
1345 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 16 2023 Đại học Văn Lang
1346 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 23,25 2023 Đại học Mỏ - Địa chất
1347 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16,05 2024 Đại học Kiên Giang
1348 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 15 2023 Đại học Hòa Bình
1349 7340301 Kế toán A00, C01, C02, D01 23,19 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
1350 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23,8 2023 Đại học Công nghiệp Hà Nội
1351 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23,15 2023 Đại học Công đoàn
1352 7340301 Kế toán A00 15 2024 Đại học Đông Á
1353 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 24,25 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1354 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 21 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1355 7340301 Kế toán A00, A16, C01, D01 14 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
1356 7340301C Kế toán A00, A01, D01, D96 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1357 7340301 Kế toán A00, A01, D01, A16 22 2024 Đại học Thủ Dầu Một
1358 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 19,5 2024 Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
1359 7340301K Kế toán A00, A01, D01, D96 20 2023 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1360 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,2 2024 16,400,000 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
1361 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 24,77 2023 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc )
1362 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 18 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1363 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 20 2024 Đại học Hải Phòng
1364 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15 2023 Đại học Hải Phòng
1365 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23.6 2024 Đại học Công đoàn
1366 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Kiên Giang
1367 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 22,5 2024 50,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1368 7340301 Kế toán A00 15 2024 Đại học Xây dựng Miền Tây
1369 7340301 Kế toán A00, A01, B00, B08, C01, D01, D03, D04 15 2023 Đại học Dân Lập Phú Xuân
1370 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Xây dựng Miền Tây
1371 7340301 Kế toán A00, A01, A10, D01 16 2024 Đại học Hoa Lư
1372 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D14 15 2023 Đại học Hoa Lư
1373 ACT02 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,8 2023 Học viện Ngân hàng
1374 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 16,1 2024 Đại học Lâm nghiệp
1375 7340301 Kế toán D01 22,29 2023 Đại học Sài Gòn
1376 7340301 Kế toán A01, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Gia Định
1377 7340301 Kế toán C01 23,29 2023 Đại học Sài Gòn
1378 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
1379 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học quốc tế Hồng Bàng
1380 7340301V Kế toán A00, A01, D01, D90 22,75 2024 28,800,000 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
1381 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
1382 CLC7340301_TABP Kế toán A00, A01, A04, A05 23,65 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1383 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,29 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1384 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1385 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 17 2024 15,400,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
1386 7340301 Kể toán A00, A01, D01, A16 21 2023 Đại học Thủ Dầu Một
1387 7340301 Kế toán A00 17 2024 Đại học Công Nghệ Đông Á
1388 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C01 22,94 2023 Đại học Giao thông Vận Tải phân hiệu HCM
1389 7340301 Kế toán D01 25,08 2024 29,640,000 Đại học Hà Nội
1390 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 24,2 2024 20,000,000 Đại học Cần Thơ
1391 7340301 Kế toán A00, A08, C03, D01 21,5 2024 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
1392 7340301 Kế toán A00, A01, D01 21,25 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1393 7340301 Kế toán A00, A16, C01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
1394 ACT02 Kế toán A00, A01, D01, D07 26,25 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
1395 ACT03 Kế toán A00, A01, D01, D07 24 2024 Học viện Ngân hàng
1396 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 16,5 2023 Đại học Thành Đô
1397 7340301 Kế toán A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
1398 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
1399 7340301 Kế toán A00 19,1 2024 Đại học Đồng Tháp
1400 7340301 Kế toán A00, A01, D01 20,95 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
1401 7340301 Kế toán C00 15 2023 Đại học Đồng Tháp
1402 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 24,6 2023 Đại học Tài chính Marketing
1403 7340301 Kế toán A00 18 2024 Đại học Hùng Vương
1404 7340301 Kế toán C00, D14 17 2023 Đại học Hùng Vương
1405 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 22,35 2023 Đại học Điện lực
1406 7340301 Kế toán C00, C19, C20, D78 15 2023 Đại học Hùng Vương
1407 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
1408 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C04 15 2023 Đại học Tây Đô
1409 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 17 2024 Đại học Hòa Bình
1410 7340301_405 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,28 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1411 7340301 Kế toán A01, D01, D09, D10 34,1 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1412 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
1413 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 22,5 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1414 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23,75 2024 Đại học Mở Hà Nội
1415 7340301C Kế toán A00, A01, D01, D90 24 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
1416 7340301D Kế toán A00, A01, D01, D90 26 2023 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
1417 7340301 Kế toán A00, C03, C14, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
1418 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 16,2 2024 Đại học Văn Hiến
1419 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 26,15 2023 Học viện Tài chính
1420 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 27,29 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1421 7340301 Kế toán A00, A01, D01 17,75 2024 Đại Học Quy Nhơn
1422 7340301 Kế toán A00, A01, C15, D01 19 2024 21,700,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1423 7340301 Kế toán A01, D01, D07, D11 15 2023 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
1424 7340301 Kế toán A00 15 2024 Đại học Dân Lập Phú Xuân
1425 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 23 2023 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1426 7340301 Kế toán A00, C01, C02, D01 20,7 2023 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
1427 7340301 Kế toán D14 17 2024 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
1428 7340301 Kế toán B00 17 2023 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
1429 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1430 7340301 Kế toán A00, A01, C14, D01 15 2023 Đại học Đại Nam
1431 7340301 Kế toán A00, A01, D01 19,25 2023 Đại học Đồng Nai
1432 FBE2 Kế toán A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Phenikaa
1433 7340301 Kế toán A00 15 2024 Đại học Hà Tĩnh
1434 7340301 Kế toán A00 16 2023 Đại học Hà Tĩnh
1435 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23,43 2023 Đại học Mở Hà Nội
1436 7340301 Kế toán A00, A01, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
1437 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C01 31,6 2023 Đại học Tôn Đức Thắng
1438 7240301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 2023 Đại Học Đông Đô
1439 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 2024 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
1440 7340301 Kế toán A00, A01, A07, D01 15 2024 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
1441 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 18 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1442 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại Học Nguyễn Tất Thành
1443 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Quốc tế Sài Gòn
1444 7340301PH Kế toán A00 15 2023 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá
1445 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 23,8 2023 Đại học Mở TP.HCM
1446 7340301 Kế toán A00, A07, A09, D84 15 2023 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
1447 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 23 2024 32,850,000 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1448 7340301Q Kế toán A00, A01, D01, D96 21 2024 Đại học Công nghiệp TP.HCM
1449 7340301DKK Kế toán A00, A01, C01, D01 22,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1450 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15 2024 Đại Học Hải Dương
1451 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15 2023 Đại Học Quy Nhơn
1452 7340301 Kế toán A00, A01, C15, D01 23,02 2024 15,900,000 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
1453 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18,55 2024 Đại học Tây Nguyên
1454 7340301 Kế toán A00, A01, D01 24,01 2024 24,600,000 Đại học Công nghiệp Hà Nội
1455 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1456 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 17,5 2024 Đại học Đà Lạt
1457 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 16 2023 Đại học Đà Lạt
1458 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1459 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 16 2024 Đại học Văn Lang
1460 FBE2 Kế toán A00,A01,D01,D07 21 2023 Đại học Phenikaa
1461 7340301 Kế toán A00, A01, A07, D01 16 2024 Đại học Trưng Vương
1462 EM4 Kế toán A00, A01, D01 25,52 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
1463 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 15 2023 Đại học Trưng Vương
1464 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 24,87 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1465 7340301 Kế toán A00, A09, C04, D01 16 2024 Đại học Sao Đỏ
1466 TLA403 Kế toán A00, A01, D01, D07 25,02 2024 Đại học Thủy Lợi
1467 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 24,76 2023 Đại học Cần Thơ
1468 TLA403 Kế toán A00,A01,D01,D07 24,91 2023 Đại học Thủy Lợi
1469 7340301 Kế toán A00, A01, D90, D01 15 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
1470 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 26,45 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
1471 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 27,05 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1472 7340301 Kế toán A00, A01, D01 23 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
1473 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 20 2024 Đại học Vinh
1474 7340301 Kế toán A00, A01, D01 21,9 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1475 7340301 Kế toán A00, A01, A07, D01 24,25 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1476 7340301 Kế toán A00, A01, A07, D01 22,15 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1477 7340301 Kế toán A00, A01, C15, D01 19 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1478 7340301 Kế toán A00 16 2024 Đại học Hồng Đức
1479 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18,95 2023 Đại học Tây Nguyên
1480 7340301 Kế toán A01 22,5 2023 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP.HCM
1481 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96 25 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1482 TLS403 Kế toán A00, A01, D01, D07 17,3 2024 Đại học Thủy Lợi - Phân hiệu Hồ Chí Minh
1483 7340301 Kế toán A00, C01, C14, D01 17 2024 Đại học Đại Nam
1484 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C04 23,75 2024 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1485 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 23,86 2024 33,000,000 Đại học Thăng Long
1486 7340301 Kế toán A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
1487 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
1488 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C04 22,5 2023 Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
1489 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
1490 7340405_416 Hệ thống thông tin Quản lý, chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo A00, A01, D01, D07 26,4 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1491 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý hợp tác doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 27,25 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1492 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) A00, A01, D01, D07 36,15 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1493 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) - Cơ chế đặc thù A00, A01, D01, D07 25,5 2024 26,000,000 Đại học Thương mại
1494 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) A00, A01, D01, D07 26 2023 Đại học Thương mại
1495 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00, A01, D01, D07 26 2024 24,000,000 Đại học Thương mại
1496 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00, A01, D01, D07 26,38 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1497 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) A00, A01, D01, D07 27,6 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1498 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 23,09 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1499 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 26,35 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1500 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01, D01, D07, D96 17 2024 Đại học Nha Trang
1501 MI2 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 27,34 2024 24,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
1502 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 22,85 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1503 CTTT7340405A Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 21,5 2024 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
1504 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 17 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1505 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D03, D06 22,35 2024 48,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1506 7340405_TABP Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 24,55 2024 40,535,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1507 MIS01 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 26 2024 26,000,000 Học viện Ngân hàng
1508 MIS01 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 25,55 2023 Học viện Ngân hàng
1509 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A16, A01, D01 16 2024 Đại học Dân Lập Duy Tân
1510 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
1511 7340405 Hệ thống thông tin quán lý A00, A01, D01, D96 24,4 2023 Đại học Tài chính Marketing
1512 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 25,94 2023 Học viện Tài chính
1513 7340405H Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
1514 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 23,7 2023 Đại học Mở TP.HCM
1515 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, D00 22,6 2023 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1516 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 24,6 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1517 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C15, D01 17 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1518 MI2 Hệ thống Thông tin quản lý A00, A01 27,06 2023 Đại học Bách khoa Hà Nội
1519 7340405_01 Hệ thống thông tin kinh doanh A00, A01, D01, D07 26,12 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1520 7340405 Hệ thống thông tin A01, D01, D07, D96 17 2023 Đại học Nha Trang
1521 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, C15, D01 16 2024 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2)
1522 7340405 Hệ thống thông tin A00, C03, D01, D10 23,75 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1523 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D01 23,3 2024 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
1524 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 20 2024 27,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1525 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 24 2024 25,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1526 7340405 Hệ thống thông tin A00, A16, C01, D01 14,5 2023 Đại học Dân Lập Duy Tân
1527 CN14 Hệ thống thông tin A00, A01, D01 26.87 2024 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1528 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 25,24 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1529 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01 23,48 2024 22,700,000 Đại học Cần Thơ
1530 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 21,9 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1531 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 22,2 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1532 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 36,36 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1533 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, C15, D01 17 2024 16,600,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
1534 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D90 15 2024 14,100,000 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
1535 CN14 Hệ thống thông tin A00, A01, D01 26,95 2023 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
1536 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, C01, D01 17 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1537 7340405 Hệ thống thông tin A00, C01, C14, D01 21,7 2024 16,400,000 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
1538 7340405 Hệ thống thông tin A00 18,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
1539 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D10 18,5 2023 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên
1540 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 26,03 2024 25,000,000 Học viện Tài chính
1541 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01 20 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1542 7340405 Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D96 25 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1543 7340405 Hệ thống thông ti quản lý A00, A01, D01 20,85 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1544 7340405_02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 24,85 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1545 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) A01, D01, D07 35,51 2023 Học viện Tài chính
1546 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00, A01, D01, D07 21,95 2023 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1547 GTADCHL2 Hải quan và Logistics A00, A01, D01, D07 23,48 2024 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
1548 7340201C06 Hải quan & Logistics A01, D01, D07 36,15 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
1549 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A01, D01, D07, D09 26,57 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1550 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) A00, A01, D01, D07 26,45 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1551 EP10 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) A01, D01, D07, D10 36,36 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1552 7340201_06 Đầu tư tài chính A00, A01, D01, D07 25,7 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1553 7340101C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01, D01, D07 35,31 2024 50,000,000 Học viện Tài chính
1554 7340114 DL Digital Marketing (Phân hiệu tại Đăk Lăk) A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1555 7340115C2 Digital marketing (ngành Marketing) A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
1556 7340114 UK Digital Marketing (LIVERPOOL JM - ANH QUỐC) A00, D01 15 2023 Đại học Đông Á
1557 7340114 Digital Marketing A00, A01, D01, C00 19 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1558 7340114 Digital Marketing A00, A01, C00, D01 19 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1559 7340114 Digital Marketing A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học quốc tế Hồng Bàng
1560 7340114 DN Digital Marketing A00, A01, D01, D78 15 2023 Đại học Đông Á
1561 7340114 Digital Marketing A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
1562 ISB_CNTN Cử nhân Tài năng ISB BBus A00, A01, D01, D07 27,1 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1563 ASA_Co-op Cử nhân ASEAN Co-op A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1564 7340201_MQ CTLK Tài chính với ĐH Macquarie A00, A01, D01, D07 20 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1565 7340301_MQ CTLK Kế toán Macquaire A00, A01, D01, D07 20 2024 67,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1566 7340101_AU CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1567 7340101_NS CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1568 7340101_UH CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1569 7340101_WE CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1570 7340101_WE4 CTLK - Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 2024 63,000,000 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM
1571 7340129 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D01, D10 19,5 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
1572 QHQ11 Công nghệ tài chính và Kinh doanh số A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 23,3 2024 41,000,000 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội
1573 TM38 Công nghệ tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D07 25,5 2024 35,000,000 Đại học Thương mại
1574 7340205_414H Công nghệ tài chính hợp tác doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 26,45 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1575 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00, A01, D01 25,35 2023 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
1576 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00, A01, D01, C01 16 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1577 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) A00, A01, D01, D07 26,96 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1578 EP09 Công nghệ tài chính (BFT) A00, A01, D01, D07 26,75 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1579 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 15,75 2023 Đại học Văn Hiến
1580 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 18,5 2023 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1581 7340205_414 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 26,54 2024 27,500,000 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1582 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01 25,61 2024 27,060,000 Học viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông
1583 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 24,25 2023 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1584 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C01, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
1585 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 20 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1586 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D90 25,5 2024 22,500,000 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng
1587 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 25,43 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1588 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 26,6 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1589 7340202 Công nghệ Tài chính A00, A01, D01, D07 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1590 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D10 17 2024 15,200,000 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên
1591 7340205 Công nghệ tài chính A01, D01 18,85 2024 33,802,500 Đại học Hà Nội
1592 FIN03 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 25,5 2023 Học viện Ngân hàng
1593 FIN03 Công nghệ Tài chính A00, A01, D01, D07 26 2024 25,000,000 Học viện Ngân hàng
1594 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D96 24,1 2023 Đại học Tài chính Marketing
1595 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D03, D09 16 2024 Đại học Hoa Sen
1596 7340205_414 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 26,23 2023 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM
1597 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C01, D01 15 2024 Đại học Văn Hiến
1598 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 20,75 2024 29,500,000 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM
1599 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C04, D01 15,7 2024 Đại học Văn Hiến
1600 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1601 FBE9 Công nghệ tài chính A01, D01, D07, D10 20 2024 Đại học Phenikaa
1602 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C01, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1603 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C01, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
1604 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 15 2024 Đại học Tây Nguyên
1605 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C01, D01 16 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1606 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D96 24,4 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1607 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 26,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1608 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D07 16 2024 Đại học Đại Nam
1609 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, C00, D01 15 2024 Đại học Gia Định
1610 7340205 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D03, D09 15 2023 Đại học Hoa Sen
1611 7340114_td Công nghệ marketing A00, A01, D01, D07 27,2 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1612 FIDT5 Công nghệ marketing A00, A01, D01, D07 18 2024 Đại học Phenikaa
1613 7340115_02 Công nghệ Marketing A00, A01, D01, D07 27,2 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1614 7340101 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D15 19 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
1615 7340122 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D10 18 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
1616 7340201 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D15 18 2023 Đại học Công Nghệ Đông Á
1617 FIN01 CLC Tài chính A00, A01, D01, D07 34,2 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
1618 BUS01 CLC Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 33,9 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
1619 BANK01 CLC Ngân hàng A00, A01, D01, D07 34 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
1620 ACT01 CLC Kế toán A00, A01, D01, D07 34 2024 37,000,000 Học viện Ngân hàng
1621 7340201_01 Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh A00, A01, D01, D07 25,5 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1622 7340201_04 Chuyên ngành Thị trường chứng khoán A00, A01, D01, D07 25 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1623 7340201_07 Chuyên ngành Tài chính quốc tế A00, A01, D01, D07 25,8 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1624 7340201_05 Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm A00, A01, D01, D07 26,03 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1625 7340201_02 Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương A00, A01, D01, D07 25,2 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1626 7340201_03 Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư A00, A01, D01, D07 25,6 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1627 7340201_06 Chuyên ngành Đầu tư tài chính A00, A01, D01, D07 26,03 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1628 KTEH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
1629 KTEH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
1630 TCHH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1631 TCHH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1632 QTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1633 QTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1634 TCHH1,3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1635 TCHH1,3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1636 TCHH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1637 TCHH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1638 KTQH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
1639 KTQH1,2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
1640 KTQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
1641 KTQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
1642 KDQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1643 KDQH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1644 KTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1645 KTKH1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1646 KTKQ1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1647 KTKQ1,1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1648 TCHH4,1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1649 TCHH4,1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1650 QTKH4,1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1651 QTKH4,1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1652 EM-E13 Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh A01, D01, D07 25,5 2024 33,000,000 Đại học Bách khoa Hà Nội
1653 KDQH4,1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1654 KDQH4,1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1655 7340201_CLC Chương trình Tài chính A00, A01, D01, D07 23,5 2023 Học viện Chính sách và Phát triển
1656 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế A00, A01, D01, D07 24,9 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1657 MKTH2,1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1658 MKTH2,1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1659 KDQH2,4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1660 KDQH2,4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1661 KDQH2,3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1662 KDQH2,3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1663 KTKH2,1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1664 KTKH2,1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1665 7340002 Chương trình ĐHCQ quốc tế song bằng A00, A01, D01, D07 24,5 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1666 7340001 Chương trình ĐHCQ chất lượng cao (Tiếng Anh bán phần) A00, A01, D01, D07 24,1 2023 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1667 7340002 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 24,5 2024 21,114,000 Đại học Ngân hàng TP.HCM
1668 QTKH2,1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1669 QTKH2,1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1670 TCHH2,1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,3 2024 Đại học Ngoại thương
1671 TCHH2,1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A00 27,8 2024 Đại học Ngoại thương
1672 KTQH2,1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,5 2024 Đại học Ngoại thương
1673 KTQH2,1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00 28 2024 Đại học Ngoại thương
1674 KDQH2,1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A00 28,1 2024 Đại học Ngoại thương
1675 KDQH2,1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 27,6 2024 Đại học Ngoại thương
1676 7340116_TH Bất động sản (CT tích hợp) A00, A01, D01, D96 21,1 2023 Đại học Tài chính Marketing
1677 7340116 Bất động sản A01, D01 15 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
1678 7340116 Bất động sản A00, A02, C00, D10 15 2024 14,000,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
1679 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, C00 17 2023 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1680 7340116 Bất động sản A00, A01, C04, D01 16 2023 Đại học Văn Lang
1681 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 16 2023 Đại học Công nghệ TP.HCM
1682 7340116 Bất động sản A00, A16, C15, D01 19,6 2024 Đại học Lâm nghiệp
1683 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 23,8 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1684 7340116 Bất động sản A00, B00, C05, C08 15 2023 Đại học Nam Cần Thơ
1685 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, C00 15 2023 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1686 7340116 Bất động sản A00, A16, C15, D01 15 2023 Đại học Lâm nghiệp
1687 7340116 Bất động sản A00, A01, D01 19,75 2024 Đại học Nông Lâm TP.HCM
1688 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D96 21,9 2023 Đại học Tài chính Marketing
1689 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 26,83 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1690 7340116 Bất động sản A00, B00, C00, C04 15 2024 14,100,000 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
1691 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 16 2024 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
1692 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 16 2024 57,000,000 Đại học Công nghệ TP.HCM
1693 7340116 Bất động sản A00, A01, C04, D01 16 2024 Đại học Văn Lang
1694 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 18 2024 80,000,000 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
1695 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 26,4 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1696 7340116 Bất động sản A00, A01, A04, D01 20 2023 Đại học Nông Lâm TP.HCM
1697 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D07 24,5 2024 33,547,500 Đại học Kinh tế TP.HCM
1698 7340116 Bất động sản A00, A01, A07, D01 24,75 2024 15,170,000 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1699 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 21 2023 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
1700 7340116 Bất động sản A00, A01, D01, D96 23,3 2024 28,000,000 Đại học Tài chính Marketing
1701 7340116 Bất động sản A00, B00, C00, C04 15 2023 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
1702 7340116 Bất động sản A00 16 2024 Đại học Nam Cần Thơ
1703 7340116 Bất động sản A00, C01, C14, D01 15 2023 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên
1704 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00, A01, D01 21,75 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1705 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00, A01, D01 21,05 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1706 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00, A01, D01 19,5 2023 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1707 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00, A01, D01 20 2024 Đại học Lao Động - Xã Hội (CSII)
1708 7340204DKD Bảo hiểm A00, A01, C01, D01 17,5 2024 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1709 7340204DKD Bảo hiểm A00, B00, C08, D07 17,5 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp (Cơ sở Nam Định)
1710 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 17 2024 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1711 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 21,75 2023 Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)
1712 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 16 2024 26,000,000 Đại học Mở TP.HCM
1713 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 24 2023 Đại học Kinh tế TP.HCM
1714 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 26,71 2024 16,000,000 Đại học Kinh tế quốc dân
1715 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 20,5 2024 Đại học Mở Hà Nội
1716 7340204DKK Bảo hiểm A00, A01, C01, D01 21 2023 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội
1717 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 26,4 2023 Đại học Kinh tế quốc dân
1718 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01, D07 24,5 2024 30,712,500 Đại học Kinh tế TP.HCM